STT
Tên hàng hóa
10/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
09/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
10/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.77
0.86
-10.56%
1.71
-55.04%
2
Cải chíp
1.14
1.48
-22.57%
1.50
-23.86%
3
Rau mùi
10.00
11.00
-9.09%
6.00
66.67%
4
Rau cần
2.14
2.43
-12.16%
2.07
3.28%
5
Xà lách
2.12
2.03
4.43%
1.51
40.27%
6
Cải thảo
0.88
0.78
13.10%
1.44
-38.96%
7
Củ cải
0.72
0.70
3.75%
1.23
-41.31%
8
Khoai tây
3.26
2.56
27.04%
2.23
46.03%
9
Hành tây
2.05
2.04
0.84%
0.91
124.95%
10
Tỏi
5.64
6.75
-16.43%
5.60
0.73%
11
Gừng
2.75
2.67
3.13%
3.80
-27.63%
12
Cà chua
1.17
1.29
-9.50%
3.89
-69.85%
13
Dưa chuột
1.92
1.72
11.57%
2.65
-27.53%
14
Cà tím
2.98
3.65
-18.27%
3.19
-6.47%
15
Ớt cay
6.52
6.13
6.33%
8.08
-19.30%
16
Ớt xanh
1.59
1.64
-3.40%
2.45
-35.35%
17
Đỗ quả
4.04
3.04
32.81%
2.59
56.29%
18
Bí ngô
1.77
1.68
5.16%
1.58
11.58%
19
Mướp
4.50
4.20
7.14%
4.20
7.14%
20
Mướp đắng
3.51
4.00
-12.29%
3.32
5.69%
Giá bình quân
1.99
2.01
-0.81%
2.59
-23.07%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)