Ảnh hưởng của hệ thống quản lý môi trường, kế toán quản trị môi trường, trách nhiệm xã hội đến hiệu quả môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam

Bài "Ảnh hưởng của hệ thống quản lý môi trường, kế toán quản trị môi trường, trách nhiệm xã hội đến hiệu quả môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam" do Giáp Thị Lệ (Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc) thực hiện.

TÓM TẮT:

Nghiên cứu này thực hiện nhằm xác định và đo lường các nhân tố hệ thống quản lý môi trường, kế toán quản trị môi trường, trách nhiệm xã hội ảnh hưởng đến hiệu quả môi trường ở các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam. Nghiên cứu tiến hành phân tích 212 mẫu khảo sát tại các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm tra độ tin cậy thang đo, phân tích EFA, hồi quy tuyến tính. Có 3 thành phần có tác động tích cực đến hiệu quả môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất, gồm: Hệ thống quản lý môi trường; Kế toán quản trị môi trường; Trách nhiệm xã hội. Kết quả nghiên cứu gợi ý một số chính sách cho các nhà quản lý liên quan đến việc nâng cao hiệu quả môi trường của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.

Từ khóa: hệ thống quản lý môi trường, kế toán quản trị môi trường, trách nhiệm xã hội, hiệu quả môi trường.

1. Đặt vấn đề

Hệ thống quản lý môi trường (EMS), kế toán quản trị môi trường (EMA) và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là những công cụ quản trị ngày càng được quan tâm trong bối cảnh gia tăng áp lực từ các vấn đề môi trường và yêu cầu phát triển bền vững. Trong đó, EMS là một khung khổ quản lý giúp doanh nghiệp xây dựng các chính sách, quy trình và hành động cụ thể nhằm kiểm soát và cải thiện tác động môi trường trong toàn bộ chuỗi giá trị sản xuất (ISO 14001, 2015). Việc áp dụng EMS không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý, mà còn thúc đẩy hiệu quả vận hành và nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt các bên liên quan.

Bên cạnh đó, kế toán quản trị môi trường là một bộ phận của kế toán quản trị nhằm cung cấp thông tin cho nhà quản lý để ra các quyết định liên quan đến các nội dung môi trường. Nhìn chung, kế toán quản trị môi trường là hệ thống thông tin bổ sung cho kế toán quản trị nhằm khắc phục những hạn chế của kế toán truyền thống trong việc lượng hóa các tác động môi trường, từ đó hỗ trợ quá trình ra quyết định (Burritt và cộng sự, 2002). EMA cung cấp cả thông tin tài chính và phi tài chính về các dòng vật chất (vật liệu, năng lượng, nước) cũng như chi phí liên quan đến hoạt động môi trường. Điều này hướng đến mục tiêu quản lý hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chi phí môi trường (Bouma và Correljé, 2003; IFAC, 2005).

Ngoài ra, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu quả môi trường, thông qua các hành động tự nguyện vượt trên yêu cầu pháp lý, nhằm bảo vệ môi trường, phục vụ cộng đồng và xây dựng niềm tin từ xã hội (Carroll, 1999). CSR góp phần định hình tư duy bền vững trong quản trị, từ đó gián tiếp nâng cao hiệu quả môi trường của doanh nghiệp.

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công cuộc công nghiệp hóa gắn với phát triển bền vững, việc nghiên cứu ảnh hưởng của các nhân tố như EMS, EMA và CSR đến hiệu quả môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất trở nên cấp thiết. Nghiên cứu này không chỉ góp phần làm rõ vai trò của các công cụ quản lý hiện đại trong việc cải thiện hiệu quả môi trường, mà còn cung cấp các luận cứ thực tiễn để các nhà quản lý doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định kinh tế - môi trường đúng đắn, kịp thời và hiệu quả.

2. Cơ sở lý thuyết, mô hình và phương pháp nghiên cứu

2.1. Cơ sở lý thuyết và mô hình đề xuất

Trong bối cảnh gia tăng áp lực từ ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất, doanh nghiệp cần tích hợp các yếu tố môi trường vào hệ thống quản trị để hướng đến phát triển bền vững. Theo UNDSD (2001), kế toán quản trị môi trường (EMA) là quá trình thu thập, phân tích và sử dụng thông tin môi trường phục vụ ra quyết định nội bộ. EMA bao gồm thông tin về dòng vật chất và chi phí môi trường, giúp doanh nghiệp đánh giá và kiểm soát hiệu quả kinh tế, môi trường (Burritt và cộng sự, 2002).

Song song, hệ thống quản lý môi trường (EMS) theo tiêu chuẩn ISO 14001 hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chính sách và quy trình nhằm kiểm soát tác động môi trường, nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật (Delmas và Toffel, 2008). Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) cũng đóng vai trò thúc đẩy hành vi bảo vệ môi trường, khi doanh nghiệp chủ động đáp ứng kỳ vọng xã hội vượt trên yêu cầu pháp lý (Carroll, 1999).

Hiệu quả môi trường trong doanh nghiệp sản xuất được hiểu là mức độ mà doanh nghiệp có thể giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình vận hành, thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính, tiết kiệm năng lượng, giảm chất thải và tiêu thụ tài nguyên (Henri và Journeault, 2008). Đây là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh năng lực quản trị môi trường của doanh nghiệp, đồng thời góp phần cải thiện hình ảnh, tuân thủ pháp luật và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

Nghiên cứu này vận dụng lý thuyết phát triển bền vững và lý thuyết các bên liên quan (Freeman, 1984) để đề xuất mô hình kiểm định mối quan hệ giữa EMS, EMA, CSR và hiệu quả môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam.

2.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả môi trường trong các doanh nghiệp sản xuất

Hệ thống quản lý môi trường

Hệ thống quản lý môi trường (EMS) là một công cụ quản trị giúp doanh nghiệp xây dựng quy trình, chính sách và mục tiêu cụ thể nhằm kiểm soát và cải thiện tác động môi trường trong hoạt động sản xuất - kinh doanh. Theo Melnyk et al. (2003), việc áp dụng EMS mang lại lợi ích kép, vừa giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, vừa góp phần cải thiện hiệu quả môi trường nhờ kiểm soát tốt hơn các đầu vào và đầu ra liên quan đến tài nguyên, năng lượng và chất thải. Nghiên cứu của Daily và Huang (2001) cũng nhấn mạnh vai trò của EMS trong việc tạo ra một nền tảng hệ thống để thực hiện các chiến lược môi trường một cách hiệu quả và có thể đo lường.

Đối với doanh nghiệp sản xuất, việc triển khai EMS đồng nghĩa với việc thiết lập các quy trình giám sát, đánh giá và cải tiến liên tục hiệu suất môi trường. Từ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro pháp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao hình ảnh thương hiệu. Việc tổ chức một EMS bài bản sẽ thúc đẩy các quyết định quản trị thân thiện môi trường và tăng cường hiệu quả môi trường tổng thể. Từ đó, giả thuyết nghiên cứu được đề xuất như sau:

Giả thuyết H1 (+): Hệ thống quản lý môi trường có tác động cùng chiều đến hiệu quả môi trường của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.

Kế toán quản trị môi trường:

Kế toán quản trị môi trường (EMA) là công cụ hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định bằng cách cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính liên quan đến các yếu tố môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Theo UNDSD (2001), EMA bao gồm hai thành phần chính: thông tin kế toán vật chất (liên quan đến dòng nguyên vật liệu, năng lượng, chất thải) và thông tin kế toán tiền tệ (liên quan đến chi phí, tiết kiệm và lợi ích từ các hoạt động môi trường). Việc vận dụng EMA cho phép doanh nghiệp đánh giá chi phí môi trường một cách toàn diện, từ đó hoạch định chiến lược và cải thiện hiệu suất môi trường (Burritt và cộng sự, 2002).

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh, áp dụng EMA hiệu quả giúp doanh nghiệp nâng cao nhận thức về các yếu tố môi trường trong sản xuất, xác định cơ hội tiết giảm chi phí, đồng thời nâng cao khả năng tuân thủ pháp luật và yêu cầu của các bên liên quan (Jasch, 2003). EMA không chỉ phục vụ kiểm soát nội bộ mà còn hỗ trợ lập kế hoạch dài hạn nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu phát thải. Từ đó, giả thuyết nghiên cứu được đề xuất như sau:

Giả thuyết H2 (+): Việc vận dụng kế toán quản trị môi trường có tác động cùng chiều đến hiệu quả môi trường của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.

Trách nhiệm xã hội:

Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là cam kết của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững thông qua việc đảm bảo lợi ích hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Theo Carroll (1991), CSR bao gồm các khía cạnh đạo đức, pháp lý, kinh tế và nhân đạo mà doanh nghiệp cần thực hiện để đáp ứng kỳ vọng của xã hội. Trong bối cảnh môi trường ngày càng bị đe dọa, nhiều doanh nghiệp đã lồng ghép các mục tiêu môi trường vào chiến lược CSR nhằm thể hiện trách nhiệm với cộng đồng và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Nghiên cứu của Bansal và Roth (2000) chỉ ra rằng CSR là động lực thúc đẩy các hoạt động thân thiện môi trường như tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và quản lý chất thải hiệu quả. Khi doanh nghiệp chủ động thực hiện CSR, họ thường quan tâm nhiều hơn đến tác động môi trường trong chuỗi giá trị và đầu tư vào các giải pháp sản xuất xanh. Do đó, CSR được xem là nhân tố có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả môi trường của doanh nghiệp thông qua việc nâng cao ý thức và hành động bảo vệ môi trường. Từ đó, giả thuyết nghiên cứu được đề xuất như sau:

Giả thuyết H3 (+): Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp có tác động cùng chiều đến hiệu quả môi trường của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.

2.3. Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp khám phá, nghiên cứu định tính, định lượng. Sử dụng các kỹ thuật phân tích: thống kê mô tả, phân tích khám phá EFA, mô hình hồi quy. Thang đo của các biến độc lập và biến phụ thuộc được thiết kế dựa theo các nghiên cứu trước đó, được thiết kế đánh giá theo Likert 5.

Mẫu nghiên cứu: Đối tượng khảo sát nghiên cứu là các nhân viên kế toán, các nhà quản lý của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Số bảng khảo sát phát ra là 250, thu về 220. Sau khi lọc, làm sạch còn 212 bảng khảo sát đưa vào phân tích chính thức, kích thước mẫu phù hợp với công thức quy mô mẫu của Tabachnick và Fidell (2007).

Tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu Ảnh hưởng của hệ thống quản lý môi trường, kế toán quản trị môi trường, trách nhiệm xã hội đến hiệu quả môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam gồm 3 nhân tố như sau: 

Y = X1β1 + X2β2 + X3β3 + ε

Trong đó:

X1: Hệ thống quản lý môi trường;

X2: Kế toán quản trị môi trường;

X3: Trách nhiệm xã hội;

Y: Hiệu quả môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam;

ε là hệ số nhiễu.

3. Kết quả nghiên cứu

Sau khi kiểm định độ tin cậy của các thang đo của các biến độc lập và biến phụ thuộc. Tác giả đánh giá mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính như sau Bảng 1.

Bảng 1. Đánh giá mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính đa biến

hệ thống quản lý môi trường

Bảng 1 cho thấy, giá trị hệ số R2 = 0.697> 0.5, do vậy, đây là mô hình thích hợp để sử dụng đánh giá mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập. Ngoài ra, giá trị hệ số R2 hiệu chỉnh là 0.686, nghĩa là mô hình hồi quy tuyến tính đã xây dựng phù hợp với dữ liệu 68.6%.

Kết quả hồi quy được thể hiện trong Bảng 2.

Bảng 2. Kết quả hồi quy

hệ thống quản lý môi trường

Căn cứ vào Bảng 2, phương trình hồi quy tuyến tính bội của các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả môi trường của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam với các hệ số chuẩn hóa như sau:

Y = 0.265X1+0.323X2+ 0.315X3

Kết luận: Mục đích của nghiên cứu này là xác định và đo lường mức ảnh hưởng của các nhân tố hệ thống quản lý môi trường, kế toán quản trị môi trường, trách nhiệm xã hội tác động đến hiệu quả môi trường của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu này đã chỉ ra được 3 nhân tố có ảnh hưởng đến hiệu quả môi trường của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, với mức độ tác động theo thứ tự từ cao đến thấp như sau: nhân tố Kế toán quản trị môi trường ảnh hưởng mạnh nhất với Beta = 0,323; nhân tố Trách nhiệm xã hội ảnh hưởng mạnh thứ hai với hệ số Beta = 0.315; Cuối cùng là nhân tố Hệ thống quản lý môi trường ảnh hưởng thấp nhất với hệ số Beta = 0.265.

4. Kiến nghị

Dựa trên kết quả nghiên cứu về mối quan hệ giữa hệ thống quản lý môi trường (EMS), kế toán quản trị môi trường (EMA), trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và hiệu quả môi trường, nhóm tác giả đề xuất một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả môi trường trong các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam như sau:

Thứ nhất, các doanh nghiệp cần đẩy mạnh triển khai và duy trì hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001 một cách bài bản và thực chất. Việc thiết lập quy trình kiểm soát đầu vào - đầu ra, đánh giá rủi ro môi trường và thực hiện cải tiến liên tục sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chi phí môi trường.

Thứ hai, doanh nghiệp cần chú trọng tích hợp kế toán quản trị môi trường vào hệ thống thông tin quản trị nội bộ. Việc áp dụng EMA không chỉ hỗ trợ ra quyết định hiệu quả hơn mà còn giúp xác định rõ các chi phí và lợi ích liên quan đến hoạt động môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và khả năng tiết kiệm chi phí. Cần có cơ chế đào tạo, nâng cao năng lực cho bộ phận kế toán và quản lý về EMA, cũng như thiết lập hệ thống theo dõi dòng nguyên vật liệu và chi phí môi trường một cách định lượng và thường xuyên.

Thứ ba, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp nên được xem là một chiến lược dài hạn thay vì chỉ là hoạt động mang tính hình thức. Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng các chính sách môi trường rõ ràng, minh bạch trong công bố thông tin bền vững và tăng cường sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình thực hiện trách nhiệm xã hội. CSR hiệu quả sẽ góp phần nâng cao uy tín doanh nghiệp, đồng thời tạo động lực nội tại cho các cải tiến môi trường.

Thứ tư, cơ quan nhà nước và hiệp hội ngành cần xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc tiếp cận công cụ quản lý môi trường hiện đại như EMS, EMA thông qua tư vấn, đào tạo và chính sách ưu đãi. Đồng thời, cần tăng cường vai trò giám sát và khuyến khích các doanh nghiệp công bố thông tin liên quan đến hiệu quả môi trường và trách nhiệm xã hội một cách minh bạch và định lượng.

Những kiến nghị trên kỳ vọng sẽ góp phần thúc đẩy doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam nâng cao hiệu quả môi trường, từng bước hướng đến mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gia tăng.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Bansal, P., & Roth, K. (2000). Why companies go green: A model of ecological responsiveness. Academy of Management Journal, 43(4), 717-736. Bouma, J. J., & Correljé, A. F. (2003). Environmental management accounting: Informational and institutional developments. Springer.

Burritt, R. L., Hahn, T., & Schaltegger, S. (2002). Towards a comprehensive framework for environmental management accounting-Links between business actors and environmental management accounting tools. Australian Accounting Review, 12(27), 39-50.

Carroll, A. B. (1991). The pyramid of corporate social responsibility: Toward the moral management of organizational stakeholders. Business Horizons, 34(4), 39-48.

Daily, B. F., & Huang, S. (2001). Achieving sustainability through attention to human resource factors in environmental management. International Journal of Operations & Production Management, 21(12), 1539-1552.

Delmas, M. A., & Toffel, M. W. (2008). Organizational responses to environmental demands: Opening the black box. Strategic Management Journal, 29(10), 1027-1055.

Freeman, R. E. (1984). Strategic management: A stakeholder approach. Pitman Publishing.

Henri, J.-F., & Journeault, M. (2008). Environmental performance indicators: An empirical study of Canadian manufacturing firms. Journal of Environmental Management, 87(1), 165-176.

IFAC (International Federation of Accountants) (2005). Environmental management accounting: International guidance document. IFAC. Retrieved from https://www.ifac.org/

Jasch, C. (2003). The use of Environmental Management Accounting (EMA) for identifying environmental costs. Journal of Cleaner Production, 11(6), 667-676.

Melnyk, S. A., Sroufe, R. P., & Calantone, R. (2003). Assessing the impact of environmental management systems on corporate and environmental performance. Journal of Operations Management, 21(3), 329-351.

UNDSD (United Nations Division for Sustainable Development) (2001). Environmental management accounting: Procedures and principles. United Nations.

IMPACTS OF ENVIRONMENTAL MANAGEMENT SYSTEMS, ENVIRONMENTAL MANAGEMENT ACCOUNTING, AND CORPORATE SOCIAL RESPONSIBILITY ON ENVIRONMENTAL PERFORMANCE IN VIETNAMESE MANUFACTURING ENTERPRISES

Giap Thi Le

Hoa Binh Xuan Loc College

ABSTRACT:

This study aims to identify and measure the impact of environmental management systems, environmental management accounting, and corporate social responsibility on environmental performance in Vietnamese manufacturing enterprises. A total of 212 survey responses were collected and analyzed using a mixed-method approach that combined qualitative insights with quantitative analysis. The study employed descriptive statistics, reliability testing, exploratory factor analysis (EFA), and linear regression techniques. The results reveal that all three factors, environmental management systems, environmental management accounting, and social responsibility, positively influence environmental performance. Based on these findings, the study offers policy recommendations for enterprise managers to enhance environmental performance and improve overall management effectiveness within the manufacturing sector in Vietnam.

Keywords: environmental management system, environmental management accounting, social responsibility, environmental performance.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 24 năm 2025]