TÓM TẮT:
Pháp luật quản lý doanh nghiệp trên sàn thương mại điện tử (TMĐT) từ các quốc gia như Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản nhấn mạnh vai trò quan trọng của các quy định về bảo vệ người tiêu dùng, an ninh mạng và trách nhiệm của nền tảng. Bài viết đánh giá các cơ chế kiểm soát như yêu cầu minh bạch thông tin, xử lý vi phạm và đảm bảo cạnh tranh công bằng. Qua đó, đề xuất các bài học kinh nghiệm cho Việt Nam nhằm hoàn thiện khung pháp lý, bao gồm việc tăng cường thực thi, phối hợp quốc tế và thúc đẩy đổi mới sáng tạo bền vững trong TMĐT.
Từ khoá: quản lý doanh nghiệp; thương mại điện tử; kinh nghiệm cho Việt Nam
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, TMĐT đã trở thành một lĩnh vực quan trọng, góp phần thúc đẩy kinh tế quốc gia và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển. Tuy nhiên, sự bùng nổ của TMĐT cũng đặt ra nhiều thách thức lớn về mặt pháp lý trong quản lý hoạt động kinh doanh trên các sàn TMĐT. Các vấn đề như bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch và ngăn chặn các hành vi gian lận thương mại đang trở thành những mối quan tâm hàng đầu của các quốc gia trên thế giới.
Tại Việt Nam, TMĐT đang phát triển nhanh chóng với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Tuy nhiên, khung pháp lý điều chỉnh hoạt động trên sàn TMĐT vẫn còn tồn tại nhiều bất cập, chưa theo kịp tốc độ phát triển của thực tiễn. Các vấn đề như trách nhiệm của sàn TMĐT, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tham gia, cũng như cơ chế giải quyết tranh chấp còn thiếu đồng bộ và chưa hiệu quả. Điều này không chỉ gây khó khăn cho việc quản lý nhà nước mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của người tiêu dùng và môi trường kinh doanh.
Các quốc gia phát triển như Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản đã xây dựng được các khung pháp lý toàn diện và hiệu quả để quản lý doanh nghiệp trên sàn TMĐT. Việc nghiên cứu và học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia này là rất cần thiết để Việt Nam hoàn thiện pháp luật về TMĐT, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển bền vững và góp phần bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
2. Cơ sở lý thuyết và khung pháp lý chung
Thương mại điện tử đang trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế số, với sự tham gia ngày càng đông đảo của các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Theo Luật Giao dịch điện tử 2023, TMĐT được hiểu là việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ hoạt động thương mại thông qua phương tiện điện tử, mang lại nhiều lợi ích vượt trội như tiết kiệm chi phí, mở rộng thị trường và tăng cường hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển nhanh chóng của TMĐT, các thách thức trong xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý cũng trở nên rõ rệt.
Hiện nay, hoạt động TMĐT tại Việt Nam được điều chỉnh bởi một số văn bản pháp luật quan trọng, như Luật Thương mại 2005, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023, Nghị định số 85/2021/NĐ-CP và các quy định liên quan khác. Những quy định này đã thiết lập nền tảng pháp lý cơ bản cho hoạt động TMĐT, bao gồm việc bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và xử lý các vi phạm pháp luật trong môi trường trực tuyến.
Tuy nhiên, trong thực tiễn, khung pháp lý vẫn còn tồn tại nhiều bất cập. Thứ nhất, trách nhiệm của các sàn TMĐT trong kiểm soát nội dung đăng tải và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng chưa được quy định cụ thể và chặt chẽ, cơ chế xử lý khi có vi phạm lại chưa rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong việc thực thi. Thứ hai, quyền và nghĩa vụ của các doanh nghiệp tham gia trên sàn TMĐT cũng chưa được quy định đầy đủ, đặc biệt về trách nhiệm đối với chất lượng hàng hóa, dịch vụ và xử lý khiếu nại của khách hàng. Trong khi Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 yêu cầu doanh nghiệp phải minh bạch về thông tin sản phẩm, các chế tài xử phạt khi vi phạm lại chưa mang tính răn đe cao. Thứ ba, cơ chế giải quyết tranh chấp trong TMĐT hiện nay còn thiếu đồng bộ và hiệu quả. Người tiêu dùng thường gặp khó khăn trong việc khiếu nại và yêu cầu bồi thường do thiếu các cơ chế hỗ trợ chuyên biệt. Nghị định số 85/2021/NĐ-CP sửa đổi Nghị định số 52/2013/NĐ-CP đã bổ sung một số quy định liên quan đến trách nhiệm của các sàn TMĐT trong giải quyết tranh chấp, nhưng việc thực thi vẫn phụ thuộc nhiều vào năng lực và ý thức của từng sàn.
Những bất cập này không chỉ gây khó khăn cho công tác quản lý nhà nước mà còn làm giảm niềm tin của người tiêu dùng đối với các giao dịch trực tuyến. Để giải quyết những vấn đề trên, cần thiết phải cập nhật và hoàn thiện khung pháp lý hiện hành, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của TMĐT. Đây là điều kiện tiên quyết để xây dựng một môi trường kinh doanh trực tuyến bền vững, thúc đẩy niềm tin của người tiêu dùng và sự phát triển của nền kinh tế số.
3. Pháp luật về quản lý doanh nghiệp trên sàn TMĐT ở một số quốc gia
3.1. Pháp luật của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực TMĐT, nơi có sự hiện diện của các nền tảng lớn như Amazon, eBay, và Etsy. Hệ thống pháp luật về quản lý doanh nghiệp trên sàn TMĐT của Hoa Kỳ được xây dựng dựa trên 3 trụ cột chính: bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và duy trì trách nhiệm pháp lý của các nền tảng.
Trước hết, pháp luật Hoa Kỳ đặc biệt chú trọng đến bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong TMĐT. Các quy định như Đạo luật Ủy ban Thương mại Liên bang (Federal Trade Commission Act) nghiêm cấm các hành vi gian lận, lừa đảo hoặc gây hiểu nhầm trong giao dịch trực tuyến[1]. Ủy ban Thương mại Liên bang (Federal Trade Commission-FTC) đóng vai trò quan trọng trong giám sát và xử lý các vi phạm liên quan đến quảng cáo sai sự thật, bảo mật dữ liệu và các vấn đề khác trong TMĐT[2]. Đồng thời, Đạo luật Chữ ký Điện tử trong Giao dịch Toàn cầu và Quốc gia (Electronic Signatures in Global and National Commerce Act) cũng được ban hành nhằm đảm bảo tính pháp lý của các giao dịch điện tử[3], từ đó củng cố niềm tin của người tiêu dùng.
Bên cạnh đó, để duy trì sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường, Hoa Kỳ đã ban hành các đạo luật nghiêm ngặt như Đạo luật Chống độc quyền Sherman (Sherman Anti-Trust Act)[4] và Đạo luật Clayton (Clayton Act) nhằm chống lại hành vi độc quyền và các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh[5]. Đặc biệt, Đạo luật Robinson-Patman (Robinson-Patman Act) bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ trước sự thao túng từ các doanh nghiệp lớn trên các nền tảng TMĐT[6], giúp tạo điều kiện cho một môi trường kinh doanh công bằng.
Ngoài ra, trách nhiệm của các sàn TMĐT trong kiểm soát nội dung và hoạt động trên nền tảng cũng được quy định rõ ràng. Theo Điều 230 của Đạo luật về sự đoan chính trong Truyền thông (Communications Decency Act), các nền tảng không chịu trách nhiệm trực tiếp đối với nội dung do bên thứ ba đăng tải, nhưng phải có các biện pháp kiểm soát phù hợp để ngăn chặn hành vi bất hợp pháp[7]. Đặc biệt, Đạo luật công bằng đánh giá của người tiêu dùng (Consumer Review Fairness Act - CRFA) còn nghiêm cấm các nền tảng hoặc doanh nghiệp ngăn cản khách hàng đưa ra đánh giá trung thực về sản phẩm hoặc dịch vụ[8], nhằm đảm bảo sự minh bạch và trung thực trong TMĐT.
Vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng cũng được pháp luật Hoa Kỳ quan tâm sâu sắc. Các quy định như Đạo luật Bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến của trẻ em (Children's Online Privacy Protection Act - COPPA) yêu cầu các sàn TMĐT phải đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân của trẻ em dưới 13 tuổi[9]. Ngoài ra, Đạo luật Quyền riêng tư của người tiêu dùng California (California Consumer Privacy Act-CCPA) cũng đề cao quyền kiểm soát của người tiêu dùng đối với thông tin cá nhân, đồng thời yêu cầu các nền tảng minh bạch trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu[10].
Cuối cùng, việc xử lý các hành vi vi phạm được thực hiện nghiêm ngặt bởi các cơ quan như FTC và Bộ Tư pháp (DOJ), với các biện pháp bao gồm phạt tiền, cấm hoạt động kinh doanh hoặc thậm chí truy tố hình sự trong các trường hợp nghiêm trọng.
3.2. Pháp luật của Trung Quốc
Trung Quốc là một trong những thị trường TMĐT lớn nhất thế giới, với các nền tảng nổi tiếng như Alibaba, JD.com và Pinduoduo. Để quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh trên các sàn TMĐT, Chính phủ Trung Quốc đã xây dựng khung pháp lý toàn diện, đặc biệt nhấn mạnh đến bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, quản lý hoạt động của các sàn giao dịch, và xử lý vi phạm trong môi trường trực tuyến.
Trước hết, Trung Quốc đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ người tiêu dùng trong TMĐT. Luật Thương mại Điện tử của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (E-Commerce Law of the People's Republic of China) là văn bản pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh hoạt động này. Theo Luật Thương mại Điện tử, các nền tảng TMĐT có trách nhiệm đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng thông qua việc cung cấp thông tin minh bạch, xác thực và dễ tiếp cận. Điều này bao gồm các quy định về cung cấp thông tin về sản phẩm, giá cả, điều kiện giao hàng và chính sách bảo hành. Đồng thời, luật yêu cầu các nền tảng phải nhanh chóng giải quyết khiếu nại của người tiêu dùng và hợp tác với cơ quan quản lý trong các cuộc điều tra liên quan.
Bên cạnh đó, Trung Quốc áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để quản lý hoạt động của các sàn TMĐT. Luật yêu cầu các nền tảng phải đăng ký với cơ quan chức năng, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý đối với các hoạt động kinh doanh diễn ra trên sàn. Các quy định này buộc các sàn phải thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng các doanh nghiệp tham gia, đảm bảo tính hợp pháp của các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp[11]. Việc quản lý này không chỉ giúp duy trì trật tự thị trường mà còn ngăn chặn các hành vi gian lận và hàng giả.
Ngoài ra, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng cũng là một ưu tiên hàng đầu. Luật Bảo mật Dữ liệu của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Data Security Law of the People's Republic of China)[12] và Luật Bảo vệ Thông tin Cá nhân của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Personal Information Protection Law of the People’s Republic of China) được ban hành để bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng[13]. Các quy định này yêu cầu các nền tảng phải thực hiện các biện pháp bảo mật dữ liệu, tránh lạm dụng thông tin cá nhân, và tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh mạng nghiêm ngặt. Đặc biệt, các nền tảng không được phép chuyển dữ liệu người dùng ra nước ngoài mà không có sự cho phép từ cơ quan chức năng.
Cuối cùng, Trung Quốc cũng rất nghiêm khắc trong xử lý các vi phạm trên sàn TMĐT. Các nền tảng vi phạm có thể bị xử phạt nặng, bao gồm phạt tiền, đình chỉ hoạt động hoặc cấm hoàn toàn. Chính phủ cũng tăng cường các biện pháp thanh tra và giám sát thông qua việc sử dụng công nghệ hiện đại, đảm bảo sự tuân thủ của các nền tảng đối với quy định pháp luật.
3.3. Pháp luật Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia tiên phong trong xây dựng khung pháp lý vững chắc để quản lý hoạt động TMĐT. Với sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng như Rakuten, Amazon Japan và Mercari, Chính phủ Nhật Bản đã đặt ra nhiều quy định nhằm bảo vệ người tiêu dùng, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và quản lý hiệu quả các sàn giao dịch trực tuyến.
Một trong những điểm nổi bật trong hệ thống pháp luật TMĐT của Nhật Bản là sự chú trọng đến quyền lợi người tiêu dùng. Đạo luật Hợp đồng Người tiêu dùng (Consumer Contract Act)[14] và Đạo luật Chống Lừa đảo qua máy tính (Act on Specified Commercial Transactions) đưa ra các yêu cầu nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp tham gia trên sàn TMĐT[15]. Các quy định này nhấn mạnh trách nhiệm của doanh nghiệp trong cung cấp thông tin rõ ràng, minh bạch về sản phẩm, dịch vụ và điều kiện giao dịch. Người tiêu dùng được bảo vệ quyền lợi trong trường hợp thông tin sai lệch hoặc giao dịch bị gian lận. Các quy định còn yêu cầu các sàn TMĐT phải cung cấp chính sách đổi trả hàng hóa và hỗ trợ khách hàng hiệu quả, nhằm duy trì sự tin tưởng trong môi trường TMĐT.
Nhật Bản cũng thực hiện các biện pháp để đảm bảo sự cạnh tranh công bằng trên thị trường TMĐT. Luật Chống Độc quyền của Nhật Bản (The Antimonopoly Law of Japan) quy định rằng các sàn TMĐT không được lạm dụng vị trí thống lĩnh hoặc đưa ra các điều kiện bất công đối với các doanh nghiệp nhỏ[16]. Ủy Ban Thương mại Công bằng Nhật Bản (Japan Fair Trade Commission - JFTC) đóng vai trò quan trọng trong giám sát và xử lý các vi phạm liên quan đến cạnh tranh không lành mạnh[17]. Điều này giúp tạo ra một thị trường công bằng, thúc đẩy sự phát triển bền vững của cả các doanh nghiệp lớn và nhỏ.
Ngoài ra, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến vấn đề bảo mật dữ liệu và an ninh mạng. Đạo luật Bảo vệ Thông tin Cá nhân (Act on the Protection of Personal Information - APPI) quy định các sàn TMĐT phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về bảo mật dữ liệu cá nhân, bao gồm việc thu thập, lưu trữ và sử dụng thông tin của người tiêu dùng. Các nền tảng không được phép sử dụng dữ liệu người tiêu dùng vào mục đích trái phép hoặc bán thông tin cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của khách hàng[18]. Ngoài ra, Nhật Bản cũng thường xuyên cập nhật các quy định liên quan để đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng trong bối cảnh công nghệ số không ngừng phát triển.
Trong thực tiễn, Nhật Bản có cơ chế xử lý vi phạm nghiêm minh. Các nền tảng hoặc doanh nghiệp vi phạm có thể bị phạt tiền, đình chỉ hoạt động hoặc bị yêu cầu thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả. Chính phủ Nhật Bản cũng đẩy mạnh sử dụng công nghệ hiện đại trong giám sát và thực thi pháp luật, đảm bảo các quy định được thực hiện một cách hiệu quả và công bằng.
4. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Từ những kinh nghiệm pháp lý trong quản lý doanh nghiệp trên sàn TMĐT của các quốc gia như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Nhật Bản, Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học quan trọng nhằm hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của thị trường TMĐT trong nước.
Thứ nhất, cần đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Các quốc gia trên đã thiết lập những quy định nghiêm ngặt về việc cung cấp thông tin minh bạch, rõ ràng và chính xác trên các nền tảng TMĐT. Việt Nam cần áp dụng các tiêu chuẩn này bằng cách yêu cầu các sàn TMĐT minh bạch về thông tin sản phẩm, chính sách giao dịch và quyền lợi của khách hàng. Việc nhanh chóng giải quyết các khiếu nại của người tiêu dùng cũng cần được quy định chặt chẽ, nhằm duy trì niềm tin vào các giao dịch trực tuyến.
Thứ hai, Việt Nam cần tăng cường trách nhiệm pháp lý của các sàn TMĐT. Những quy định về việc kiểm soát nội dung và xác thực thông tin các doanh nghiệp tham gia trên sàn là rất cần thiết. Các nền tảng TMĐT cần được yêu cầu giám sát chặt chẽ hoạt động của các doanh nghiệp và chịu trách nhiệm liên đới đối với các hành vi vi phạm pháp luật trên sàn. Điều này không chỉ giúp duy trì trật tự thị trường mà còn ngăn chặn các hành vi gian lận và kinh doanh bất hợp pháp.
Thứ ba, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng cần được đưa vào trọng tâm của khung pháp lý. Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản và Trung Quốc trong ban hành các luật bảo vệ dữ liệu cá nhân, yêu cầu các nền tảng tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo mật thông tin. Đồng thời, cần xây dựng các cơ chế kiểm soát việc chuyển dữ liệu ra nước ngoài và áp dụng các biện pháp nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm.
Thứ tư, để đảm bảo sự cạnh tranh công bằng, cần có các quy định ngăn chặn tình trạng lạm dụng vị trí thống lĩnh và bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ trên thị trường TMĐT. Việt Nam có thể tham khảo các quy định chống độc quyền của Hoa Kỳ và Nhật Bản để điều chỉnh hành vi của các doanh nghiệp lớn, tạo môi trường kinh doanh bình đẳng và minh bạch.
Cuối cùng, nâng cao năng lực thực thi pháp luật là yếu tố then chốt. Việt Nam cần đầu tư vào các công nghệ hiện đại để giám sát hoạt động TMĐT, đồng thời đào tạo đội ngũ cán bộ chuyên trách về TMĐT để xử lý các vấn đề phức tạp. Bên cạnh đó, tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực TMĐT cũng là một giải pháp quan trọng, giúp Việt Nam tiếp cận với các tiêu chuẩn pháp lý toàn cầu và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển.
Những bài học từ các quốc gia hàng đầu về TMĐT cho thấy, việc xây dựng một khung pháp lý toàn diện và hiệu quả không chỉ giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và tạo môi trường kinh doanh minh bạch. Đây là tiền đề quan trọng để Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số.
5. Kết luận
Trong bối cảnh TMĐT đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế số toàn cầu, việc xây dựng một khung pháp lý toàn diện và hiệu quả là yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam. Qua việc phân tích pháp luật của các quốc gia tiên tiến như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Nhật Bản, có thể thấy việc quản lý hoạt động kinh doanh trên sàn TMĐT không chỉ cần sự rõ ràng trong các quy định pháp luật mà còn đòi hỏi năng lực thực thi mạnh mẽ và hiệu quả.
Các quốc gia này đã đạt được những thành tựu quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đảm bảo cạnh tranh công bằng và duy trì trách nhiệm của các nền tảng TMĐT thông qua việc xây dựng những quy định pháp lý chặt chẽ, minh bạch. Đồng thời, việc tăng cường bảo mật dữ liệu và an ninh mạng cũng là một yếu tố quan trọng trong bối cảnh các mối đe dọa về công nghệ ngày càng gia tăng.
Đối với Việt Nam, bài học kinh nghiệm từ các quốc gia này mang lại nhiều giá trị thực tiễn trong hoàn thiện khung pháp lý. Đặc biệt, cần chú trọng đến các yếu tố như bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, tăng cường trách nhiệm của các sàn TMĐT, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và xử lý hiệu quả các vi phạm pháp luật. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào công nghệ giám sát, đào tạo nguồn nhân lực và thúc đẩy hợp tác quốc tế sẽ giúp Việt Nam xây dựng một môi trường kinh doanh TMĐT bền vững và hiện đại.
Khung pháp lý hoàn thiện không chỉ giúp quản lý hiệu quả thị trường TMĐT mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp, góp phần nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và thúc đẩy kinh tế số Việt Nam vươn tầm quốc tế. Đây chính là nền tảng để Việt Nam khẳng định vị thế trong kỷ nguyên số hóa toàn cầu.
Tài liệu trích dẫn:
1 Federal Trade Commission Act (1914). [online] Available at: https://www.ftc.gov/legal-library/browse/statutes/federal-trade-commission-act
2 Federal Trade Commission. [online] Available at: https://www.ftc.gov/
3 Electronic Signatures in Global and National Commerce Act (2000). [online] Available at: https://www.fdic.gov/resources/supervision-and-examinations/consumer-compliance-examination-manual/documents/10/x-3-1.pdf
4 Sherman Anti-Trust Act (1890). [online] Available at: https://www.archives.gov/milestone-documents/sherman-anti-trust-act
5 Clayton Act (1914). [online] Available at: https://www.ftc.gov/legal-library/browse/statutes/clayton-act
6 Robinson-Patman Act (1936). [online] Available at: https://www.ftc.gov/system/files/documents/public_statements/677131/19460123_freer_remarks_._new_york_state_bar_association.pdf
7 Communications Decency Act (1996). [online] Available at: https://www.britannica.com/topic/Communications-Decency-Act
8 Consumer Review Fairness Act (2016). [online] Available at: https://www.ftc.gov/legal-library/browse/statutes/consumer-review-fairness-act
9 Children's Online Privacy Protection Act (1998). [online] Available at: https://www.ftc.gov/legal-library/browse/rules/childrens-online-privacy-protection-rule-coppa
10 California Consumer Privacy Act (2018). [online] Available at: https://oag.ca.gov/privacy/ccpa
11 E-Commerce Law of the People's Republic of China (2019). [online] Available at: https://faolex.fao.org/docs/pdf/chn215050.pdf
12 Data Security Law of the People's Republic of China (2021). [online] Available at: https://www.chinalawtranslate.com/en/datasecuritylaw/
13Personal Information Protection Law of the People’s Republic of China (2021). [online] Available at: https://personalinformationprotectionlaw.com/
14Consumer Contract Act (2000). [online] Available at: https://www.japaneselawtranslation.go.jp/en/laws/view/3578/en
15Act on Specified Commercial Transactions (1976). [online] Available at: https://www.japaneselawtranslation.go.jp/en/laws/view/3340/en
16 The Antimonopoly Law of Japan (1947). [online] Available at: https://www.piie.com/publications/chapters_preview/56/5iie1664.pdf
17Japan Fair Trade Commission. [online] Available at: https://www.jftc.go.jp/en/
18 Act on the Protection of Personal Information (2003). [online] Available at: https://www.japaneselawtranslation.go.jp/en/laws/view/4241/en.
Tài liệu tham khảo:
1. Quốc hội (2005). Luật số 36/2005/QH11 ban hành ngày 14/6/2005. Luật Thương mại.
2. Quốc hội (2023). Luật số 19/2023/QH15 ban hành ngày 20/6/2023. Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
3. Chính phủ (2021). Nghị định số 85/2021/NĐ-CP ban hành ngày 25/9/2021 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 52/2013/NĐ-CP ngày 16/5/2013 về TMĐT.
4. Đinh Văn Linh, Hoàng Văn Thành (2023). Hoàn thiện hành lang pháp lý về TMĐT ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng, 254, 13-21.
5. Thái Thị Phương Lan (2021). Xử lý vi phạm hành chính về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong TMĐT - thực trạng và giải pháp. Tạp chí Khoa học Tài chính kế toán, 23, 91-96.
6. Trần Hạnh Linh (2023). Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng phương thức giải quyết tranh chấp trực tuyến trong lĩnh vực TMĐT và bài học cho Việt Nam. Tạp chí Công Thương, 11, 38-44.
7. Trần Thị Quang Hồng (2018). Cơ quan Quản lý cạnh tranh ở Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc và những gợi ý cho Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, 3+4, 111-120.
8. China's e-commerce sector reports robust growth (2024). [online] Available at: https://english.www.gov.cn/archive/statistics/202407/19/content_WS669a3f76c6d0868f4e8e9452.html.
Comparative analysis of legal frameworks for e-commerce platform management: Insights and lessons for Vietnam
MA. Huynh Thi Hong Cuc
Abstract:
This study examines the legal frameworks governing businesses on e-commerce platforms in the United States, China, and Japan, highlighting the importance of regulations on consumer protection, cybersecurity, and platform accountability. It analyzes key control mechanisms, including transparency requirements, violation handling procedures, and measures to ensure fair competition. Drawing from this analysis, the study offers recommendations for Vietnam to strengthen its legal framework by improving enforcement mechanisms, encouraging international cooperation, and supporting sustainable innovation in the e-commerce sector.
Keywords: business management; e-commerce; experience for Vietnam.