TT
Tên dự án
Địa điểm
Đơn vị
Công suất
GTSX (triệu đồng)
2005
2010
2020
2005
2010
2020
Công nghiệp khai thác chế biến khoáng sản1
Khai thác đá đen
Sìn Hồ
Tr.v/n
2
4
6.000
12.000
2
Khai thác barit, flourit
T.Đường
1000 t/n
10
40
24.300
97.200
3
Khai thác vàng
TĐ,TU,MT,SH
Kg/n¨m
10
20
60
1.968,45
3.936,9
11.810,7
4
Khai thác chì
Phong Thổ
1000 t/n
5
10
1.500
3.000
5
Khai thác đất hiếm
Phong Thổ
1000 t/n
10
20
13.500
27.000
6
Khai thác quặng sắt
Sìn Hồ
1000 t/n
70
23.940
7
Khai thác quặng đồng
Sìn Hồ
1000 t/n
30
12.000
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
1
SX gạch không nung
Sìn Hồ
Tr.v/n
6
8
900
2.400
2
SX gạch không nung
Phong Thổ
Tr.v/n
6
8
900
2.400
3
SX gạch không nung
Than Uyên
Tr.v/n
6
8
900
2.400
4
SX gạch không nung
Mường Tè
Tr.v/n
6
8
900
2.400
5
SX gạch không nung
Tam Đường
Tr.v/n
6
8
900
2.400
6
SX gạch không nung
Tam Đường
Tr.v/n
7
22
22
2.485
7.810
7.810
7
SX gạch không nung
Phong Thổ
Tr.v/n
5
15
15
1.775
5.325
5.325
8
SX gạch không nung
Than Uyên
Tr.v/n
7
2.485
9
SX ngói xi măng (13v/m2)
SH, MT, TU, PT, TĐ
1000 m2
70
70
1.050
1.750
10
SX tấm lợp
TĐ, PThổ
-
250
375
23.750
35.625
11
Trạm trộn bê tông
Tam Đường
1000 m3
45
45
4.000
4.500
12
KT cát, đá, sỏi…
Các huyện
-
10
45
50
700
3.150
3.500
Công nghiệp chế biển nông, lâm sản, thực phẩm
1
NMCB chè
Than Uyên
T/ng
84
64.460
2
NMCB chè
T.Đường
-
84
64.460
3
NM bột giấy
TX Lai Châu
Tbột/n
6.000
10.000
30.000
30.000
50.000
15.000
4
NMCB thịt XK
P.Thổ
1000t/n
5
5
200.000
200.000
5
Xưởng CB thức ăn gia súc
P.Thổ
1000t/n
2
2
2.500
2.500
Tiểu thủ công nghiệp truyền thống
1
Dệt thổ cẩm
T.Uyên
Tr.đồng
500
1.500
2
Mây tre đan
M.Tè
500
1.500
3
CB lương thực, thực phẩm
T. Đường
500
1.500
4
Trồng dâu, nuôi tằm, nuôi trồng thủy sản
500
5
Cơ khí rèn nông cụ
300
Cơ khí điện tử
1
Cơ sở cơ khí sửa chữa
Tam Đường
Tr.đồng
800
2.000
Sản xuất phân bón, hóa chất
Phân bón
T.Đường
1000t/n
1
3.4