Sự tương thích giữa báo cáo của doanh nghiệp với ISO14001 và một số đề xuất nhằm hoàn thiện báo cáo: phân tích trường hợp Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

Bài báo Sự tương thích giữa báo cáo của doanh nghiệp với ISO14001 và một số đề xuất nhằm hoàn thiện báo cáo: phân tích trường hợp Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam do Nguyễn Thị Ngọc1*- Trương Thị Tuyết Minh2 (1Khoa Quản trị, Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh - 2Khoa Luật Thương mại, Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh) thực hiện.

TÓM TẮT:

Nghiên cứu này đánh giá sự tương thích giữa Báo cáo Thường niên năm 2024 của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) và các yêu cầu của tiêu chuẩn quản lý môi trường ISO 14001. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính, nghiên cứu trường hợp, đối chiếu nội dung báo cáo với các điều khoản của ISO 14001. Kết quả cho thấy sự phù hợp rõ nét giữa báo cáo và tiêu chuẩn. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các điểm chưa hoàn thiện như việc công bố chính sách môi trường chính thức, chi tiết về chuẩn bị ứng phó tình huống khẩn cấp... Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng báo cáo. Nghiên cứu đóng góp vào lĩnh vực báo cáo môi trường doanh nghiệp với các khuyến nghị thực tiễn cho các doanh nghiệp, hướng tới sự phù hợp với ISO 14001 và phát triển bền vững.

Từ khóa: hệ thống quản lý môi trường (EMS), ISO 14001, báo cáo môi trường doanh nghiệp, phát triển bền vững, Vinamilk.

1. Những nội dung cơ bản của ISO 14001

ISO 14001 là một tiêu chuẩn về môi trường được thiết kế nhằm giúp doanh nghiệp (DN) phát triển các giải pháp quản lý để nâng cao hiệu quả môi trường và đóng góp vào sự phát triển bền vững. Tiêu chuẩn ISO 14001 được ban hành lần đầu tiên vào năm 1996, được sửa đổi, bổ sung lần đầu vào năm 2004 và lần thứ 2 vào năm 2015. Phiên bản ISO 14001: 2015 là phiên bản hiện hành đang được sử dụng.

Tiêu chuẩn ISO 14001 được cấu trúc thành 10 điều khoản. Các Điều khoản 1, 2, 3 mang tính giới thiệu và định nghĩa. Điều khoản 4 đến 10 là các Điều khoản yêu cầu đối với EMS. Các điều khoản này phù hợp với chu kỳ PDCA (Plan - Do - Check - Act), trong đó: Điều khoản 4, 5, 6 là giai đoạn Lên kế hoạch (P), liên quan đến việc thiết lập các mục tiêu và quy trình. Điều khoản 7 và 8 là giai đoạn thực hiện (D), liên quan đến việc triển khai các kế hoạch. Điều khoản 9 là giai đoạn kiểm tra (C), liên quan đến việc giám sát, đo lường và báo cáo kết quả. Điều khoản 10 là giai đoạn hành động (A). Đây là giai đoạn thực hiện các hành động nhằm cải tiến liên tục hiệu suất của EMS1

Nội dung chính của Điều khoản 4 đến Điều khoản 10, bao gồm:

Điều 4. Bối cảnh của Tổ chức: Tiêu chuẩn yêu cầu tổ chức xác định các vấn đề bên ngoài và nội bộ liên quan đến mục đích của mình và ảnh hưởng đến khả năng đạt được các kết quả dự kiến của EMS, bao gồm các điều kiện môi trường. Tổ chức cũng phải hiểu nhu cầu và mong đợi của các bên quan tâm và xác định phạm vi của EMS2

Điều 5. Sự Lãnh đạo: Lãnh đạo cao nhất phải chứng tỏ sự lãnh đạo và cam kết đối với EMS bằng cách chịu trách nhiệm về hiệu lực của hệ thống, đảm bảo chính sách/mục tiêu phù hợp với định hướng chiến lược, tích hợp EMS vào quá trình kinh doanh, cung cấp nguồn lực, truyền đạt tầm quan trọng của EMS hiệu quả, và thúc đẩy cải tiến thường xuyên. Lãnh đạo cao nhất phải thiết lập chính sách môi trường3

Điều 6. Hoạch định: Tổ chức phải hoạch định các hành động để giải quyết rủi ro và cơ hội liên quan đến các khía cạnh môi trường, nghĩa vụ tuân thủ, và các vấn đề từ bối cảnh tổ chức. Phải xác định các khía cạnh môi trường đáng kể dựa trên quan điểm vòng đời, xác định và tiếp cận các nghĩa vụ tuân thủ, và thiết lập các mục tiêu môi trường phù hợp với chính sách. Kế hoạch hành động để đạt mục tiêu cần xác định nguồn lực, trách nhiệm, thời gian và phương pháp đánh giá kết quả4

Điều 7. Hỗ trợ: Cung cấp nguồn lực cần thiết, đảm bảo năng lực cho những người làm việc dưới sự kiểm soát của tổ chức có ảnh hưởng đến kết quả môi trường, xác định nhu cầu đào tạo, nâng cao nhận thức về chính sách, khía cạnh, đóng góp và hậu quả của việc không tuân thủ, thiết lập quy trình trao đổi thông tin nội bộ và bên ngoài, và kiểm soát thông tin dạng văn bản5

Điều 8. Thực hiện: Lập kế hoạch và kiểm soát các quá trình cần thiết để thực hiện EMS và các hành động đã hoạch định, kiểm soát các quá trình thuê ngoài, kiểm soát các thay đổi. Chuẩn bị sẵn sàng và ứng phó với các tình huống khẩn cấp có thể xảy ra có tác động môi trường6

Điều 9. Đánh giá Kết quả Hoạt động: Theo dõi, đo lường, phân tích và đánh giá kết quả hoạt động môi trường. Đánh giá sự tuân thủ các nghĩa vụ tuân thủ; Thực hiện đánh giá nội bộ; Thực hiện xem xét của lãnh đạo về EMS7

Điều 10. Cải tiến: Xác định cơ hội cải tiến; Ứng phó với sự không phù hợp và thực hiện hành động khắc phục để loại bỏ nguyên nhân và ngăn ngừa tái diễn; Liên tục cải tiến tính phù hợp, đầy đủ và hiệu lực của EMS để nâng cao kết quả hoạt động môi trường8

Trong bối cảnh các vấn đề môi trường và phát triển bền vững ngày càng được chú ý, EMS trong tổ chức theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001 được xem như một công cụ hữu ích cho các DN. ISO 14001 cung cấp phương pháp tiếp cận có hệ thống để DN rà soát, kiểm tra các mối nguy tiềm ẩn và kiểm soát chúng nhằm phòng ngừa các sự cố bất ngờ có thể xảy ra. Tiêu chuẩn này giúp tổ chức đề ra các chính sách và mục tiêu môi trường, có tính đến các yêu cầu pháp luật và thông tin về các tác động môi trường đáng kể.

2. Tầm quan trọng của ISO 14001

Tầm quan trọng của ISO 14001 được thể hiện rõ nét thông qua những lợi ích thiết thực mà nó mang lại cho DN. Theo khảo sát được thực hiện bởi Tiểu ban ISO/TC207/về lợi ích khi áp dụng ISO14001, một số kết quả đáng chú ý như sau: 75% đạt mức cao trở lên về việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý và nâng cao hiệu quả môi trường của tổ chức; trên 50% đạt mức cao trở lên về quản lý kinh doanh, đặc biệt là trong việc đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan, cải thiện hình ảnh công chúng, đạt được mục tiêu chiến lược và tích hợp với hệ thống quản lý kinh doanh; trên 60% đạt mức trung bình trở lên về hiệu quả môi trường của nhà cung cấp; 75% đạt mức trung bình trở lên về việc tạo lợi thế cạnh tranh; trên 60% đạt mức trung bình trở lên về việc mang lại lợi ích tài chính.9

Có thể thấy, việc áp dụng ISO 14001 mang lại lợi ích toàn diện ở cả 3 khía cạnh:

Lợi ích về Môi trường: ISO 14001 giúp DN giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc áp dụng hệ thống này giúp giảm lượng chất thải và khí thải, cải thiện quy trình xử lý chất thải và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Hệ thống này còn khuyến khích việc tiếp cận và áp dụng các công nghệ sản xuất sạch, thân thiện với môi trường.

Lợi ích về Kinh tế: Áp dụng ISO 14001 có thể giúp DN giảm chi phí sản xuất nhờ tiết kiệm nguyên vật liệu và năng lượng, tăng năng suất và giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi. Hơn nữa, việc tuân thủ tốt các quy định môi trường giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý. Quan trọng hơn, chứng nhận ISO 14001 có thể nâng cao uy tín và vị thế cạnh tranh của DN, giúp tăng doanh số và thị phần, đặc biệt khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Lợi ích về Xã hội: Áp dụng ISO 14001 góp phần vào trách nhiệm xã hội của DN. Hệ thống này giúp nâng cao nhận thức và ý thức về môi trường của người lao động thông qua đào tạo và các chương trình cải tiến. Nó cũng giúp cải thiện điều kiện làm việc, tạo ra môi trường làm việc sạch đẹp và an toàn hơn. Việc được chứng nhận ISO 14001 còn tăng cường niềm tin và mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan.

Bằng cách tích hợp các vấn đề môi trường vào các hoạt động quản lý kinh doanh, ISO 14001 giúp DN giảm thiểu chi phí, tránh rủi ro pháp lý, từ đó, không chỉ tối đa hóa lợi nhuận mà còn hạn chế tiêu thụ tài nguyên, giảm thiểu chất thải và chia sẻ lợi ích với các bên liên quan. Chu trình PDCA là nguyên tắc cốt lõi của ISO 14001. Chu trình này thúc đẩy quá trình cải tiến liên tục, đảm bảo EMS luôn hiệu lực và hiệu quả, từ đó góp phần quan trọng vào việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững của DN.

3. Đánh giá sự tương thích giữa báo cáo của Vinamilk với ISO 14001

3.1. Giới thiệu khái quát về Công ty Vinamilk

Vinamilk là một trong những DN hàng đầu tại Việt Nam, với lịch sử hình thành và phát triển lâu dài. Vinamilk được thành lập từ năm 1976, cổ phần hóa vào năm 2003, niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh vào năm 2006. Năm 2024 đánh dấu 48 năm Vinamilk hình thành và phát triển, phục vụ người tiêu dùng Việt Nam. Với quy mô hoạt động rộng lớn, Vinamilk đã giữ vững vị thế số 1 trong ngành Sữa Việt Nam. Đây cũng là thương hiệu được chọn mua nhiều nhất trong ngành Sữa và các sản phẩm từ sữa trong 12 năm liên tiếp và là đơn vị duy nhất trong ngành Sữa được vinh danh Thương hiệu Quốc gia suốt 16 năm liên tiếp. Trên thị trường quốc tế, Vinamilk là DN sữa duy nhất của Việt Nam trong danh sách Fortune 500 Southeast Asia 2024.10

Vinamilk đã đạt chứng nhận ISO 14001:2004 từ năm 2006 và tiếp tục duy trì chứng nhận này sau khi chuyển sang phiên bản ISO 14001:2015. Đến năm 2022, Công ty đã có 13 nhà máy đạt chứng nhận ISO 14001, chiếm khoảng 54% tổng số nhà máy của Vinamilk. Năm 2023 và năm 2024, công ty đều có 15 đơn vị đạt chứng nhận ISO 14001, chiếm tỷ lệ 58%.11

Việc lựa chọn Vinamilk làm trường hợp nghiên cứu dựa vào vị thế, quy mô và danh tiếng của DN này tại Việt Nam trong hoạt động kinh doanh cũng như sự tuân thủ các quy định trong nước và quốc tế. Nghiên cứu tiến hành phân tích các khía cạnh nội dung của Báo cáo Phát triển bền vững năm 2024 của Vinamilk. Quá trình này bao gồm việc rà soát các thông tin được Vinamilk công bố trong báo cáo, đối chiếu và đánh giá sự tương thích của thông tin trên báo cáo với các yêu cầu cụ thể của tiêu chuẩn EMS theo ISO 14001.

3.2. Đánh giá mức độ tương thích của báo cáo         

Điều khoản 4: Vinamilk nhận thức rõ những biến động về khí hậu, kinh tế và địa chính trị đang ảnh hưởng đến thế giới. Công ty đã tổ chức đối thoại với các bên liên quan để xác định các chủ đề quan trọng tác động đến chiến lược kinh doanh và các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Báo cáo cũng nêu rõ phạm vi hoạt động của công ty, bao gồm các văn phòng, nhà máy, chi nhánh, xí nghiệp kho vận, trung tâm sữa tươi nguyên liệu và các công ty con. Vinamilk đã báo cáo về việc phân tích bối cảnh và sự gắn kết với các bên liên quan để xác định các chủ đề trọng yếu, đáp ứng yêu cầu của Điều khoản 4 ISO 14001. Tuy nhiên, báo cáo chưa giải thích rõ cách công ty xác định các vấn đề nội bộ (như hạn chế hiện tại và khả năng có sẵn) ảnh hưởng đến EMS, cũng như chưa mô tả chi tiết cách các yếu tố bối cảnh và nhu cầu của các bên liên quan được xem xét khi thiết lập và duy trì EMS.

Điều khoản 5: Thông điệp của Tổng Giám đốc thể hiện sự cam kết mạnh mẽ của lãnh đạo cao nhất đối với phát triển bền vững. Vinamilk đã thiết lập một hệ thống quản lý Phát triển bền vững chặt chẽ với sự tham gia của Hội đồng Quản trị và Ủy ban Chiến lược, thể hiện trách nhiệm giải trình từ cấp cao. Chiến lược phát triển 2022-2026 và cam kết giá trị bền vững cho thấy sự tích hợp phát triển bền vững vào định hướng chiến lược. Báo cáo cũng chi tiết các khoản đầu tư và hỗ trợ cho các hoạt động bền vững, chứng tỏ việc cung cấp nguồn lực. Vinamilk có "Cam kết về giá trị bền vững" và "Đạo đức kinh doanh và quy tắc ứng xử", đóng vai trò như các chính sách định hướng. Báo cáo của Vinamilk cho thấy sự cam kết rõ ràng của lãnh đạo cấp cao và một cấu trúc quản lý bền vững phù hợp với các yêu cầu về lãnh đạo trong ISO 14001.

Điều khoản 6: Tại Điều này, Vinamilk đã báo cáo chi tiết về việc xác định và quản lý các khía cạnh môi trường và nghĩa vụ tuân thủ thông qua nhiều sáng kiến và mục tiêu cụ thể, thể hiện sự tương thích mạnh mẽ với các yêu cầu hoạch định của ISO 14001. Tuy nhiên, một số khía cạnh cần cải thiện như sau:

Khía cạnh môi trường: Mặc dù Vinamilk quản lý nhiều vấn đề môi trường quan trọng và có xem xét các giai đoạn trong vòng đời sản phẩm, nhưng báo cáo chưa mô tả rõ ràng quá trình và tiêu chí xác định các "khía cạnh môi trường" và "khía cạnh môi trường đáng kể". Báo cáo tập trung vào các tác động hoặc chủ đề môi trường, chứ không phải các khía cạnh và quy trình xác định mức độ đáng kể của chúng. Báo cáo cũng chưa thể hiện rõ việc tính đến sự thay đổi hoặc các tình huống khẩn cấp tiềm ẩn trong quá trình xác định khía cạnh môi trường. Việc duy trì thông tin dạng văn bản về các khía cạnh đáng kể cũng không được tìm thấy trong báo cáo.

Nghĩa vụ tuân thủ: Báo cáo của Vinamilk tập trung vào kết quả tuân thủ. Tuy nhiên, ISO 14001 nhấn mạnh vào quá trình xác định và tiếp cận các nghĩa vụ tuân thủ. Báo cáo chưa mô tả rõ ràng quá trình công ty thực hiện để xác định, tiếp cận và cập nhật các nghĩa vụ tuân thủ liên quan đến các khía cạnh môi trường của mình. Việc duy trì thông tin dạng văn bản về danh mục các nghĩa vụ tuân thủ chưa được trình bày trong báo cáo.

Hoạch định hành động: Mặc dù Vinamilk có nhiều hành động và mục tiêu, nhưng trong báo cáo chưa thể hiện rõ ràng cách các hành động này được lập kế hoạch để giải quyết các khía cạnh môi trường đáng kể, nghĩa vụ tuân thủ; rủi ro, cơ hội và các vấn đề từ bối cảnh tổ chức.

Điều khoản 7: Báo cáo đã cho thấy Vinamilk đầu tư vào các yếu tố hỗ trợ cần thiết cho EMS, bao gồm nguồn lực, năng lực, nhận thức, truyền thông và kiểm soát thông tin dạng văn bản, tương thích tốt với các yêu cầu của Điều 7. Tuy nhiên, có vài điểm cần cải thiện như sau:

Năng lực: Báo cáo đề cập đến đào tạo và chuyên gia, nhưng chưa mô tả quá trình xác định năng lực cần thiết cho các vị trí nhân sự có ảnh hưởng đến kết quả EMS hoặc nghĩa vụ tuân thủ. Báo cáo cũng chưa thể hiện việc đảm bảo năng lực dựa trên tiêu chí cụ thể và việc lưu giữ hồ sơ làm bằng chứng về năng lực.

Nhận thức: Báo cáo trình bày các hoạt động nâng cao nhận thức chung, nhưng chưa chứng minh việc đảm bảo tất cả nhân viên của mình nhận thức về "khía cạnh môi trường đáng kể và tác động liên quan đến công việc của họ", "đóng góp của họ vào hiệu lực EMS" và "hậu quả của việc không tuân thủ".

Trao đổi thông tin: Báo cáo đưa ra ví dụ về truyền thông, nhưng chưa mô tả quá trình tiếp nhận và phản hồi thông tin liên quan đến EMS từ các bên liên quan.

Điều khoản 8: Báo cáo mô tả các hoạt động thực hiện, nhưng chưa mô tả quá trình "thiết lập" các tiêu chí vận hành và "kiểm soát" các thay đổi. Báo cáo chưa chứng minh quá trình kiểm soát sự thay đổi liên quan đến EMS. Về ứng phó tình huống khẩn cấp, báo cáo chỉ đề cập đến hoạt động hỗ trợ sau bão, không phải quá trình "chuẩn bị sẵn sàng và ứng phó" cho các tình huống khẩn cấp về môi trường bao gồm kế hoạch, diễn tập, và đánh giá.

Điều khoản 9: Vinamilk đã báo cáo một cách minh bạch và có hệ thống về kết quả hoạt động môi trường và tuân thủ, đồng thời các chứng nhận quốc tế xác nhận sự tồn tại của các quy trình đánh giá nội bộ và xem xét của lãnh đạo theo yêu cầu của ISO 14001.

Một số khía cạnh cần cải thiện của báo cáo:

Theo dõi và đo lường: Báo cáo trình bày kết quả đo lường, nhưng chưa mô tả rõ ràng quá trình xác định những gì cần theo dõi, phương pháp đo lường, phân tích, tiêu chí chấp nhận, và khi nào phân tích, đánh giá được thực hiện cho tất cả các khía cạnh môi trường đáng kể và các vấn đề liên quan. Báo cáo cũng chưa chứng minh việc kiểm soát thiết bị đo lường.

Đánh giá tuân thủ: Báo cáo khẳng định kết quả tuân thủ, nhưng chưa mô tả quá trình đánh giá việc tuân thủ nghĩa vụ tuân thủ một cách định kỳ, cũng như mô tả việc lưu giữ hồ sơ làm bằng chứng cho các đánh giá này.

Đánh giá nội bộ: Báo cáo đề cập đến kiểm toán nội bộ chung, nhưng chưa chứng minh việc tiến hành các cuộc đánh giá nội bộ EMS theo tần suất hoạch định nhằm đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn ISO 14001. Báo cáo chưa mô tả chương trình đánh giá nội bộ EMS, tiêu chí và phạm vi mỗi lần đánh giá, quy trình đảm bảo tính khách quan của đánh giá viên, hay việc báo cáo kết quả cho các cấp quản lý thích hợp.

Xem xét của lãnh đạo: Báo cáo có phần xem xét của lãnh đạo, nhưng dựa trên ví dụ được cung cấp, chưa thể hiện đầy đủ việc xem xét tất cả các yếu tố đầu vào theo yêu cầu của ISO 14001 (ví dụ: tình trạng các hành động từ lần xem xét trước, các thay đổi trong bối cảnh, sự thỏa đáng của nguồn lực, thông tin từ các bên quan tâm) trong mỗi kỳ xem xét.

Điều khoản 10: Báo cáo của Vinamilk cung cấp nhiều bằng chứng về việc thực hiện các hoạt động cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, phù hợp với yêu cầu của Điều 10. Tuy nhiên, quy trình cụ thể cho hành động khắc phục đối với sự không phù hợp về môi trường chưa được chi tiết hóa trong báo cáo, trong khi chứng nhận ISO 14001 yêu cầu phải có quy trình này. Báo cáo chưa mô tả rõ ràng quá trình xác định cơ hội cải tiến từ các nguồn khác nhau (ví dụ: kết quả đo lường, đánh giá tuân thủ, đánh giá nội bộ, truyền thông từ bên liên quan). Ngoài ra, báo cáo chưa trình bày chi tiết quá trình quản lý sự không phù hợp theo yêu cầu của Khoản 10.2, bao gồm cách Vinamilk xác định, phân tích nguyên nhân gốc, thực hiện hành động khắc phục và đặc biệt là xem xét hiệu lực của các hành động khắc phục đã thực hiện.

4. Một số đề xuất cho doanh nghiệp

Báo cáo phát triển bền vững năm 2024 của Vinamilk cho thấy nhiều điểm tương thích mạnh mẽ với ISO 14001. Tuy nhiên, báo cáo vẫn tồn tại một số khía cạnh công ty nên cải thiện để nâng cao chất lượng báo cáo. Báo cáo tập trung nhiều vào kết quả và hành động cụ thể, nhưng ít đi sâu vào hệ thống và các quá trình quản lý mà ISO 14001 yêu cầu thiết lập và duy trì để đạt được những kết quả đó một cách nhất quán và có hệ thống.

Dựa vào các phân tích và đánh giá ở trên, một số đề xuất được đưa ra nhằm giúp báo cáo của Công ty được hoàn thiện hơn.

Về tổng quan: Cấu trúc và nội dung của các mục được báo cáo nên được bám sát theo các yếu tố của các tiêu chuẩn ISO 14001. Một số khía cạnh cụ thể được đề xuất như sau:

- Hiểu bối cảnh và các bên liên quan: Mô tả rõ ràng cách công ty xác định các vấn đề nội bộ (ví dụ: những hạn chế hiện tại, khả năng hiện có) ảnh hưởng đến EMS, trình bày chi tiết cách những vấn đề bối cảnh và nhu cầu của các bên khi thiết lập và duy trì EMS.

- Khía cạnh môi trường: Mô tả quy trình xác định và đánh giá các khía cạnh môi trường quan trọng liên quan đến hoạt động, sản phẩm và dịch vụ của công ty, xem xét theo góc độ vòng đời. Kết nối các chỉ số hiệu quả môi trường được báo cáo (phát thải khí nhà kính, phát sinh chất thải, sử dụng nước) trực tiếp với các khía cạnh quan trọng đã xác định.

- Nghĩa vụ tuân thủ: Giải thích hệ thống để xác định, truy cập và hiểu các quy định môi trường áp dụng cho hoạt động của công ty. Báo cáo về quy trình và tần suất đánh giá việc tuân thủ.

- Mục tiêu và kế hoạch môi trường: Trình bày cách mục tiêu và chỉ tiêu môi trường được xây dựng dựa trên các khía cạnh quan trọng, nghĩa vụ tuân thủ và các rủi ro, cơ hội. Mô tả tóm tắt quy trình lập kế hoạch để đạt được các mục tiêu này trong báo cáo.

- Kiểm soát hoạt động: Giải thích cách các kiểm soát hoạt động được thiết lập và thực hiện cho các hoạt động liên quan đến các khía cạnh môi trường quan trọng. Ví dụ, khi nói về quản lý chất thải hoặc giảm sử dụng nước, trình bày các hành động này như kết quả của các kiểm soát hoạt động trong EMS.

- Chuẩn bị và ứng phó sự cố: Mô tả quy trình xác định các tình huống khẩn cấp môi trường tiềm tàng và kế hoạch ứng phó nhằm ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác động.

- Giám sát, đo lường, phân tích và đánh giá: Chi tiết hệ thống giám sát hiệu quả môi trường và hiệu quả các kiểm soát. Giải thích điều gì được đo, cách thức và thời điểm đo, cũng như cách dữ liệu được phân tích để hỗ trợ ra quyết định và đánh giá hiệu quả. Mô tả tóm tắt hệ thống và các phương pháp đo lường, kiểm soát phương tiện cũng như hoạt động đo lường để đảm bảo thông tin chính xác và tin cậy.

- Kiểm tra nội bộ: Mô tả tóm tắt chương trình kiểm tra nội bộ EMS, bao gồm phạm vi, tần suất và cách các kết quả được sử dụng để thúc đẩy cải tiến.

- Xem xét của lãnh đạo: Mô tả, giải thích cách thức lãnh đạo cấp cao định kỳ xem xét EMS để đảm bảo tính phù hợp, đầy đủ và hiệu quả liên tục. Mô tả các đầu vào chính (kết quả kiểm tra, dữ liệu hiệu quả, tình trạng tuân thủ, phản hồi bên liên quan) và đầu ra (quyết định cải tiến, nhu cầu về nguồn lực).

- Cải tiến: Trình bày các cải tiến môi trường và hành động khắc phục đã báo cáo như kết quả của quá trình cải tiến liên tục trong EMS.

5. Kết luận

Nghiên cứu này đã thực hiện phân tích mức độ phù hợp giữa Báo cáo Phát triển Bền vững 2024 của Vinamilk với tiêu chuẩn ISO 14001:2015. Kết quả cho thấy báo cáo của Vinamilk đáp ứng tương đối đầy đủ các yêu cầu cốt lõi của ISO 14001, thể hiện rõ cam kết và sự nghiêm túc trong quản lý môi trường của DN. Nghiên cứu cũng nhận diện một số hạn chế cần được cải thiện, chủ yếu liên quan đến việc báo cáo chưa khai thác tối đa tiềm năng trong việc trình bày các quy trình và hệ thống quản lý theo cấu trúc tiêu chuẩn ISO 14001. Trên cơ sở đó, các đề xuất cụ thể được đưa ra nhằm nâng cao chất lượng báo cáo của công ty trong các kỳ tiếp theo, góp phần tăng cường minh bạch và củng cố sự tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Nghiên cứu này cũng mang lại giá trị tham khảo cho các DN khác trong việc xây dựng các báo cáo môi trường và phát triển bền vững theo tiêu chuẩn ISO 14001, góp phần thúc đẩy mục tiêu phát triển bền vững trong các DN tại Việt Nam.

TÀI LIỆU TRÍCH DẪN:

1 ISO 14001 - Environmental management systems - Requirements with guidance for use

2 Trích Điều khoản 4, ISO 14001

3 Trích Điều khoản 5, ISO 14001

4 Trích Điều khoản 6, ISO 14001

5 Trích Điều khoản 7, ISO 14001

6 Trích Điều khoản 8, ISO 14001

7 Trích Điều khoản 9, ISO 14001

8 Trích Điều khoản 10, ISO 14001

9 Benefits of ISO 14001 - 5000 users view

10 Vinamilk. (2024). Báo cáo thường niên 2024. Vinamilk. Truy cập tạihttps://www.vinamilk.com.vn/vi/bao-cao-thuong-nien 

11 Vinamilk. (2024). Báo cáo phát triển bền vững Vinamilk 2024. Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam. Truy cập tại https://www.vinamilk.com.vn/vi/tin-tuc-phat-trien-ben-vung/2709/bao-cao-phat-trien-ben-vung-2024

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nguyễn Thanh Độ và cộng sự. (2019). Những lợi ích đối với doanh nghiệp khi áp dụng hệ thống quản lý môi trường (ISO 14001).

Nguyễn Quốc Thiện. (2011). Áp dụng vòng tròn quản lý Deming để tăng cường hiệu lực hệ thống quản lý môi trường tại doanh nghiệp Việt Nam.

Nguyễn Quốc Trung. (2010). Xây dựng hệ thống quản lý môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản. Thông tin Khoa học Công nghệ Mỏ.

Phạm Thị Mai Thảo và cộng sự (2023). Đánh giá hiện trạng hệ thống quản lý môi trường và mức độ thực hiện các giải pháp liên quan đến kinh tế tuần hoàn của một số doanh nghiệp thuộc ngành nhựa trên địa bàn thành phố Hà Nội. Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường.

Assessing the compatibility of corporate reporting with ISO 14001: A case study of Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk)

Nguyen Thi Ngoc1

Truong Thi Tuyet Minh2

1Faculty of Management, Ho Chi Minh City University of Law

2Faculty of Commercial Law, Ho Chi Minh City University of Law

Abstract

This study assesses the extent to which the 2024 Annual Report of Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) aligns with the requirements of the ISO 14001 environmental management standard. Using a qualitative case study approach, the report’s contents were compared against the clauses of ISO 14001. The analysis reveals substantial alignment between the report and the standard, though shortcomings persist in areas such as the formal publication of the environmental policy and details on emergency preparedness. Based on these findings, the study provides recommendations to enhance the report’s quality. This study contributes to corporate environmental reporting by offering practical guidance to help businesses achieve better compliance with ISO 14001 and advance sustainable development.

Keywords: Environmental Management System (EMS), ISO 14001, corporate environmental reporting, sustainable development, Vinamilk.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 19 năm 2025]

Tạp chí Công Thương