STT
Tên hàng hóa
16/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
15/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
16/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.68
0.68
0.47%
1.63
-58.13%
2
Cải chíp
1.09
1.08
1.04%
1.41
-22.16%
3
Rau mùi
9.00
10.00
-10.00%
4.00
125.00%
4
Rau cần
1.87
1.68
10.88%
1.78
4.95%
5
Xà lách
3.50
4.05
-13.64%
1.37
154.97%
6
Cải thảo
0.71
1.01
-29.09%
1.10
-35.09%
7
Củ cải
0.74
0.73
1.84%
1.44
-48.56%
8
Khoai tây
3.38
3.36
0.80%
2.38
41.92%
9
Hành tây
2.17
2.09
3.79%
0.92
135.51%
10
Tỏi
6.10
7.00
-12.83%
5.90
3.42%
11
Gừng
2.74
2.76
-0.80%
3.82
-28.33%
12
Cà chua
1.95
1.98
-1.32%
3.71
-47.42%
13
Dưa chuột
2.39
2.08
14.55%
1.71
39.58%
14
Cà tím
3.18
3.66
-13.16%
2.36
34.54%
15
Ớt cay
5.26
6.09
-13.63%
7.81
-32.59%
16
Ớt xanh
1.55
1.51
2.49%
2.66
-41.71%
17
Đỗ quả
2.79
2.88
-3.05%
2.36
18.43%
18
Bí ngô
1.64
1.73
-5.12%
1.35
21.59%
19
Mướp
3.00
3.50
-14.29%
3.00
0.00%
20
Mướp đắng
3.03
3.53
-13.97%
4.35
-30.24%
Giá bình quân
2.04
2.07
-1.28%
2.35
-13.39%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)