Tóm tắt:
Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện hệ thống pháp luật, kinh nghiệm từ các quốc gia đi đầu như Phần Lan và Canada mang lại những bài học quý giá. Liệu một mức phạt cố định có còn phù hợp, hay đã đến lúc Việt Nam cần xem xét các mô hình xử phạt linh hoạt hơn, tương xứng với thu nhập và mức độ nghiêm trọng của hành vi? Bài viết phân tích 2 mô hình tiêu biểu: hệ thống "phạt theo ngày" của Phần Lan và hình thức phạt tiền hành chính (Administrative Monetary Penalties) của Canada. Từ đó, nghiên cứu đưa ra những giá trị tham khảo cho Việt Nam để xây dựng một nền tảng pháp luật vững mạnh hơn.
Từ khóa: xử phạt, vi phạm hành chính, Phần Lan, Canada, kinh nghiệm, giá trị tham khảo.
1. Đặt vấn đề
Việc xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) ở Việt Nam hiện nay chủ yếu áp dụng mức phạt tiền cố định hoặc theo khung, dẫn đến những bất cập về tính công bằng và hiệu quả răn đe giữa người có thu nhập thấp, với người có thu nhập cao. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả thực thi pháp luật mà còn gây ra cảm giác thiếu công bằng trong xã hội.
Nghiên cứu kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển là một hướng đi cần thiết để tìm kiếm giải pháp tối ưu cho Việt Nam. Bài viết này tập trung phân tích mô hình "phạt theo ngày" của Phần Lan và hệ thống phạt tiền hành chính (AMPs) của Canada. Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng cả về mặt lý luận và thực tiễn, giúp làm rõ những hạn chế của hệ thống hiện hành và cung cấp các gợi ý chính sách để hoàn thiện khung pháp lý về VPHC.
Nghiên cứu này sẽ giải quyết các vấn đề chính: Phân tích chi tiết nguyên lý hoạt động, ưu điểm và thách thức của hệ thống xử phạt theo thu nhập cá nhân ở Phần Lan; làm rõ bản chất và cách thức áp dụng các biện pháp phạt tiền hành chính linh hoạt ở Canada, đặc biệt đối với tổ chức và doanh nghiệp; đưa ra các giá trị tham khảo cụ thể, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi để Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng nhằm xây dựng một hệ thống xử phạt VPHC công bằng và hiệu quả hơn.
2. Kinh nghiệm xử phạt vi phạm hành chính của Phần Lan
Phần Lan nổi tiếng là một trong những quốc gia tiên phong và thành công nhất trong việc áp dụng hệ thống "tiền phạt theo ngày" (day-fines) trong xử phạt VPHC (và cả một số tội hình sự nhỏ). Hệ thống này đã được đưa vào sử dụng từ năm 1921 và được đánh giá cao về tính công bằng và hiệu quả. Dưới đây là những kinh nghiệm và những điểm chính về xử phạt VPHC của Phần Lan:
2.1. Hệ thống "Tiền phạt theo ngày" (Day-Fines)
- Nguyên tắc cơ bản: Mức phạt không phải là một số tiền cố định mà được tính toán dựa trên 2 yếu tố chính:
+ Mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm (số ngày phạt): Mỗi hành vi vi phạm sẽ được quy định tương ứng với một số "ngày phạt" nhất định. Ví dụ, vượt quá tốc độ 24 km/h có thể là 12 ngày phạt, vượt quá 40 km/h là 22 ngày phạt.
+ Thu nhập khả dụng của người vi phạm (giá trị một ngày phạt): Giá trị của một "ngày phạt" được xác định dựa trên thu nhập ròng hàng ngày của người vi phạm, sau khi đã trừ đi một khoản "tín dụng tiêu dùng cơ bản" (basic consumption credit) và tính đến số người phụ thuộc. Điều này đảm bảo tiền phạt có tác động tài chính tương đương lên mọi người, bất kể thu nhập của họ.
- Công thức tính toán: Giá trị một ngày phạt thường là một nửa thu nhập ròng hàng ngày sau khi đã trừ đi các khoản chi tiêu thiết yếu. Cảnh sát Phần Lan có công cụ tính toán trực tuyến (fine counter) để xác định mức phạt. Mức tối thiểu cho một ngày phạt khoảng 6,5 EUR.
- Ví dụ minh họa:
+ Nếu một người có thu nhập cao bị phạt 12 ngày do vượt tốc độ và giá trị một ngày phạt của họ là 1.000 EUR, tổng số tiền phạt sẽ là 12.000 EUR.
+ Trong khi đó, một người có thu nhập thấp với cùng lỗi vi phạm và giá trị một ngày phạt là 10 EUR, tổng số tiền phạt sẽ là 120 EUR.
- Mức phạt tối thiểu và tối đa:
+ Số ngày phạt tối thiểu thường là 1 ngày phạt.
+ Số ngày phạt tối đa cho một lỗi vi phạm là 120 ngày.
Nếu vi phạm nhiều lỗi cùng lúc, tổng số ngày phạt có thể lên tới 240 ngày.
- Chuyển đổi thành án tù (Conversion Sentence):
Trong trường hợp người vi phạm không nộp phạt, các khoản tiền phạt theo ngày có thể được chuyển đổi thành án tù (conversion sentence). Quy định hiện hành là cứ 3 đơn vị ngày phạt chưa thanh toán sẽ tương ứng với 1 ngày tù. Tuy nhiên, việc này hiếm khi xảy ra trên thực tế do Phần Lan có các quy định cho phép chuyển đổi án tù ngắn hạn thành lao động công ích.
2.2. Ưu điểm
- Công bằng: Đây là ưu điểm lớn nhất. Mức phạt không còn là "khoản chi phí" cố định mà là một sự "trừng phạt" có sức nặng như nhau đối với mọi công dân, bất kể địa vị xã hội hay thu nhập. Người giàu sẽ phải trả nhiều hơn, còn người nghèo sẽ không bị quá tải.
- Hiệu quả răn đe: Đối với người có thu nhập cao, hệ thống này tạo ra sức răn đe mạnh mẽ hơn nhiều so với các mức phạt cố định. Điều này thúc đẩy việc tuân thủ pháp luật một cách nghiêm túc hơn.
- Giảm án tù: Bằng cách áp dụng hình phạt tiền hiệu quả, Phần Lan đã giảm đáng kể việc sử dụng án tù cho các vi phạm nhỏ, giúp hệ thống tư pháp hình sự tập trung vào các tội phạm nghiêm trọng hơn.
- Tỷ lệ chấp hành cao: Người dân Phần Lan có sự tin tưởng và ủng hộ cao đối với hệ thống này. Khoảng 70% người Phần Lan tin rằng hệ thống phạt tiền là công bằng và 80% đồng ý tiền phạt nên được phân bổ theo thu nhập.
2.3. Thách thức
- Thu thập thông tin thu nhập: Để hệ thống hoạt động hiệu quả, cần có cơ chế thu thập thông tin về thu nhập của người vi phạm một cách chính xác và hiệu quả. Phần Lan có hệ thống dữ liệu quốc gia mạnh mẽ, giúp cảnh sát và tòa án dễ dàng truy cập thông tin này.
- Tính toán phức tạp: Việc tính toán mức phạt có thể phức tạp hơn so với mức phạt cố định, đòi hỏi cán bộ thực thi phải được đào tạo kỹ lưỡng và có công cụ hỗ trợ.
- Phản ứng của công chúng: Mặc dù được ủng hộ, đôi khi vẫn có những trường hợp mức phạt quá cao đối với những người cực kỳ giàu có gây ra tranh cãi nhỏ trên báo chí, nhưng nhìn chung, công chúng vẫn chấp nhận tính công bằng của nó.
- Phối hợp các loại hình phạt: Phần Lan cũng đang nỗ lực điều phối các loại hình phạt tiền khác nhau (hành chính, hình sự, phạt cố định, phạt theo ngày) để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả tổng thể của hệ thống.
Kinh nghiệm của Phần Lan cho thấy hệ thống "tiền phạt theo ngày" là một cách tiếp cận sáng tạo và hiệu quả trong xử phạt VPHC, đặc biệt trong việc đảm bảo tính công bằng và tăng cường hiệu quả răn đe. Nó cho phép hình phạt thực sự "phù hợp với túi tiền" của người vi phạm, không chỉ trên danh nghĩa mà còn về mặt tác động thực tế, qua đó thúc đẩy ý thức tuân thủ pháp luật trong xã hội. Tuy nhiên, việc áp dụng thành công hệ thống này đòi hỏi một nền tảng pháp lý vững chắc, hệ thống dữ liệu đáng tin cậy và sự chấp nhận cao từ phía công chúng.
3. Kinh nghiệm xử phạt vi phạm hành chính của Canada
Canada có một hệ thống xử phạt VPHC tương đối phức tạp và phân tán, thường được gọi là Administrative Monetary Penalties (AMPs). Không giống như Phần Lan hay Thụy Điển, Canada không áp dụng rộng rãi hệ thống "tiền phạt theo ngày" dựa hoàn toàn vào thu nhập cá nhân cho mọi loại VPHC. Tuy nhiên, yếu tố "khả năng chi trả" và "mức độ nghiêm trọng của vi phạm" vẫn được xem xét theo những cách khác nhau. Dưới đây là một số điểm chính về kinh nghiệm xử phạt VPHC của Canada:
3.1. Hệ thống AMPs đa dạng
- Phân cấp theo cấp độ và lĩnh vực: Canada là một quốc gia liên bang, vì vậy các quy định về VPHC và AMPs được ban hành ở cả cấp liên bang và cấp tỉnh bang, cũng như các thành phố. Mỗi bộ, ngành hoặc cơ quan quản lý (ví dụ: Hải quan, Lao động, Môi trường, Năng lượng, Bầu cử,...) có thể có các quy định AMPs riêng cho lĩnh vực của mình.
- Mục tiêu chính: Thúc đẩy tuân thủ: Mục đích chính của AMPs ở Canada không phải là để trừng phạt hình sự mà là để thúc đẩy sự tuân thủ các quy định, luật lệ. Chúng được coi là một công cụ thực thi linh hoạt, nhanh chóng và ít tốn kém hơn so với việc truy tố hình sự.
- Không phải là hồ sơ hình sự: AMPs là hình phạt dân sự, không dẫn đến án tù hay hồ sơ hình sự.
3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức phạt
Mặc dù không áp dụng tiền phạt theo ngày, mức phạt AMPs ở Canada thường xem xét một số yếu tố để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả:
- Mức độ nghiêm trọng của vi phạm: Đây là yếu tố hàng đầu. Các vi phạm được phân loại từ "nhỏ" đến "rất nghiêm trọng".
- Loại đối tượng vi phạm: Mức phạt có thể khác nhau đối với cá nhân, doanh nghiệp nhỏ, hay các tổ chức lớn. Ví dụ, theo quy định về AMPs trong Bộ luật Lao động Canada (Canada Labour Code), mức phạt được tính dựa trên loại vi phạm và quy mô doanh nghiệp (doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ hay lớn).
- Lợi ích tài chính thu được từ vi phạm: Nếu hành vi vi phạm mang lại lợi ích tài chính cho người vi phạm, mức phạt có thể được điều chỉnh tăng lên để tước bỏ lợi ích đó và đảm bảo răn đe.
- Lịch sử tuân thủ: Những người hoặc tổ chức có lịch sử vi phạm nhiều lần sẽ phải chịu mức phạt cao hơn. Các lần vi phạm lặp lại có thể khiến mức phạt tăng lên đáng kể (ví dụ, lần thứ hai có thể tăng 200% so với lần đầu).
- Mức độ lỗi/ý định: Mức phạt có thể tăng lên nếu vi phạm được thực hiện do sơ suất nghiêm trọng hoặc cố ý.
- Khả năng gây hại: Nếu vi phạm có khả năng gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người, động vật, thực vật, môi trường hoặc gây ra thiệt hại tài chính lớn, mức phạt sẽ cao hơn.
- Cơ chế linh hoạt: Trong một số trường hợp, người vi phạm có thể được đề nghị tham gia thỏa thuận tuân thủ (compliance agreement), trong đó họ đồng ý thực hiện các biện pháp khắc phục để giảm mức phạt. Điều này khuyến khích việc đầu tư vào các giải pháp bền vững để ngăn ngừa tái diễn vi phạm.
3.3. Quy trình thực thi
- Thông báo vi phạm (Notice of Violation - NOV): Là tài liệu chính thức thông báo về vi phạm và mức phạt.
- Quyền xem xét lại/khiếu nại: Người bị phạt có quyền yêu cầu xem xét lại quyết định phạt hoặc khiếu nại lên cấp trên.
- Hậu quả không thanh toán: Nếu không thanh toán phạt, khoản tiền đó có thể được coi là khoản nợ đối với chính phủ và có thể được thu hồi thông qua Tòa án Liên bang.
3.4. Khía cạnh "thu nhập" trong thực tế
Mặc dù không có hệ thống "tiền phạt theo ngày" như các nước Bắc Âu, yếu tố thu nhập/quy mô doanh nghiệp vẫn được gián tiếp xem xét:
- Đối với doanh nghiệp: Rõ ràng hơn, các quy định AMPs thường phân biệt mức phạt dựa trên quy mô doanh nghiệp (ví dụ: số lượng nhân viên, doanh thu hàng năm). Điều này ngụ ý các doanh nghiệp lớn hơn, có khả năng tài chính tốt hơn, sẽ chịu mức phạt cao hơn cho cùng một lỗi vi phạm.
- Đối với cá nhân: Trong các trường hợp phạt tiền cụ thể, một số cơ quan có thể xem xét khả năng chi trả khi đưa ra quyết định cuối cùng, đặc biệt khi áp dụng các biện pháp thay thế việc giam giữ cho việc không nộp phạt. Tuy nhiên, đây không phải là một công thức cố định và áp dụng cho mọi VPHC như ở Phần Lan.
3.5. Kinh nghiệm nổi bật
- Tính đa dạng và phân quyền: Canada cho phép các cơ quan quản lý cụ thể thiết kế hệ thống AMPs phù hợp với lĩnh vực của họ, tạo sự linh hoạt nhưng cũng đòi hỏi sự phối hợp để tránh chồng chéo.
- Khuyến khích khắc phục: Việc cung cấp các lựa chọn như thỏa thuận tuân thủ giúp tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vi phạm và ngăn ngừa tái diễn, thay vì chỉ đơn thuần là thu tiền phạt.
- Minh bạch: Thông tin về các AMPs thường được công bố công khai, bao gồm cả tên của người hoặc tổ chức vi phạm, nhằm tăng cường trách nhiệm giải trình và răn đe.
Tóm lại, Canada áp dụng một hệ thống AMPs được thiết kế để hiệu quả trong việc thúc đẩy tuân thủ, với các mức phạt được điều chỉnh dựa trên mức độ nghiêm trọng của vi phạm, loại đối tượng vi phạm và lịch sử tuân thủ, đồng thời có tính đến lợi ích tài chính thu được từ vi phạm. Mặc dù không sử dụng "tiền phạt theo ngày" theo nghĩa rộng, những nguyên tắc về khả năng chi trả và mức độ nghiêm trọng vẫn được lồng ghép vào cấu trúc của hệ thống phạt tiền hành chính của họ.
4. Giá trị tham khảo cho Việt Nam
Hiện Việt Nam chủ yếu áp dụng mức phạt tiền cố định hoặc theo khung. Việc nghiên cứu kinh nghiệm của Phần Lan và Canada có thể mang lại những giá trị sau:
4.1. Đối với hệ thống "phạt theo ngày" của Phần Lan
Khi nghiên cứu hệ thống "phạt theo ngày" của Phần Lan, Việt Nam có thể rút ra những giá trị tham khảo quan trọng để cải thiện hệ thống xử phạt vi phạm hành chính, đặc biệt là trong việc đảm bảo tính công bằng và hiệu quả.
- Nâng cao tính công bằng và răn đe: Hệ thống này giải quyết một vấn đề lớn của các mức phạt cố định: sự thiếu công bằng. Một mức phạt tiền có thể là một gánh nặng tài chính quá lớn đối với người có thu nhập thấp, trong khi lại không có ý nghĩa răn đe đối với người giàu. Phạt theo ngày đảm bảo tác động của hình phạt là tương xứng với khả năng tài chính của từng cá nhân. Điều này không chỉ làm cho việc thực thi pháp luật trở nên công bằng hơn mà còn làm tăng tính răn đe, vì ngay cả người giàu cũng phải chịu một mức phạt có ý nghĩa đáng kể.
- Tối ưu hóa hiệu quả xử lý vi phạm: Phần Lan đã thành công trong việc áp dụng hệ thống này để xử lý các vi phạm nhỏ, đặc biệt là vi phạm giao thông. Thay vì đưa tất cả các vụ việc ra tòa, các cơ quan chức năng có thể áp dụng mức phạt nhanh chóng dựa trên thu nhập của người vi phạm, giúp giảm tải đáng kể cho hệ thống tư pháp. Điều này cho phép các tòa án tập trung vào các vụ án phức tạp hơn, trong khi các vi phạm nhỏ được xử lý một cách hiệu quả và kịp thời.
- Thúc đẩy ý thức tuân thủ pháp luật: Khi người dân tin rằng pháp luật được thực thi một cách công bằng và không có sự thiên vị, họ sẽ có động lực để tuân thủ hơn. Mức phạt mang tính giáo dục, không chỉ là một hình phạt tài chính, mà còn là một lời nhắc nhở mọi hành vi vi phạm đều có hậu quả tương xứng, bất kể vị thế xã hội. Điều này giúp xây dựng một văn hóa thượng tôn pháp luật mạnh mẽ hơn trong xã hội.
- Yêu cầu về cơ sở dữ liệu và quản lý: Để áp dụng thành công hệ thống này, Phần Lan đã xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu về thu nhập và thuế cá nhân rất minh bạch và hiệu quả. Đây là một thách thức lớn nhưng cũng là một giá trị tham khảo quan trọng cho Việt Nam. Việc nghiên cứu cách Phần Lan thu thập và quản lý dữ liệu này có thể giúp Việt Nam chuẩn bị nền tảng hạ tầng công nghệ cần thiết cho việc triển khai trong tương lai. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và việc hiện đại hóa các hệ thống quản lý hành chính.
4.2. Đối với hệ thống AMPs của Canada
Khi nghiên cứu hệ thống Phạt tiền hành chính (AMPs) của Canada, Việt Nam có thể tham khảo những giá trị quan trọng sau:
- Hiệu quả trong lĩnh vực doanh nghiệp: Mô hình này có thể được nghiên cứu để áp dụng trong các lĩnh vực vi phạm hành chính của tổ chức, doanh nghiệp, cụ thể:
+ Môi trường: Áp dụng mức phạt lũy tiến và phạt theo quy mô doanh nghiệp đối với các hành vi xả thải, gây ô nhiễm.
+ Lao động: Xử phạt các công ty vi phạm quyền lợi của người lao động một cách nhanh chóng, thay vì phải chờ đợi các thủ tục phức tạp.
+ Thuế và hải quan: Tăng tính răn đe đối với các hành vi gian lận thương mại và trốn thuế.
- Xây dựng khung pháp lý linh hoạt: Mức phạt có thể được điều chỉnh dựa trên quy mô doanh nghiệp và mức độ nghiêm trọng của vi phạm, giúp tăng tính hiệu quả và công bằng.
Việc áp dụng các kinh nghiệm này cần có lộ trình phù hợp, bắt đầu từ việc nghiên cứu, xây dựng khung pháp lý và áp dụng thí điểm trong một số lĩnh vực cụ thể trước khi triển khai rộng rãi.
Có thể thấy, các mô hình xử phạt vi phạm hành chính của Phần Lan và Canada mang đến những bài học quý giá cho Việt Nam. Hệ thống "phạt theo ngày" của Phần Lan giúp đảm bảo công bằng, răn đe hiệu quả và giảm tải cho hệ thống tư pháp bằng cách điều chỉnh mức phạt theo thu nhập. Mặt khác, hệ thống AMPs của Canada cho thấy sự linh hoạt trong việc xử phạt doanh nghiệp, điều chỉnh mức phạt theo quy mô và mức độ vi phạm, khuyến khích tuân thủ hơn là chỉ trừng phạt.
Việt Nam có thể tham khảo cả 2 mô hình này: áp dụng phạt theo thu nhập cho vi phạm cá nhân để tăng tính công bằng, đồng thời nghiên cứu AMPs để xây dựng khung phạt linh hoạt, hiệu quả hơn, đối với các tổ chức và doanh nghiệp. Việc này đòi hỏi một lộ trình phù hợp, bắt đầu từ việc xây dựng cơ sở dữ liệu vững chắc và điều chỉnh khung pháp lý, nhằm hướng tới một hệ thống xử phạt công minh và hiệu quả hơn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2012). Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, sửa đổi bổ sung năm 2020, 2024, 2025.
Trần Văn Tuấn (2024). Xác định mức tiền phạt vi phạm hành chính - Khó khăn, vướng mắc và đề xuất, kiến nghị. Tạp chí Tòa án, truy cập tại https://tapchitoaan.vn/xac-dinh-muc-tien-phat-vi-pham-hanh-chinh-%C2%A0kho-khan-vuong-mac-va-de-xuat-kien-nghi11849.html.
Aromaa K., & Joutsen M. (2007). The Finnish Day Fine System: A Successful Example of a Fair and Efficient Sanction. National Research Institute of Legal Policy.
Department of Justice Canada (2011). Administrative Monetary Penalties in Canada: A Study on Their Use and Effectiveness. Department of Justice Canada.
Joni Henttinen (2011). Day Fines: A Study of the Justice, Fairness, and Effectiveness of the Finnish System. European Journal of Crime, Criminal Law and Criminal Justice.
Kantorowicz-Reznichenko E., & Faure M. (Eds.) (2021). Day Fines in Europe: Assessing Income-Based Sanctions in Criminal Justice Systems. Cambridge University Press.
Lappi-Seppälä T. (2007). Fines Based on Income: The Day-Fine System in Finland. European Journal of Crime, Criminal Law and Criminal Justice
Trebilcock Michael J. (2018). AMPs and Compliance: The Evolving Role of Administrative Sanctions in Canada. University of Toronto Law Journal 68, no. 3.
Enhancing fairness and effectiveness in administrative sanctions: Comparative insights from Finland and Canada
Nguyen Trong Nha
Institute of State and Law, Ho Chi Minh National Academy of Politics
Abstract:
As Vietnam continues to strengthen its legal system, identifying effective sanctioning mechanisms is essential to improving law enforcement and ensuring fairness. A key question arises: Should Vietnam maintain fixed fine frameworks, or transition toward more flexible and proportional penalty models aligned with offenders’ income levels and the severity of violations? This study examines two international best-practice models, the “day-fine” system applied in Finland and Canada’s Administrative Monetary Penalties (AMPs), to assess their legal rationale, enforcement efficiency, and equity implications. By analyzing their strengths and limitations, the article draws actionable lessons to inform Vietnam’s legal reforms, contributing to the development of a more just, effective, and deterrent penalty system.
Keywords: penalty, administrative violation, Finland, Canada, experience, reference value.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 27/2025
