Nông phẩm
Trong tuần, giá bán bình quân của 18 loại rau củ giảm 2,4% so với tuần trước đó. Trong đó, giá đậu quả, xà lách và bắp cải tròn lần lượt giảm 8,8%, 8,3% và 7%.
Giá bán bình quân các loại thủy sản giảm 0,5%. Trong đó, giá cá giếc, cá chép và cá hoa vàng loại lớn giảm mạnh nhất với mức giảm là 1,3%, 1,3% và 0,9%.
Giá bán các loại thịt tăng giảm khác nhau. Trong đó, thịt lợn, thịt cừu giảm 0,6% và 0,3%; thịt bò tăng 0,2%.
Giá dầu thực phẩm tiếp tục giảm. Trong đó, giá dầu đậu nành, dầu hạt cải đều giảm 0,2%; giá dầu lạc không thay đổi.
Giá gạo và bột đều duy trì ổn định so với tuần trước đó.
Giá thịt gà giảm 0,1%; giá trứng gà ngừng giảm và đã tăng 0,3%.
Nguyên nhiên liệu
Trong tuần, giá bán bình quân các loại kim loại màu giảm 0,5%. Trong đó, giá niken, thiếc, đồng và nhôm lần lượt giảm 5,2%, 0,9%, 0,7% và 0,1%; giá chì ổn định; giá kẽm tăng 0,8%.
Giá than giảm 0,3%. Trong đó, than đốt nồi hơi và than không khói giảm 0,4% và 0,2%; than cốc tăng 0,2%.
Giá các loại nguyên liệu hóa chất cơ bản giảm 0,2%. Trong đó, giá methanol và benzene giảm 1,1% và 0,7%; giá axit sulfuric và xút NaOH đều tăng 0,2%.
Giá phân bón giảm 0,1%. Trong đó, giá phân DAP và NPK giảm 0,3% và 0,2%; giá KCl và phân urê duy trì ổn định.
Giá thép bình quân tăng 0,1%. Trong đó, giá dây cáp và thép cây đều tăng 0,5%; giá thép tấm mỏng cán lạnh phổ thông và thép tấm phổ thông đều giảm 0,4%.
Giá cao su tăng 0,6%. Trong đó, giá cao su thiên nhiên tăng 1,9% nhưng giá cao su tổng hợp lại giảm 0,8%.