Chuyển đổi kép của doanh nghiệp: khái niệm, nhân tố ảnh hưởng và lộ trình triển khai

Bài báo Chuyển đổi kép của doanh nghiệp: khái niệm, nhân tố ảnh hưởng và lộ trình triển khai do Nguyễn Thị Thu Thủy1 - Nguyễn Thị Bích Nguyệt1 (1Khoa Kinh doanh - Trường Kinh tế, Đại học Bách Khoa Hà Nội) thực hiện.

TÓM TẮT:

Chuyển đổi kép (Twin transitions), sự tích hợp giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, đang trở thành chiến lược trọng tâm giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh. Trên cơ sở khung TOE và các lý thuyết nền tảng như năng lực động và thể chế, bài viết phân tích các nhóm yếu tố ảnh hưởng như chiến lược, văn hóa tổ chức, hạ tầng công nghệ, môi trường chính sách và áp lực thị trường. Bài viết cũng làm rõ lộ trình triển khai chuyển đổi kép gồm 2 giai đoạn: giai đoạn khởi đầu và giai đoạn trưởng thành. Bài viết được kỳ vọng góp phần cung cấp khung lý luận và thực tiễn hữu ích cho doanh nghiệp trong trên hành trình phát triển xanh - số.

Từ khóa: chuyển đổi kép, chuyển đổi xanh, chuyển đổi số, phát triển bền vững, doanh nghiệp Việt Nam, nhân tố ảnh hưởng.

1. Đặt vấn đề

Thuật ngữ chuyển đổi kép (Twin Transition) đề cập đến quá trình chuyển đổi đồng thời và có sức mạnh tổng hợp giữa công nghệ số và các mục tiêu xanh hướng tới một xã hội trung hòa khí hậu, giảm phát thải, công bằng và nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời phát triển các giải pháp số mới, vì một tương lai bền vững cho toàn cầu. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu xoay quanh chủ đề chuyển đổi kép của các học giả trong nước và quốc tế, song vẫn còn những khoảng trống đáng kể về cách thức chuyển đổi kép diễn ra ở cấp độ tổ chức, cũng như mối quan hệ giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh cũng cần phải được làm rõ hơn, đặc biệt khi chuyển đổi số thường đóng vai trò là động lực thúc đẩy chuyển đổi xanh hơn và ngược lại (Dal Mas và cộng sự, 2024; Yuan và cộng sự, 2024; Tabares và cộng sự, 2025). Bài viết sẽ tập trung làm rõ một số vấn đề quan trọng liên quan đến chuyển đổi kép như hệ thống các tiếp cận về khái niệm chuyển đổi kép, các nhân tố ảnh hưởng đến chuyển đổi kép và làm rõ các nội dung trong 2 giai đoạn của quá trình chuyển đổi kép. Qua đó, cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về cách các doanh nghiệp có thể điều hướng và tối ưu hóa nỗ lực chuyển đổi kép của mình để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.

2. Khái niệm chuyển đổi kép

Khái niệm chuyển đổi kép đã được chính thức hóa vào khoảng năm 2019 - 2020, đặc biệt là trong các khuôn khổ chính sách của châu Âu. Đã có nhiều định nghĩa về chuyển đổi kép được đưa ra, tuy đa dạng nhưng hội tụ ở 3 hướng tiếp cận chính. Hướng tiếp cận đầu tiên là coi công nghệ số là động lực thúc đẩy mục tiêu xanh như Perossa và cộng sự (2023), định nghĩa chuyển đổi kép là nỗ lực triển khai và tận dụng các công nghệ số nhằm nâng cao tính bền vững môi trường của doanh nghiệp hay Paiho và cộng sự (2023) xem chuyển đổi kép là sự kết hợp giữa công nghệ số và các mục tiêu của Thỏa thuận Xanh châu Âu, nhằm đạt được các giải pháp bền vững hỗ trợ việc tạo ra môi trường xây dựng có khả năng phục hồi và có tác động, không phát thải carbon ròng. Spaltini và cộng sự (2023) cũng định nghĩa chuyển đổi kép là quá trình chuyển đổi bền vững các quy trình và sản phẩm, được kích hoạt và thúc đẩy bởi công nghệ số. Còn Rahnama và cộng sự (2022) nhấn mạnh chuyển đổi số có thể tác động tích cực, củng cố cam kết phát triển bền vững môi trường của doanh nghiệp. Ở hướng tiếp cận thứ hai, các học giả đưa ra định nghĩa chuyển đổi kép như là mối quan hệ bổ sung, tương hỗ giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Tiêu biểu như Tabares và cộng sự (2025) đề cập đến chuyển đổi kép là quá trình chuyển đổi số và chuyển đổi xanh diễn ra song song và hỗ trợ lẫn nhau, khuếch đại lẫn nhau, dẫn đến khả năng cạnh tranh bền vững cho các công ty. Định nghĩa của Brueck (2025) xem chuyển đổi kép có thể đạt được nhờ sự kết hợp chặt chẽ giữa công nghệ xanh và công nghệ số,  mà mục tiêu là các ứng dụng số sẽ hỗ trợ và tăng tốc triển khai công nghệ xanh, trong khi bản thân chuyển đổi xanh sẽ định hướng các ưu tiên và mục tiêu cho đổi mới công nghệ số. Christmann và các cộng sự (2024) trong nghiên cứu của mình cho rằng, chuyển đổi kép mô tả quá trình mà chuyển đổi số và chuyển đổi hướng tới bền vững bổ trợ cho nhau, cùng tạo ra giá trị gia tăng, cụ thể là doanh nghiệp khai thác công nghệ số để hiện thực hóa các mục tiêu bền vững, đồng thời dùng chính tầm nhìn bền vững làm “kim chỉ nam” cho lộ trình phát triển và đổi mới số. Montresor và Vezzani (2023) nhấn mạnh, chuyển đổi xanh và số được liên kết chặt chẽ và cần được coi là một thể thống nhất hay Ủy ban châu Âu (2021) cũng định nghĩa chuyển đổi kép theo hướng tiếp cận bổ sung tương hỗ rằng chuyển đổi số và chuyển đổi xanh không chỉ là các xu hướng riêng biệt mà còn là những yếu tố tương hỗ thúc đẩy nhau, giúp doanh nghiệp và xã hội tăng cường khả năng cạnh tranh và đổi mới. Hướng tiếp cận thứ ba nhấn mạnh đến kết quả của chuyển đổi kép, các định nghĩa tiêu biểu như của McKinsey và Company (2020) nhận định chuyển đổi kép có thể tạo ra lợi ích kinh tế và môi trường, đồng thời, giúp giảm chi phí năng lượng và tăng hiệu quả sản xuất hay chuyển đổi kép là quá trình chuyển đổi đồng thời sang nền kinh tế số và nền kinh tế xanh, nhằm tạo ra giá trị bền vững cho xã hội và môi trường OECD (2020).

Như vậy, chuyển đổi kép được hiểu là quá trình song hành và bổ trợ lẫn nhau giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, nhằm thúc đẩy tăng trưởng nhanh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp và xã hội. Quá trình này không chỉ bao gồm việc áp dụng các công nghệ số tiên tiến như IoT, AI, dữ liệu lớn và điện toán đám mây, mà còn gắn liền với các mục tiêu môi trường như giảm phát thải, tiết kiệm tài nguyên và tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Chuyển đổi số và chuyển đổi xanh là một chiến lược song hành có tính bổ sung và tương hỗ lẫn nhau, trong đó công nghệ số hỗ trợ đo lường, tối ưu và gia tăng hiệu quả của thực hành xanh, trong khi các mục tiêu bền vững lại định hướng cho cách thức và mục tiêu ứng dụng công nghệ số. Tính hiệu quả của chuyển đổi kép phụ thuộc vào mức độ tích hợp hai thành phần này trong quy trình, sản phẩm, mô hình kinh doanh và văn hóa tổ chức. Từ đó có thể nhấn mạnh một số khía cạnh nổi bật sau về chuyển đổi kép: (1) Tính tích hợp: quá trình tích hợp có chủ đích, không phải là hai quá trình tách biệt; (2) Tính tương hỗ: Công nghệ số thúc đẩy mục tiêu xanh và mục tiêu xanh dẫn dắt/định hướng cách áp dụng công nghệ số; (3) Mục tiêu hướng đến là hiệu quả vận hành, đổi mới mô hình kinh doanh, phát triển bền vững, tuân thủ các chính sách quốc gia và quốc tế như Net Zero, ESG.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi kép của doanh nghiệp

Có nhiều cách tiếp cận khác nhau để phân tích các yếu tố ảnh hưởng tới chuyển đổi kép của doanh nghiệp. Tuy nhiên, khung TOE (Technology - Organization - Environment) do Tornatzky và Fleischer xuất vào năm 1990 được sử dụng tương đối phổ biến. TOE bao gồm 3 thành phần là công nghệ, tổ chức, môi trường và để cụ thể hóa từng thành phần trong TOE, có 2 lý thuyết thường được sử dụng hỗ trợ là lý thuyết về năng lực động (dynamic capabilities theory) của Teece & cộng sự (1997) và lý thuyết về thể chế (institutional theory) của Dimaggio & Powell (1983). Căn cứ vào khung TOE và các lý thuyết hỗ trợ, nghiên cứu gợi mở một số nhóm yếu tố chính, có ảnh hưởng quan trọng chiến lược đến chuyển đổi kép của doanh nghiệp. Cụ thể như sau:

3.1. Định hướng chiến lược và năng lực nội tại doanh nghiệp

Khả năng, tầm nhìn, mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp là động lực then chốt để khởi động và định hình quá trình chuyển đổi kép. Theo Tabares và cộng sự (2025), năng lực kỹ thuật số cùng với năng lực lãnh đạo kỹ thuật số giúp doanh nghiệp khai thác cơ hội tăng trưởng bền vững trong môi trường cạnh tranh, qua đó liên kết chặt chẽ giữa đổi mới số và đổi mới xanh. Trong chuyển đổi kép, chiến lược quan trọng phải kể đến là tích hợp chuyển đổi xanh - số, thể hiện ở việc đồng bộ hóa các mục tiêu, quy trình và đầu tư giữa hai lĩnh vực (Christmann và cộng sự, 2024). Về yếu tố nội tại của doanh nghiệp, nguồn lực tài chính và công nghệ là điều kiện tiền đề để đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật số, công nghệ tiết kiệm năng lượng hoặc tuần hoàn, đảm bảo khả năng triển khai thực chất thay vì chỉ mang tính khẩu hiệu. Bên cạnh đó, năng lực động bao gồm khả năng cảm nhận, nắm bắt và tái cấu hình có vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp chuyển hóa các cơ hội công nghệ và môi trường thành chiến lược cụ thể. Đây cũng là yếu tố quyết định năng lực hấp thụ công nghệ mới và khả năng điều chỉnh chiến lược xanh - số theo thời gian (Teece, 2007).

3.2. Văn hóa và hành vi tổ chức

Văn hóa hướng tới bền vững cũng là một trong các yếu tố chi phối hành vi tổ chức và định hình thái độ dài hạn của doanh nghiệp đối với chuyển đổi kép (Spaltini cà cộng sự, 2024a). Hành vi xanh của nhân viên ngày càng được xem là yếu tố then chốt trong quá trình triển khai, thực hành chuyển đổi kép. Việc triển khai công nghệ số cũng có thể gián tiếp kích thích hành vi xanh, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi mức độ chấp nhận công nghệ từ người lao động (Veit và cộng sự, 2024). Đồng thời, văn hóa làm việc xanh đóng vai trò cầu nối giữa công nghệ, đổi mới và hiệu quả bền vững, góp phần củng cố lợi thế cạnh tranh xanh (Rehman và cộng sự, 2023).

3.3. Hạ tầng và năng lực công nghệ

Khả năng tiếp nhận và triển khai các công nghệ số như AI, IoT, cloud computing, big data là điều kiện không thể thiếu để thúc đẩy đổi mới số và quản trị môi trường hiệu quả. Cùng với đó, hạ tầng công nghệ thông tin và mức độ tương thích công nghệ giữa xanh và số (ví dụ: tích hợp phần mềm carbon footprint vào hệ thống ERP) cũng quyết định mức độ khả thi của chuyển đổi kép (Findik và cộng sự, 2023). Các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn, điện toán đám mây, Internet vạn vật, công nghệ tự động hóa được kỳ vọng hỗ trợ doanh nghiệp tăng cường thực hành bền vững về môi trường (Aiello và cộng sự, 2024). AI có vai trò nổi bật hơn trong thúc đẩy đổi mới sinh thái của các doanh nghiệp so với những lĩnh vực công nghệ khác (Montresor và Vezzani, 2023; Damioli và cộng sự, 2025). Các học giả cũng đã nghiên cứu và có sự phân biệt giữa công nghệ sâu (tập trung vào các tiến bộ công nghệ đáng kể để giải quyết thách thức xã hội, môi trường, kinh tế) và công nghệ nông (khai thác công nghệ để đổi mới mô hình kinh doanh). Sự hội tụ của công nghệ sâu và nông có thể hỗ trợ hiệu quả một sự thay đổi xanh, mang lại một góc nhìn mới cho chuyển đổi kép (Dal Mas và cộng sự, 2024).

3.4. Môi trường thể chế và chính sách (Environment)

Chính sách công đóng vai trò chất xúc tác mạnh mẽ cho chuyển đổi kép. Theo Brueck và cộng sự (2025), các chính sách quốc gia về số hóa hiện đại không chỉ hỗ trợ hạ tầng kỹ thuật số mà còn nhấn mạnh đào tạo, quản trị số và tích hợp trong ngành công nghiệp. Đồng thời, các công cụ như thuế carbon, lộ trình Net Zero, hoặc hệ thống chứng chỉ ESG cũng tạo áp lực thể chế rõ ràng, khiến doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh chiến lược theo hướng số hóa và xanh hóa (Ủy ban châu Âu, 2021; Rahnama và cộng sự, 2022).

3.5. Áp lực thị trường và vùng lãnh thổ

Doanh nghiệp công nghiệp không chỉ đối mặt với áp lực từ chính phủ, mà còn từ khách hàng, chuỗi cung ứng, đối thủ cạnh tranh và các tổ chức xếp hạng quốc tế. Các tiêu chuẩn như ISO 14001, ESG, hay yêu cầu minh bạch thông tin từ các tổ chức đầu tư tạo nên áp lực cạnh tranh đa chiều, khiến doanh nghiệp không thể chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế ngắn hạn. Chính vì vậy, doanh nghiệp cần phải thực hiện song song đồng thời 2 quá trình chuyển đổi. Chuyển đổi số thường đóng vai trò là động lực thúc đẩy chuyển đổi xanh hơn là ngược lại, đặc biệt trong các công ty sản xuất lớn. Việc này cho thấy cần có sự hiểu biết sâu sắc hơn về cách các doanh nghiệp có thể điều hướng và tối ưu hóa nỗ lực chuyển đổi kép của mình (Tabares và cộng sự, 2025).

4. Các giai đoạn của chuyển đổi kép

4.1. Giai đoạn khởi đầu

- Xây dựng, khởi tạo lộ trình chuyển đổi kép: Để bắt đầu lộ trình chuyển đổi kép, các doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá chẩn đoán về năng lực kỹ thuật số hiện tại và tiềm năng xanh của mình. Điều này nhằm giúp công ty xác định tình trạng chuyển đổi kép hiện tại của mình, đặc biệt là việc triển khai các phương pháp công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) xanh để đạt được hiệu suất hướng tới môi trường.

- Phát triển khung triển khai: Đây là giai đoạn lập kế hoạch chiến lược, yêu cầu việc phát triển một lộ trình hoặc khung triển khai với các sáng kiến phác thảo các bước mà doanh nghiệp có thể thực hiện để điều hướng quá trình chuyển đổi một cách thành công. Giai đoạn này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có mức độ chuyển đổi số cơ bản.

- Đánh giá liên tục tác động môi trường bằng công nghệ kỹ thuật số: Bao gồm việc sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để giám sát liên tục và nâng cao các thực tiễn, chẳng hạn như đo lường hiệu quả vật liệu, giảm tác động môi trường và cải thiện tính minh bạch của chuỗi cung ứng thông qua dữ liệu thời gian thực và phân tích nâng cao (Tabares và cộng sự, 2025; Rehman và cộng sự, 2024; Gerlitz và Meyer, 2021). Peças và cộng sự (2023) nhấn mạnh, việc triển khai các KPIs có thể giải trình và dễ hiểu thông qua các tỷ lệ hiệu quả là một trong 4 trụ cột cơ bản cho phép các doanh nghiệp đạt được quá trình chuyển đổi kép, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giám sát và cải tiến liên tục.

- Thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới cho chuyển đổi kép: Bao gồm khám phá và thử nghiệm các mô hình kinh doanh kỹ thuật số dựa trên cho thuê hoặc dịch vụ để tăng tính linh hoạt trong sản xuất và vận hành, đồng thời giảm chi phí (Gerlitz và Meyer, 2021; Meyer và cộng sự, 2023; Tabares và cộng sự, 2025). Cụ thể, Gerlitz và Meyer (2021) đã nghiên cứu việc áp dụng các mô hình kinh doanh kỹ thuật số dựa trên cho thuê, cho thấy tiềm năng đáng kể của chúng trong việc tăng tính linh hoạt của các hoạt động sản xuất và dịch vụ tại các cảng, đồng thời giảm chi phí sản xuất và vận hành. Việc thử nghiệm mô hình kinh doanh mới đòi hỏi một chuỗi hoạt động liên kết chặt chẽ giữa thiết kế mô hình bền vững, thí điểm AI tuần hoàn, hợp tác hệ sinh thái và tận dụng Công nghiệp 4.0. Khi kết hợp hài hòa các yếu tố này, doanh nghiệp có thể chuyển đổi kép thành hiện thực, tạo ra giá trị kinh tế, môi trường song hành và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.

4.2. Giai đoạn trưởng thành

Việc triển khai thành thực hành chuyển đổi kép ở giai đoạn trưởng thành được thể hiện qua khi các hoạt động của doanh nghiệp được vận hành hiệu quả và đồng bộ với các kế hoạch, mục tiêu chiến lược chung của doanh nghiệp. Ở giai đoạn này, các thực hành chuyển đổi kép phải phối kết hợp chặt chẽ với kinh nghiệm tích lũy được từ giai đoạn khởi đầu.

- Sử dụng các công nghệ tiên tiến cho chuyển đổi kép: Sử dụng các công nghệ kỹ thuật số tiên tiến như AI, Big Data, IoT để đạt được mục tiêu kép. Các công nghệ này giúp tăng cường các hoạt động bền vững thông qua tối ưu hóa, bảo trì phòng ngừa và nâng cao hiệu quả dựa trên dữ liệu thời gian thực và phân tích nâng cao. Việc đầu tư vào các công nghệ kỹ thuật số này, đặc biệt là AI, có thể tăng cường khả năng đổi mới sinh thái của các công ty (Sassanelli và cộng sự, 2023; Findik và cộng sự, 2023; Montresor và Vezzani, 2023; Bianchini và cộng sự, 2023)

- Tích hợp chuyển đổi kép vào việc ra quyết định chiến lược: Điều này liên quan đến việc đảm bảo rằng các mục tiêu và thực tiễn kỹ thuật số và xanh được lồng ghép vào cốt lõi của chiến lược và vận hành của doanh nghiệp. Việc tích hợp này thúc đẩy các doanh nghiệp đạt được các mục tiêu môi trường bằng cách kết hợp các công nghệ xanh và kỹ thuật số vào hành vi chiến lược của họ. Điều này cũng được hỗ trợ bởi khả năng lãnh đạo và định nghĩa rõ ràng về các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp (Tabares và cộng sự, 2025; Spaltini và cộng sự, 2024a)

- Căn chỉnh và điều phối các hệ sinh thái để đạt được mục tiêu chuyển đổi: bao gồm việc hợp tác với các đối tác trong hệ sinh thái đổi mới để thúc đẩy các mục tiêu chuyển đổi kép. Các hệ sinh thái đổi mới, đặc biệt là các hệ sinh thái khởi nghiệp kỹ thuật số, được tạo ra để phát triển các công nghệ số và công nghệ sâu, nhằm giải quyết các thách thức xã hội phức tạp. Việc điều phối các giải pháp công nghệ sâu tiên tiến và các năng lực đa dạng trong một mô hình hợp tác hệ sinh thái, được hỗ trợ bởi một nền tảng kỹ thuật số là rất quan trọng để xác định cơ hội và tạo ra các dự án kinh doanh (Tabares và cộng sự, 2025; Meyer và cộng sự, 2023; Sassanelli và cộng sự, 2023).

- Các yếu tố nền tảng khác: Sự cam kết và tầm nhìn của lãnh đạo trong đó khả năng lãnh đạo kỹ thuật số và kinh nghiệm lãnh đạo xanh trong tất cả các giai đoạn chuyển đổi vẫn là những yếu tố thúc đẩy quan trọng cho quá trình chuyển đổi kép, đây được xem như là yếu tố then chốt để xây dựng một nền tảng vững chắc, triển khai, điều chỉnh, kiểm soát trong suốt quá trình thực hiện và trực tiếp đóng góp vào sự thành công của quá trình chuyển đổi kép trong tất cả mọi doanh nghiệp. Việc xây dựng năng lực và phát triển kỹ năng liên quan đến dữ liệu, quản lý hệ sinh thái, đổi mới công nghệ xanh và kinh tế số, cũng như các khả năng quản lý nội bộ tổ chức hay các chương trình đào tạo và giáo dục nhân viên giúp cải thiện các kỹ năng thực hành đều thực sự cần thiết cho quá trình triển khai chuyển đổi kép. Song song với đó, doanh nghiệp cần tăng cường quan hệ đối tác nhằm xây dựng và duy trì các mối quan hệ hợp tác trong hệ sinh thái để thúc đẩy các mục tiêu chung của nền kinh tế.

5. Kết luận

Chuyển đổi kép đang trở thành yêu cầu chiến lược trong tiến trình phát triển kinh tế - xã hội toàn cầu. Triển khai thực hiện chuyển đổi kép không chỉ giúp doanh nghiệp từng bước tích luỹ năng lực nội tại, mà còn thúc đẩy hợp tác đa chiều với các bên liên quan, gia tăng khả năng khai thác công nghệ mới, tối ưu hóa tài nguyên và mở rộng giá trị kinh tế, xã hội. Doanh nghiệp thực hiện thành công chuyển đổi kép không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm thiểu tác động môi trường, mà còn chủ động tạo ra những mô hình kinh doanh mới,  bền vững, linh hoạt trước biến động thị trường. Song song với đó, chuyển đổi kép cũng đặt ra những yêu cầu cấp bách cho doanh nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc cập nhật liên tục và điều chỉnh linh hoạt chiến lược, từ tầm nhìn lãnh đạo đến cơ chế vận hành.

Trong thời gian tới, cần có thêm các nghiên cứu định lượng, tập trung phân tích sâu hơn về tương tác giữa các nhân tố như chính sách nhà nước, văn hóa tổ chức, cũng như đánh giá thực tiễn ở những ngành và quy mô khác nhau, nhằm hoàn thiện khung lý thuyết và các công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trên hành trình song hành giữa số hóa và phát triển xanh bền vững.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Aiello, F., Cozzucoli, P. C., Mannarino, L., & Pupo, V. (2025). Bayesian insights on digitalization and environmental sustainability practices. Towards the twin transition in the EU. Business Strategy and the Environment, 34(1), 417-432.

Bianchini, S., Damioli, G., & Ghisetti, C. (2023). The environmental effects of the “twin” green and digital transition in European regions. Environmental and Resource Economics, 84(4), 877-918.

Brueck, C., Losacker, S., & Liefner, I. (2025). China’s digital and green (twin) transition: insights from national and regional innovation policies. Regional Studies, 59(1), 2384411.

Christmann, A.S., Crome, C., Graf-Drasch, V., Oberlander, A.M., Schmidt, L., 2024. The twin transformation butterfly: capabilities for an integrated digital and sustainability transformation. Bus. Inf. Syst. Eng.

Dal Mas, F., Ndou, V., Massaro, M., & Bagnoli, C. (2024). Combining deep and digital technologies as a path toward twin transition: The “Future Farming” case study. IEEE Transactions on Engineering Management, 71, 14271-14279.

Damioli, G., Bianchini, S., & Ghisetti, C. (2025). The emergence of a ‘twin transition’ scientific knowledge base in the European regions. Regional Studies, 59(1), 2355998.

European Commission. (2021). Digital Strategy: Shaping Europe’s Digital Future.

Findik, D., Tirgil, A., Ozbu ¨ gday, ˘ F.C., 2023. Industry 4.0 as an enabler of circular conomy practices: evidence from European SMEs. J. Clean. Prod. 410, 137281.

Gerlitz, L., Meyer, C., 2021. Small and medium-sized ports in the TEN-T network and nexus of Europe’s twin transition: the way towards sustainable and digital port service ecosystems. Sustainability (Switzerland) 13 (8).

McKinsey & Company. (2020). How to Combine Digital and Green Initiatives for Resilience.

Meyer, C., Gerlitz, L., Prause, G., 2023. Small and medium-sized port greening initiatives as trigger for a Servitisation port ecosystem. Environmental and Climate Technologies 27 (1), 476-488.

Montresor, S., & Vezzani, A. (2023). Digital technologies and eco-innovation. Evidence of the twin transition from Italian firms. Industry and Innovation, 30(7), 766-800.

OECD. (2020). Going Digital in a Post-COVID World.

Paiho, S., Wessberg, N., Dubovik, M., Lavikka, R., Naumer, S., 2023. Twin transition in the built environment - policy mechanisms, technologies and market views from a cold climate perspective. Sustain. Cities Soc. 98, 104870

Perossa, D., Acerbi, F., Rocca, R., Fumagalli, L., Taisch, M., 2023. Twin transition cosmetic Roadmapping tool for supporting cosmetics manufacturing. Cleaner Environmental Systems 11, 100145.

Rahnama, H., Johansen, K., Larsson, L., Ronnb ¨ ack, ¨ A.O., ¨ 2022. Collaboration in value constellations for sustainable production: The perspective of small technology solution providers. Sustainability (Switzerland) 14 (8), 4794.

Rehman, S. U., Giordino, D., Zhang, Q., & Alam, G. M. (2023). Twin transitions & industry 4.0: Unpacking the relationship between digital and green factors to determine green competitive advantage. Technology in Society, 73, 102227.

Spaltini, M., Acerbi, F., De Carolis, A., Terzi, S., Taisch, M., 2024a. Toward a technology roadmapping methodology to enhance sustainable and digital transition in manufacturing. Production and Manufacturing Research 12 (1), 2298572.

Spaltini, M., Terzi, S., Taisch, M., 2023. The role of public-private partnership to foster twin transition in made in Italy: an application case. In: Proceedings of the 29th International Conference on Engineering, Technology, and Innovation: Shaping the Future, ICE 2023, pp. 1-9.

Tabares, S., Parida, V., & Chirumalla, K. (2025). Twin transition in industrial organizations: Conceptualization, implementation framework, and research agenda. Technological Forecasting & Social Change, 213, 123995.

Veit, J., Ehlen, R., Fasbender, U., Otto, S., & Ruiner, C. (2024). Twin transition in practice: How digital technologies promote employee green behavior. Gruppe. Interaktion. Organisation. Zeitschrift für angewandte Organisationspsychologie (GIO), 55, 157-165.

Yuan, Y. D. the G. T. of A.-R. E. A. C. S. of A.-S. A.-R. L. C, Guo, X., Shen, Y., 2024. Digitalization drives the green transformation of agriculture-related enterprises: a case study of A-share agriculture-related listed companies. Agriculture (Switzerland) 14 (8).

The twin transition in enterprises: Concepts, influencing factors, and implementation roadmap

NGUYEN THI THU THUY1

NGUYEN THI BICH NGUYET1

1Faculty of Business, School of Economics and Management

Hanoi University of Science and Technology

ABSTRACT:

The twin transition, integrating digital transformation with green development, has emerged as a strategic priority for businesses aiming to achieve sustainable growth and enhance long-term competitiveness. Grounded in the Technology-Organization-Environment (TOE) framework and supported by dynamic capabilities and institutional theory, this study analyzes key factors influencing twin transition adoption, including strategic orientation, organizational culture, technological infrastructure, policy environment, and market pressures. The study  outlines a two-phase implementation roadmap, comprising an initial phase and a maturity phase, to guide businesses through the transition process. By combining theoretical perspectives with practical implications, the study provides a comprehensive foundation to support enterprises in effectively navigating the dual challenges of digitalization and sustainability.

Keywords: twin transformation, green transformation, digital transformation, sustainable development, Vietnamese enterprises, influencing factors.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 21 năm 2025]

Tạp chí Công Thương