Tóm tắt:
Bài viết tiếp cận vấn đề hàng giả trong thời đại số dưới góc độ học thuật, pháp lý chuyên sâu. Trên cơ sở phân tích và làm rõ các vấn đề pháp lý cốt lõi liên quan đến hành vi buôn bán hàng giả trong môi trường số ở Hoa Kỳ, Trung Quốc và Việt Nam, từ đó đánh giá những bất cập, khoảng trống trong hệ thống pháp luật hiện hành và đề xuất những hướng hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả phòng, chống hàng giả trong bối cảnh chuyển đổi số.
Từ khóa: hàng giả, thời đại số, thương mại điện tử, sở hữu trí tuệ, hành vi giả mạo.
1. Đặt vấn đề
Thời đại số - với sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, thương mại điện tử (TMĐT) và mạng xã hội - đã tạo ra cơ hội lẫn thách thức trong cuộc chiến chống hàng giả. Một mặt, các nền tảng số giúp doanh nghiệp mở rộng kênh phân phối, tiếp cận người tiêu dùng nhanh hơn và trực tiếp hơn; mặt khác, chính môi trường trực tuyến lại đang trở thành "mảnh đất màu mỡ" cho hàng giả, hàng nhái phát triển tinh vi, khó kiểm soát hơn bao giờ hết. Đặc biệt, trên không gian mạng, sự bùng nổ của các sàn TMĐT và mạng xã hội đã làm gia tăng hiện tượng "tiểu thương số" dẫn đến hàng giả có thể được rao bán ẩn danh, qua các tài khoản ảo, không địa chỉ rõ ràng, khiến việc truy vết và xử lý gặp nhiều trở ngại. Ngoài ra, công nghệ số còn bị lợi dụng để sản xuất bao bì, tem chống giả, mã QR… giống thật đến mức đánh lừa cả người tiêu dùng và cơ quan chức năng.
Thực trạng trên đặt ra những thách thức không nhỏ đối với hệ thống pháp luật Việt Nam vốn đã được thiết lập trong bối cảnh kinh doanh truyền thống. Vì vậy, hệ thống pháp luật cần được cập nhật kịp thời theo diễn biến của hàng giả trong môi trường số hóa, đồng thời tạo khuôn khổ cho việc ứng dụng công nghệ vào phòng, chống hiệu quả hơn.
2. Khái niệm và đặc điểm của hàng giả trong môi trường số
2.1. Khái niệm hàng giả trong môi trường số
- Môi trường số (Digital Environment): Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có một văn bản pháp lý thống nhất đưa ra định nghĩa chính thức cho khái niệm "môi trường số". Tuy nhiên, một số văn bản pháp luật có đề cập hoặc hàm ý đến khái niệm này thông qua việc quy định về chuyển đổi số, dữ liệu số, nền tảng số, ví dụ: Luật Giao dịch điện tử 2023 đề cập đến các khái niệm có liên quan như: Dữ liệu số, giao dịch số, dịch vụ số, chữ ký số, nền tảng số... hay Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 về Chiến lược Phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số dù không định nghĩa trực tiếp, nhưng trong văn bản này sử dụng nhiều thuật ngữ như: không gian mạng, nền tảng số, cơ sở dữ liệu số...
Như vậy, mặc dù pháp luật Việt Nam chưa định nghĩa cụ thể về môi trường số, nhưng qua các văn bản như Luật Giao dịch điện tử năm 2023 và các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, có thể hiểu môi trường số được hình thành bởi các hệ thống, thiết bị và nền tảng công nghệ số - nơi con người, tổ chức và máy móc tương tác, trao đổi thông tin và tiến hành các hoạt động xã hội, kinh tế, pháp lý. Đặc điểm của môi trường số là không giới hạn không gian, thời gian, mọi hoạt động có thể diễn ra mọi lúc, mọi nơi có tính xuyên biên giới; có tính ẩn danh và phân tán cao; khó kiểm soát và xác thực nguồn gốc: Nội dung dễ bị chỉnh sửa, sao chép, làm giả.
Khái niệm hàng giả: theo Từ điển tiếng Việt, khái niệm “hàng giả” được định nghĩa như sau: hàng giả là hàng nhái theo hàng thật, không đúng với chất lượng hoặc xuất xứ đã công bố, làm ra để đánh lừa người tiêu dùng.[1]
Dưới góc độ pháp lý, khái niệm "hàng giả" chưa có một định nghĩa thống nhất trong một đạo luật duy nhất, mà đang được quy định rải rác trong nhiều văn bản, cụ thể: tại khoản 8 Điều 3, Luật Quản lý thị trường năm 2018: “Hàng giả bao gồm hàng hóa giả mạo nhãn hiệu, giả mạo chỉ dẫn địa lý, hàng giả về chất lượng, công dụng, hàng giả về hình thức và các loại hàng hóa khác theo quy định của pháp luật.”; khoản 7 Điều 3 Nghị định số 98/2020/NĐ-CP (được sửa đổi bổ sung bởi Nghị định số 17/2022/NĐ-CP) liệt kê cụ thể 6 loại hàng giả, bao gồm: Hàng giả về chất lượng và công dụng; Hàng giả mạo nhãn hiệu; Hàng giả mạo chỉ dẫn địa lý; Hàng giả mạo về xuất xứ, nơi sản xuất; Hàng hóa có giá trị sử dụng, công dụng nhưng ghi hoặc dán nhãn giả; Tem, nhãn, bao bì giả.
Từ các khái niệm trên, hàng giả trong môi trường số là những loại hàng hóa vi phạm quy định pháp luật về hàng giả, được sản xuất, phân phối, buôn bán, quảng cáo hoặc tiếp cận thông qua các phương tiện, nền tảng hoặc không gian kỹ thuật số, như: website, sàn TMĐT, mạng xã hội, ứng dụng di động, livestream... bao gồm các loại hàng hóa sau:
1. Hàng giả mạo nhãn hiệu (Brand Counterfeits): Là các sản phẩm được bày bán trực tuyến với hình ảnh, bao bì, logo giống hệt hàng thật, khiến người tiêu dùng nhầm lẫn. Ví dụ: Giày “Nike” giả được bán trên sàn TMĐT.
2. Hàng giả về chất lượng, công dụng (Functional Fakes): Hàng hóa được quảng cáo có công dụng tương tự hàng chính hãng nhưng thực tế không đạt tiêu chuẩn. Ví dụ: Mỹ phẩm quảng cáo là “chính hãng Hàn Quốc” nhưng thực tế là hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc.
3. Hàng giả kỹ thuật số (Digital Counterfeits): Phần mềm giả mạo: Sao chép, crack, hoặc giả danh phần mềm chính hãng (ví dụ: Windows lậu, Photoshop không bản quyền); Nội dung số giả mạo: Sách điện tử, video, game bị sao chép và phân phối bất hợp pháp.
4. Hàng giả xuất xứ (Fake Origin Goods): Hàng được gắn mác “Made in USA”, “Made in Japan” trong khi sản xuất tại nơi khác.
5. Hàng hóa giả mạo hồ sơ pháp lý (Document Fakes): Thường được gắn vào sản phẩm để lừa người tiêu dùng qua ảnh chụp, mô tả trên mạng. Gồm giấy chứng nhận giả, QR code kiểm định giả, mã vạch giả.
6. Hàng giả mạo dưới dạng dịch vụ số (Fake Digital Services): Tạo ra giao dịch thương mại số với dịch vụ “giả” hoặc vi phạm quyền. Ví dụ: Tài khoản Netflix, Spotify, ChatGPT bị hack hoặc tạo trái phép rồi bán lại.
2.2. Đặc điểm của hàng giả trong môi trường số
- Ẩn danh và khó truy vết: Các nền tảng như mạng xã hội, sàn TMĐT cho phép cá nhân đăng bán tự do, không cần xác minh đầy đủ danh tính. Trong môi trường số, người bán hàng giả thường sử dụng tài khoản ảo, địa chỉ không xác thực, hoặc giao dịch qua trung gian khiến cơ quan chức năng khó xác định chủ thể vi phạm.
- Xuyên biên giới và khó kiểm soát: Hàng giả có thể được rao bán từ nước ngoài, nhưng giao hàng vào Việt Nam mà không thông qua thủ tục kiểm tra nghiêm ngặt, hàng hóa có thể thông qua đường xách tay,…
- Dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng: Qua quảng cáo, livestream, người bán dễ tiếp cận số lượng lớn khách hàng mà không cần cửa hàng vật lý. Nhiều người tiêu dùng không phân biệt được hàng thật - hàng giả do thông tin bị ngụy tạo, mô tả sai lệch, hình ảnh lấy từ hàng chính hãng.
- Tính ẩn dưới các hình thức hợp pháp: Hàng giả thường ẩn mình trong các mô hình hợp pháp như sàn TMĐT, shop online, đại lý online. Các đối tượng lợi dụng kẽ hở pháp lý của nền tảng hoặc sử dụng mô hình “kết nối người mua - người bán” để tránh trách nhiệm.
- Khó xác định hành vi vi phạm: Trong môi trường số, việc thu thập chứng cứ vi phạm rất khó khăn, dễ bị xóa dấu vết. Người bán có thể xóa bài, ẩn tài khoản, số điện thoại, thay đổi địa chỉ khi thực hiện xong các hành vi mua bán hàng giả,…
3. Khung pháp lý hiện hành đối với hàng giả trong môi trường số
Trong những năm gần đây, tình trạng buôn bán hàng giả trên không gian số tại Việt Nam diễn biến ngày càng phức tạp, tinh vi và khó kiểm soát. Lợi dụng đặc điểm ẩn danh, khó kiểm chứng nguồn gốc trên các nền tảng mạng xã hội và sàn TMĐT như Facebook, TikTok, Shopee, Lazada…, các đối tượng đã tổ chức sản xuất và phân phối hàng hóa giả mạo nhãn hiệu, không rõ nguồn gốc với quy mô lớn. Hàng giả xuất hiện đa dạng, từ mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thời trang, cho đến thuốc, sữa bột và nón bảo hiểm… Thực trạng này không chỉ xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ và gây thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp chân chính, mà còn tiềm ẩn rủi ro lớn đối với sức khỏe và sự an toàn của người tiêu dùng, đặc biệt khi các sản phẩm giả liên quan đến thực phẩm và dược phẩm, điển hình như: Quang Linh Vlogs (Phạm Quang Linh), Hằng Du Mục (Nguyễn Thị Thái Hằng) bán Kẹo rau củ Kera (Supergreens Gummies) thu lợi bất chính hàng chục tỷ đồng…
Hệ thống pháp luật Việt Nam đang điều chỉnh hành vi làm hàng giả dưới 3 hướng: (i) Dưới góc độ hành chính: Nghị định số 98/2020/NĐ-CP ngày 26/8/2020 của Chính phủ quy định mức phạt với hành vi buôn bán, tàng trữ hàng giả, bao gồm trên sàn TMĐT; (ii) Dưới góc độ hình sự: Bộ luật Hình sự năm 2015 từ Điều 192 đến 195 về tội sản xuất, buôn bán hàng giả; (iii) Dưới góc độ dân sự - bồi thường thiệt hại: theo Luật Dân sự năm 2015, Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.
Tuy nhiên, các quy định trên vẫn chưa phát huy hiệu quả của nó, bởi nhiều nguyên nhân, trong đó Nghị định số 98/2020/NĐ-CP chủ yếu điều chỉnh hành vi buôn bán hàng giả trong môi trường kinh doanh truyền thống hoặc TMĐT có đăng ký. Trong khi đó, thực tế hiện nay, hàng giả được tiêu thụ mạnh qua: Livestream bán hàng trên TikTok, Facebook, Zalo (không đăng ký kinh doanh), sàn TMĐT chưa có nghĩa vụ kiểm soát nghiêm ngặt đối với hàng giả;
4. Pháp luật Hoa Kỳ và Trung Quốc về hàng giả trong môi trường số
4.1. Hoa Kỳ
Ở Hoa Kỳ, hoạt động bán hàng trên các sàn TMĐT (e-commerce platforms) như Amazon, eBay, Etsy, Walmart... được điều chỉnh bởi một hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh và chặt chẽ, tập trung vào bảo vệ người tiêu dùng, chống hàng giả, và trách nhiệm của nền tảng trung gian. Cụ thể ở Hoa Kỳ đã ban hành:
- Luật Nhãn hiệu Hoa Kỳ (Lanham Act - Trademark Act of 1946) (Bao gồm cả các sửa đổi gần đây như Đạo luật Trademark Modernization Act 2020) quy định: Cấm hành vi sử dụng trái phép nhãn hiệu đã đăng ký[2]; Quảng cáo sai lệch, gian dối về nguồn gốc hàng hóa[3], luật còn quy định xử lý hành vi phân phối, vận chuyển, quảng bá hàng giả, trong đó có các sàn TMĐT[4].
- Luật INFORM Consumers Act, có hiệu lực từ ngày 27/6/2023, Luật này không trực tiếp điều chỉnh hàng giả như Lanham Act, mà tập trung vào việc buộc các sàn TMĐT minh bạch thông tin của người bán như nếu người bán kiếm được ≥ 5.000 USD/năm, sàn phải thu thập và xác minh thông tin: Họ tên đầy đủ/công ty, Địa chỉ doanh nghiệp, Số điện thoại, Số tài khoản ngân hàng, Số định danh thuế hoặc số chứng minh nhân dân và nếu doanh thu người bán > 20.000 USD/năm thì các thông tin này phải được hiển thị công khai [5] và người bán phải cập nhật ít nhất 1 lần/ 1 năm. Luật quy định nếu các sàn TMĐT vi phạm, Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ (FTC) có quyền xử phạt các sàn nếu không thực hiện đúng luật. Mức phạt: 43.792 USD cho mỗi lần vi phạm/ngày.
- Consumer Product Safety Act (CPSA) là luật Liên bang Hoa Kỳ được ban hành lần đầu vào năm 1972, thiết lập Ủy ban An toàn Sản phẩm Tiêu dùng Hoa Kỳ (CPSC). Luật này có vai trò đặc biệt quan trọng trong bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa không an toàn, bao gồm cả hàng giả. Từ năm 2021, CPSC bắt đầu áp dụng CPSA với các sàn TMĐT (như Amazon, eBay), yêu cầu: chịu trách nhiệm về sản phẩm nguy hiểm được bán qua nền tảng, có quy trình kiểm soát, báo cáo và hỗ trợ thu hồi hàng và chế tài áp dụng, bao gồm: thu hồi sản phẩm, phạt dân sự: lên tới 100.000 USD cho mỗi vi phạm, tối đa 15 triệu USD cho một chuỗi vi phạm liên quan đến một sản phẩm cụ thể[6]
- Ở Hoa Kỳ, hành vi liên quan đến hàng giả không chỉ bị xử lý theo Luật Dân sự như Lanham Act, hay Luật Bảo vệ người tiêu dùng như FTC Act, mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Luật Hình sự Liên bang (U.S. Criminal Code). Cụ thể, nếu cá nhân mức phạt tù tối đa 10 năm, phạt tiền lên đến 2 triệu USD đối lần đầu vi phạm, nếu tái phạm phạt tù tối đa 20 năm, phạt tiền lên đến 5 triệu USD, còn đối với pháp nhân tiền phạt lên tới 15 triệu USD.[7]
4.2. Trung Quốc
Pháp luật Trung Quốc cũng rất quyết liệt trong việc phòng chống và xử lý hàng giả, đặc biệt là trên không gian số. Dưới đây là một số quy định và chính sách đáng chú ý:
- Luật TMĐT Trung Quốc (E-Commerce Law - 2019): Đây là Luật toàn diện đầu tiên điều chỉnh TMĐT tại Trung Quốc, có hiệu lực từ ngày 01/01/2019. Một số điểm nổi bật liên quan đến hàng giả: Điều 45 - 47: Yêu cầu nền tảng TMĐT phải: (i) Xác minh thông tin của người bán; (ii) Thiết lập cơ chế khiếu nại - báo cáo; (iii) Xử lý vi phạm về quyền sở hữu trí tuệ và hàng giả; (iv) Nếu không thực hiện đúng trách nhiệm, nền tảng phải liên đới trách nhiệm pháp lý[8] và có thể bị xử phạt lên đến 2 triệu nhân dân tệ.
- Luật Chống cạnh tranh không lành mạnh (sửa đổi năm 2019) cấm hành vi lừa dối người tiêu dùng, bán hàng nhái, hàng giả; chế tài áp dụng đối với các vi phạm: phạt tiền, thu hồi sản phẩm và tước quyền kinh doanh đối với cá nhân/doanh nghiệp vi phạm.[9]
- Luật Nhãn hiệu năm 2019 quy định “Nếu nhà cung cấp dịch vụ TMĐT biết, hoặc lẽ ra phải biết, rằng người sử dụng nền tảng của họ đang xâm phạm quyền nhãn hiệu, nhưng không thực hiện các biện pháp cần thiết (như gỡ bỏ, chặn, cắt liên kết...), thì sàn TMĐT phải liên đới chịu trách nhiệm pháp lý.”[10]
- Luật Bảo vệ Quyền lợi Người tiêu dùng của Trung Quốc (sửa đổi năm 2013, có hiệu lực từ ngày 15/3/2014) là một trong những văn bản pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ người tiêu dùng trước hành vi buôn bán hàng giả. Điều 55 quy định “ Nếu người bán cố tình cung cấp hàng hóa giả mạo, kém chất lượng... người tiêu dùng có thể yêu cầu bồi thường tổn thất gấp 3 lần giá trị hàng hóa, bao gồm cả thiệt hại về tài sản và tổn thất phi vật chất (nếu có).”
Như vậy, pháp luật Trung Quốc đã có một hệ thống pháp lý tương đối chặt chẽ điều chỉnh về vấn đề hàng giả trong môi trường số, với các chế tài nghiêm khắc nếu phạt hành chính số tiền cao nhất có thể gấp 5 lần lợi nhuận bất chính hoặc tối đa 2 triệu NDT (280.000 USD) nếu không xác định được lợi nhuận.[11] hành vi nếu cấu thành tội phạm có thể đối mặt với mức án tù chung thân.[12]
5. Kinh nghiệm từ pháp luật Hoa Kỳ, Trung Quốc và kiến nghị cho Việt Nam
Để tăng cường hiệu quả phòng, chống hàng giả trong bối cảnh kinh tế số, pháp luật Việt Nam cần được hoàn thiện theo hướng cụ thể và thực tiễn hơn, học hỏi từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Thứ nhất, Việt Nam cần xem xét việc xây dựng một Luật Phòng, chống hàng giả và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ riêng, tương tự như: Lanham Act (Hoa Kỳ), hoặc tích hợp đầy đủ nội dung này vào Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành dưới một chương chuyên biệt.
Thứ hai, cần ban hành Nghị định về trách nhiệm của các nền tảng TMĐT trong việc kiểm soát hàng hóa được rao bán, yêu cầu nền tảng công khai danh tính người bán có doanh thu lớn - tham khảo từ Luật TMĐT Trung Quốc năm 2019, đặc biệt là các điều khoản về minh bạch thông tin và trách nhiệm đồng kiểm soát.
Thứ ba, Bộ luật Hình sự Việt Nam cần được sửa đổi, bổ sung theo hướng quy định rõ ràng về các hành vi cấu thành tội phạm liên quan đến sản xuất, buôn bán, vận chuyển, quảng bá hàng giả, đặc biệt trong môi trường trực tuyến, tương tự Điều 2320 Bộ luật Hình sự Hoa Kỳ và Điều 140 Bộ luật Hình sự Trung Quốc. Cuối cùng, cần hoàn thiện cơ chế xử lý hành chính đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, quy định mức phạt dựa trên lợi nhuận thu được hoặc giá trị hàng hóa vi phạm, tương tự quy định tại Luật Chống cạnh tranh không lành mạnh Trung Quốc (2019). Việc cụ thể hóa pháp luật theo các hướng nêu trên sẽ góp phần tạo ra khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ, minh bạch, có khả năng phản ứng nhanh với thực tiễn phát sinh từ nền kinh tế số.
Thứ tư, để phục vụ cho việc tăng cường kiểm soát buôn bán hàng giả, Việt Nam cần tổ chức hệ thống cảnh báo sớm về hàng giả, có sự phối hợp công nghệ và pháp lý như tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data), Phối hợp với các nền tảng TMĐT để truy xuất dữ liệu nhằm phát hiện mô hình bất thường trong giao dịch (giá quá rẻ, khối lượng lớn, nhãn hiệu nổi tiếng). Phát triển ứng dụng cảnh báo trực tiếp cho người tiêu dùng như quét mã vạch/mã QR, phản ánh nghi vấn hàng giả, cập nhật cảnh báo địa phương, ví dụ: Ứng dụng “12315” của Trung Quốc hoặc hệ thống VerifyMe ở Mỹ.
Hàng giả trong thời đại số không chỉ gây thiệt hại kinh tế, mà còn đe dọa nghiêm trọng đến niềm tin xã hội và an toàn người tiêu dùng. Thực trạng này đòi hỏi Việt Nam cần phải khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý toàn diện, không chỉ trên giấy tờ, mà còn trong công tác thực thi. Việc chống hàng giả cần được tiếp cận đa ngành, kết hợp chặt chẽ giữa pháp luật, công nghệ, truyền thông và hợp tác quốc tế, tạp thành một hệ sinh thái đồng bộ, đủ sức ứng phó với những thách thức ngày càng tinh vi của hàng giả. Đây không chỉ là nhiệm vụ pháp lý, mà còn là ưu tiên chiến lược quốc gia.
TÀI LIỆU TRÍCH DẪN VÀ THAM KHẢO:
[1] Hoàng Phê (Chủ biên) (2003). Từ điển Tiếng Việt. NXB Đà Nẵng và Trung tâm Từ điển học, Đà Nẵng.
[2] Section 32 (15 U.S.C. § 1114) Luật Nhãn hiệu Hoa Kỳ như: Sử dụng nhãn hiệu giống hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký để bán sản phẩm; Sản xuất hoặc buôn bán hàng hóa mạo danh nhãn hiệu…
[3] Xem Section 43(a) (15 U.S.C. § 1125(a) Luật Nhãn hiệu Hoa Kỳ
[4] Xem Section 32 - 15 U.S.C. § 1114 Luật Nhãn hiệu Hoa Kỳ
[5] Xem 45f(b)(1) - Collection of information
[6] Xem (15 U.S.C. § 2069) - Consumer Product Safety Act (CPSA)
[7] Xem 1. 18 U.S. Code § 2320 - Trafficking in counterfeit goods or services.- U.S. Criminal Code
[8] Điều 38-39 Luật Thương mại điện tử năm 2019
[9] Xem Điều 6, 8, 20 Luật Chống cạnh tranh không lành mạnh sửa đổi, bổ sung năm 2019
[10] Xem Điều 60 Luật Nhãn hiệu năm 2019
[11] Xem Điều 20 Luật Chống cạnh tranh không lành mạnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (sửa đổi năm 2019)
[12] Xem Điều 140 Bộ luật Hình sự Trung Quốc năm 1979, sửa đổi bổ sung năm 2021
Counterfeit goods in the digital environment: Legal frameworks in the U.S. and China and policy recommendations for Vietnam
Nguyen Tan Phong
Director of Centre for Legal Consultancy, Vietnam E-Commerce Association
Abstract:
This study provides an in-depth legal analysis of the issue of counterfeit goods in the digital age. Focusing on the regulatory frameworks of the United States, China, and Vietnam, it examines key legal challenges related to the trade in counterfeit goods within digital environments. Through comparative legal analysis, the study identifies significant gaps and limitations in Vietnam’s current legal system. Based on these findings, the study proposes targeted legal reforms to strengthen the effectiveness of anti-counterfeiting measures in the context of rapid digital transformation.
Keywords: counterfeit goods, digital age, e-commerce, intellectual property, acts of forgery.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 19/2025]