Tóm tắt:
Bài viết tập trung phân tích mối quan hệ giữa du lịch bền vững và tài chính xanh trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế và đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu. Bài viết cũng đề xuất các giải pháp phát triển du lịch bền vững gắn với tài chính xanh, như: hoàn thiện chính sách, phát triển sản phẩm tài chính xanh chuyên biệt, tăng cường hợp tác công - tư và thay đổi nhận thức xã hội. Qua đó, tài chính xanh không chỉ cung cấp vốn, mà còn thúc đẩy đổi mới mô hình kinh doanh, nâng cao trách nhiệm xã hội và tạo lợi thế cạnh tranh cho ngành Du lịch Việt Nam.
Từ khóa: du lịch bền vững, tài chính xanh.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, phát triển du lịch bền vững không chỉ là xu hướng, mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với mọi quốc gia. Du lịch hiện nay đóng góp khoảng 10% GDP toàn cầu và tạo ra hàng trăm triệu việc làm, nhưng cũng đồng thời là ngành có tác động lớn đến môi trường tự nhiên, từ phát thải khí nhà kính, khai thác tài nguyên, đến ô nhiễm rác thải nhựa (UNWTO, 2018). Ở Việt Nam, du lịch được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn theo Nghị quyết số 08-NQ/TW năm 2017 của Bộ Chính trị, với mục tiêu phát triển nhanh, bền vững, gắn với hội nhập quốc tế.
Trong bối cảnh đó, tài chính xanh nổi lên như một công cụ quan trọng, bao gồm tín dụng xanh, trái phiếu xanh và quỹ đầu tư xanh, trở thành nguồn lực quan trọng để hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các dự án du lịch thân thiện môi trường và hỗ trợ quá trình “xanh hóa” ngành Du lịch. Tài chính xanh không chỉ cung cấp nguồn vốn cho các dự án thân thiện với môi trường, mà còn tạo ra cơ chế khuyến khích doanh nghiệp du lịch thay đổi hành vi kinh doanh theo hướng bền vững. Sự kết hợp giữa du lịch bền vững và tài chính xanh chính là con đường giúp Việt Nam vừa đạt mục tiêu tăng trưởng kinh tế, vừa bảo vệ môi trường, đáp ứng cam kết phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050 (Chính phủ, 2021).
Mặc dù Việt Nam đã có một số mô hình điển hình, nhưng tỷ trọng tín dụng xanh dành cho du lịch vẫn còn rất thấp so với khu vực, do khung pháp lý chưa đồng bộ, chi phí đầu tư cao và hạn chế về năng lực quản lý tài chính của doanh nghiệp. Vì vậy, cần nghiên cứu, phân tích mối quan hệ giữa du lịch bền vững và tài chính xanh, đánh giá thực trạng tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy hiệu quả trong bối cảnh mới là cần thiết và cấp thiết.
2. Cơ sở lý luận
Du lịch bền vững được xem là định hướng tất yếu của ngành du lịch nói chung trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hội nhập toàn cầu. Khái niệm này không chỉ nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu của du khách hiện tại mà còn chú trọng đến khả năng duy trì tài nguyên và cơ hội cho các thế hệ mai sau. Theo UNWTO (2018), du lịch bền vững cần bảo đảm sự hài hòa giữa ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Điều đó có nghĩa, một hoạt động du lịch chỉ được coi là bền vững khi vừa tạo ra lợi nhuận và việc làm, vừa góp phần nâng cao đời sống cộng đồng địa phương, đồng thời hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và văn hóa bản địa.
Song song với xu hướng này, khái niệm tài chính xanh nổi lên như một yếu tố quan trọng hỗ trợ quá trình “xanh hóa” du lịch. OECD (2020) định nghĩa: tài chính xanh là việc sử dụng các công cụ tài chính - bao gồm tín dụng xanh, trái phiếu xanh, quỹ đầu tư xanh, bảo hiểm rủi ro khí hậu - để huy động nguồn vốn cho các hoạt động, dự án thân thiện môi trường. Khác với tài chính truyền thống, tài chính xanh không chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà còn lồng ghép các tiêu chí về môi trường và xã hội trong quyết định đầu tư, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Mối quan hệ giữa du lịch bền vững và tài chính xanh thể hiện rất rõ: để hiện thực hóa các mô hình khu nghỉ dưỡng sinh thái, khách sạn tiết kiệm năng lượng, tour du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn thiên nhiên, doanh nghiệp cần vốn đầu tư lớn, thời gian hoàn vốn dài, và điều kiện vay ưu đãi. Tài chính xanh chính là kênh cung cấp nguồn vốn phù hợp, đồng thời tạo ra cơ chế khuyến khích các doanh nghiệp phải minh bạch thông tin tài chính, tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về báo cáo phát triển bền vững (GRI, IFRS) và tích hợp yếu tố ESG trong quản trị. Nhờ đó, tài chính xanh vừa là “nguồn lực” để triển khai các dự án du lịch xanh, vừa là “đòn bẩy” giúp doanh nghiệp đổi mới mô hình, nâng cao uy tín thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.
3. Thực trạng phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam
Trong hai thập kỷ qua, du lịch Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ, đóng góp khoảng 9,2% GDP và tạo việc làm cho hơn 4 triệu lao động trực tiếp (Tổng cục Du lịch, 2023). Tuy nhiên, sự tăng trưởng “nóng” của ngành cũng kéo theo nhiều hệ lụy về môi trường: khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm rác thải nhựa và gia tăng khí thải từ giao thông vận tải. Những vấn đề này đặt ra yêu cầu phải chuyển hướng sang mô hình du lịch bền vững để bảo đảm tăng trưởng lâu dài.
Nhằm ứng phó với thách thức môi trường, Việt Nam đã ban hành Quyết định số 147/QĐ-TTg về việc phê duyệt Chiến lược Phát triển du lịch đến năm 2030 (Thủ tướng Chính phủ, 2020), trong đó nhấn mạnh nhiệm vụ “xây dựng sản phẩm du lịch xanh, phát triển bền vững và thân thiện với môi trường”. Đồng thời, đã ban hành Quyết định số 1658/QĐ-TTg về việc phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 (Thủ tướng Chính phủ, 2021), xác định tài chính xanh là công cụ huy động nguồn lực xã hội để “xanh hóa” các ngành kinh tế, trong đó du lịch được coi là lĩnh vực có nhiều tiềm năng.
Một số mô hình thực tiễn đã chứng minh vai trò tích cực của tài chính xanh tiêu biểu ở Việt Nam như: Cù Lao Chàm (Quảng Nam): dự án “nói không với túi ni lông” được hỗ trợ vốn từ Quỹ Môi trường toàn cầu (GEF) và UNDP. Mai Châu (Hòa Bình) và Sa Pa (Lào Cai): các dự án du lịch cộng đồng tiếp cận vốn tín dụng ưu đãi từ ngân hàng chính sách và tổ chức phi chính phủ. Doanh nghiệp lớn: Vinpearl và Sun Group từng bước áp dụng bộ tiêu chuẩn ESG, sử dụng năng lượng tái tạo và hướng tới phát hành trái phiếu xanh.
Tuy nhiên, nếu so sánh với các nước trong khu vực, mức độ tiếp cận tài chính xanh của ngành Du lịch Việt Nam vẫn còn hạn chế. Tại Thái Lan, Chính phủ triển khai Green Hotel Financing Program từ năm 2019, cung cấp tín dụng ưu đãi cho hơn 200 khách sạn với tổng dư nợ trên 150 triệu USD (ADB, 2022). Ở Indonesia, quỹ “Sustainable Tourism Fund” được thành lập năm 2020 với nguồn vốn ban đầu 300 triệu USD từ cả khu vực công và tư (OECD, 2020). Trong khi đó, tại Việt Nam, theo Ngân hàng Nhà nước (2023), dư nợ tín dụng xanh mới chiếm khoảng 4,2% tổng dư nợ toàn hệ thống, trong đó phần lớn tập trung vào năng lượng tái tạo và nông nghiệp sạch; tỷ trọng dành cho ngành Du lịch chưa tới 1%.
So với các nước láng giềng trong ASEAN, Việt Nam vẫn chậm trong việc “xanh hóa” ngành Du lịch qua các công cụ tài chính. Nguyên nhân chính gồm: Khung pháp lý thiếu đồng bộ; Khả năng tiếp cận vốn hạn chế; Thiếu sản phẩm tài chính đặc thù cho du lịch và chi phí đầu tư cao, lợi nhuận ngắn hạn thấp.
4. Vai trò của tài chính xanh đối với du lịch bền vững
Trong tiến trình phát triển du lịch bền vững, tài chính xanh giữ vai trò nền tảng, vừa là nguồn lực tài chính, vừa là động lực thúc đẩy thay đổi tư duy quản trị và mô hình kinh doanh của doanh nghiệp du lịch. Nếu coi du lịch bền vững là “đích đến”, thì tài chính xanh chính là “chiếc cầu” giúp ngành Du lịch đi đúng hướng, giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.
Trước hết, tài chính xanh có vai trò cung cấp nguồn vốn dài hạn và chi phí hợp lý cho các dự án du lịch xanh. Đặc điểm của những dự án này là vốn đầu tư ban đầu lớn, từ xây dựng cơ sở hạ tầng sinh thái, lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo, đến xử lý chất thải theo công nghệ cao. Thời gian hoàn vốn thường kéo dài và tiềm ẩn nhiều rủi ro, nên nếu chỉ dựa vào nguồn vốn thương mại thông thường thì khó có thể triển khai. Các công cụ như tín dụng xanh, trái phiếu xanh hay quỹ đầu tư xanh đã giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn với lãi suất ưu đãi và thời hạn vay dài hơn, tạo điều kiện thuận lợi để triển khai chiến lược kinh doanh bền vững (OECD, 2020).
Thứ hai, tài chính xanh đóng vai trò khuyến khích đổi mới mô hình kinh doanh. Để được cấp vốn, các doanh nghiệp phải đáp ứng những tiêu chí chặt chẽ về môi trường, từ việc giảm phát thải khí nhà kính, tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa cho tới quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả. Điều này buộc doanh nghiệp phải thay đổi tư duy từ “phát triển bằng mọi giá” sang “phát triển đi đôi với bảo vệ môi trường”. Quá trình tiếp cận vốn xanh cũng tạo động lực cho các đơn vị nghiên cứu, áp dụng công nghệ mới, phát triển sản phẩm du lịch sinh thái, cộng đồng và trải nghiệm văn hóa - những mô hình đang được thị trường ưa chuộng.
Thứ ba, tài chính xanh góp phần nâng cao minh bạch và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp du lịch. Để chứng minh đủ điều kiện tiếp cận nguồn vốn, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn quốc tế như GRI hoặc IFRS. Đây không chỉ là yêu cầu từ phía ngân hàng và nhà đầu tư, mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, củng cố niềm tin của khách hàng và cộng đồng. Quá trình minh bạch tài chính gắn liền với việc tích hợp các yếu tố ESG trong quản trị, từ đó thúc đẩy trách nhiệm xã hội, bảo tồn văn hóa bản địa và gắn kết chặt chẽ hơn với cộng đồng địa phương.
Cuối cùng, tài chính xanh có vai trò tạo lợi thế cạnh tranh và nâng cao thương hiệu du lịch quốc gia. Khi xu hướng tiêu dùng của khách du lịch quốc tế chuyển dịch mạnh mẽ sang ưu tiên các sản phẩm, dịch vụ thân thiện với môi trường, việc có chứng nhận xanh hoặc cam kết ESG sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng và đối tác. Các điểm đến áp dụng tiêu chuẩn xanh cũng sẽ trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn, nhờ vậy nâng cao hình ảnh và vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch toàn cầu (UNWTO, 2018). Đây không chỉ là lợi ích trước mắt, mà còn là chiến lược dài hạn để ngành Du lịch Việt Nam khẳng định vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Tóm lại, tài chính xanh không chỉ hỗ trợ ngành Du lịch về nguồn vốn, mà còn thúc đẩy đổi mới mô hình kinh doanh, nâng cao trách nhiệm xã hội và gia tăng sức cạnh tranh. Thông qua việc gắn kết chặt chẽ giữa tài chính xanh và du lịch bền vững, Việt Nam có thể vừa khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch, vừa bảo vệ môi trường và góp phần thực hiện cam kết phát triển bền vững.
5. Thách thức trong phát triển du lịch bền vững gắn liền với tài chính xanh
Dù có nhiều cơ hội, việc phát triển du lịch bền vững gắn liền với tài chính xanh tại Việt Nam vẫn gặp không ít thách thức. Trước hết, thách thức lớn nhất là hành lang pháp lý chưa hoàn thiện. Hiện nay, Việt Nam chưa ban hành một bộ tiêu chí quốc gia thống nhất về “du lịch xanh”, khiến cho các cơ quan quản lý, ngân hàng và nhà đầu tư thiếu căn cứ cụ thể để xác định đâu là dự án đủ điều kiện nhận vốn xanh. Sự thiếu đồng bộ giữa Luật Du lịch, Luật Bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn cũng gây khó khăn trong quá trình thực thi, làm giảm động lực của doanh nghiệp.
Thứ hai, chi phí đầu tư ban đầu cao cũng là rào cản lớn. Các dự án du lịch xanh như lắp đặt hệ thống điện mặt trời, xử lý nước thải sinh học, xây dựng cơ sở lưu trú đạt chuẩn môi trường đòi hỏi vốn đầu tư lớn, trong khi lợi nhuận thường chỉ thể hiện rõ trong dài hạn. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, ngần ngại tham gia vì lo ngại rủi ro và thời gian hoàn vốn quá dài.
Thứ ba, hạn chế về năng lực quản trị và tài chính của doanh nghiệp du lịch. Phần lớn doanh nghiệp trong ngành là quy mô nhỏ, thiếu hệ thống kế toán minh bạch và chưa quen với việc lập báo cáo phát triển bền vững theo các chuẩn mực quốc tế. Đây là rào cản lớn khi họ muốn tiếp cận các nguồn vốn xanh, bởi các tổ chức tài chính thường yêu cầu minh bạch thông tin và khả năng chứng minh hiệu quả môi trường - xã hội của dự án.
Thứ tư, nhận thức chưa đồng đều giữa doanh nghiệp, du khách và cộng đồng. Không ít doanh nghiệp vẫn coi “xanh hóa” là gánh nặng chi phí, thay vì cơ hội nâng cao giá trị. Trong khi đó, nhiều du khách Việt Nam vẫn đặt nặng yếu tố giá cả, chưa sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho dịch vụ thân thiện môi trường, làm giảm động lực của doanh nghiệp trong việc đầu tư xanh.
Cuối cùng, cơ chế chia sẻ rủi ro và hợp tác công - tư còn yếu. Hiện nay, các sản phẩm bảo hiểm khí hậu, quỹ hỗ trợ rủi ro thiên tai dành riêng cho du lịch chưa phát triển. Điều này khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu, thiên tai hay khủng hoảng y tế như đại dịch Covid-19. Bên cạnh đó, sự tham gia của khu vực tư nhân trong các dự án hạ tầng du lịch xanh vẫn hạn chế, trong khi Nhà nước chưa có đủ nguồn lực để đầu tư toàn diện.
Những thách thức trên cho thấy, nếu không có giải pháp tổng thể và đồng bộ từ thể chế, chính sách tài chính đến nâng cao nhận thức xã hội, ngành Du lịch Việt Nam sẽ khó đạt được mục tiêu bền vững gắn với tài chính.
6. Giải pháp thúc đẩy phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam
Để gắn kết hiệu quả du lịch bền vững với tài chính xanh, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp như sau:
Một là, hoàn thiện khung chính sách. Nhà nước cần ban hành bộ tiêu chí quốc gia về du lịch xanh, áp dụng thống nhất trong cấp phép, xếp hạng cơ sở lưu trú. Đồng thời, lồng ghép chính sách tài chính xanh trong Luật Du lịch, Luật Bảo vệ môi trường và Luật Các tổ chức tín dụng. Bên cạnh đó, Nhà nước cần áp dụng ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch, năng lượng tái tạo trong du lịch.
Hai là, phát triển sản phẩm tài chính xanh chuyên biệt. Một số sản phẩm tài chính xanh chuyên biệt cụ thể, như: Xây dựng gói tín dụng xanh cho doanh nghiệp du lịch, tập trung vào khách sạn, resort, khu du lịch sinh thái; Thúc đẩy trái phiếu xanh du lịch, huy động vốn từ nhà đầu tư trong và ngoài nước; Khuyến khích bảo hiểm rủi ro khí hậu cho doanh nghiệp du lịch tại vùng dễ bị thiên tai.
Ba là, nâng cao năng lực tài chính - kế toán của doanh nghiệp du lịch, bằng cách có định hướng và lộ trình đào tạo doanh nghiệp về kế toán quản trị môi trường (environmental management accounting); hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn quốc tế và khuyến khích sử dụng công nghệ số để minh bạch dòng tiền, chi phí môi trường.
Bốn là tăng cường hợp tác công - tư. Nhà nước đầu tư hạ tầng giao thông xanh, năng lượng tái tạo và doanh nghiệp vận hành dịch vụ du lịch theo mô hình bền vững. Ngoài ra, Nhà nước có thể thúc đẩy hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài, kết hợp các tổ chức quốc tế (ADB, WB, UNDP) để huy động vốn hỗ trợ.
Năm là, thay đổi nhận thức và hành vi của du khách. Bằng cách tăng cường truyền thông về du lịch xanh, khuyến khích du khách sử dụng dịch vụ thân thiện môi trường hay xây dựng chương trình giáo dục cộng đồng tại điểm đến, gắn kết văn hóa - môi trường - du lịch…
7. Kết luận
Du lịch bền vững được xem là định hướng tất yếu, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng. Du lịch bền vững và tài chính xanh là hai xu hướng song hành, bổ trợ lẫn nhau. Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển du lịch xanh, nhưng cần khung chính sách đồng bộ, cơ chế tài chính ưu đãi và sự thay đổi nhận thức của cả doanh nghiệp và du khách. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và áp lực biến đổi khí hậu, việc thúc đẩy tài chính xanh cho ngành Du lịch không chỉ là giải pháp phát triển kinh tế - xã hội, mà còn là cam kết trách nhiệm toàn cầu. Để đạt mục tiêu này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, ngân hàng và cộng đồng, nhằm tạo nên một hệ sinh thái du lịch bền vững, góp phần hiện thực hóa cam kết “Net Zero” vào năm 2050.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Bộ Chính trị (2017). Nghị quyết số 08-NQ/TW về phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.
Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 147/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược Phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030.
Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 1658/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2023). Báo cáo thường niên về tín dụng xanh.UNWTO (2018). Tourism and the Sustainable Development Goals - Journey to 2030.
OECD (2020). Green Finance and Investment. OECD Publishing.
ADB (2022). Green Hotel Financing Program in Thailand. Asian Development Bank.
Sustainable tourism associated with green finance in the new context
Nguyen Thi Thu Hang1
Nguyen Gia Dan1
1University of Economics – Technoloy for Industries
Abstract:
This study analyzes the relationship between sustainable tourism and green finance in the context of Vietnam’s international integration and the growing challenges of climate change. It highlights how green finance can serve as a crucial driver for promoting sustainable tourism development. The study proposes several key solutions, including improving policy frameworks, developing specialized green financial products, strengthening public–private partnerships, and enhancing public awareness. The findings emphasize that green finance not only provides essential capital but also encourages business model innovation, reinforces corporate social responsibility, and enhances the competitiveness of Vietnam’s tourism industry in the global market.
Keywords: sustainable tourism, green finance.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 25 năm 2025]
