Triển khai công nghiệp xanh ở Việt Nam tạo nền tảng phát triển bền vững cho tương lai

Bài báo Triển khai công nghiệp xanh ở Việt Nam tạo nền tảng phát triển bền vững cho tương lai do Ngô Thị Thu Hà (Khoa Kinh tế chính trị, Học viện Báo chí và Tuyên truyền) thực hiện.

TÓM TẮT:

Bài viết nhằm hệ thống hóa về công nghiệp xanh và tình hình triển khai công nghiệp xanh ở Việt Nam. Qua đó, đề xuất một số chính sách phát triển công nghiệp xanh ở Việt Nam trong thời gian tới, như: Việt Nam cần ưu tiên phát triển lĩnh vực này một cách bài bản, tối đa hóa hiệu quả kinh tế từ cấp độ địa phương đến quốc gia; cần quan tâm và có chính sách đầu tư chiến lược vào công nghiệp xanh, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai.

Từ khóa: công nghiệp xanh, phát triển bền vững, chính sách, kinh tế, tăng trưởng xanh.

1. Đặt vấn đề

Thách thức toàn cầu về biến đổi khí hậu, cùng với sự suy thoái nghiêm trọng của tài nguyên thiên nhiên, đòi hỏi sự chuyển đổi cấp thiết hướng tới mô hình tăng trưởng xanh. Sự tích hợp mục tiêu phát triển bền vững vào chiến lược kinh tế quốc gia là yếu tố then chốt trong bối cảnh này. Chương trình Môi trường Liên hợp quốc cũng đã khẳng định: nền kinh tế xanh không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra việc làm và tăng cường công bằng xã hội (UNEP, 2011). Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cũng đồng ý với quan điểm trên và đưa ra các dự báo tiềm năng về số lượng việc làm được tạo ra từ nền kinh tế xanh (Ge & Zhi, 2016).

Quá trình chuyển đổi từ mô hình kinh tế truyền thống sang nền kinh tế xanh sẽ là một bước ngoặt quan trọng khi các quốc gia phát triển tập trung vào mở rộng thị trường lao động và hàng hóa xanh, trong khi đó các quốc gia đang phát triển ưu tiên giải quyết nạn nghèo đói và xây dựng các kế hoạch phát triển bền vững. 

Với sự quan tâm đặc biệt của Đảng và Nhà nước, Việt Nam đang tích cực triển khai quá trình chuyển đổi xanh và nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế, đồng thời thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào các lĩnh vực trọng điểm như công nghiệp xanh và năng lượng tái tạo. Quá trình này muốn thành công còn phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, khu vực tư nhân và cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, mô hình công nghiệp hóa truyền thống tại Việt Nam đang đặt ra những thách thức lớn với các điểm hạn chế, như: hiệu suất sử dụng tài nguyên thấp, ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, công nghệ lạc hậu tiềm ẩn nguy cơ "giải công nghiệp hóa" sớm, không đáp ứng được yêu cầu phát triển bền vững.

Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng báo động đòi hỏi Việt Nam phải có một chiến lược chuyển đổi mạnh mẽ và toàn diện sang mô hình công nghiệp xanh. Chính vì vậy, bài viết này sẽ hệ thống hóa về công nghiệp xanh, tình hình triển khai công nghiệp xanh ở Việt Nam. Qua đó, đưa ra chính sách phát triển công nghiệp xanh ở Việt Nam trong thời gian tới.           

2. Khái niệm công nghiệp xanh

Theo Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO): “Tầm nhìn tiềm năng cho các ngành công nghiệp tách rời tăng trưởng kinh tế và doanh thu bắt nguồn từ việc sử dụng tài nguyên quá mức và ngày càng tăng mức độ ô nhiễm. Tầm nhìn tiềm năng đưa ra dự đoán về một thế giới nơi các ngành công nghiệp giảm thiểu chất thải gây ô nhiễm dưới mọi hình thức, và sử dụng năng lượng tái tạo nguyên liệu và nhiên liệu đầu vào, đồng thời thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa có thể để tránh gây tổn hại cho người lao động, cộng đồng, khí hậu hoặc môi trường. Các ngành công nghiệp xanh sẽ đổi mới sáng tạo, và không ngừng phát triển các sản phẩm mới nhằm cải thiện hiệu quả kinh tế, môi trường và xã hội.” (PACE, 2023).

Công nghiệp xanh (green industry) là nền công nghiệp sản xuất và vận hành theo hướng giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên xung quanh. Mục tiêu của công nghiệp xanh là tạo ra các sản phẩm/dịch vụ bằng việc sử dụng các quy trình sản xuất và công nghệ thân thiện với môi trường, bắt đầu từ khai thác nguyên liệu, sản xuất đến sử dụng và tái chế. (PACE, 2023)

Bền vững kinh doanh bao hàm các chiến lược, hành động chủ động giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và cộng đồng. Đánh giá hoạt động bền vững dựa trên các chỉ số ESG (môi trường, xã hội và quản trị) phản ánh hiệu quả của các nỗ lực này trong thị trường mục tiêu, trong đó đặt trọng tâm vào sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.

3. Tình hình triển khai chính sách công nghiệp xanh tại Việt Nam hiện nay

Trong những năm gần đây, hệ thống pháp luật quốc gia đã bổ sung nhiều văn bản quy phạm pháp luật nhằm thúc đẩy kinh tế xanh, tăng trưởng bền vững và bảo vệ môi trường với các chương trình, kế hoạch hành động và văn bản chỉ đạo từ Chính phủ, các Bộ, ngành và chính quyền địa phương. Nhất là sau đại dịch toàn cầu Covid-19, xu hướng phục hồi kinh tế xanh đang được nhiều quốc gia tích cực theo đuổi. Việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh không chỉ là một yêu cầu cấp thiết, mà còn là cơ hội để Việt Nam khẳng định vị thế tiên phong trong khu vực và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Cụ thể:

Thứ nhất, phát triển nguồn năng lượng tái tạo. Kể từ năm 2011, các chương trình quốc gia về quản lý năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đã được triển khai một cách bài bản. Tính đến cuối năm 2023, năng lượng tái tạo đóng góp gần 27% tổng công suất lắp đặt của hệ thống năng lượng quốc gia (Lê Nguyễn Diệu Anh, 2024). Năm 2021 tại Hội nghị Thượng đỉnh khí hậu COP26, Việt Nam đã cam kết đạt mục tiêu Net-Zero vào năm 2050 và đang tích cực phát triển năng lượng tái tạo với các mục tiêu cụ thể vào năm 2030 và năm 2050 (Nguyễn Hà, 2023). Theo nội dung tại Quy hoạch Điện VIII, được phê duyệt vào tháng 5/2023, Việt Nam đặt mục tiêu tăng thêm 4.100 MW công suất điện mặt trời vào năm 2030, đạt 168.594 - 189.294 MW và sản lượng 252,1 - 291,5 tỷ kWh vào năm 2050. Mục tiêu phát triển năng lượng gió cũng được đề ra với 21.880 MW điện gió trên bờ và 6.000 MW điện gió ngoài khơi vào năm 2030 và dự kiến đạt 70.000 - 91.500 MW vào năm 2050 (Chính phủ nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, 2023).

Thứ hai, chuyển đổi mô hình sản xuất, cung ứng và xu hướng tiêu dùng xanh. Quá trình triển khai chuyển dịch mô hình sản xuất và xu hướng tiêu dùng bền vững rộng khắp trên phạm vi cả nước đã mang lại những kết quả khả quan, thu hút sự tham gia tích cực của đông đảo người dân. Có thể nói, người tiêu dùng Việt Nam hiện nay ngày càng thể hiện sự tỉnh táo và trách nhiệm hơn trong lựa chọn sản phẩm, dịch vụ. Họ không chỉ chú trọng đến chất lượng sản phẩm mà còn đặc biệt quan tâm đến yếu tố thân thiện với môi trường, từ khâu sản xuất đến quá trình sử dụng và tiêu thụ. Triết lý tiêu dùng hiện đại không chỉ đòi hỏi sự tinh tế trong đánh giá chất lượng mà còn đòi hỏi một sự am hiểu sâu sắc về trách nhiệm xã hội và tính nhân văn tiềm ẩn trong mỗi sản phẩm. Chính đại dịch Covid-19 đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ sự dịch chuyển này, khi người tiêu dùng và các nhà đầu tư buộc đẩy nhanh quá trình chuyển hướng sang các kênh phân phối "xanh" và ưu tiên các sản phẩm bảo đảm an toàn sức khỏe. Nhiều siêu thị và doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống đã nhanh chóng thích ứng bằng cách ưu tiên cung cấp các sản phẩm "xanh" và sử dụng các vật liệu bao bì thân thiện với môi trường, thay thế dần các sản phẩm nhựa dùng một lần.

Tuy nhiên, sự chuyển đổi này đặt ra những thách thức không nhỏ đối với các doanh nghiệp, nhất là khi muốn xuất khẩu vào các thị trường khắt khe như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản và muốn hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi thuế quan của họ. Các doanh nghiệp không chỉ cần đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về sản xuất xanh, bao gồm xử lý chất thải đạt chuẩn, tiết kiệm năng lượng và tái chế hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại để cải tiến quy trình sản xuất, hướng tới mục tiêu sản xuất xanh và phát triển bền vững. 

Thứ ba, phát triển xanh trong lĩnh vực xây dựng và giao thông. Đối với lĩnh vực xây dựng và giao thông vận tải, việc kiến tạo công trình xanh đã mở đầu một cuộc chuyển mình toàn cầu trong ngành Xây dựng, thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với sự bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, môi trường sinh thái và nâng cao chất lượng sống của cộng đồng. Quá trình này bao hàm toàn bộ chuỗi hoạt động, từ khâu thiết kế, thi công, sản xuất vật liệu và trang thiết bị, ứng dụng công nghệ tiên tiến cho đến việc xây dựng chính sách và cơ chế tài chính phù hợp. Việt Nam cũng đã nhanh chóng và tích cực ban hành nhiều chủ trương, chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và thân thiện với môi trường đối với 2 lĩnh vực này.

Tính đến hết quý III/2024, Việt Nam đã có 514 công trình đạt công trình xanh (Linh Đan, 2024). Số lượng này đã vượt chỉ tiêu đặt ra tại Quyết định số 280/QĐ-TTg ngày 13/3/2019 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình Quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019-2030.

Tổng diện tích sàn của các công trình xanh tại Việt Nam đạt hơn 12 triệu m2 sàn. Trong đó, số lượng công trình đạt chứng nhận xanh EDGE có 232 công trình, tương đương gần 5,1 triệu m2 sàn; đạt chứng nhận GREEN MARK có 51 công trình, tương đương hơn 1,9 triệu m2 sàn; đạt chứng nhận LEED có 189 công trình, tương đương hơn 4,6 triệu m2 sàn… Tính theo tỷ lệ phần trăm các loại hình công trình, công trình công nghiệp chiếm tỷ lệ lớn nhất với hơn 39,8%; công trình nhà ở chiếm tỷ lệ hơn 34%; công trình văn phòng đạt 12,63%; cơ sở lưu trú đạt 6,25%... (Linh Đan, 2024).

Các tỉnh, thành phố tập trung nhiều diện tích sàn đạt chứng nhận xanh là: TP. Hồ Chí Minh có hơn 3,2 triệu m2; TP. Hà Nội có hơn 2 triệu m2; Bình Dương có gần 1,4 triệu m2; TP. Hải Phòng đạt hơn 716 nghìn m2; Bắc Ninh đạt hơn 705 nghìn m2; Hưng Yên đạt hơn 435 nghìn m2; Đồng Nai đạt hơn 328 nghìn m2; Hà Nam đạt hơn 319 nghìn m2… (Linh Đan, 2024)

Tiêu chí về công trình xanh là công trình đã được hệ thống chứng nhận công trình xanh cấp giấy chứng nhận. Các bộ công cụ phổ biến được sử dụng để đánh giá, chứng nhận công trình xanh tại Việt Nam hiện nay gồm: Lotus của Hội đồng Công trình xanh Việt Nam, LEED của Hội đồng Công trình xanh Mỹ, EDGE của Tổ chức Tài chính Ngân hàng thế giới (IFC-World Bank), Green Mark của Hội đồng công trình xanh Singapore. Với tổng diện tích sàn xây dựng đạt xấp xỉ 7 triệu mét vuông, Việt Nam đã khẳng định vị thế thứ 28 trên toàn cầu về số lượng công trình xanh đạt chứng nhận LEED. (Cục Điều tiết Điện lực - Bộ Công Thương, 2024).

Theo số liệu thống kê, năm 2023, lĩnh vực giao thông vận tải tại Việt Nam phát thải chiếm khoảng 21% tổng phát triển trên cả nước (QCVN. 2023). Ngân hàng Thế giới cũng đã đưa ra kịch bản về lượng khí CO2 phát thải từ ngành giao thông vận tải trên toàn cầu dự báo tăng mạnh lên đến 89.1 triệu tấn vào năm 2030 (P.V, 2024). Do đó, ngành Giao thông vận tải Việt Nam đang tích cực triển khai các chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển bền vững, phù hợp với định hướng tăng trưởng xanh; tập trung vào phát triển kết cấu hạ tầng giao thông bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu; đẩy mạnh chuyển đổi từ vận tải đường bộ sang các phương thức vận tải hiệu quả hơn nhằm giảm thiểu lượng khí thải; kiểm soát chặt chẽ khí thải và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho các phương tiện giao thông. Bộ Giao thông vận tải cũng đã chủ động triển khai Dự án nghiên cứu chuyển đổi nhiên liệu từ diesel sang khí nén thiên nhiên (CNG) cho phương tiện cơ giới đường bộ, hướng tới mục tiêu sử dụng CNG, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và năng lượng mặt trời cho xe buýt và taxi.

Một số thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh đã triển khai thực hiện. Hà Nội đã đưa vào vận hành tuyến đường sắt đô thị Cát Linh - Hà Đông, một hệ thống vận tải công cộng hiện đại, sử dụng năng lượng điện sạch và an toàn. Tuy nhiên, việc hạn chế và giảm dần số lượng xe máy, ô tô cá nhân, cũng như việc hiện đại hóa hệ thống xe buýt vẫn còn nhiều hạn chế và chưa đáp ứng được nhu cầu cảu người dân trên địa bàn. TP. Hồ Chí Minh cũng đang tích cực thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ, tập trung vào chính sách tiết kiệm năng lượng, đa dạng hóa phương tiện giao thông công cộng, ưu tiên sử dụng các phương tiện hiện đại, năng lượng sạch, nhằm mục tiêu xây dựng một thành phố xanh - sạch - đẹp với hệ thống giao thông vận tải có lượng khí thải carbon thấp.

3. Một số gợi ý đối với chính sách phát triển công nghiệp xanh ở Việt Nam trong thời gian tới           

Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa chuyển đổi công nghiệp xanh, đòi hỏi một cuộc cải tổ toàn diện và sâu rộng. Nâng cao nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp về tầm quan trọng chiến lược của công nghiệp bền vững là nhiệm vụ cấp bách. Trên trường quốc tế, nhiều nước phát triển như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Liên minh châu Âu, Hàn Quốc và Nhật Bản đã đạt được những bước tiến vượt bậc. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu. Do đó, trong thời gian tới, cần có đưa ra những chính sách phát triển công nghiệp phù hợp, có khả năng triển khai trong thực tế đạt hiệu quả cao.

Để đạt được phát triển công nghiệp xanh ở Việt Nam, chiến lược truyền thông hiệu quả là yếu tố then chốt. Việc tuyên truyền cần nhấn mạnh tác hại khôn lường của các ngành công nghiệp truyền thống - khai khoáng, xi măng, luyện kim, sản xuất giấy và hóa chất - đến môi trường và sức khỏe cộng đồng, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi sang mô hình công nghiệp xanh, một xu thế tất yếu để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên quý giá. Công nghiệp xanh không chỉ mang lại lợi ích kinh tế to lớn mà còn góp phần xây dựng một xã hội bền vững, thịnh vượng. Việc hoạch định chiến lược phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam đòi hỏi một quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng và toàn diện. Để triển khai hiệu quả chiến lược này, cần tuân thủ ba nguyên tắc chủ đạo:

Thứ nhất, xây dựng một chiến lược phát triển công nghiệp xanh bài bản. Đây là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa việc thiết lập nền tảng cho một nền kinh tế xanh, bao gồm công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ và việc giải quyết những vấn đề tồn đọng từ các ngành công nghiệp gây ô nhiễm trước đây. Quá trình lập quy hoạch cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố gây ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên thiên nhiên, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả. Đặc biệt, vấn đề xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn và chất thải nguy hại cần được ưu tiên hàng đầu.

Thứ hai, thiết lập một khuôn khổ thể chế vững chắc cho công nghiệp xanh. Trong đó chú trọng hoàn thiện khung pháp lý, các chính sách khuyến khích đầu tư, hệ thống tiêu chuẩn và định mức, cũng như việc xác định rõ trách nhiệm của các cơ quan liên quan. Việc xây dựng các cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển công nghiệp xanh là vô cùng quan trọng.

Thứ ba, chiến lược phát triển công nghiệp xanh cần được triển khai với một cơ chế thực thi hiệu quả, phạm vi ảnh hưởng rộng khắp các ngành kinh tế, có khả năng tự điều chỉnh và phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, từ Trung ương đến địa phương.

Một là, phát triển các khu công nghiệp xanh là một giải pháp trọng yếu để đạt được mục tiêu phát triển bền vững. So với các khu công nghiệp truyền thống, khu công nghiệp xanh hướng đến tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Điều này được thể hiện qua việc tăng cường diện tích cây xanh; sử dụng nguyên liệu tái chế; ưu tiên sử dụng năng lượng sạch và tái tạo (năng lượng mặt trời, gió...); khai thác hợp lý tài nguyên thiên nhiên; ứng dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả thu gom và xử lý chất thải, nước thải; giảm thiểu lượng khí thải, góp phần bảo vệ môi trường. Hiện nay, một số khu công nghiệp xanh đã được hình thành tại Việt Nam. Tuy nhiên, để mở rộng mô hình này trên phạm vi toàn quốc, cần huy động tối đa các nguồn lực, đặc biệt là nguồn vốn đầu tư. Việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của các khu công nghiệp đòi hỏi sự hỗ trợ toàn diện từ phía Chính phủ. Cụ thể, cần thiết lập một hệ thống tín dụng ưu đãi, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nâng cấp công nghệ sản xuất, tối ưu hóa nguồn lực, và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Bên cạnh đó, việc tiếp cận và ứng dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến, thân thiện với môi trường cần được hỗ trợ tích cực. Chính phủ cần tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này. Song song đó, việc nâng cao năng lực quản lý và giám sát môi trường cũng là yếu tố then chốt. Chương trình đào tạo, tập huấn định kỳ cho cán bộ, công chức, hướng đến việc trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về đánh giá tác động môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn của khu công nghiệp xanh là điều cần thiết. Sự đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ góp phần đảm bảo hiệu quả giám sát và thực thi các quy định về bảo vệ môi trường.

Hai là, để phát triển ngành công nghiệp môi trường một cách bền vững, cần xây dựng một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, đồng bộ và chặt chẽ. Việc ban hành các quy định về bảo vệ môi trường cần đảm bảo tính khả thi, hiệu quả và tính khả thi trong thực tiễn. Bên cạnh đó, công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm cần được tăng cường, nhằm đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.

Hơn nữa, chính sách đầu tư cho nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ môi trường cần được ưu tiên. Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ tài chính cho các dự án nghiên cứu, triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Việc khuyến khích đầu tư tư nhân vào lĩnh vực này cũng đóng vai trò quan trọng, thông qua các cơ chế ưu đãi về thuế, phí và các chính sách hỗ trợ khác. Ngoài ra, Chính phủ nên ban hành các cơ chế ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý ô nhiễm, cùng với việc tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại, hội thảo, hội nghị để tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và trao đổi kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. Bộ Chính trị (2020). Nghị quyết số 55-NQ/TW, ngày 11/2/2020, “về định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045”.

2. Chính phủ Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2011). Quyết định số 2139/QĐ-TTg, ngày 5/12/2011, về “phê duyệt Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu”.

3. Chính phủ Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2012). Quyết định số 1474/QĐ-TTg, ngày 5/10/2012, “về việc ban hành kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn 2012 - 2020”.

4. Chính phủ Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2015). Quyết định số 2068/QĐ-TTg ngày 25/11/2015 V/v phê duyệt Chiến lược Phát triển năng lượng tái tạo của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050.

5. Chính phủ Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2017a). Quyết định số 622/QĐ-TTg, ngày 10/5/2017, “về việc ban hành Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình Nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững”.

6. Chính phủ Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2017b). Quyết định số 1670/QĐ-TTg, ngày 31/10/2017, về “phê duyệt Chương trình Mục tiêu ứng phó biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh giai đoạn 2016 - 2020”.

7. Chính phủ Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2023). Quyết định số 500/QĐ-TTg ngày 15/5/2023 V/v phê duyệt Quy hoạch Phát  triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 ( Quy hoạch Điện VIII).

8. Cục Điều tiết Điện lực - Bộ Công Thương (2024). Việt Nam có hơn 500 công trình xanh. Truy cập tại  https://www.erav.vn/tin-tuc/t57405/viet-nam-co-hon-500-cong-trinh-xanh.html

9. Lê Nguyễn Diệu Anh (2024). Phát triển năng lượng tái tạo hướng tới tăng trưởng kinh tế xanh ở Việt Nam. Truy cập tại https://tapchitaichinh.vn/phat-trien-nang-luong-tai-tao-huong-toi-tang-truong-kinh-te-xanh-o-viet-nam.html

10. Linh Đan (2024). Quý III/2024: Việt Nam có 514 công trình xanh. Truy cập tại https://baoxaydung.com.vn/quy-iii2024-viet-nam-co-514-cong-trinh-xanh-385220.html

11. Nguyễn Hà (2023). Việt Nam cam kết và hành động vì mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Truy cập tại https://laodong.vn/thoi-su/viet-nam-cam-ket-va-hanh-dong-vi-muc-tieu-net-zero-vao-nam-2050-1134654.ldo

12. PACE (2023). Công nghiệp xanh là gì? Xu hướng phát triển bền vững 2024. Truy cập tại https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/cong-nghiep-xanh-la-gi#

13. P.V (2024). Thúc đẩy sử dụng giao thông công cộng để chuyển đổi xanh giao thông đô thị. Truy cập tại https://mt.gov.vn/vn/tin-tuc/93796/thuc-day-su-dung-giao-thong-cong-cong-de-chuyen-doi-xanh-giao-thong-do-thi.aspx

14. QCVN (2023). Khử các bon trong lĩnh vực giao thông vận tải: Bước tiến quan trọng vì tương lai xanh. Truy cập tại https://qcvn.com.vn/khu-cac-bon-trong-linh-vuc-giao-thong-van-tai/

Developing green industry in Vietnam: Building a foundation for sustainable development

Ngo Thi Thu Ha

Faculty of Political Economy, Academy of Journalism and Communication

Abstract:

The article aims to systematize green industry and the implementation of green industry in Vietnam. Thereby, it proposes some policies for green industry development in Vietnam in the coming time, such as: Vietnam needs to prioritize the development of this field in a systematic way, maximizing economic efficiency from the local to national level; it is necessary to pay attention and have a strategic investment policy in green industry, creating a solid foundation for the future.

Keywords: green industry, sustainable development, policy, economy, green growth.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 6 tháng 2 năm 2025]

Tạp chí Công Thương