STT
Tên hàng hóa
12/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
11/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
12/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.74
0.84
-11.80%
1.65
-55.15%
2
Cải chíp
1.44
1.35
6.88%
1.39
3.62%
3
Rau mùi
10.00
11.00
-9.09%
3.50
185.71%
4
Rau cần
1.74
1.95
-10.61%
2.08
-16.32%
5
Xà lách
2.83
2.54
11.55%
1.69
67.80%
6
Cải thảo
0.89
0.96
-7.06%
1.35
-34.12%
7
Củ cải
0.72
0.81
-10.84%
1.47
-51.00%
8
Khoai tây
3.33
3.24
2.72%
2.05
62.36%
9
Hành tây
1.95
1.70
14.88%
0.96
102.66%
10
Tỏi
6.09
6.77
-10.12%
5.90
3.18%
11
Gừng
2.67
2.70
-1.06%
3.75
-28.76%
12
Cà chua
1.27
1.28
-0.53%
4.22
-69.84%
13
Dưa chuột
1.84
1.83
0.48%
1.70
8.36%
14
Cà tím
3.01
3.16
-4.76%
2.51
20.11%
15
Ớt cay
6.42
6.42
0.00%
7.64
-15.93%
16
Ớt xanh
1.84
1.60
15.28%
2.13
-13.39%
17
Đỗ quả
4.00
3.99
0.23%
2.74
45.90%
18
Bí ngô
1.66
1.40
18.80%
1.45
14.70%
19
Mướp
4.00
5.00
-20.00%
4.70
-14.89%
20
Mướp đắng
3.52
3.80
-7.48%
3.09
13.63%
Giá bình quân
2.01
1.99
0.68%
2.40
-16.33%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)