Xung đột pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại

Bài báo nghiên cứu "Xung đột pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại" do TS. Nguyễn Phương Thảo (Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh) và ThS. Võ Duy Tuyến (Công ty Luật Sở hữu trí tuệ Việt Mỹ) thực hiện.

Tóm tắt:

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, nhãn hiệu và tên thương mại đóng vai trò là yếu tố nhận dạng then chốt, phân biệt sản phẩm, dịch vụ và nguồn gốc của chúng. Nghiên cứu này đi sâu phân tích vào những vấn đề xung đột phức tạp xuất phát từ quyền nhãn hiệu và tên thương mại, về điều kiện bảo hộ và việc xác định hành vi xâm phạm, đồng thời làm sáng tỏ các thủ tục tư pháp phức tạp làm nền tảng cho những tranh chấp giữa hai đối tượng này. Bên cạnh đó, các tác giả cũng tập trung nghiên cứu về pháp luật của một số quốc gia và pháp luật EU đối chiếu với pháp luật Việt Nam hiện hành, từ đó đưa ra những kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam về bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại.

Từ khóa: nhãn hiệu, tên thương mại, xung đột, sở hữu trí tuệ, khả năng phân biệt.

1.     Khái niệm nhãn hiệu và tên thương mại theo pháp luật quốc tế và Việt Nam

1.1.          Khái niệm nhãn hiệu

Theo Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS), nhãn hiệu được định nghĩa như sau: “Bất kỳ dấu hiệu nào hoặc bất kỳ tổ hợp dấu hiệu nào có khả năng phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với hàng hóa hoặc dịch vụ của các doanh nghiệp khác đều có thể cấu thành nhãn hiệu. Các dấu hiệu này, đặc biệt là các từ ngữ kể cả tên riêng, các chữ cái, chữ số, các yếu tố hình họa và tổ hợp màu sắc cũng như tổ hợp của các dấu hiệu nói trên, đều có thể được đăng ký làm nhãn hiệu”[1]. Định nghĩa này nhấn mạnh vào chức năng cốt lõi của nhãn hiệu là khả năng phân biệt, đồng thời mở rộng phạm vi bảo hộ cho nhiều loại dấu hiệu khác nhau. Điều này phản ánh xu hướng mở rộng khái niệm nhãn hiệu trong thực tiễn thương mại quốc tế, bao gồm cả các dạng nhãn hiệu phi truyền thống như âm thanh, mùi hương và hình ảnh động.

Công ước Paris về Bảo hộ sở hữu công nghiệp, mặc dù không đưa ra định nghĩa cụ thể về nhãn hiệu, nhưng đã thiết lập các nguyên tắc cơ bản về bảo hộ nhãn hiệu, bao gồm nguyên tắc đối xử quốc gia và quyền ưu tiên. Từ đó tạo nền tảng cho sự hài hòa hóa pháp luật về nhãn hiệu trên phạm vi toàn cầu.

Pháp luật Việt Nam định nghĩa nhãn hiệu tại Khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 như sau: “Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau”. Định nghĩa này tương đối ngắn gọn và đơn giản hơn so với định nghĩa trong TRIPS, nhưng vẫn bao quát được bản chất cơ bản của nhãn hiệu.

Cả pháp luật quốc tế và Việt Nam đều nhấn mạnh chức năng phân biệt của nhãn hiệu. Đây là yếu tố cốt lõi và quan trọng nhất của nhãn hiệu, phản ánh bản chất của nhãn hiệu trong hoạt động thương mại. Khái niệm nhãn hiệu trong pháp luật Việt Nam cơ bản phù hợp với các quy định quốc tế, nhưng vẫn cần được hoàn thiện để bao quát hơn và linh hoạt hơn trong bảo hộ các loại nhãn hiệu mới.

1.2.          Khái niệm tên thương mại

Tên thương mại đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, là phương tiện để phân biệt các doanh nghiệp và thu hút khách hàng. Khái niệm này được quy định trong cả pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam, tuy nhiên có những điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý.

Theo Công ước Paris năm 1883 (sửa đổi), tên thương mại được định nghĩa là tên dùng để nhận biết doanh nghiệp. Điều 8 Công ước quy định, tên thương mại sẽ được bảo hộ ở tất cả các nước thành viên, không cần phải đăng ký. Định nghĩa này tương đối ngắn gọn, chỉ nêu ra chức năng cơ bản của tên thương mại và không đi sâu vào bản chất hay đặc điểm của nó.

Trong khi đó, Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS) không đưa ra định nghĩa cụ thể về tên thương mại. Tuy nhiên, Điều 2 của TRIPS quy định các nước thành viên phải tuân thủ các điều từ 1 đến 12 và Điều 19 của Công ước Paris. Điều này ngầm khẳng định, TRIPS công nhận định nghĩa và quy định về tên thương mại trong Công ước Paris.

Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) đã bổ sung thêm một số đặc điểm của tên thương mại. Theo WIPO, tên thương mại là tên hoặc chỉ dẫn dùng để nhận diện một doanh nghiệp. Trong nhiều trường hợp, tên thương mại có thể trùng với tên công ty hoặc tên doanh nghiệp và có thể là tên đầy đủ của doanh nghiệp, tên viết tắt hoặc tên giao dịch[2].

Pháp luật Việt Nam có cách tiếp cận chi tiết và cụ thể hơn về khái niệm tên thương mại. Theo Khoản 21 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022, tên thương mại được định nghĩa là “tên gọi của tổ chức, cá nhân dùng trong hoạt động kinh doanh để phân biệt chủ thể kinh doanh mang tên gọi đó với chủ thể kinh doanh khác trong cùng lĩnh vực và khu vực kinh doanh”.

2. Mối quan hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại

Cả nhãn hiệu và tên thương mại đều là đối tượng của quyền sở hữu trí tuệ và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Chúng đều có chức năng phân biệt, mặc dù đối tượng phân biệt có sự khác nhau: nhãn hiệu phân biệt hàng hóa, dịch vụ, còn tên thương mại phân biệt chủ thể kinh doanh. Cả hai đều được pháp luật quốc tế và Việt Nam bảo hộ. Khoản 2 Điều 1 Công ước Paris liệt kê cả nhãn hiệu và tên thương mại là đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp. Tương tự, Khoản 1 Điều 3 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 cũng quy định cả hai là đối tượng quyền sở hữu công nghiệp.

Có thể thấy rõ đối tượng phân biệt của nhãn hiệu và tên thương mại khác nhau. Nhãn hiệu phân biệt hàng hóa, dịch vụ, trong khi tên thương mại phân biệt chủ thể kinh doanh. Nhãn hiệu thường được bảo hộ thông qua đăng ký. Khoản 3 Điều 15 TRIPS quy định việc đăng ký là điều kiện để được bảo hộ. Tương tự, Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 cũng quy định nhãn hiệu được xác lập quyền trên cơ sở quyết định cấp văn bằng bảo hộ. Ngược lại, tên thương mại được bảo hộ tự động mà không cần đăng ký. Nhãn hiệu có thời hạn bảo hộ xác định và có thể gia hạn nhiều lần. Theo Khoản 6 Điều 93 Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu là 10 năm, có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần 10 năm. Ngược lại, tên thương mại được bảo hộ vô thời hạn, miễn là tên đó vẫn được sử dụng và duy trì khả năng phân biệt.

Mối quan hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại thể hiện rõ nét trong việc bảo hộ. Tên thương mại được bảo hộ theo cơ chế tự động, không cần đăng ký, trong khi nhãn hiệu cần được đăng ký để được bảo hộ[3]. Điều này dẫn đến tình huống một tên thương mại có thể được bảo hộ trước khi một nhãn hiệu tương tự được đăng ký. Ví dụ, công ty “ABC” đã sử dụng tên thương mại này trong hoạt động kinh doanh từ năm 2010, nhưng đến năm 2015 mới đăng ký nhãn hiệu “ABC”. Trong trường hợp này, tên thương mại “ABC” đã được bảo hộ từ năm 2010, trong khi nhãn hiệu "ABC" chỉ được bảo hộ từ năm 2015.

Tuy nhiên, sự khác biệt này cũng tạo ra những thách thức trong việc xác định quyền ưu tiên khi có tranh chấp. Theo Điểm i Khoản 2 Điều 74 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022, nhãn hiệu được coi không có tính phân biệt nếu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với tên thương mại của người khác đã được sử dụng trước ngày nộp đơn đăng ký. Điều này có nghĩa, tên thương mại có thể được sử dụng làm cơ sở để phản đối việc đăng ký nhãn hiệu. Trên phạm vi quốc tế, Công ước Paris về Bảo hộ sở hữu công nghiệp, trong đó Việt Nam là thành viên, cũng quy định về mối quan hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại. Điều 8 của Công ước quy định rằng tên thương mại sẽ được bảo hộ ở tất cả các nước thành viên mà không cần đăng ký. Điều này tạo ra một sự bảo hộ rộng rãi cho tên thương mại trên phạm vi quốc tế.

3. Nguyên nhân xung đột giữa nhãn hiệu và tên thương mại

Nguyên nhân chính của xung đột này bắt nguồn từ việc cả nhãn hiệu và tên thương mại đều được sử dụng để phân biệt và nhận diện nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ trong thương mại. Tuy nhiên, trong khi nhãn hiệu được bảo hộ thông qua đăng ký và tuân theo nguyên tắc "nộp đơn đầu tiên" theo Điều 90 Luật Sở hữu trí tuệ[5] thì tên thương mại lại được bảo hộ dựa trên việc sử dụng thực tế mà không cần đăng ký, như quy định tại Điều 6 Công ước Paris[6]. Sự khác biệt trong cơ chế bảo hộ này tạo ra tiềm ẩn xung đột khi một bên có thể đăng ký nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với tên thương mại đã được sử dụng bởi bên khác. Thêm vào đó, sự mở rộng nhanh chóng của thị trường và việc các doanh nghiệp không ngừng tìm kiếm cách thức độc đáo để định vị thương hiệu của mình cũng góp phần làm gia tăng khả năng xảy ra xung đột[7]. Một nguyên nhân khác là sự thiếu hiểu biết hoặc cẩu thả trong quá trình lựa chọn và đăng ký nhãn hiệu, khi nhiều doanh nghiệp không tiến hành tra cứu kỹ lưỡng về tên thương mại đã tồn tại trước khi nộp đơn đăng ký nhãn hiệu. Điều này dẫn đến việc vô tình xâm phạm quyền của chủ sở hữu tên thương mại, như đã được quy định tại Điều 129 Luật Sở hữu trí tuệ[8]. Ngoài ra, sự mơ hồ trong định nghĩa và phạm vi bảo hộ giữa nhãn hiệu và tên thương mại cũng là một yếu tố quan trọng gây ra xung đột. Trong khi Khoản 19, Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ định nghĩa nhãn hiệu là "dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau"[9] thì Khoản 21 Điều 4 lại định nghĩa tên thương mại là "tên gọi của tổ chức, cá nhân dùng trong hoạt động kinh doanh để phân biệt chủ thể kinh doanh mang tên gọi đó với chủ thể kinh doanh khác trong cùng lĩnh vực và khu vực kinh doanh"[10]. Sự chồng chéo trong chức năng phân biệt này tạo ra khó khăn trong việc xác định ranh giới bảo hộ giữa hai đối tượng. Hơn nữa, xu hướng sử dụng tên thương mại như một nhãn hiệu trên thực tế cũng góp phần làm tăng nguy cơ xung đột, đặc biệt khi các doanh nghiệp mở rộng phạm vi kinh doanh ra ngoài lĩnh vực ban đầu[11]. Cuối cùng, sự thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật và thực tiễn thực thi pháp luật giữa các quốc gia cũng là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến xung đột xuyên biên giới giữa nhãn hiệu và tên thương mại. Điều này đặc biệt rõ ràng trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các doanh nghiệp ngày càng mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế[9]. Để giảm thiểu xung đột, cần có sự hài hòa hóa pháp luật giữa các quốc gia, cũng như nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Đồng thời, việc xây dựng một hệ thống tra cứu tên thương mại hiệu quả và dễ tiếp cận cũng là một giải pháp cần được xem xét để giúp doanh nghiệp tránh xung đột tiềm ẩn khi lựa chọn và đăng ký nhãn hiệu[12].

4. Bất cập trong quy định pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại

Một trong những bất cập nổi bật nhất là sự thiếu rõ ràng trong việc phân biệt giữa nhãn hiệu và tên thương mại, dẫn đến khó khăn trong việc xác định phạm vi bảo hộ cho mỗi đối tượng. Khoản 19 và 21 Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ định nghĩa nhãn hiệu và tên thương mại với chức năng phân biệt tương tự nhau, tạo ra sự chồng chéo và mơ hồ trong việc áp dụng[13]. Bên cạnh đó, cơ chế bảo hộ khác nhau giữa nhãn hiệu và tên thương mại cũng tạo ra bất cập đáng kể. Trong khi nhãn hiệu được bảo hộ thông qua đăng ký theo nguyên tắc "nộp đơn đầu tiên" như quy định tại Điều 90 Luật Sở hữu trí tuệ[14] thì tên thương mại lại được bảo hộ tự động dựa trên việc sử dụng thực tế mà không cần đăng ký, theo Điều 6 Công ước Paris[15]. Sự khác biệt này có thể dẫn đến tình huống một bên đăng ký nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với tên thương mại đã được sử dụng bởi bên khác, gây ra xung đột quyền và khó khăn trong việc xác định ưu tiên bảo hộ. Hơn nữa, việc thiếu một cơ sở dữ liệu tập trung về tên thương mại đang được sử dụng cũng là một bất cập lớn, khiến cho việc tra cứu và tránh xung đột trở nên khó khăn hơn đối với các doanh nghiệp muốn đăng ký nhãn hiệu mới[16]. Một vấn đề khác là sự thiếu đồng bộ trong quy định về phạm vi địa lý bảo hộ giữa nhãn hiệu và tên thương mại. Trong khi đó, nhãn hiệu được bảo hộ trên toàn quốc sau khi đăng ký thì phạm vi bảo hộ của tên thương mại lại bị giới hạn trong khu vực kinh doanh theo Khoản 1 Điều 129 Luật Sở hữu trí tuệ[17]. Điều này có thể dẫn đến tình huống một tên thương mại được bảo hộ ở một địa phương nhưng lại có thể bị đăng ký như một nhãn hiệu bởi một bên khác ở nơi khác, gây ra xung đột và khó khăn trong việc mở rộng kinh doanh. Ngoài ra, quy định về xung đột giữa nhãn hiệu và tên thương mại trong Luật Sở hữu trí tuệ còn chưa đầy đủ và chi tiết, đặc biệt là trong việc xác định tiêu chí ưu tiên khi có xung đột. Điểm i Khoản 2 Điều 74 chỉ quy định về việc từ chối bảo hộ nhãn hiệu nếu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với tên thương mại của người khác[18], nhưng lại thiếu hướng dẫn cụ thể về cách thức đánh giá mức độ tương tự và gây nhầm lẫn. Để khắc phục những bất cập này, cần có sự rà soát và sửa đổi toàn diện hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là các quy định liên quan đến nhãn hiệu và tên thương mại[19].

5. Một số kiến nghị hoàn thiện quy định pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại

Trước hết, cần làm rõ và phân biệt cụ thể hơn giữa khái niệm nhãn hiệu và tên thương mại trong Luật Sở hữu trí tuệ. Khoản 16 và 21 Điều 4 của Luật hiện hành cần được sửa đổi để tạo ra sự phân biệt rõ ràng hơn về chức năng và phạm vi bảo hộ của mỗi đối tượng[20]. Tiếp theo, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung về tên thương mại đang được sử dụng trên toàn quốc. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý dễ dàng tra cứu, tránh xung đột khi đăng ký nhãn hiệu mới[21]. Bên cạnh đó, cần quy định cụ thể hơn về tiêu chí đánh giá xung đột giữa nhãn hiệu và tên thương mại. Điểm i Khoản 2 Điều 74 của Luật Sở hữu trí tuệ cần được bổ sung với các hướng dẫn chi tiết về cách thức xác định mức độ tương tự và khả năng gây nhầm lẫn giữa hai đối tượng này[22]. Một kiến nghị quan trọng khác là việc xem xét áp dụng nguyên tắc "người sử dụng trung thực trước" trong trường hợp xung đột giữa nhãn hiệu đã đăng ký và tên thương mại đã sử dụng trước đó. Điều này sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của những doanh nghiệp đã sử dụng tên thương mại một cách thiện chí trước khi có đơn đăng ký nhãn hiệu[23]. Ngoài ra, cần xem xét việc mở rộng phạm vi bảo hộ địa lý cho tên thương mại, không chỉ giới hạn trong khu vực kinh doanh như quy định tại Khoản 1 Điều 129 của Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp có cơ hội mở rộng kinh doanh mà không lo ngại về việc tên thương mại bị đăng ký như nhãn hiệu ở địa phương khác[24]. Một kiến nghị khác là việc quy định rõ ràng hơn về trách nhiệm của cơ quan đăng ký nhãn hiệu trong kiểm tra xung đột với tên thương mại đã tồn tại. Điều 114 của Luật Sở hữu trí tuệ cần được bổ sung để yêu cầu cơ quan này phải kiểm tra kỹ lưỡng không chỉ với các nhãn hiệu đã đăng ký mà còn với các tên thương mại đang được sử dụng[25]. Cuối cùng, cần xem xét việc áp dụng cơ chế giải quyết tranh chấp nhanh và hiệu quả trong trường hợp xảy ra xung đột giữa nhãn hiệu và tên thương mại. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc bổ sung quy định về thủ tục hòa giải bắt buộc trước khi đưa ra tòa án, nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian giải quyết tranh chấp cho các bên liên quan[26]. Việc thực hiện đồng bộ các kiến nghị trên sẽ góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại, giảm thiểu xung đột và tạo môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch cho doanh nghiệp.

TÀI LIỆU TRÍCH DẪN VÀ THAM KHẢO:

  1. Công ước Paris về Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp, Điều 6.
  2. Công ước Paris về Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp, Điều 6.
  3. G. Dinwoodie (2021). Trademark and Unfair Competition Law: Cases and Materials. Wolters Kluwer, 320-322.
  4. G. Dinwoodie và M. Janis (2018). Trademarks and Unfair Competition: Law and Policy. Wolters Kluwer, 512-515.
  5. Hiệp định TRIPS Khoản 1 Điều 15.
  6. J. Davis (2019). Intellectual Property Law. Oxford University Press, 201-203.
  7. J. Davis (2019). Intellectual Property Law. Oxford University Press, 320-322.
  8. L. Bently và B. Sherman (2018). Intellectual Property Law. Oxford University Press, 945-947.
  9. L. Bently, B. Sherman (2018). Intellectual Property Law. Oxford University Press, 950-952.
  10. M. Leaffer (2020). Understanding Trademark Law. Carolina Academic Press, 278-280.
  11. Quốc hội  Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 114.
  12. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 129.
  13. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 129.
  14. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 129.
  15. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 4.
  16. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 4.
  17. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 4.
  18. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 74.
  19. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 90.
  20. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Điều 90.
  21. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ Khoản 3 Điều 6, Điều 87.
  22. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ, Điều 4.
  23. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Luật Sở hữu trí tuệ, Điều 74.
  24. World Intellectual Property Organization (WIPO) (2004). Intellectual Property Handbook: Policy, Law and Use (2nd edition, 2004), 67-68.
  25. World Intellectual Property Organization (WIPO) (2017). Making a Mark: An Introduction to Trademarks for Small and Medium-sized Enterprises. 23-25.
  26. World Intellectual Property Organization (WIPO) (2017). Making a Mark: An Introduction to Trademarks for Small and Medium-sized Enterprises, 45-47.

 

Conflict of laws on trademark and trade name protection

PhD. Nguyen Phuong Thao1

Master. Vo Duy Tuyen2

1 Ho Chi Minh City University of Law

2 Viet My Intellectual Property Law Firm

Abstract:

This study examined the intricate interplay between trademark and trade name rights in global commerce. It delves into the conditions for protection, infringement criteria, and judicial procedures governing disputes between these intellectual property rights. By comparing the legal frameworks of various countries, including the EU and Vietnam, this study identified potential areas for improvement in Vietnam's intellectual property law. The findings contribute to a better understanding of the challenges and opportunities in protecting and enforcing trademark and trade name rights in a globalized economy. Based on these findings, some recommendations were made to improve Vietnam's intellectual property law.

Keywords: trademark, trade name, conflict, intellectual property, distinctiveness.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 21 tháng 10 năm 2024]