STT
Tên hàng hóa
05/6/2013
Giá bán buôn
bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
04/6/2013
Giá bán buôn
bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
05/6/2012
Giá bán buôn
bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.62
0.72
-13.31%
0.95
-34.11%
2
Cải chíp
1.00
1.14
-12.20%
1.04
-3.85%
3
Rau mùi
5.00
5.00
0.00%
4.50
11.11%
4
Rau cần
1.81
2.27
-20.34%
2.22
-18.81%
5
Xà lách
2.36
1.86
27.28%
1.23
91.95%
6
Cải thảo
0.49
0.58
-15.87%
0.68
-28.51%
7
Củ cải
0.74
0.73
1.85%
1.16
-36.17%
8
Khoai tây
3.11
3.05
1.93%
2.56
21.51%
9
Hành tây
1.20
1.65
-27.34%
0.89
34.88%
10
Tỏi
6.86
6.26
9.64%
6.30
8.87%
11
Gừng
2.74
2.72
1.00%
3.36
-18.21%
12
Cà chua
1.34
1.95
-31.20%
2.98
-54.89%
13
Dưa chuột
1.50
1.86
-19.51%
1.79
-16.22%
14
Cà tím
2.06
1.87
10.14%
2.59
-20.35%
15
Ớt cay
5.87
4.46
31.69%
6.77
-13.27%
16
Ớt xanh
1.50
1.56
-3.31%
1.83
-17.94%
17
Đỗ quả
2.48
2.33
6.73%
3.38
-26.52%
18
Bí ngô
1.04
1.64
-36.64%
2.36
-56.06%
19
Mướp
4.20
4.00
5.00%
3.00
40.00%
20
Mướp đắng
4.48
4.01
11.80%
3.85
16.48%
Giá bình quân
1.73
1.82
-5.30%
2.03
-14.97%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)