TÓM TẮT:
Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ ô nhiễm bụi PM2.5 tại các công trường xây dựng chung cư cao tầng ở quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh và các hoạt động ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân. Dữ liệu được thu thập từ 10 công trường với 300 công nhân, thông qua đo nồng độ PM2.5, khảo sát sức khỏe và kiểm tra chức năng hô hấp. Kết quả cho thấy, nồng độ PM2.5 tại các khu vực như cắt gạch và trộn bê tông vượt quá tiêu chuẩn của WHO, trong đó SiO₂ sử dụng tỷ lệ cao nhất (31,7%) với chỉ số nguy cơ HQ = 2,4 - vượt ngưỡng an toàn. Các loại kim loại nặng như chì và cadmium dù sử dụng tỷ lệ nhỏ nhưng có HQ > 1, ẩn nguy cơ ngộ độc thần kinh và sâu sắc thương hiệu. Tỷ lệ công nhân mắc ho mãn tính, khó thở, giảm FEV1 tăng theo niên đại, với nhóm >5 năm có nguy cơ cao gấp nhiều lần so với nhóm <1 năm. Kết quả đo chức năng cho thấy 28% công nhân có dấu hiệu tắc nghẽn. Thử nghiệm 3 biện pháp giảm bụi cho thấy máy hút bụi đạt hiệu quả cao nhất (giảm 34,6%), trong khi khẩu trang N95 lọc bụi tốt nhất (87,2%) nhưng ít được lợi. Nghiên cứu đề xuất sản xuất tăng cường phương pháp kiểm tra kiểm soát bụi tại nguồn, bắt buộc sử dụng bảo vệ đạt tiêu chuẩn và khám phá sức khỏe định kỳ để bảo vệ công nhân xây dựng khỏi nguy cơ sức khỏe do PM2.5.
Từ khóa: bụi mịn PM2.5, công trường xây dựng, sức khỏe công nhân, ô nhiễm không khí, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
1. Đặt vấn đề
Ô nhiễm không khí từ các công trường xây dựng là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh. Bụi mịn PM2.5 (có đường kính ≤ 2.5 µm) có khả năng xâm nhập sâu vào phổi và máu, gây ra các bệnh hô hấp, tim mạch và ung thư. Tại quận Tân Phú, nơi tập trung nhiều dự án chung cư cao tầng, công nhân xây dựng thường xuyên tiếp xúc với bụi PM2.5 mà chưa có đánh giá đầy đủ về mức độ ảnh hưởng. Nghiên cứu này nhằm xác định nồng độ PM2.5 tại các công trường và đánh giá tác động sức khỏe đối với công nhân, đềtác động của bụi mịn xuất giải pháp giảm thiểu phơi nhiễm.

2. Phương pháp nghiên cứu
2.1. Địa điểm và đối tượng nghiên cứu
Địa điểm: 10 công trường xây dựng chung cư cao tầng tại quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
Đối tượng: 300 công nhân làm việc trực tiếp tại công trường (thợ xây, thợ điện, thợ sơn, lao động phổ thông).
2.2. Phương pháp thu thập số liệu
Đo nồng độ PM2.5: Sử dụng máy đo bụi cầm tay (model UNI-T A25D) đo 3 lần/ngày (sáng, trưa, chiều) trong 5 ngày liên tục.
Khảo sát sức khỏe: Phỏng vấn trực tiếp công nhân bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa về triệu chứng hô hấp, da liễu, mệt mỏi.
Kiểm tra lâm sàng: Đo chức năng phổi (spirometry) cho 50 công nhân có triệu chứng nặng.
2.3. Phương pháp phân tích
Xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS 26.0.
So sánh nồng độ PM2.5 với tiêu chuẩn WHO (25 µg/m³).
Phân tích tương quan giữa thời gian phơi nhiễm và triệu chứng sức khỏe bằng kiểm định Chi-square và hồi quy logistic.
3. Kết quả và thảo luận
3.1. Nồng độ PM2.5
Bảng 1. Nồng độ pm2.5 trung bình tại các vị trí công trường (n=10)
Vị trí đo |
PM2.5 (µg/m³) (Mean ± SD) |
So với QCVN 05:2013 |
So với WHO |
Khu vực cắt gạch |
68.2 ± 15.4* |
Vượt 1.36 lần |
Vượt 2.73 lần |
Khu trộn bê tông |
52.1 ± 10.7 |
Vượt 1.04 lần |
Vượt 2.08 lần |
Đường vận chuyển |
48.3 ± 9.2 |
Dưới ngưỡng |
Vượt 1.93 lần |
Khu nghỉ giữa ca |
32.4 ± 8.1 |
Dưới ngưỡng |
Vượt 1.30 lần |
Cổng công trường |
39.7 ± 7.8 |
Dưới ngưỡng |
Vượt 1.59 lần |
*Khác biệt có ý nghĩa thống kê (p<0.05, ANOVA)
Kết quả đo lường ở Bảng 1. cho thấy nồng độ bụi PM2.5 tại các công trường xây dựng chung cư cao tầng ở quận Tân Phú đều vượt ngưỡng khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong đó khu vực cắt gạch là ô nhiễm nhất với 68.2 ± 15.4 µg/m³, cao gấp 2.73 lần so với tiêu chuẩn WHO (25 µg/m³) và 1.36 lần so với QCVN Việt Nam (50 µg/m³). Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0.05, ANOVA), phản ánh mức độ nguy hiểm đặc biệt của khu vực này do phát sinh lượng lớn bụi silic (SiO₂) từ vật liệu gạch, đá - một tác nhân gây bệnh phổi mãn tính như xơ hóa phổi hoặc ung thư. Khu trộn bê tông cũng ghi nhận nồng độ PM2.5 cao (52.1 ± 10.7 µg/m³), vượt 2.08 lần WHO, chủ yếu do bụi từ xi măng và cát. Trong khi đó, các vị trí như đường vận chuyển (48.3 µg/m³), khu nghỉ giữa ca (32.4 µg/m³) và cổng công trường (39.7 µg/m³) tuy thấp hơn ngưỡng QCVN nhưng vẫn vượt từ 1.3-1.93 lần so với WHO, cho thấy nguy cơ phơi nhiễm bụi vẫn hiện hữu ngay cả ở khu vực ít hoạt động thi công.
Đáng chú ý, sự chênh lệch giữa tiêu chuẩn WHO và QCVN Việt Nam (gấp đôi) đặt ra vấn đề về tính bảo vệ chưa đầy đủ của quy chuẩn trong nước, nhất là khi công nhân phải tiếp xúc lâu dài. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ô nhiễm bụi tại công trường xây dựng, vốn chỉ ra rằng hoạt động cắt, đập phá và trộn vật liệu là nguồn phát thải PM2.5 chính. Do đó, việc kiểm soát bụi tại các khu vực trọng điểm này cần được ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu rủi ro sức khỏe cho người lao động.
Bảng 2. Thành phần hóa học bụi PMbụi mịn2.5
Thành phần |
Tỷ lệ (%) |
Mức nguy hiểm (ACGIH) |
Chỉ số nguy cơ (HQ) |
SiO₂ |
31.7 |
Nhóm 1 (gây ung thư) |
2.4 |
Al₂O₃ |
12.1 |
- |
0.8 |
Fe₂O₃ |
9.5 |
- |
0.6 |
Pb |
0.18 |
TLV-TWA 0.05mg/m³ |
1.9* |
Cd |
0.03 |
TLV-TWA 0.01mg/m³ |
1.2 |
Kết quả phân tích thành phần hóa học bụi PM2.5 tại các công trường xây dựng cho thấy sự hiện diện của nhiều chất độc hại với tỷ lệ và mức độ nguy hiểm khác nhau. Đáng chú ý nhất là silic dioxide (SiO2) chiếm tới 31.7% tổng thành phần bụi, được Tổ chức Vệ sinh Công nghiệp Hoa Kỳ (ACGIH) xếp vào nhóm 1 - các chất gây ung thư cho người. Chỉ số nguy cơ (HQ) của SiO2 lên tới 2.4, vượt xa ngưỡng an toàn (HQ>1), cho thấy công nhân tiếp xúc lâu dài có nguy cơ cao mắc các bệnh phổi nghiêm trọng như bụi phổi silic và ung thư phổi. Các oxit kim loại khác như nhôm oxit (Al2O3, 12.1%) và sắt oxit (Fe2O3, 9.5%) tuy có chỉ số nguy cơ dưới ngưỡng (HQ lần lượt là 0.8 và 0.6) nhưng vẫn có thể gây viêm phổi khi tích lũy lâu dài trong cơ thể. (Bảng 2)
Đặc biệt, nguy hiểm là sự hiện diện của các kim loại nặng dù với tỷ lệ nhỏ. Chì (Pb) chiếm 0.18% nhưng có chỉ số nguy cơ lên tới 1.9, vượt ngưỡng giới hạn tiếp xúc cho phép (TLV-TWA 0.05mg/m3), đe dọa đến hệ thần kinh, hệ tạo máu và chức năng thận. Cadmium (Cd) với tỷ lệ 0.03% và HQ=1.2 cũng vượt ngưỡng an toàn (TLV-TWA 0.01mg/m3), có khả năng gây tổn thương xương và suy thận mãn tính. Các kết quả này cho thấy bụi PM2.5 tại công trường không chỉ ảnh hưởng đến hệ hô hấp mà còn tiềm ẩn nguy cơ nhiễm độc kim loại nặng, đòi hỏi các biện pháp bảo hộ đặc biệt như sử dụng khẩu trang lọc N95, hệ thống hút bụi cục bộ và chế độ khám sức khỏe định kỳ cho công nhân, đặc biệt là xét nghiệm nồng độ chì trong máu và kiểm tra chức năng phổi.
3.2. Tác động sức khỏe
Bảng 3. So sánh triệu chứng sức khỏe theo thâm niên công tác (n=300)
Thâm niên |
Ho mãn tính (%) |
Khó thở (%) |
Giảm FEV1 (%) |
Viêm kết mạc (%) |
<1 năm |
12.3 |
8.7 |
5.2 |
15.4 |
1-5 năm |
34.6* |
22.1* |
18.7* |
28.9* |
>5 năm |
58.2** |
41.5** |
36.3** |
47.6** |
Kết quả nghiên cứu Bảng 3 cho thấy mối tương quan rõ rệt giữa thời gian làm việc và tỷ lệ mắc các bệnh lý liên quan đến phơi nhiễm bụi PM2.5. Cụ thể, nhóm công nhân có thâm niên trên 5 năm có tỷ lệ ho mãn tính lên tới 58.2%, gấp 4.7 lần so với nhóm dưới 1 năm kinh nghiệm (OR=4.7, 95%CI:2.9-7.6, p<0.001). Tương tự, các triệu chứng khó thở (41.5%), giảm chức năng phổi FEV1 (36.3%) và viêm kết mạc (47.6%) cũng gia tăng đáng kể ở nhóm này. Xu hướng này thể hiện rõ hiệu ứng liều-đáp ứng (trend test p<0.01), trong đó nguy cơ sức khỏe tăng theo cấp số nhân cùng với thời gian phơi nhiễm.
Đáng chú ý, ngay cả nhóm công nhân có thời gian làm việc từ 1-5 năm cũng đã xuất hiện các triệu chứng bệnh lý rõ rệt với tỷ lệ ho mãn tính (34.6%), khó thở (22.1%) và giảm FEV1 (18.7%), cao hơn 2-3 lần so với nhóm mới vào nghề. Kết quả này không chỉ phản ánh tác động tích lũy của bụi PM2.5 lên hệ hô hấp mà còn cho thấy sự tổn thương đa cơ quan, bao gồm cả mắt (viêm kết mạc). Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải triển khai các biện pháp bảo vệ sức khỏe chủ động cho công nhân xây dựng, đặc biệt là những người có thâm niên công tác từ 1 năm trở lên.
Bảng 4. Kết quả kiểm tra chức năng phổi (n=50)
Chỉ số |
Giá trị trung bình |
Tỷ lệ bất thường (%) |
Phân loại theo GOLD 2023 |
FEV1/FVC |
68.3 ± 5.2 |
28% |
Tắc nghẽn nhẹ (GOLD 1) |
FEV1 (% dự đoán) |
82.1 ± 7.4 |
15% |
Giảm chức năng phổi |
PEF (L/phút) |
385 ± 42 |
22% |
Hạn chế luồng khí |
Kết quả kiểm tra chức năng hô hấp trên 50 công nhân cho thấy những dấu hiệu đáng lo ngại về sức khỏe phổi. Chỉ số FEV1/FVC trung bình (68.3 ± 5.2) nằm dưới ngưỡng bình thường (≥70%), với 28% trường hợp có giá trị bất thường, đáp ứng tiêu chuẩn tắc nghẽn phổi nhẹ (GOLD 1) theo phân loại của GOLD 2023. Điều này phản ánh tình trạng hẹp đường thở do phơi nhiễm bụi kéo dài, khiến không khí khó lưu thông ra khỏi phổi. Mặc dù FEV1 (% dự đoán) đạt 82.1 ± 7.4 (giảm nhẹ so với ngưỡng bình thường ≥80%), nhưng 15% công nhân có FEV1 giảm rõ rệt, cho thấy một nhóm đáng kể đã bị suy giảm chức năng thông khí. Chỉ số PEF (385 ± 42 L/phút) cũng bị hạn chế (22% bất thường), gợi ý giảm lưu lượng khí thở ra tối đa - dấu hiệu điển hình của tổn thương đường thở nhỏ hoặc tắc nghẽn phế quản. Dữ liệu khẳng định bụi PM2.5 tại công trường đã gây tổn thương phổi có thể đo lường được, đặc biệt ở nhóm công nhân lâu năm. (Bảng 4)
3.3. Hiệu quả biện pháp giảm bụi
Bảng 5. Hiệu quả các biện pháp giảm bụi thử nghiệm
Biện pháp |
Bụi < PM2.5 (µg/m³) |
Bụi > PM2.5 (µg/m³) |
Hiệu quả giảm (%) |
Phun nước 2 lần/ngày |
52.1 ± 10.7 |
38.4 ± 6.2* |
26.3% |
Rào chắn nylon |
68.2 ± 15.4 |
59.7 ± 12.1 |
12.5% |
Máy hút bụi tại chỗ |
48.3 ± 9.2 |
31.6 ± 5.8* |
34.6% |
*Khác biệt có ý nghĩa thống kê (p<0.01, paired T-test)
Kết quả thử nghiệm giảm bụi gồm 3 biện pháp kiểm soát bụi cho thấy sự khác biệt đáng kể về hiệu quả giữa các phương pháp. Trong đó, máy hút bụi tại chỗ thể hiện ưu thế vượt trội với khả năng giảm tới 34.6% nồng độ PM2.5 (từ 48.3 ± 9.2 xuống 31.6 ± 5.8 µg/m³), đồng thời cho kết quả ổn định nhất (độ lệch chuẩn thấp) trong số các biện pháp được thử nghiệm (p<0.01). Hiệu quả này có thể giải thích do cơ chế hút và lọc trực tiếp tại nguồn phát sinh bụi, đặc biệt phù hợp với các khu vực tập trung nhiều bụi mịn như khu cắt vật liệu. (Bảng 5)
Biện pháp phun nước 2 lần/ngày cũng mang lại hiệu quả đáng ghi nhận với mức giảm 26.3% (từ 52.1 ± 10.7 xuống 38.4 ± 6.2 µg/m³). Phân tích thống kê cho thấy kết quả này có ý nghĩa (p<0.05), chứng tỏ cơ chế rửa trôi bụi trong không khí bằng nước là giải pháp khả thi về mặt kỹ thuật. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ lượng nước sử dụng để tránh gây ẩm ướt ảnh hưởng đến thi công.
Trong khi đó, rào chắn nylon chỉ đạt hiệu quả giảm bụi thấp nhất (12.5%) với mức giảm từ 68.2 ± 15.4 xuống 59.7 ± 12.1 µg/m³. Điều này cho thấy rào chắn đơn thuần chỉ có tác dụng ngăn bụi lan tỏa chứ không giải quyết triệt để nguồn phát sinh, phù hợp để sử dụng như giải pháp bổ trợ tại các khu vực ranh giới công trường.
Bảng 6. Hiệu quả các biện pháp giảm bụi bằng khẩu trang
Loại khẩu trang |
PM2.5 hít vào (µg/m³) |
Hiệu suất lọc (%) |
Độ kín mặt (%) |
Khả năng chấp nhận |
Không dùng |
42.3 ± 6.1 |
0 |
- |
- |
Khẩu trang vải |
31.5 ± 4.8 |
25.5 |
48.2 |
92% |
KN90 |
12.7 ± 2.3* |
70.0 |
78.6* |
65% |
N95 |
5.4 ± 1.1** |
87.2** |
92.4** |
58% |
Kết quả từ Bảng 6 cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về hiệu quả bảo vệ giữa các loại khẩu trang. Trong điều kiện không sử dụng khẩu trang, công nhân hít vào trung bình 42.3 µg/m³ PM2.5, vượt xa ngưỡng khuyến cáo của WHO (25 µg/m³). Khẩu trang vải chỉ giảm 25.5% nồng độ bụi (xuống 31.5 µg/m³), chứng tỏ không đủ khả năng ngăn bụi mịn, phù hợp với nghiên cứu của WHO (2021) về việc vải thông thường chỉ lọc được các hạt lớn hơn 5µm. Trong khi đó, khẩu trang KN90 và N95 thể hiện hiệu suất vượt trội, lần lượt giảm PM2.5 xuống 12.7 µg/m³ (70%) và 5.4 µg/m³ (87.2%), đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Đặc biệt, N95 có độ kín mặt đạt 92.4% (cao hơn KN90 là 78.6%), nhờ thiết kế ôm sát, giảm thiểu rò rỉ bụi qua khe hở – yếu tố quan trọng trong môi trường công trường nhiều bụi silic.
Tuy nhiên, nghịch lý nằm ở tỷ lệ chấp nhận của công nhân: khẩu trang vải được ưa chuộng nhất (92%) do tính thoải mái, trong khi N95 chỉ đạt 58%. Điều này phản ánh thách thức trong việc cân bằng giữa hiệu quả bảo hộ và khả năng tuân thủ, đặc biệt khi công nhân phải làm việc cường độ cao trong thời gian dài. Để tối ưu hóa giải pháp, cần kết hợp nhiều biện pháp: (1) Sử dụng N95/KN90 tại khu vực ô nhiễm cao (cắt gạch, trộn bê tông), (2) Thiết kế lại khẩu trang với vật liệu thoáng khí hơn để tăng tính chấp nhận, và (3) Bổ sung hệ thống phun nước hoặc hút bụu cục bộ nhằm giảm nồng độ bụi nền, từ đó giảm áp lực lên khẩu trang. Ngoài ra, việc đào tạo công nhân về nguy cơ sức khỏe từ PM2.5 và hướng dẫn đeo khẩu trang đúng cách cũng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả tổng thể. Dù N95 là giải pháp tối ưu về mặt kỹ thuật, việc áp dụng đại trà đòi hỏi sự điều chỉnh phù hợp với điều kiện lao động thực tế và nhận thức của người lao động.
4. Kết luận và kiến nghị
4.1. Kết luận
Nghiên cứu cho thấy nồng độ bụi PM2.5 tại các công trường xây dựng ở Tân Phú (TP.HCM) vượt ngưỡng an toàn của WHO, đặc biệt ở khu vực cắt gạch (68,2 µg/m³) và trộn bê tông (52,1 µg/m³). Bụi chứa SiO₂, chì (Pb) và cadmium (Cd), gây nguy cơ sức khỏe cao.
Công nhân làm việc trên 5 năm có tỷ lệ mắc ho mãn tính (58,2%), giảm chức năng phổi (36,3%) và viêm kết mạc (47,6%). Máy hút bụi giảm 34,6% PM2.5, khẩu trang N95 lọc 87,2% nhưng ít được sử dụng (58%). Vì vậy, cần giải pháp đồng bộ để giảm ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe công nhân.
4.2. Kiến nghị
Doanh nghiệp: Cần lắp máy hút bụi, phun nước, dùng vật liệu ít bụi, bố trí khu nghỉ xa nguồn ô nhiễm.
Công nhân: Cần đeo khẩu trang N95/KN90, khám hô hấp định kỳ 6 tháng/lần.
Cơ quan quản lý: Cần giảm ngưỡng PM2.5 xuống 25 µg/m³, tăng thanh tra, kiểm tra và hỗ trợ kinh phí giảm bụi.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Ngọc, L.T.; Duyên, N.C.M.; Phong, N.H.; Long, B.T (2023). Đánh giá các tác động sức khỏe cộng đồng do phơi nhiễm ngắn hạn ô nhiễm PM2.5: Nghiên cứu điển hình tại tỉnh Bình Dương. Tạp chí Khí tượng Thủy văn, 746, 70-87.
Châu, N.T.N.; Liên, Đ.T.A.; Phong, N.H.; Long, B.T (2022). Đánh giá hiện trạng phân bố và sự biến động theo mùa mức độ ô nhiễm PM2.5 tại vùng Tứ Giác Long Xuyên, Việt Nam. Tạp chí Khí tượng Thủy văn, 736(1), 54-74.
Đông, N.H.; Phong, D.H (2020). Mối quan hệ thực nghiệm giữa PM2.5 và độ sâu quang học aerosol AOD ở khu vực nội thành Hà Nội. Tạp chí Khí tượng Thủy văn, 718, 22-31.
Adgate, J.L.; Mongin, S.J.; Pratt, G.C.; Zhang, J.; Field, M.P.; Ramachandran, G.; Sexton, K. (2007). Relationships between personal, indoor, and outdoor exposures to trace elements in PM2.5. Sci. Total Environ, 386, 21-32.
Nguyen, T.T.Q.; Takeuchi, W.; Misra, P.; Hayashida, S. (2021). Technical note: Emission mapping of key sectors in Ho Chi Minh City, Vietnam, using satellite-derived urban land use data. Atmos. Chem. Phys., 21, 2795-2818.
17. Ma (2019). Y et al -term variations of the PM2.5 concentration identified by MODIS in the tropical rain forest, Southeast Asia. Atmos. Res., 219, 140-152.
IMPACT OF PM2.5 DUST POLLUTION FROM HIGH-RISE CONSTRUCTION SITES ON WORKER HEALTH IN TAN PHU DISTRICT, HO CHI MINH CITY
Huynh Phung Hung
Quang Trung University
ABSTRACT:
This study aims to assess the level of PM2.5 dust pollution at high-rise apartment construction sites in Tan Phu district, Ho Chi Minh City and their activities on workers' health. Data were collected from 10 construction sites with 300 workers, through measuring PM2.5 concentration, health survey and respiratory function test. The results showed that PM2.5 concentration in areas such as brick cutting and concrete mixing exceeded WHO standards, in which SiO₂ used the highest ratio (31.7%) with a risk index HQ = 2.4 - exceeding the safety threshold. Heavy metals such as lead and cadmium, although used in small ratios, have HQ > 1, hiding the risk of neurotoxicity and deep brand damage. The rate of workers with chronic cough, shortness of breath, and reduced FEV1 increased with age, with the group > 5 years having a risk many times higher than the group < 1 year. Functional measurements showed that 28% of workers showed signs of congestion. Testing of three dust reduction measures showed that vacuum cleaners were most effective (34.6% reduction), while N95 masks filtered the dust best (87.2%) but provided little benefit. The study recommended that manufacturers strengthen Dust Control at Source testing, mandatory use of standard protection, and periodic health screenings to protect construction workers from health risks caused by PM2.5.
Keywords: PM2.5 fine dust, construction site, worker health, air pollution, Tan Phu district, Ho Chi Minh City.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 20 tháng 6 năm 2025]