STT
Tên hàng hóa
11/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
10/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày(%)
11/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.84
0.77
9.57%
1.72
-51.15%
2
Cải chíp
1.35
1.14
18.20%
1.39
-3.05%
3
Rau mùi
11.00
10.00
10.00%
3.50
214.29%
4
Rau cần
1.95
2.14
-9.05%
2.06
-5.75%
5
Xà lách
2.54
2.12
19.74%
1.69
50.42%
6
Cải thảo
0.96
0.88
8.53%
1.47
-35.04%
7
Củ cải
0.81
0.72
11.71%
1.47
-45.04%
8
Khoai tây
3.24
3.26
-0.53%
2.05
58.06%
9
Hành tây
1.70
2.05
-17.26%
0.96
76.42%
10
Tỏi
6.77
5.64
20.07%
5.90
14.80%
11
Gừng
2.70
2.75
-1.82%
3.75
-28.00%
12
Cà chua
1.28
1.17
9.19%
4.22
-69.68%
13
Dưa chuột
1.83
1.92
-4.46%
1.70
7.84%
14
Cà tím
3.16
2.98
6.01%
2.51
26.11%
15
Ớt cay
6.42
6.52
-1.48%
7.64
-15.93%
16
Ớt xanh
1.60
1.59
0.82%
2.13
-24.87%
17
Đỗ quả
3.99
4.04
-1.31%
2.74
45.57%
18
Bí ngô
1.40
1.77
-20.75%
1.45
-3.45%
19
Mướp
5.00
4.50
11.11%
4.70
6.38%
20
Mướp đắng
3.80
3.51
8.19%
3.09
22.81%
Giá bình quân
1.99
1.99
0.04%
2.42
-17.66%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)