Nông phẩm
Trong tuần, giá bán bình quân của 18 loại rau củ tăng 2,3%. Trong đó, giá dưa chuột, đậu quả và cà tím tăng mạnh nhất với mức tăng lần lượt là 16,4%, 8,5% và 8,1%.
Giá bột tăng 0,3%; giá gạo không chênh lệch so với tuần trước đó.
Giá các loại thịt nhìn chung ổn định. Trong đó, giá thịt lợn, thịt cừu không thay đổi; giá thịt bò giảm 0,1%.
Giá dầu thực phẩm biến động nhẹ. Trong đó, giá dầu lạc tăng 0,1%; giá dầu hạt cải giảm 0,1%; giá dầu đậu nành không thay đổi.
Giá bán bình quân các loại thủy sản giảm 0,2%. Trong đó, giá các loại cá nước ngọt như cá chép, cá mè trắng và cá giếc giảm mạnh nhất với mức giảm lần lượt là 0,6%, 0,5% và 0,5%.
Giá trứng gà tiếp tục giảm 0,8%; giá thịt gà tăng 0,4%.
Nguyên nhiên liệu
Trong tuần, giá các loại nguyên liệu hóa chất giảm 0,5%. Trong đó, giá methanol và benzene giảm 0,9% và 0,7%.
Giá các loại phân bón giảm 0,2%. Trong đó, giá phân urê và DAP đều giảm 0,2%; giá phân bón NPK giảm 0,1%; giá phân Kali duy trì ổn định.
Giá thép giảm 0,2%. Trong đó, giá thép tấm phổ thông cán lạnh và giá ống thép hàn giảm 0,5% và 0,4%.
Giá than bình quân giảm 0,1%. Trong đó, giá than không khói và than cốc đều giảm 0,2%; giá than đốt nồi hơi không thay đổi.
Giá kim loại màu cơ bản ổn định so với tuần trước đó. Trong đó, giá niken, kẽm, chì và thiếc lần lượt tăng 1,5%, 0,6%, 0,2% và 0,1%; giá đồng giữ nguyên; giá nhôm giảm 0,5%.
Giá cao su tăng 0,4%. Trong đó, giá cao su thiên nhiên tăng 0,9%; giá cao su tổng hợp giảm 0,2%.