Nông phẩm
Trong tuần, giá bán bình quân 18 loại rau củ tăng 4,3% so với tuần trước đó. Trong đó, giá cà tím, dưa chuột và đậu quả tăng mạnh nhất với mức tăng lần lượt là 13,3%, 8,5% và 8,2%.
Giá trứng và thịt gà biến động nhẹ. Trong đó, giá thịt gà tăng 0,1%, giá trứng gà giảm 0,7%.
Giá lương thực nhìn chung ổn định. Trong đó, giá gạo và bột không thay đổi so với tuần trước đó.
Giá thủy sản bình quân giảm 0,1% so với tuần trước. Trong đó, giá cá hố loại nhỏ, cá mè và cá hoa vàng loại nhỏ lần lượt giảm với mức 1,3%, 1,2% và 0,7%.
Giá bán các loại thịt tăng giảm nhẹ. Trong đó, giá thịt lợn giảm 0,7%; thịt bò tăng 0,3%; thịt cừu không thay đổi.
Giá bán lẻ dầu thực phẩm tăng nhẹ. Trong đó, giá dầu lạc, dầu hạt cải tăng với mức 0,2% và 0,1%; giá dầu đậu nành ổn định.
Nguyên nhiên liệu
Trong tuần, giá kim loại màu giảm 1,4% so với tuần trước đó. Trong đó, giá niken, đồng, nhôm và chì lần lượt giảm 4,8%, 1,9%, 1% và 0,9%; giá kẽm, thiếc đều tăng 0,4%.
Giá cao su giảm 1,3%. Trong đó, giá cao su thiên nhiên giảm 2,5%; giá cao su tổng hợp tăng 0,2%.
Giá thép bình quân giảm 1,1%. Trong đó, giá dây cáp và thép tấm phổ thông cán nóng đều giảm 1,3%.
Giá các loại nguyên liệu hóa chất cơ bản bình quân giảm 0,5%. Trong đó, giá soda và methanol lần lượt giảm 1,3% và 0,5%.
Giá phân bón cơ bản ổn định. Trong đó, giá KCl, NPK và DAP lần lượt giảm 0,4%, 0,3% và 0,1%; giá urê tăng 0,1%.
Giá than cơ bản ổn định. Trong đó, giá than cốc tăng 0,5%; than đốt nồi hơi duy trì không thay đổi; than không khói giảm 0,1%.