Điều kiện bảo hộ nhãn hiệu âm thanh tại Việt Nam: thực trạng, thách thức và giải pháp hoàn thiện

Bài "Điều kiện bảo hộ nhãn hiệu âm thanh tại Việt Nam: thực trạng, thách thức và giải pháp hoàn thiện" do ThS. Lê Thị Vân Anh (Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa), ThS. Hoàng Văn Nhất (Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp) thực hiện.

Tóm tắt:

Bài viết phân tích các quy định pháp lý về điều kiện bảo hộ nhãn hiệu âm thanh tại Việt Nam, đồng thời so sánh với pháp luật của một số quốc gia trên thế giới. Trên cơ sở đánh giá thực trạng, thách thức trong bảo hộ nhãn hiệu âm thanh ở Việt Nam, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý, góp phần thúc đẩy sự phát triển của loại hình nhãn hiệu này.

Từ khóa: nhãn hiệu âm thanh, điều kiện bảo hộ, thực trạng, thách thức, giải pháp, Luật Sở hữu trí tuệ.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc bảo hộ nhãn hiệu ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp. Bên cạnh các loại nhãn hiệu truyền thống, nhãn hiệu âm thanh đang ngày càng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện thương hiệu, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử và marketing online. Tuy nhiên, khung pháp lý về bảo hộ nhãn hiệu âm thanh ở Việt Nam còn nhiều điểm mới, chưa được nghiên cứu đầy đủ và còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình áp dụng thực tiễn. Xuất phát từ thực tế đó, bài viết này tập trung phân tích các điều kiện bảo hộ nhãn hiệu âm thanh theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành; đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật và đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể, thúc đẩy sự phát triển của loại hình nhãn hiệu này.

nhãn hiệu âm thanh
Ảnh minh họa

2. Tổng quan nghiên cứu

Nghiên cứu về nhãn hiệu âm thanh đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả, tập trung vào các khía cạnh như khái niệm, phân loại và đặc điểm (Nguyễn Thị Quế Anh, 2010), điều kiện bảo hộ (Phạm Thu Hà, 2019; Trung tâm Nghiên cứu, Đào tạo và Hỗ trợ, Tư vấn - Cục Sở hữu trí tuệ, 2020) và thực trạng đăng ký bảo hộ (Cục Sở hữu trí tuệ, 2022). Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện nay chưa đi sâu vào phân tích những thách thức trong việc áp dụng pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu âm thanh, đặc biệt trong bối cảnh luật pháp Việt Nam đang hoàn thiện để phù hợp với các cam kết quốc tế như CPTPP.

3. Phương pháp nghiên cứu

Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp phân tích văn bản pháp luật, luật học so sánh và phân tích tổng hợp, để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật về điều kiện bảo hộ nhãn hiệu âm thanh tại Việt Nam.

4. Quy định của pháp luật Việt Nam về điều kiện bảo hộ nhãn hiệu âm thanh

Giống với các nhãn hiệu truyền thống khác, nhãn hiệu âm thanh cũng phải thực hiện được chức năng chỉ dẫn về nguồn gốc của hàng hóa hoặc dịch vụ và đáp ứng được các tiêu chuẩn về tính phân biệt của nhãn hiệu. Điều 74 của Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) năm 2022 của Việt Nam quy định về khả năng phân biệt của nhãn hiệu, theo đó, một dấu hiệu được bảo hộ là nhãn hiệu khi đáp ứng hai yêu cầu: Một là, khả năng tự phân biệt: Nhãn hiệu phải được tạo thành từ các yếu tố dễ nhận biết, dễ ghi nhớ hoặc kết hợp các yếu tố thành một tổng thể dễ nhận biết, dễ ghi nhớ. Điều này đảm bảo nhãn hiệu mang tính độc đáo và không thuộc các trường hợp loại trừ; Hai là, không trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu khác (dấu hiệu “đối chứng”): Nhãn hiệu không được phép trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu khác đã được bảo hộ trước đó. Cụ thể:

Điều kiện thứ nhất: Về khả năng tự phân biệt.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 74 của Luật SHTT, một nhãn hiệu được coi là đáp ứng yêu cầu khả năng phân biệt khi nó “được tạo thành từ một hoặc một số yếu tố dễ nhận biết, dễ ghi nhớ hoặc từ nhiều yếu tố kết hợp thành một tổng thể dễ nhận biết, dễ ghi nhớ và không thuộc các trường hợp quy định tại khoản 2 của Điều này” [8]. Đối với nhãn hiệu âm thanh, âm thanh đó phải đủ độc đáo để người tiêu dùng có thể ghi nhớ và gắn liền với một thương hiệu cụ thể.

Tính phân biệt của nhãn hiệu âm thanh phụ thuộc vào cảm nhận về thính giác của người nghe và âm thanh đó có khác biệt hoặc có tính phân biệt đến mức có khả năng đánh thức một ý niệm trong tiềm thức của người nghe, mà ý niệm đó gắn liền với nguồn gốc của hàng hóa, dịch vụ. Khoản 2 Điều 74 Luật SHTT quy định về các trường hợp loại trừ nhãn hiệu bị coi là không có khả năng phân biệt. Ví dụ: Tiếng sư tử gầm mở đầu phim là một nhãn hiệu âm thanh nổi tiếng của hãng phim MGM (Hoa Kỳ); giai điệu “Kangaroo” được hát theo kiểu yodel từng rất phổ biến trong các quảng cáo máy lọc nước của Công ty Kangaroo. Tuy nhiên, khi xem xét lại các quy định tại điểm a và b khoản 2 Điều 74 Luật SHTT năm 2022 mới chỉ đưa ra những trường hợp không đáp ứng điều kiện về khả năng phân biệt đối với các nhãn hiệu truyền thống mà chưa có quy định loại trừ nào đối với nhãn hiệu âm thanh. Hiện chỉ có điểm c khoản 2 Điều 74 Luật SHTT quy định trường hợp loại trừ dấu hiệu “mang tính mô tả hàng hóa, dịch vụ” có thể áp dụng đối với nhãn hiệu âm thanh. Điều này có nghĩa những âm thanh mang tính mô tả hoặc chỉ dẫn về hàng hóa, dịch vụ sẽ bị coi là không có khả năng phân biệt và không được bảo hộ. Ví dụ về trường hợp này là tiếng còi hú đăng ký cho xe cấp cứu, xe cứu hỏa.

Nghiên cứu pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu âm thanh của Hoa Kỳ cho thấy, mặc dù Đạo luật Lanham không công nhận rõ ràng nhãn hiệu âm thanh, nhưng một số quy định trong đạo luật này có giải thích về nhãn hiệu âm thanh. Âm thanh được đăng ký bảo hộ nếu đáp ứng hai điều kiện: sử dụng trong thương mại và có khả năng phân biệt [6]. Đạo luật Lanham quy định rằng bất kỳ dấu hiệu nào, bao gồm cả âm thanh, được sử dụng trên hàng hóa hoặc dịch vụ đều có thể được đăng ký bảo hộ nếu nó được người tiêu dùng ghi nhớ và liên kết với một thương hiệu cụ thể. Theo TTAB (Trademark Trial and Appeal Board), nhãn hiệu âm thanh được chia thành hai loại: có khả năng phân biệt cố hữu và không có khả năng phân biệt cố hữu [5]. Âm thanh độc đáo, khác biệt có thể không cần chứng minh thêm về khả năng phân biệt. Tuy nhiên, những âm thanh phổ biến cần có bằng chứng chứng minh người tiêu dùng có thể nhận ra và liên kết âm thanh đó với một thương hiệu cụ thể. Ví dụ, TTAB đã từ chối bảo hộ âm thanh báo động an ninh vì nó không có tính phân biệt và người nộp đơn không chứng minh được âm thanh đó có ý nghĩa đặc biệt đối với người tiêu dùng.

Luật Nhãn hiệu châu Âu, bao gồm Quy định về Nhãn hiệu Cộng đồng (CTMR) và Chỉ thị 2008/95/EC, có cách tiếp cận cởi mở hơn đối với nhãn hiệu âm thanh. EU cho phép đăng ký bất kỳ dấu hiệu phi truyền thống nào, miễn là chúng đáp ứng các tiêu chí về khả năng phân biệt [3]. Trong thực tiễn, Tòa án châu Âu sử dụng các tiêu chí chung để đánh giá tính khác biệt. Tòa án đã ra phán quyết trong vụ việc Shield, khẳng định âm thanh có thể được đăng ký làm nhãn hiệu. Tuy nhiên, mỗi quốc gia thành viên có quyền quyết định bảo hộ nhãn hiệu âm thanh hay không và xây dựng các tiêu chuẩn riêng [5].

Luật Nhãn hiệu của Vương quốc Anh quy định nhãn hiệu âm thanh được công nhận dựa trên khả năng phân biệt. Điều này có nghĩa người tiêu dùng có thể nhận biết hàng hóa/dịch vụ thông qua nhãn hiệu âm thanh đó [7]. Trong Quy chế về Nhãn hiệu Thương mại, Vương quốc Anh đã liệt kê một số trường hợp âm thanh không có sự phân biệt, bao gồm: Một bản nhạc chỉ gồm một hoặc hai nốt nhạc; Những bản nhạc thường được sử dụng, chẳng hạn như âm thanh thông thường trên xe tải bán kem hoặc quảng cáo; Âm thanh “ting tang” trong các máy chơi game; Âm nhạc phổ biến được sử dụng trong các dịch vụ giải trí; Bài đồng dao cho các sản phẩm/dịch vụ dành cho trẻ em; Những bản nhạc có mối liên hệ mật thiết với quốc gia/khu vực là nguồn gốc của sản phẩm [9]. Các dấu hiệu âm thanh bao gồm các âm thanh không thể phân biệt được và các yếu tố phân biệt khác (chẳng hạn như các chữ cái) sẽ được coi là một tổng thể. Như đã đề cập, nhãn hiệu âm thanh có thể được phân loại thành hai loại: âm thanh có tính phân biệt cao và âm thanh không phân biệt [11, tr.24].

Âm thanh có tính phân biệt cố hữu: Là những âm thanh độc đáo, khác biệt, dễ dàng liên kết với một sản phẩm/dịch vụ cụ thể. Những âm thanh này có khả năng phân biệt tự thân, không cần chứng minh thêm. Ví dụ, âm thanh của 5 từ "Hi Sa Mi Tsu" trên nền nhạc với các nốt E, A, E, F, F, đăng ký cho các sản phẩm giảm đau viêm khớp dạng thấp.

Âm thanh không có tính phân biệt cố hữu: Là những âm thanh thông thường. Để được bảo hộ, người nộp đơn phải chứng minh người tiêu dùng có thể nhận ra và liên kết âm thanh đó với một thương hiệu duy nhất. Ví dụ, tiếng gầm của sư tử (MGM), tiếng nói, tiếng cười, tiếng còi tàu,... có thể được bảo hộ nếu được sử dụng một cách đặc biệt, không phổ biến, tạo ra sự khác biệt và giúp người tiêu dùng nhận biết nguồn gốc hàng hóa/dịch vụ. Qua nghiên cứu thực tiễn tại Hoa Kỳ, nhãn hiệu âm thanh có thể được bảo hộ dựa trên việc sử dụng các âm thanh thông thường như tiếng nói, cười, tiếng còi tàu, tiếng kêu của động vật... một cách đặc biệt và không phổ biến, liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của người nộp đơn. Dù các âm thanh này không độc nhất, khác biệt nhưng khi được sử dụng theo cách riêng, chúng tạo ra sự khác biệt và tạo ấn tượng đặc biệt trong tâm trí người nghe, giúp người tiêu dùng có khả năng phân biệt nguồn gốc của hàng hóa, dịch vụ.

So sánh với pháp luật và thực tiễn bảo hộ nhãn hiệu âm thanh tại các quốc gia khác, tcó thể nhận thấy Luật SHTT Việt Nam vẫn còn thiếu vắng hai điểm quan trọng:

Thứ nhất, về tiêu chí về khả năng phân biệt của loại “âm thanh thông thường”. Qua nghiên cứu thực tiễn về bảo hộ nhãn hiệu âm thanh tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác, đã thấy dấu hiệu âm thanh có thể chia thành hai loại: âm thanh có tính “độc đáo, khác biệt hoặc đặc biệt” và loại âm thanh “thông thường” (commonplace sounds) như tiếng nói, cười, tiếng còi tàu, tiếng kêu của động vật...). Đối với loại âm thanh thông thường, do đã quá quen thuộc trong đời sống hàng ngày, tiêu chí về khả năng phân biệt sẽ được đánh giá khắt khe hơn. Những âm thanh này vẫn có thể đăng ký như một nhãn hiệu với điều kiện: Một là, phải được đăng ký cho các hàng hóa, dịch vụ không liên quan đến lĩnh vực đã quen thuộc với âm thanh đó; Hai là, phải được chủ thể đăng ký sử dụng lâu dài và rộng rãi trước thời điểm nộp đơn, để chứng minh được khả năng phân biệt đã được hình thành qua quá trình sử dụng [11, tr.24].

Thứ hai, về tiêu chí tính phi chức năng. Luật SHTT năm 2022 đã bổ sung quy định tại khoản 6 Điều 73, điều này đề cập đến trường hợp nhãn hiệu hình ba chiều không được bảo hộ là nhãn hiệu do mang tính chức năng. Tuy nhiên, có một điểm cần lưu ý, vẫn chưa có quy định loại trừ đối với những dấu hiệu âm thanh mang tính chức năng - những âm thanh được tạo ra bởi hoạt động bình thường của sản phẩm hoặc cần thiết cho mục đích sử dụng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc không có quy định loại trừ cụ thể cho những dấu hiệu âm thanh này trong Luật SHTT có thể gây ra sự mơ hồ và khó khăn trong việc đánh giá và xử lý đơn đăng ký nhãn hiệu âm thanh.

Điều kiện thứ hai: Không thuộc các trường hợp không được bảo hộ dưới danh nghĩa nhãn hiệu.

Theo Điều 73 Luật SHTT, các dấu hiệu sau không được bảo hộ nhãn hiệu: Điều 73 Luật SHTT, bao gồm: Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và của các nước, quốc tế ca; Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với biểu tượng, cờ, huy hiệu, tên viết tắt, tên đầy đủ của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội,…[8]. Luật SHTT năm 2022 đã bổ sung quy định loại trừ đối với nhãn hiệu âm thanh trùng hoặc tương tự với Quốc ca.

Ngoài ra, một số nghiên cứu chỉ ra rằng, "âm thanh thông thường" cũng không được bảo hộ nhãn hiệu. Tuy nhiên, việc xác định "âm thanh thông thường" còn nhiều khó khăn. Âm thanh trong cuộc sống rất đa dạng, phong phú, việc phân loại chúng phức tạp hơn so với các dấu hiệu nhìn thấy được. Nếu không được định nghĩa rõ ràng, việc xác định "âm thanh thông thường" có thể tạo ra rào cản cho việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu âm thanh".

5. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật

Thứ nhất, bổ sung quy định về "âm thanh thông thường". Đề xuất bổ sung điểm a khoản 2 Điều 74 Luật SHTT năm 2022 với nội dung: "a) Hình và hình học đơn giản, chữ số, chữ cái, chữ thuộc các ngôn ngữ không thông dụng, âm thanh thông thường, trừ trường hợp các dấu hiệu này đã được sử dụng và thừa nhận rộng rãi với danh nghĩa một nhãn hiệu trước ngày nộp đơn". Việc bổ sung này sẽ giúp cơ quan thẩm định có căn cứ để từ chối bảo hộ đối với những âm thanh thông thường, tránh gây khó khăn cho việc phân biệt nhãn hiệu, đồng thời phù hợp với quy định tại khoản 2 Điều 74 Luật SHTT về các trường hợp bị coi là không có khả năng phân biệt đối với nhãn hiệu truyền thống.

Thứ hai, hướng dẫn cụ thể về các trường hợp âm thanh không có khả năng phân biệt. Thông tư hướng dẫn Luật SHTT nên quy định rõ các trường hợp âm thanh bị coi là không có khả năng phân biệt, chẳng hạn như: âm thanh đơn giản, quá ngắn, quá dài, hoặc không đủ độc đáo để người tiêu dùng ghi nhớ và phân biệt. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, Cục Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ (USPTO) đã ban hành các hướng dẫn chi tiết về đánh giá khả năng phân biệt của nhãn hiệu âm thanh, bao gồm cả việc xem xét yếu tố "âm thanh thông thường".

Thứ ba, bổ sung quy định vào Thông tư số 23/2023/TT-BKHCN: Cụ thể, bổ sung điểm d vào khoản 11 Điều 26 với các căn cứ đánh giá tính phân biệt của nhãn hiệu âm thanh như sau:

"(i) Dấu hiệu âm thanh có thể được gắn trực tiếp lên hàng hóa, dịch vụ hoặc có mối liên hệ mật thiết với hàng hóa, dịch vụ giúp người tiêu dùng nhận biết được nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ đó;

(ii) Dấu hiệu âm thanh không có tính chức năng dẫn đến người tiêu dùng nhầm lẫn về tính năng, công dụng của hàng hóa, dịch vụ cùng loại;

(iii) Được chủ thể đăng ký sử dụng ổn định, lâu dài và được người tiêu dùng biết đến như một chỉ dẫn về nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ nếu dấu hiệu âm thanh không đảm bảo tính độc đáo, khác biệt;

(iv) Không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 74 Luật SHTT."

Các điều khoản trong mục 39.13 này giúp rõ ràng hơn trong việc đánh giá tính phân biệt của dấu hiệu âm thanh, bảo đảm rằng nhãn hiệu âm thanh được đăng ký là độc đáo và khác biệt so với các nhãn hiệu khác trên thị trường. Việc áp dụng các quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình đăng ký và bảo hộ nhãn hiệu âm thanh tại Việt Nam.

Thứ tư, về tính phi chức năng của nhãn hiệu âm thanh. Một là, bổ sung quy định loại trừ nhãn hiệu âm thanh mang tính chức năng: Điều 73 Luật SHTT năm 2022 nên bổ sung quy định loại trừ đối với những âm thanh được tạo ra bởi hoạt động bình thường của sản phẩm hoặc cần thiết cho mục đích sử dụng của sản phẩm. Ví dụ, âm thanh khởi động của máy tính, âm thanh báo hiệu của thiết bị y tế,... Việc bổ sung này giúp tránh tình trạng độc quyền đối với những âm thanh mang tính chức năng, đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường. Hai là, hướng dẫn chi tiết về cách đánh giá tính phi chức năng. Cần có hướng dẫn chi tiết trong Quy chế thẩm định nhãn hiệu về cách đánh giá tính phi chức năng của nhãn hiệu âm thanh, để đảm bảo tính thống nhất và khách quan trong quá trình thẩm định.

Thứ năm, giải quyết xung đột giữa bảo hộ nhãn hiệu âm thanh và quyền tác giả. Cần bổ sung quy định loại trừ tại Điều 74 Luật SHTT. Cần bổ sung quy định tại điểm p khoản 2 Điều 74 để loại trừ trường hợp nhãn hiệu âm thanh trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với âm thanh trong tác phẩm thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả. Đề xuất nội dung bổ sung như sau: "p) Dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với tên gọi, hình ảnh, hình tượng, âm thanh trong tác phẩm thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả của người khác đã được biết đến một cách rộng rãi trước ngày nộp đơn, trừ trường hợp được phép của chủ sở hữu tác phẩm đó."

Ngoài ra, Thông tư hướng dẫn Luật SHTT cũng cần cân nhắc việc quy định loại trừ việc một chủ thể quyền có thể được hưởng sự bảo hộ đồng thời hoặc liên tục giữa quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc và quyền đối với nhãn hiệu. Và trong các quy định về các dấu hiệu âm thanh trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn, có thể cân nhắc tới việc quy định thêm các dấu hiệu âm thanh trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với phần lớn một tác phẩm âm nhạc được biết đến rộng rãi, hoặc một tác phẩm đã đăng ký bảo hộ quyền tác giả. Bên cạnh đó, bổ sung quy định làm căn cứ đánh giá mức độ tương tự gây nhầm lẫn giữa các đoạn âm nhạc, bao gồm tổng thể, từng thành phần, mức độ tương tự của lời, nốt nhạc, và các yếu tố âm nhạc khác. Cần có cơ chế ưu tiên quyền được xác lập trước để tránh lấn quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc.

Tài liệu tham khảo:

  1. Nguyễn Thị Quế Anh (2010), Phân loại nhãn hiệu theo hình thức của nhãn hiệu, Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Luật học số 26 (2010), tr.100 - 108.
  2. Cục Sở hữu trí tuệ (2022), Số liệu thống kê phục vụ Báo cáo thường niên hoạt động sở hữu trí tuệ năm 2022.
  3. Cục Sở hữu trí tuệ (2024), Thủ tục thẩm định nhãn hiệu, IP Viet Nam, Truy cập tại https://www.ipvietnam.gov.vn/web/guest/nhan-hieu
  4. Phạm Thu Hà (2019), Yêu cầu, thực trạng và giải pháp cho bảo hộ nhãn hiệu phi truyền thống tại Việt Nam, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Luật Hà Nội.
  5. Hoàng Văn Nhất (2023), Bảo hộ nhãn hiệu âm thanh, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội.
  6. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2022), Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.
  7. European Parliament and Council (2015). Directive (EU) 2015/2436 of the European Parliament and of the Council of 16/12/2015 to approximate the laws of the Member States relating to trademarks. Available at https://www.legislation.gov.uk/eudr/2015/2436/introduction/data.xht?view=snippet&wrap=true
  8. Intellectual Property Office (United Kingdom) (2024). Manual of Trademarks Practice. Available at https://www.gov.uk/guidance/trade-marks-manual
  9. Kevin K. McCormick (2006), Ding: You are now free to register that sound. Trademark Rep, vol 96, p1101.
  10. United Kingdom Parliament (1994). Trademarks Act 1994. Available at https://www.legislation.gov.uk/ukpga/1994/26/contents.
  11. United States Congress (2000), Lanham Act § 45, 15 U.S.C. 1127. Available at https://www.govinfo.gov/app/details/USCODE-2011-title15/USCODE-2011-title15-chap22-subchapIII-sec1127
  12.  Vũ Thị Hải Yến (2022), Hoàn thiện quy định pháp luật sở hữu trí tuệ liên quan đến nhãn hiệu hình ba chiều và nhãn hiệu âm thanh, Tạp chí Khoa học, Đại học Quốc gia Hà Nội. 38(3), 17-29.

PROTECTING SOUND TRADEMARKS IN VIETNAM: CURRENT CONDITIONS, CHALLENGES, AND PROPOSED SOLUTIONS

Master. Le Thi Van Anh1

Master. Hoang Van Nhat2

1Thanh Hoa University of Culture, Sports and Tourism

2University of Economics - Technology for Industries

Abstract:

This study examines the legal regulations governing the protection of sound trademarks in Vietnam, with comparative insights from international legal frameworks. By analyzing the current conditions and challenges in enforcing sound trademark protection in Vietnam, the study identifies key limitations within the existing legal system. Based on this assessment, the study proposes targeted solutions to enhance the legal framework, aiming to strengthen the protection of sound trademarks and foster the growth of this emerging form of intellectual property in Vietnam.

Keywords: sound trademark, protection conditions, current situation, challenges, solutions, the Law on Intellectual Property.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 1 tháng 1 năm 2025]

DOI: https://doi.org/10.62831/202501007