Tóm tắt:
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và nhu cầu nhà ở của người thu nhập thấp ngày càng tăng, vấn đề phát triển nhà ở xã hội ở Việt Nam trở thành một nhiệm vụ cấp bách. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc đầu tư xây dựng nhà ở xã hội còn gặp nhiều hạn chế về cơ chế, chính sách, quỹ đất, cũng như sự tham gia của khu vực tư nhân. Bài viết phân tích thực trạng đầu tư xây dựng nhà ở xã hội tại Việt Nam, từ đó chỉ ra những khó khăn, vướng mắc, trong công tác triển khai. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp trọng tâm nhằm thúc đẩy nguồn lực đầu tư, cải thiện chính sách và huy động sự tham gia hiệu quả của các chủ thể liên quan, góp phần giải quyết nhu cầu an cư cho người dân và đảm bảo phát triển đô thị bền vững.
Từ khóa: nhà ở xã hội, đầu tư xây dựng, chính sách hỗ trợ, người thu nhập thấp, phát triển đô thị.
1. Đặt vấn đề
Nhà ở là một trong những nhu cầu thiết yếu, có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an sinh xã hội và ổn định đời sống người dân. Trong những năm gần đây, quá trình đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam kéo theo làn sóng di cư lớn từ nông thôn ra đô thị, làm gia tăng áp lực về chỗ ở, đặc biệt đối với nhóm người thu nhập thấp, công nhân khu công nghiệp và người lao động phi chính thức. Trước thực tế này, phát triển nhà ở xã hội được xem là một hướng đi bền vững, nhằm đảm bảo quyền được an cư cho mọi tầng lớp nhân dân, đồng thời thúc đẩy sự phát triển hài hòa và công bằng trong xã hội.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, công tác đầu tư xây dựng nhà ở xã hội ở Việt Nam còn nhiều hạn chế. Dù đã có nhiều chủ trương, chính sách hỗ trợ từ Trung ương đến địa phương, nhưng việc triển khai còn chậm, số lượng dự án không đáp ứng được nhu cầu. Một số nguyên nhân chính có thể kể đến như: thủ tục hành chính còn phức tạp, quỹ đất sạch hạn chế, mức sinh lợi thấp khiến doanh nghiệp chưa mặn mà, cùng với đó là khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.
Trong bối cảnh đó, việc thúc đẩy đầu tư xây dựng nhà ở xã hội không chỉ là một yêu cầu về mặt kinh tế - xã hội, mà còn là yếu tố quan trọng để hướng đến mục tiêu phát triển bền vững.
2. Thực trạng đầu tư xây dựng nhà ở xã hội tại Việt Nam
Theo Báo cáo số 126/BC-BXD ngày 21/12/2024 của Bộ Xây dựng gửi Chính phủ về tình hình thị trường bất động sản và phát triển nhà ở, đến cuối năm 2024, cả nước đã triển khai khoảng 644 dự án nhà ở xã hội, với tổng quy mô lên tới hơn 580.000 căn hộ. Trong đó, có 96 dự án đã hoàn thành (tương đương 57.600 căn), 133 dự án đang triển khai xây dựng (tương đương 110.217 căn) và 415 dự án đã được phê duyệt chủ trương đầu tư (dự kiến cung cấp khoảng 412.240 căn hộ).
Mặc dù con số trên thể hiện sự nỗ lực trong công tác đầu tư phát triển nhà ở xã hội, nhưng vẫn còn khoảng cách khá xa so với mục tiêu được Thủ tướng Chính phủ đề ra tại Quyết định số 388/QĐ-TTg ngày 3/4/2023, theo đó đặt mục tiêu hoàn thành ít nhất 1 triệu căn nhà ở xã hội giai đoạn 2021-2030. Tính đến nay, số lượng nhà ở xã hội hoàn thành mới đạt khoảng 5,7% mục tiêu tổng thể và khoảng 15,6% chỉ tiêu của riêng năm 2024 (130.000 căn).
Riêng trong năm 2024, theo thống kê của Bộ Xây dựng, có 28 dự án nhà ở xã hội hoàn thành với tổng số 20.284 căn hộ, tăng 46% so với năm 2023. Tuy nhiên, con số này vẫn chỉ đạt khoảng 15,6% so với kế hoạch đề ra cho năm 2024. Trong quý IV/2024, cả nước có 15 dự án được triển khai, trong đó 12 dự án đã hoàn thành với khoảng 6.397 căn và 3 dự án mới được khởi công hoặc cấp phép, tương ứng 3.838 căn.
Tình hình triển khai gói tín dụng ưu đãi 120.000 tỷ đồng dành cho nhà ở xã hội, do Chính phủ công bố từ tháng 4/2023, cũng chưa đáp ứng kỳ vọng. Đến cuối năm 2024, các ngân hàng mới chỉ cam kết cấp tín dụng khoảng 4.200 tỷ đồng cho 16 dự án, trong khi số vốn thực tế giải ngân chỉ đạt gần 1.700 tỷ đồng. Một số nguyên nhân chính dẫn đến tiến độ giải ngân chậm bao gồm thiếu danh mục dự án đủ điều kiện, quy trình phê duyệt kéo dài và lãi suất cho vay thấp khiến các ngân hàng khó cân đối lợi nhuận.
Theo tổng hợp từ Cục Quản lý nhà và thị trường bất động sản (Bộ Xây dựng), đến quý II/2024, chỉ có 32/63 tỉnh, thành phố công bố danh mục 73 dự án nhà ở xã hội đủ điều kiện vay gói 120.000 tỷ đồng. Tuy nhiên, mới chỉ có 12 dự án được vay với tổng giá trị 1.202 tỷ đồng và chỉ có 5 dự án có người mua nhà tiếp cận được khoản vay, tổng giá trị vỏn vẹn 32 tỷ đồng. Những con số này cho thấy tốc độ triển khai của chính sách tài chính cho nhà ở xã hội còn rất hạn chế.
Bên cạnh những vướng mắc về tài chính, thủ tục hành chính cũng là rào cản lớn đối với doanh nghiệp. Nhiều chủ đầu tư cho biết việc xin phê duyệt dự án nhà ở xã hội vẫn kéo dài, nhiều khâu trung gian và thiếu sự thống nhất giữa các cơ quan quản lý. Ngoài ra, chính sách quy định về tỷ lệ dành quỹ đất 20% trong các dự án nhà ở thương mại để xây dựng nhà ở xã hội trên thực tế chưa được thực hiện nghiêm túc tại nhiều địa phương, khiến cho việc bố trí “đất sạch” cho nhà ở xã hội gặp khó khăn.
Sự tham gia của khu vực tư nhân vào lĩnh vực nhà ở xã hội cũng chưa thực sự mạnh mẽ. Một phần nguyên nhân do lợi nhuận giới hạn (không vượt quá 10%), chi phí xây dựng tăng và thời gian thu hồi vốn kéo dài khiến nhiều nhà đầu tư không mặn mà. Ngoài ra, tâm lý người tiêu dùng cũng ảnh hưởng không nhỏ: người dân còn e ngại về chất lượng công trình, vị trí xa trung tâm, thiếu hạ tầng đồng bộ và dịch vụ công cộng.
Tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, tình trạng thiếu hụt nhà ở xã hội diễn ra nghiêm trọng. Riêng TP. Hồ Chí Minh đặt mục tiêu xây dựng 93.000 căn trong giai đoạn 2021-2030, nhưng đến cuối năm 2024 mới hoàn thành được khoảng 2.745 căn, chỉ đạt chưa đến 4% kế hoạch. Trong khi đó, nhiều tỉnh như Bình Định, An Giang hay Khánh Hòa lại có tốc độ triển khai tốt hơn nhờ vào việc chủ động quy hoạch quỹ đất và hỗ trợ nhà đầu tư.
Tổng thể cho thấy, dù có những tiến triển về mặt số lượng dự án, nhưng xét trên tiến độ thực hiện và khả năng hoàn thành mục tiêu quốc gia, công tác phát triển nhà ở xã hội ở Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn cần được giải quyết một cách đồng bộ và quyết liệt trong thời gian tới.
3. Nguyên nhân của các tồn tại
Mặc dù nhà ở xã hội được xác định là một chính sách an sinh quan trọng của Nhà nước, quá trình triển khai thực tế tại Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều tồn tại và hạn chế. Những nguyên nhân này xuất phát từ cả yếu tố thể chế, cơ chế chính sách, năng lực thực thi của chính quyền địa phương, cũng như phản ứng từ thị trường và người dân.
Trước hết, nguyên nhân đầu tiên và mang tính hệ thống là sự thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật và cơ chế chính sách liên quan đến phát triển nhà ở xã hội. Các quy định về đất đai, đầu tư, xây dựng, tín dụng ưu đãi và các chính sách hỗ trợ chưa thực sự thống nhất, gây khó khăn trong quá trình áp dụng và triển khai ở các địa phương. Nhiều nội dung quan trọng, như quy trình xác định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội, vẫn còn vướng mắc do cách hiểu và áp dụng không đồng nhất giữa các cơ quan chức năng.
Thứ hai, quy định về việc dành 20% quỹ đất trong các dự án nhà ở thương mại để phát triển nhà ở xã hội theo Luật Nhà ở năm 2014 nhìn chung chưa được thực hiện nghiêm túc. Tại nhiều địa phương, chủ đầu tư thường xin chuyển đổi nghĩa vụ này thành nộp tiền hoặc bố trí quỹ đất ở những khu vực xa trung tâm, hạ tầng yếu kém, dẫn đến làm giảm chất lượng sống và sức hút của nhà ở xã hội. Hơn nữa, nhiều địa phương không chủ động quy hoạch quỹ đất dành riêng cho phát triển nhà ở xã hội, gây nên tình trạng thiếu “đất sạch” cho các dự án, làm trì trệ tiến độ triển khai.
Thứ ba, thủ tục hành chính liên quan đến đầu tư xây dựng nhà ở xã hội còn nhiều tầng nấc, kéo dài thời gian và làm tăng chi phí đầu tư. Quá trình xét duyệt dự án, cấp phép đầu tư, xác định đối tượng thụ hưởng và tiếp cận các ưu đãi thuế, tín dụng… vẫn còn phức tạp, thiếu minh bạch. Điều này làm cho nhiều nhà đầu tư không mặn mà với lĩnh vực nhà ở xã hội, bởi rủi ro hành chính cao, thời gian thu hồi vốn dài, lợi nhuận bị khống chế ở mức thấp (không vượt quá 10%).
Thứ tư, nguồn lực tài chính hỗ trợ cho các dự án nhà ở xã hội còn hạn chế và giải ngân chậm. Gói tín dụng ưu đãi 120.000 tỷ đồng được Chính phủ ban hành từ năm 2023 để thúc đẩy phát triển nhà ở xã hội vẫn chưa được triển khai hiệu quả. Đến cuối năm 2024, chỉ một phần nhỏ dự án được tiếp cận nguồn vốn này, do điều kiện vay vốn còn khắt khe và danh mục dự án đủ điều kiện chưa được địa phương công bố đầy đủ.
Cuối cùng, từ phía người dân, nhu cầu về nhà ở xã hội là rất lớn, nhưng nhiều đối tượng vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận. Các yêu cầu về hồ sơ, chứng minh thu nhập, tình trạng nhà ở hiện tại… còn rườm rà, chưa linh hoạt. Ngoài ra, tâm lý lo ngại về chất lượng xây dựng, vị trí dự án xa trung tâm, thiếu tiện ích và hạ tầng đồng bộ khiến không ít người thu nhập thấp dù đủ điều kiện nhưng không lựa chọn nhà ở xã hội làm nơi an cư.
4. Giải pháp thúc đẩy đầu tư xây dựng nhà ở xã hội tại Việt Nam
Để khắc phục các tồn tại hiện hữu và thúc đẩy phát triển nhà ở xã hội tại Việt Nam một cách hiệu quả, cần có những giải pháp toàn diện, được triển khai đồng bộ giữa trung ương và địa phương, giữa khu vực công và khu vực tư nhân.
Trước tiên, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến lĩnh vực nhà ở theo hướng ổn định, minh bạch và dễ thực thi. Luật Nhà ở sửa đổi dự kiến có hiệu lực từ năm 2025 cần tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các chủ đầu tư, đồng thời quy định rõ trách nhiệm của các bên trong quá trình triển khai dự án. Các văn bản hướng dẫn thi hành cũng cần được ban hành kịp thời, có tính khả thi cao và phù hợp với thực tiễn từng vùng, từng địa phương.
Thứ hai, Chính phủ và chính quyền địa phương cần chủ động hơn trong công tác quy hoạch và bố trí quỹ đất cho phát triển nhà ở xã hội. Quỹ đất này nên được tích hợp vào quy hoạch chung của đô thị, nằm ở vị trí thuận lợi để đảm bảo điều kiện sống tối thiểu về hạ tầng kỹ thuật, dịch vụ xã hội như giao thông, y tế, giáo dục. Đồng thời, nên xem xét áp dụng linh hoạt quy định về nghĩa vụ dành 20% quỹ đất trong dự án thương mại để tránh tình trạng hình thức hoặc buông lỏng quản lý.
Thứ ba, việc cải cách thủ tục hành chính cần được đặt lên hàng đầu. Cần ứng dụng công nghệ thông tin trong việc xét duyệt, công khai hóa toàn bộ quy trình và kết quả phê duyệt dự án, danh sách người đủ điều kiện mua nhà ở xã hội. Các thủ tục cấp phép đầu tư, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, xác nhận ưu đãi thuế và tín dụng cần được rút ngắn và thực hiện đồng bộ qua một cửa liên thông.
Thứ tư, về mặt tài chính, cần tiếp tục thực hiện hiệu quả gói tín dụng 120.000 tỷ đồng và cân nhắc tăng quy mô, mở rộng thời hạn hỗ trợ. Bên cạnh đó, Nhà nước có thể xem xét cấp bù lãi suất hoặc bảo lãnh tín dụng để khuyến khích các tổ chức tài chính thương mại tham gia. Đồng thời, phát triển các quỹ tiết kiệm nhà ở, huy động vốn từ cộng đồng, doanh nghiệp và người lao động là những hướng đi tiềm năng trong dài hạn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Bộ Xây dựng (2024). Báo cáo số 126/BC-BXD ngày 21/12/2024 về tình hình thị trường bất động sản và phát triển nhà ở quý IV và cả năm 2024.
Thủ tướng Chính phủ (2023). Quyết định số 388/QĐ-TTg ngày 03/4/2023 về việc phê duyệt Đề án “Đầu tư xây dựng ít nhất 1 triệu căn nhà ở xã hội cho đối tượng thu nhập thấp, công nhân khu công nghiệp giai đoạn 2021-2030”.
Nguyễn Trung (2024). “644 dự án nhà ở xã hội đã được triển khai xây dựng”. Tạp chí Tài chính. Truy cập tại https://tapchitaichinh.vn/644-du-an-nha-o-xa-hoi-da-duoc-trien-khai-xay-dung.html
Thiên Trang (2024). Nhà ở xã hội: Chính sách và thực trạng tại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Dự báo. Truy cập tại https://kinhtevadubao.vn/nha-o-xa-hoi-chinh-sach-va-thuc-trang-tai-viet-nam-31147.html
Báo cáo viên (2024). Mới đạt 2,4% kế hoạch nhà ở xã hội năm 2024 - Bộ Xây dựng đưa ra giải pháp gì?. Truy cập tại https://baocaovien.vn/tin-tuc/moi-dat-2-4-ke-hoach-nha-o-xa-hoi-nam-2024-bo-xay-dung-dua-ra-giai-phap-gi/146458.html.
Solutions to promote investment in social housing development in Vietnam
Nguyen Gia Dan
University of Economics - Technology for Industries
Abstract:
Amid rapid urbanization and growing housing demand among low-income populations, the development of social housing in Vietnam has emerged as a pressing priority. Despite its importance, investment in social housing construction continues to face significant constraints related to regulatory frameworks, policy implementation, land availability, and limited private sector engagement. This study examines the current state of social housing investment in Vietnam, identifies key challenges and structural barriers, and assesses their implications for policy effectiveness. Building on this analysis, the paper proposes targeted solutions aimed at mobilizing investment resources, refining policy mechanisms, and fostering greater participation from relevant stakeholders. These measures are expected to help address the housing needs of low-income communities while promoting sustainable and inclusive urban development.
Keywords: social housing, construction investment, support policy, low-income people, urban development.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 22 năm 2025]
