STT
Tên hàng hóa
30/4/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
29/4/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
30/4/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
1.44
1.68
-14.63%
1.98
-27.47%
2
Cải chíp
2.23
2.41
-7.77%
1.30
71.15%
3
Rau mùi
11.50
12.00
-4.17%
4.50
155.56%
4
Rau cần
2.37
2.12
12.14%
1.94
22.53%
5
Xà lách
2.95
3.50
-15.71%
1.72
71.87%
6
Cải thảo
1.41
1.70
-17.45%
1.59
-11.68%
7
Củ cải
0.66
0.82
-20.03%
1.32
-50.22%
8
Khoai tây
2.55
2.53
0.76%
2.25
13.66%
9
Hành tây
2.00
2.08
-4.07%
0.80
151.21%
10
Tỏi
5.89
5.08
15.92%
4.97
18.44%
11
Gừng
3.05
2.64
15.52%
4.08
-25.33%
12
Cà chua
1.63
1.66
-1.91%
3.73
-56.40%
13
Dưa chuột
2.35
2.18
8.08%
1.80
30.69%
14
Cà tím
3.91
3.24
20.43%
2.53
54.16%
15
Ớt cay
5.69
5.31
7.12%
6.11
-6.88%
16
Ớt xanh
3.28
3.23
1.37%
2.99
9.51%
17
Đỗ quả
2.56
2.68
-4.52%
3.00
-14.71%
18
Bí ngô
1.65
1.59
3.71%
1.53
7.30%
19
Mướp
5.00
5.00
0.00%
4.00
25.00%
20
Mướp đắng
5.83
5.39
8.00%
4.72
23.52%
Giá bình quân
2.26
2.37
-4.53%
2.60
-12.95%