STT
Tên
hàng hóa
07/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
06/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
07/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.87
0.94
-7.64%
1.61
-45.96%
2
Cải chíp
1.13
1.25
-9.47%
1.50
-24.56%
3
Rau mùi
12.00
13.00
-7.69%
5.50
118.18%
4
Rau cần
2.90
2.91
-0.13%
2.28
27.17%
5
Xà lách
2.48
3.03
-18.07%
2.03
22.38%
6
Cải thảo
1.20
1.15
4.51%
1.55
-22.08%
7
Củ cải
0.74
0.82
-8.82%
1.48
-49.61%
8
Khoai tây
2.62
2.61
0.55%
2.15
22.00%
9
Hành tây
2.10
2.22
-5.33%
0.89
135.20%
10
Tỏi
7.33
6.15
19.17%
5.01
46.44%
11
Gừng
2.90
2.91
-0.26%
3.41
-14.98%
12
Cà chua
1.77
1.94
-8.93%
4.05
-56.32%
13
Dưa chuột
1.48
1.97
-25.23%
2.18
-32.18%
14
Cà tím
3.38
3.28
3.06%
3.40
-0.63%
15
Ớt cay
6.66
7.60
-12.37%
7.94
-16.10%
16
Ớt xanh
1.47
2.00
-26.67%
3.10
-52.74%
17
Đỗ quả
3.45
3.18
8.42%
3.36
2.61%
18
Bí ngô
1.74
1.55
12.29%
1.45
20.41%
19
Mướp
4.50
4.00
12.50%
4.50
0.00%
20
Mướp đắng
3.99
4.00
-0.09%
4.77
-16.27%
Giá bình quân
2.01
2.11
-4.56%
2.57
-21.80%