Công nghiệp hỗ trợ trước đòi hỏi đổi mới và chuẩn hóa
Trong nhiều năm qua, công nghiệp hỗ trợ luôn được nhìn nhận là nền tảng của công nghiệp chế biến, chế tạo. Tuy nhiên, thực tế cho thấy tốc độ phát triển của khu vực này ở Việt Nam chưa tương xứng với tiềm năng. Nhận định về vấn đề này, ông Chu Việt Cường - Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ phát triển công nghiệp, Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương), cho biết cộng đồng doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ tuy đã có bước tiến quan trọng nhưng vẫn còn không ít trở ngại.
Theo ông, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư máy móc, chuyển đổi số từng phần và chuẩn hóa quy trình sản xuất; nhưng năng lực tài chính, khả năng nghiên cứu phát triển (R&D), quản trị chất lượng và tính chủ động về công nghệ vẫn còn hạn chế. Điều này dẫn đến năng lực cạnh tranh chưa bền vững, dễ bị tác động khi nhu cầu thị trường thay đổi hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật của các tập đoàn FDI nâng lên.
Xuất phát từ nhu cầu đó, Bộ Công Thương đã triển khai hàng loạt chương trình nhằm hỗ trợ doanh nghiệp “nâng chất” sản phẩm. Tiêu biểu là Chương trình phát triển công nghiệp hỗ trợ với hàng loạt hoạt động tư vấn kỹ thuật, cải tiến quy trình, chứng nhận tiêu chuẩn. Hệ thống các trung tâm IDC cũng được hình thành tại nhiều vùng kinh tế trọng điểm, trang bị máy móc đo kiểm, thử nghiệm và hỗ trợ hoàn thiện sản phẩm.
Các chương trình hợp tác với những tập đoàn lớn như Samsung, Toyota cũng giúp doanh nghiệp trong nước tiếp cận phương pháp quản trị tiên tiến, quy trình sản xuất tinh gọn và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
Tuy nhiên, theo ông, hiệu quả của mọi chính sách đều phụ thuộc rất lớn vào sự chủ động của doanh nghiệp.
"Đổi mới không thể diễn ra trong ngày một ngày hai. Doanh nghiệp phải là chủ thể của sự phát triển”, ông Cường cho biết.
Gia công giá rẻ không còn là lối đi an toàn
Từ góc nhìn doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng quốc tế, ông Cao Văn Hùng - Giám đốc Phát triển thị trường quốc tế, Công ty CP Cơ khí chính xác Smart Việt Nam chỉ rõ, sức ép cạnh tranh ngày càng lớn từ các nước trong khu vực. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với doanh nghiệp Việt không nằm ở quy mô hay số lượng, mà nằm ở chất lượng và hàm lượng công nghệ trong sản phẩm. Gia tăng hàm lượng công nghệ chính là lối thoát duy nhất.
“Hiện chúng ta chịu sức ép cạnh tranh rất lớn, không chỉ trong nước mà còn từ các nhóm sản xuất khác trong khu vực như Trung Quốc, Thái Lan, Campuchia, Malaysia. Nếu vẫn loanh quanh trong gia công giá rẻ, chắc chắn doanh nghiệp Việt sẽ gặp vấn đề lớn”, ông Hùng phân tích.
Theo ông Hùng, “gia công giá rẻ” đã từng là con đường để doanh nghiệp Việt Nam bước đầu tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng mô hình này ngày càng bộc lộ hạn chế. Khi chi phí lao động tăng, yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn, các khách hàng quốc tế chuyển sang chọn nhà cung ứng có năng lực R&D, thiết kế và tích hợp công nghệ, doanh nghiệp Việt sẽ mất lợi thế nếu không nâng cấp.
Smart Việt Nam đã chọn hướng đi đầu tư chiều sâu: mua sắm thiết bị mới, tự động hóa một phần dây chuyền, ứng dụng phần mềm quản trị sản xuất, xây dựng văn hóa chất lượng và tối ưu hóa quy trình. Những thay đổi này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm sai lỗi mà còn mở rộng khả năng sản xuất các sản phẩm có yêu cầu kỹ thuật cao, tạo cơ hội tiếp cận khách hàng mới.
Tuy nhiên, ông Hùng cho rằng thách thức lớn của doanh nghiệp Việt là chi phí đổi mới công nghệ cao và lộ trình chuyển đổi đòi hỏi nhiều thời gian. Bên cạnh nguồn lực của doanh nghiệp, cần có sự hỗ trợ của Nhà nước, các chương trình tư vấn và đào tạo từ các trung tâm kỹ thuật, hiệp hội và đối tác quốc tế để tạo nền tảng vững chắc cho quá trình đổi mới.
Điều quan trọng nhất, theo ông lãnh đạo Smart Việt Nam, là tư duy đổi mới phải đến từ lãnh đạo doanh nghiệp.
Mở rộng kết nối, rút ngắn khoảng cách công nghệ
Ông Nguyễn Vân - Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Hà Nội (HANSIBA) lại cho rằng, muốn công nghiệp hỗ trợ phát triển bền vững, doanh nghiệp không thể đứng riêng lẻ, cũng không thể chỉ dựa vào nỗ lực nội tại. “Muốn công nghiệp hỗ trợ phát triển, không thể chỉ có doanh nghiệp, mà phải có cả chính quyền, hiệp hội, các viện nghiên cứu và trường đào tạo cùng tham gia”.
Từ phía địa phương, Hà Nội được đánh giá là một trong những địa phương chủ động nhất trong việc tạo không gian và điều kiện để các mối liên kết này hình thành. Thông qua Chương trình phát triển công nghiệp hỗ trợ, cùng các hoạt động xúc tiến thương mại, hội nghị kết nối cung cầu và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới, Hà Nội giữ vai trò “mở đường” cho doanh nghiệp gặp được đối tác phù hợp và tiếp cận các yêu cầu thị trường. Thành phố không chỉ hỗ trợ thủ tục hay cơ chế, mà còn chú trọng xây dựng môi trường thúc đẩy sự hợp tác giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI - yếu tố được xem là chìa khóa nâng cao năng lực nội tại.
Hiện thực hóa các chủ trương của chính quyền Thành phố, Hiệp hội Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Hà Nội đã đẩy mạnh các hoạt động kết nối, đào tạo, giúp doanh nghiệp hiểu rõ tiêu chuẩn, yêu cầu và xu hướng công nghệ của các ngành công nghiệp lớn; đồng thời kết nối doanh nghiệp với các tổ chức quốc tế, doanh nghiệp nước ngoài và đơn vị đào tạo chuyên ngành. Thông qua các hoạt động gặp gỡ, hội thảo chuyên đề hay sự kiện kết nối như FBC, doanh nghiệp có cơ hội trực tiếp trao đổi với khách hàng tiềm năng, tìm kiếm nhà cung ứng hoặc đối tác công nghệ phù hợp nhu cầu phát triển.
Sự phối hợp giữa địa phương và hiệp hội tạo ra một mạng lưới liên kết đa tầng, trong đó mỗi chủ thể bổ trợ cho nhau: địa phương tạo điều kiện, hiệp hội kết nối, doanh nghiệp chủ động tham gia. Nền tảng liên kết này giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp cận thị trường rộng lớn hơn mà còn tiếp thu được các chuẩn mực mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và mạnh dạn tham gia vào các chuỗi cung ứng quốc tế.
Trong bối cảnh yêu cầu của khách hàng toàn cầu thay đổi nhanh chóng, sự liên kết chặt chẽ này giúp doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ không bị “đứt gãy thông tin”, đồng thời có khả năng phản ứng linh hoạt hơn, từ đó rút ngắn lộ trình đổi mới công nghệ và nâng chất sản phẩm. Vai trò của liên kết và kết nối vì thế ngày càng trở thành trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển công nghiệp hỗ trợ của Hà Nội nói riêng và Việt Nam nói chung.
Hành động đồng bộ để tạo chuyển biến bền vững
Bên cạnh việc nêu rõ thực trạng và những yêu cầu đổi mới, các diễn giả tại tọa đàm cũng đưa ra những giải pháp nhằm giúp doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng đến tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Ông Chu Việt Cường cho rằng cần tiếp tục hoàn thiện và triển khai đồng bộ các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, trong đó trọng tâm là đẩy mạnh hoạt động của hệ thống các trung tâm IDC. Những trung tâm này không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ đo kiểm, thử nghiệm và cải tiến quy trình, mà còn đóng vai trò đào tạo, tư vấn và cung cấp dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của các chương trình hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia, bởi đây là “kênh dẫn” trực tiếp đưa doanh nghiệp nội địa đến gần hơn với tiêu chuẩn quốc tế. Theo ông, cần mở rộng các hoạt động tư vấn cải tiến, hỗ trợ quản trị chất lượng và tăng cường năng lực cho đội ngũ kỹ sư, cán bộ kỹ thuật tại doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Trong khi đó, ông Cao Văn Hùng nhấn mạnh rằng chính doanh nghiệp phải chủ động hơn trong việc đổi mới công nghệ, đầu tư chiều sâu và chuẩn hóa quy trình. Tuy nhiên, để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư, ông cho rằng cần thêm những cơ chế hỗ trợ phù hợp, đặc biệt liên quan đến tiếp cận tín dụng, đào tạo nhân lực và cập nhật thông tin thị trường. Theo ông Hùng, doanh nghiệp cần được “trao công cụ” để có thể đáp ứng tiêu chuẩn cao của khách hàng quốc tế; và Nhà nước cùng hiệp hội nên đóng vai trò cung cấp thông tin, đào tạo và tư vấn nhằm giúp doanh nghiệp giảm rủi ro trong quá trình đổi mới.
Từ phía hiệp hội, ông Nguyễn Vân đề xuất đẩy mạnh hơn nữa hoạt động liên kết giữa doanh nghiệp - hiệp hội, viện, trường - cơ quan quản lý. Ông nhấn mạnh việc phát huy vai trò cầu nối của HANSIBA trong các chương trình xúc tiến thương mại, đào tạo nhân lực và hỗ trợ thủ tục cho các dự án công nghiệp hỗ trợ. Ông cũng cho rằng các mô hình như Khu công nghiệp hỗ trợ Nam Hà Nội cần được triển khai mạnh mẽ hơn, bởi đây sẽ là không gian thuận lợi để doanh nghiệp tiếp cận công nghệ, dịch vụ kỹ thuật và cơ hội hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài. Các hoạt động khảo sát nhà máy, hỗ trợ thử nghiệm, kiểm định và tư vấn cải tiến theo ông Vân cần được mở rộng để nhiều doanh nghiệp có thể tiếp cận hơn.
Khi triển khai đồng bộ việc nâng cao năng lực đổi mới công nghệ, mở rộng liên kết trong và ngoài nước, và củng cố hệ thống hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp, công nghiệp hỗ trợ Việt Nam sẽ có điều kiện vững chắc hơn để chuyển mình theo hướng chất lượng cao, bền vững và hội nhập sâu rộng.
