Bối cảnh thương mại toàn cầu biến động phức tạp cùng những chính sách thuế quan mới tại một số thị trường trọng điểm đặt ra thách thức cho các nhóm hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Việc đa dạng hóa, chuyển hướng khai thác các thị trường tiềm năng như khu vực Bắc Âu cùng với lợi thế của Hiệp định EVFTA là một trong những giải pháp mà doanh nghiệp nên quan tâm.

Với việc Hoa Kỳ - một thị trường lớn hàng đầu áp thuế đối ứng đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, nhiều nhóm hàng như: dệt may, da giày, gỗ và sản phẩm gỗ, thủy sản, linh kiện và thiết bị điện tử… được dự báo sẽ gặp thách thức lớn hơn bởi sự cạnh tranh, chính sách thuế quan mới, các rào cản kỹ thuật, sự thay đổi của các chuỗi cung ứng…

Theo Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển (kiêm nhiệm Na Uy, Đan Mạch, Iceland, và Latvia), ứng phó với việc Hoa Kỳ áp thuế đối ứng, việc dịch chuyển thị trường sang EU, bao gồm các nước Bắc Âu, là phản ứng logic trong ngắn hạn. Tuy nhiên, do quy mô thị trường Bắc Âu khá nhỏ, nên không thể thay thế vai trò của Hoa Kỳ về kim ngạch.

Trong bối cảnh đó, thay vì cạnh tranh bằng giá, doanh nghiệp Việt Nam cần chuyển sang khai thác các dòng sản phẩm có giá trị cao, bền vững và phù hợp với thị hiếu tiêu dùng xanh của châu Âu nói chung và các nước Bắc Âu nói riêng.
Dệt may - da giày cao cấp, bền vững: Đây là nhóm hàng có tiềm năng lớn nhất để dịch chuyển vào thị trường EU nói chung và Bắc Âu nói riêng, nơi đang ưu tiên các sản phẩm thời trang thân thiện môi trường, truy xuất được nguồn gốc và đảm bảo điều kiện lao động công bằng. Các thương hiệu như H&M, Lindex đều tìm kiếm các nhà cung ứng có chứng nhận GOTS, OEKO-TEX hoặc SA8000. Việt Nam cần nhanh chóng định vị lại vai trò không chỉ là nơi gia công giá rẻ, mà là đối tác bền vững cho các thương hiệu toàn cầu.
Đồ gỗ và nội thất xanh, tích hợp công nghệ thông minh: Các nước Bắc Âu có gu thẩm mỹ tối giản (Scandinavian design), ưa chuộng vật liệu tái chế, có chứng nhận nguồn gốc hợp pháp như FSC. Việt Nam có thể cung cấp các sản phẩm như bàn ghế gỗ cao su tái chế, tre ép, gỗ ghép phủ veneer.
Ngoài việc đáp ứng gu thẩm mỹ tối giản và yêu cầu xanh của Bắc Âu, doanh nghiệp Việt nên phát triển các sản phẩm nội thất thông minh: tủ gỗ có tính năng sạc không dây, đèn tích hợp cảm biến chuyển động, hoặc bàn làm việc thông minh kết nối thiết bị điện tử. Thị trường Bắc Âu vốn tiên phong trong xu hướng "smarthome", sẽ mở ra phân khúc cao cấp hơn và biên lợi nhuận tốt hơn.
Thay vì tập trung vào thành phẩm quy mô lớn, doanh nghiệp nên chuyển sang dòng sản phẩm phụ trợ, OEM hoặc ODM cho các thương hiệu Bắc Âu như IKEA, JYST.

Thủy sản chế biến sâu: Bắc Âu tiêu thụ nhiều thủy sản đã chế biến sẵn, đặc biệt là các loại tôm bóc nõn hấp chín, cá phi lê đông lạnh, đóng gói tiện dụng. Thị trường Bắc Âu có hệ thống phân phối lớn như Coop, ICA, ưu tiên sản phẩm có chứng nhận ASC hoặc GlobalG.A.P. Doanh nghiệp Việt cần đầu tư vào khâu chế biến sâu, cải thiện hệ thống bao bì, truy xuất vùng nuôi để đáp ứng các tiêu chí khắt khe.
Thực phẩm chay, hữu cơ: Đây là xu hướng tiêu dùng tăng trưởng nhanh tại Bắc Âu nhằm bảo vệ môi trường. Việt Nam có thể tận dụng lợi thế về nguyên liệu (hạt điều, hạt sen, cà phê đặc sản, trái cây nhiệt đới…) để phát triển các dòng sản phẩm như snack sấy lạnh, nước ép cô đặc, thực phẩm ăn liền thuần chay, gia vị tự nhiên. Tuy nhiên, yêu cầu về chứng nhận (EU Organic, HACCP), thiết kế bao bì sinh thái và khả năng tiếp thị rất cao, đòi hỏi chiến lược đầu tư bài bản.
Linh kiện điện tử và thiết bị công nghệ hỗ trợ "xanh hóa" sản xuất: Thay vì chỉ phụ thuộc vào thị trường Hoa Kỳ, Việt Nam có thể gia tăng xuất khẩu sang châu Âu các linh kiện phục vụ năng lượng tái tạo, thiết bị lưu trữ năng lượng, cảm biến thông minh cho sản xuất nông nghiệp sạch, hoặc module điện tử cho các thiết bị tiết kiệm năng lượng. Bắc Âu đang đẩy mạnh các chương trình chuyển đổi xanh, là cơ hội cho doanh nghiệp Việt tham gia chuỗi cung ứng "Green Tech".


Thứ nhất, cạnh tranh sẽ gay gắt hơn khi các quốc gia như Bangladesh, Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ… cũng đồng loạt đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, trong đó có các nước Bắc Âu, sau khi mất thị trường Hoa Kỳ. Việc EU dỡ bỏ thuế nhập khẩu cho nhiều nước kém phát triển khác theo GSP cũng khiến Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh về giá.
Thứ hai, chi phí tuân thủ tại khu vực EU cao hơn đáng kể so với Hoa Kỳ. Từ yêu cầu truy xuất nguồn gốc, kiểm soát hóa chất (REACH), đến chứng nhận khí thải (CBAM), Quy định chống phá rừng (EUDR), CS3D (thẩm định chuỗi cung ứng bền vững)… doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào quản trị chuỗi cung ứng. Điều này vượt quá khả năng của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thứ ba, sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng và văn hóa thị trường khiến không ít sản phẩm thành công ở Hoa Kỳ trở nên khó tiêu thụ ở châu Âu. Người tiêu dùng ở đây ưa chuộng sản phẩm có “câu chuyện”, đóng gói nhỏ, nhạt vị, thân thiện môi trường và được tiếp thị dưới dạng sản phẩm đạo đức, không chỉ dựa vào giá rẻ.


Trong bối cảnh thương mại toàn cầu phân mảnh và rủi ro chính trị gia tăng, các chuyên gia nhận định, Việt Nam không nên chỉ xoay xở chuyển đổi thị trường xuất khẩu, mà cần tái định vị vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu. Theo Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển, 03 định hướng có thể mang tính đột phá.
Một là, trở thành trung tâm sản xuất trung lập: Trong bối cảnh căng thẳng thương mại giữa các đối tác, việc thu hút FDI từ EU, Nhật Bản, Hàn Quốc chuyển nhà máy từ Trung Quốc sang Việt Nam sẽ giúp duy trì đơn hàng và công ăn việc làm. Phát triển hạ tầng logistics để thu hút các tuyến tàu biển, ví dụ như tuyến mới của MSC (Mediterranean Shipping Company) nối thêm Gothenburg (Thụy Điển) - Aarhus (Đan Mạch) - Vũng Tàu (TP. Hồ Chí Minh), sẽ nâng cao vị thế của Việt Nam như một trung tâm trung chuyển quốc tế.
Hai là, cung ứng nguyên liệu trung gian: Thay vì tập trung vào thành phẩm tiêu dùng, doanh nghiệp Việt có thể chuyển sang xuất khẩu linh kiện, vải dệt, gỗ tấm, bán thành phẩm cho các trung tâm sản xuất khác như Ba Lan, Romania, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ. Đây là cách giúp giữ được dòng đơn hàng, giảm chi phí marketing và vượt qua các rào cản về thói quen tiêu dùng. Việc các tập đoàn như Syre (Thụy Điển) đầu tư dự án lớn để sản xuất vải tái chế tại Việt Nam có thể mở ra điều kiện thuận lợi kết nối chuỗi cung ứng này.
Ba là, trở thành mắt xích ESG trong chuỗi toàn cầu: Trong vòng 5 năm qua, Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành rất nhiều đạo luật liên quan đến bảo vệ môi trường và nhiều Chỉ thị nhằm thúc đẩy giới doanh nghiệp tuân thủ tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Với việc EU siết chặt quy định về ESG, CBAM, EUDR và CS3D, Việt Nam có cơ hội trở thành đối tác đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng bền vững. Doanh nghiệp Việt có thể cung cấp dịch vụ sản xuất tuân thủ ESG cho các tập đoàn toàn cầu, đầu tư vào minh bạch hóa chuỗi cung ứng, blockchain hóa truy xuất nguồn gốc và đạt các chứng chỉ ESG quốc tế. Đây là chiến lược dài hạn giúp Việt Nam nâng cấp vị trí trong bản đồ chuỗi giá trị toàn cầu.

Bài: Nguyễn Phương
Ảnh: Maika, Media Team
Thiết kế: Duy Kiên