STT
Tên hàng hóa
09/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
08/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
09/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.86
0.80
6.63%
1.88
-54.33%
2
Cải chíp
1.48
1.64
-10.06%
1.56
-5.18%
3
Rau mùi
11.00
11.00
0.00%
5.50
100.00%
4
Rau cần
2.43
2.45
-0.47%
2.09
16.43%
5
Xà lách
2.03
2.09
-2.63%
2.47
-17.74%
6
Cải thảo
0.78
0.91
-14.64%
1.45
-46.41%
7
Củ cải
0.70
0.73
-5.36%
1.33
-47.64%
8
Khoai tây
2.56
2.57
-0.19%
2.30
11.49%
9
Hành tây
2.04
1.74
17.15%
0.90
126.39%
10
Tỏi
6.75
4.82
40.09%
5.15
31.07%
11
Gừng
2.67
2.65
0.48%
3.93
-32.06%
12
Cà chua
1.29
1.37
-5.28%
3.97
-67.43%
13
Dưa chuột
1.72
1.48
16.00%
3.21
-46.47%
14
Cà tím
3.65
3.34
9.10%
2.88
26.56%
15
Ớt cay
6.13
6.48
-5.47%
7.82
-21.68%
16
Ớt xanh
1.64
1.49
10.34%
2.64
-37.66%
17
Đỗ quả
3.04
3.07
-0.99%
2.50
21.71%
18
Bí ngô
1.68
1.65
1.82%
1.32
27.17%
19
Mướp
4.20
4.00
5.00%
4.00
5.00%
20
Mướp đắng
4.00
4.00
0.02%
3.99
0.50%
Giá bình quân
2.01
1.91
5.32%
2.54
-21.08%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)