STT
Tên hàng hóa
19/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
18/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
19/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.60
0.57
5.03%
1.51
-60.10%
2
Cải chíp
1.20
1.15
4.42%
1.43
-15.53%
3
Rau mùi
10.00
10.00
0.00%
4.50
122.22%
4
Rau cần
1.55
1.57
-1.48%
1.69
-8.30%
5
Xà lách
2.98
3.43
-13.00%
1.57
90.39%
6
Cải thảo
0.76
0.78
-3.08%
1.11
-31.85%
7
Củ cải
0.65
0.72
-9.68%
1.00
-35.00%
8
Khoai tây
3.31
3.31
0.03%
2.23
48.73%
9
Hành tây
2.04
2.01
1.15%
0.98
106.75%
10
Tỏi
7.91
8.87
-10.85%
5.70
38.73%
11
Gừng
2.82
2.68
5.06%
3.70
-23.85%
12
Cà chua
2.11
2.16
-2.21%
3.97
-46.85%
13
Dưa chuột
2.43
2.29
6.10%
2.09
16.39%
14
Cà tím
3.44
3.47
-0.91%
2.48
39.00%
15
Ớt cay
6.25
6.19
0.93%
8.82
-29.17%
16
Ớt xanh
1.67
1.56
7.06%
1.81
-7.95%
17
Đỗ quả
2.47
2.34
5.49%
2.83
-12.69%
18
Bí ngô
1.54
1.58
-2.63%
1.49
3.41%
19
Mướp
3.50
4.00
-12.50%
3.00
16.67%
20
Mướp đắng
4.01
4.02
-0.15%
3.94
1.82%
Giá bình quân
2.07
2.05
1.10%
2.34
-11.54%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)