Nông phẩm
Trong tuần, giá bán bình quân của 18 loại rau củ tăng 0,6%. Trong đó, giá dưa chuột, mướp đắng và rau cần tăng mạnh nhất với mức lần lượt là 4,7%, 4,5% và 4%.
Giá thủy sản tăng 0,5%. Trong đó, giá cá hố loại nhỏ, cá chép và cá hố loại lớn lần lượt tăng 1%, 1% và 0,9%.
Giá trứng và gia cầm tăng nhẹ. Trong đó, giá thịt gà và trứng gà tăng 0,3% và 0,2%.
Giá các loại thịt tăng nhẹ. Trong đó, giá thịt lợn, thịt bò lần lượt tăng 0,4% và 0,1%; giá thịt cừu duy trì ổn định.
Giá lương thực nhìn chung không có biến động. Trong đó, giá gạo không thay đổi so với tuần trước đó; giá bột tăng nhẹ 0,3%.
Giá dầu thực phẩm tiếp tục giảm. Trong đó, giá dầu đậu nành và dầu lạc giảm 0,2% và 0,1%; giá dầu hạt cải không thay đổi.
Nguyên nhiên liệu
Trong tuần, giá than tăng 1,5%. Trong đó, giá than nâu, than bùn và than không khói lần lượt tăng với mức 3,3%, 1,5% và 1,2%.
Giá kim loại màu bình quân tăng 1,4%. Trong đó, giá nhôm tăng 4,3%, kẽm tăng 1,4%; giá thiếc, nhôm, đồng và niken lần lượt giảm 0,7%, 0,7%, 0,5% và 0,3%.
Giá sản phẩm hóa chất tăng giảm khác nhau. Trong đó, giá polystyrene và styrene đều giảm 0,9%; giá polypropylene tăng 0,4%.
Giá thép bình quân giảm 0,3%. Trong đó, giá dây cáp, thép chữ C và thép tròn phổ thông lần lượt giảm với mức 0,4%, 0,3% và 0,2%.
Giá cao su giảm 0,6%. Trong đó, giá cao su tiêu chuẩn của Trung Quốc và cao su tấm khói nhập khẩu giảm 1,5% và 1,3%; giá các loại cao su tổng hợp như NBR, BR và SBR ổn định, không thay đổi.