Nông phẩm
Trong tuần, giá bán buôn các loại thịt tăng giảm khác nhau. Trong đó, giá thịt lợn tăng 4,5% so với tuần trước đó; giá thịt bò, thịt cừu đều giảm 0,2%.
Giá bán lẻ thịt và trứng gia cầm tăng nhẹ. Trong đó, giá thịt gà tăng 0,2%, giá trứng gà tăng 1,1%.
Giá bán buôn thủy sản bình quân tăng 0,9%. Trong đó, giá bán một số loại thủy sản nước ngọt như cá chép, cá trắm cỏ, cá mè tăng mạnh nhất, lần lượt tăng với mức 3,1%, 2,4% và 0,9%.
Giá bán lẻ lương thực biến động nhẹ. Trong đó, giá gạo, giá dầu đậu nành và dầu lạc đều ổn định, không thay đổi so với tuần trước đó; giá bột tăng 0,2%, giá dầu hạt cải giảm 0,1%.
Giá bán buôn bình quân 18 loại rau củ giảm 2,3% so với tuần trước đó. Trong đó, giá bí đao, dưa chuột và cà tím giảm mạnh nhất với mức lần lượt là 12,4%, 8,1% và 6,6%.
Nguyên nhiên liệu
Trong tuần, giá các loại kim loại màu giảm 1,8% so với tuần trước đó. Trong đó, giá kẽm, nhôm, đồng và thiếc lần lượt giảm 2,9%, 2,7%, 1,8% và 1,6%; giá niken và chì lần lượt tăng 5,6% và 0,2%.
Giá thép giảm 0,2%. Trong đó, thép chữ I, thép hình chữ H và thép tròn phổ thông đều giảm 0,3%.
Giá cao su giảm 0,1%. Trong đó, giá cao su tiêu chuẩn loại 1 sản xuất trong nước của Trung Quốc và cao su tấm khói nhập khẩu lần lượt giảm 0,7% và 0,6%. Các loại cao su tổng hợp như SBR tăng 0,6%; cao su NBR và BR duy trì ổn định.
Giá các loại sản phẩm hóa chất tăng 0,9%. Trong đó, giá benzene và acid sulfuric lần lượt tăng 2,4% và 2%.
Giá nhiên liệu tăng 0,3%, giá than thô tăng 1,6%. Trong đó, giá than nâu, than bùn và than không khói lần lượt tăng 2,6%, 1,3% và 1,1%; giá dầu thô giảm 2,5%; giá than cốc duy trì ổn định.