Phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh: Thách thức và giải pháp

Bài báo Phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh: Thách thức và giải pháp do Nguyễn Thị Hương Giang (Chủ tịch UB MTTQ Việt Nam xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ) thực hiện.

Tóm tắt: Bài viết tập trung phân tích các thách thức trong phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh ở Việt Nam, như hạn chế về nhận thức xã hội, bất cập trong đào tạo, thiếu gắn kết giữa các bên liên quan, khó khăn về nguồn lực tài chính và sự biến động của thị trường lao động. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao nhận thức, đổi mới đào tạo, tăng cường phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cơ sở giáo dục, huy động nguồn lực và phát triển kỹ năng mới cho lao động.

Từ khóa: nguồn nhân lực, kinh tế xanh, phát triển bền vững, thách thức, giải pháp.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, phát triển kinh tế xanh trở thành xu hướng tất yếu để đảm bảo tăng trưởng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việt Nam đã xác định kinh tế xanh là một trong những định hướng chiến lược, thể hiện qua nhiều chính sách, chương trình hành động, nhằm tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng giảm phát thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang kinh tế xanh không thể thành công nếu thiếu đội ngũ nguồn nhân lực có trình độ, kỹ năng và tư duy phù hợp. Thực tế cho thấy, phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh ở Việt Nam hiện còn gặp nhiều khó khăn, như nhận thức xã hội chưa đồng đều, hệ thống giáo dục và đào tạo còn bất cập, sự phối hợp giữa các bên liên quan chưa chặt chẽ, thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ, trong khi thị trường lao động lại biến động nhanh với yêu cầu ngày càng cao về kỹ năng. Trước những thách thức đó, việc nghiên cứu, phân tích các vấn đề đặt ra và đề xuất giải pháp phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh là cần thiết, nhằm góp phần thực hiện hiệu quả mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao vị thế của Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.

2. Kinh tế xanh và vai trò của nguồn nhân lực trong phát triển kinh tế xanh

Kinh tế xanh là khái niệm được đề cập ngày càng nhiều trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực bảo vệ môi trường trên phạm vi toàn cầu. Theo Chương trình môi trường Liên hợp quốc, kinh tế xanh được định nghĩa là “nền kinh tế mang lại phúc lợi cho con người và công bằng xã hội, đồng thời làm giảm đáng kể các nguy cơ môi trường và suy thoái sinh thái” (UNEP, 2011). Kinh tế xanh tập trung vào giảm phát thải carbon, sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, phát triển công nghệ sạch và thúc đẩy công bằng xã hội (Nguyễn Thị Hồng & Trần Minh Tuấn, 2022).

Trên cơ sở đó, nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh được hiểu là lực lượng lao động có kiến thức, kỹ năng và tư duy phù hợp để tham gia và dẫn dắt các hoạt động kinh tế theo hướng xanh. Nhân lực này không chỉ làm việc trong các lĩnh vực xanh như năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường, quản lý chất thải hay nông nghiệp hữu cơ, mà còn bao gồm người lao động trong các ngành truyền thống được trang bị thêm kiến thức và kỹ năng xanh để thích ứng với yêu cầu mới. Họ cần có khả năng vận dụng công nghệ sạch, quản trị môi trường, đổi mới sáng tạo và sử dụng các công cụ số để tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (Phạm Lê Thảo, 2023; UNEP, 2011).

Nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh giữ vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, là lực lượng trực tiếp triển khai các hoạt động đổi mới công nghệ, sản xuất sạch hơn và xây dựng mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường. Đồng thời, họ góp phần thực hiện các cam kết quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và tạo lợi thế cạnh tranh cho nền kinh tế. Việc phát triển nguồn nhân lực này không chỉ tạo ra việc làm mới có giá trị cao, mà còn giúp giảm thiểu rủi ro thất nghiệp trong quá trình chuyển đổi từ các ngành truyền thống sang các ngành kinh tế xanh (Nguyễn Thị Hồng & Trần Minh Tuấn, 2022; Phạm Lê Thảo, 2023).

3. Thách thức trong phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh ở Việt Nam

Trong những năm qua, mặc dù Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, song quá trình xây dựng và phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh vẫn đang gặp phải không ít thách thức. Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Chiến lược quốc gia về Tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 tại Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021, đặt mục tiêu giảm cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP ít nhất 15% vào năm 2030 so với năm 2014. Bên cạnh đó, Nghị quyết số 29-NQ/TW năm 2022 cũng khẳng định yêu cầu cấp bách của việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng đồng thời quá trình chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Tuy nhiên, theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến năm 2022, tỷ lệ lao động có kỹ năng phục vụ các lĩnh vực kinh tế xanh mới chỉ đạt khoảng 3-5% tổng lao động cả nước, cho thấy khoảng cách lớn giữa mục tiêu chính sách và thực tiễn triển khai. Những khó khăn này không chỉ đến từ hạn chế về cơ chế, chính sách, mà còn gắn liền với các yếu tố như nhận thức xã hội, chất lượng đào tạo, sự phối hợp của các bên liên quan và áp lực từ biến động của thị trường lao động. Có thể nhận diện một số thách thức cơ bản trong phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh như sau:

Một là, nhận thức xã hội về nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh còn hạn chế. Mặc dù các khái niệm về kinh tế xanh và phát triển bền vững đã được đề cập trong nhiều văn kiện và chính sách quốc gia, song trong thực tiễn, không ít doanh nghiệp và người lao động vẫn chưa nhận thức đầy đủ về vai trò, ý nghĩa của nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh. Nhiều người còn cho rằng, việc làm trong lĩnh vực xanh ít ổn định, thu nhập thấp và ít cơ hội phát triển nghề nghiệp so với các ngành nghề truyền thống. Điều này khiến việc thu hút lực lượng lao động tham gia vào các lĩnh vực kinh tế xanh gặp khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế.

Hai là, hệ thống giáo dục và đào tạo về kinh tế xanh còn nhiều bất cập. Hiện nay, các chương trình đào tạo liên quan đến kinh tế xanh tại Việt Nam còn thiếu tính hệ thống và đồng bộ. Nhiều lĩnh vực mới của kinh tế xanh, như công nghệ năng lượng tái tạo, quản lý chất thải, hay logistics xanh chưa có ngành đào tạo chuyên sâu, hoặc nếu có thì còn thiên về lý thuyết, thiếu nội dung thực hành và kỹ năng nghề nghiệp thực tiễn. Việc lồng ghép nội dung xanh vào các ngành học truyền thống cũng chưa được thực hiện rộng rãi, dẫn đến tình trạng người lao động ra trường không đáp ứng được ngay nhu cầu của thị trường lao động trong các lĩnh vực xanh.

Ba là, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo. Việc phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh đòi hỏi sự tham gia đồng bộ của 3 bên: Nhà nước, doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo. Tuy nhiên, trong thực tế, sự phối hợp này vẫn còn lỏng lẻo. Các doanh nghiệp chưa tích cực tham gia xây dựng chương trình đào tạo hay cung cấp thông tin về nhu cầu nhân lực thực tiễn, trong khi các cơ sở giáo dục và đào tạo thiếu điều kiện tiếp cận thực tiễn sản xuất xanh. Nhà nước mặc dù đã ban hành các chủ trương, chính sách về phát triển kinh tế xanh, nhưng thiếu cơ chế cụ thể để tạo cầu nối giữa các bên. Điều này dẫn đến khoảng cách đáng kể giữa nội dung đào tạo và nhu cầu thực tế của thị trường lao động xanh.

Bốn là, khó khăn về nguồn lực tài chính và cơ sở hạ tầng công nghệ. Phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn để đầu tư cho cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, cũng như việc cập nhật các chương trình đào tạo phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nguồn ngân sách dành cho đào tạo nhân lực xanh còn hạn chế. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa - chiếm phần lớn trong cơ cấu doanh nghiệp - thường gặp khó khăn về vốn để tự tổ chức đào tạo hoặc tiếp cận công nghệ xanh. Bên cạnh đó, khoảng cách công nghệ giữa Việt Nam và các nước phát triển cũng là rào cản lớn khiến việc tiếp nhận, ứng dụng công nghệ xanh gặp nhiều trở ngại.

Năm là, biến động nhanh của thị trường lao động và yêu cầu về kỹ năng mới. Thị trường lao động phục vụ kinh tế xanh đang chịu tác động mạnh mẽ từ các xu hướng chuyển đổi số, cách mạng công nghiệp 4.0 và những cam kết quốc tế về môi trường. Yêu cầu về kỹ năng của lao động không chỉ dừng ở chuyên môn kỹ thuật, mà còn mở rộng sang kỹ năng số, tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng với các mô hình sản xuất mới. Trong khi đó, phần lớn lực lượng lao động hiện nay vẫn quen với các phương thức lao động truyền thống và chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng mới cần thiết. Điều này dẫn đến nguy cơ lao động bị đào thải nếu không được đào tạo lại kịp thời, đồng thời tạo ra áp lực lớn đối với hệ thống giáo dục và đào tạo trong việc đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy.

4. Giải pháp phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh ở Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải và hướng tới mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, việc phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh trở thành nhiệm vụ cấp bách và mang ý nghĩa chiến lược lâu dài. Thực tiễn cho thấy, bên cạnh những kết quả đạt được bước đầu, Việt Nam vẫn đang đối diện nhiều thách thức trong việc xây dựng đội ngũ lao động có đủ trình độ, kỹ năng và tư duy xanh. Để nguồn nhân lực này thực sự trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng bền vững, cần có những giải pháp đồng bộ, cụ thể và khả thi, trong đó có thể tập trung vào những nội dung sau:

Một là, đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức xã hội về vai trò của nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh. Trước thực trạng nhận thức xã hội còn hạn chế, cần triển khai mạnh mẽ các hoạt động truyền thông trên các phương tiện thông tin đại chúng, mạng xã hội và trong cộng đồng nhằm phổ biến sâu rộng kiến thức về kinh tế xanh cũng như vai trò quan trọng của nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh. Nội dung tuyên truyền cần nhấn mạnh việc làm xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại cơ hội nghề nghiệp ổn định, thu nhập khá và triển vọng phát triển lâu dài. Bên cạnh đó, cần tích cực lồng ghép giáo dục ý thức bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vào chương trình giáo dục phổ thông, tạo nền tảng nhận thức cho thế hệ trẻ từ sớm.

Hai là, đổi mới toàn diện hệ thống giáo dục và đào tạo để đáp ứng yêu cầu của kinh tế xanh. Để khắc phục những hạn chế hiện có trong công tác đào tạo, cần xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo bài bản, chuyên sâu về các lĩnh vực kinh tế xanh như năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường, quản lý chất thải, logistics xanh… Đồng thời, cần tích hợp các kiến thức, kỹ năng xanh vào các ngành học truyền thống, đảm bảo tính liên ngành và thực tiễn. Đặc biệt, chú trọng tăng cường đào tạo thực hành, thực nghiệm, tạo điều kiện cho người học tiếp cận công nghệ mới. Ngoài ra, cần triển khai các chương trình đào tạo lại, bồi dưỡng kỹ năng xanh cho lực lượng lao động đang làm việc, giúp họ nhanh chóng thích ứng với yêu cầu của nền kinh tế xanh.

Ba là, thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo trong phát triển nguồn nhân lực kinh tế xanh. Nhằm khắc phục tình trạng thiếu gắn kết giữa các bên liên quan, Nhà nước cần ban hành các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo, chia sẻ nhu cầu thực tế về kỹ năng lao động xanh, đồng thời phối hợp với các cơ sở giáo dục tổ chức các hoạt động thực tập, thực hành tại doanh nghiệp. Các cơ sở đào tạo cần chủ động thiết lập quan hệ đối tác với doanh nghiệp để thường xuyên cập nhật yêu cầu về nhân lực và công nghệ. Sự gắn kết chặt chẽ này sẽ giúp bảo đảm tính thực tiễn và nâng cao hiệu quả của công tác đào tạo nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh.

Bốn là, tăng cường huy động nguồn lực tài chính và đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại phục vụ đào tạo nhân lực xanh. Trước khó khăn về tài chính và cơ sở vật chất, Nhà nước cần xây dựng các quỹ hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực kinh tế xanh, đồng thời khuyến khích xã hội hóa đầu tư vào lĩnh vực này. Các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng cần được áp dụng để hỗ trợ doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, đầu tư cho đào tạo và áp dụng công nghệ xanh. Bên cạnh đó, các cơ sở giáo dục cần được trang bị hệ thống thiết bị, phòng thí nghiệm hiện đại nhằm phục vụ đào tạo thực hành, giúp học viên tiếp cận và làm chủ các công nghệ xanh tiên tiến, thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển.

Năm là, phát triển các chương trình đào tạo linh hoạt, đáp ứng nhanh biến động của thị trường lao động và yêu cầu kỹ năng mới. Để ứng phó với sự biến động nhanh của thị trường lao động và những yêu cầu ngày càng đa dạng về kỹ năng, cần xây dựng các chương trình đào tạo linh hoạt, có khả năng cập nhật nhanh các kiến thức và kỹ năng mới, đặc biệt là kỹ năng số, tư duy đổi mới sáng tạo và kỹ năng thích ứng với công nghệ xanh. Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác dự báo nhu cầu nhân lực xanh trong từng ngành nghề cụ thể để làm cơ sở định hướng cho đào tạo. Các chương trình đào tạo lại, nâng cao kỹ năng cho người lao động hiện hữu cũng cần được thực hiện thường xuyên, giúp giảm nguy cơ thất nghiệp và bảo đảm nguồn nhân lực đáp ứng được yêu cầu phát triển kinh tế xanh.

Tài liệu tham khảo:

Ngô Thị Ngọc Anh (2024). Kinh nghiệm phát triển kinh tế xanh ở một số nước và bài học cho Việt Nam, Tạp chí Tài chính, Truy cập tại https://tapchitaichinh.vn/kinh-nghiem-phat-trien-kinh-te-xanh-o-mot-so-nuoc-va-bai-hoc-cho-viet-nam.html

Nguyễn Thị Hồng & Trần Minh Tuấn (2022), Phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam. NXB Chính trị Quốc gia.

Ngô Mỹ Trân, Lê Tấn Nghiêm và Lương Thị Như Ý (2022), Quản trị nguồn nhân lực xanh và hiệu quả xanh của doanh nghiệp: Bằng chứng thực nghiệm từ các doanh nghiệp sản xuất tại thành phố Cần Thơ, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh châu Á, 33(11), 41-55.

Viện Chiến lược Phát triển (2021), Phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và bài học. Hà Nội.UNEP (2011), Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable Development and Poverty Eradication.

 

Human resource development for a green economy: Challenges and solutions

Nguyen Thi Huong Giang

Chairwoman of the Vietnam Fatherland Front Committee of Yen Lac Commune, Phu Tho Province

 

Abstract:

This study analyzes key challenges in developing human resources for the green economy in Vietnam, including limited public awareness, outdated training programs, weak coordination among stakeholders, financial constraints, and the instability of the labor market. Drawing on these insights, the study proposes a set of comprehensive solutions to address these issues. These include raising awareness of green economy principles, reforming education and training systems to align with green skills demands, enhancing collaboration between government agencies, enterprises, and educational institutions, mobilizing financial and technical resources, and fostering adaptability through upskilling and reskilling initiatives. The proposed measures aim to support Vietnam's transition toward a more sustainable and inclusive economic model.

Keywords: human resources, green economy, sustainable development, challenges, solutions.

Tạp chí Công Thương