Tóm tắt:
Bài viết phân tích thực tiễn quản lý điểm đến (destination management) tại Đà Nẵng dựa trên tổng hợp chính sách, số liệu thống kê thứ cấp và đối chiếu khung lý thuyết các bên liên quan (stakeholder theory), chu kỳ sống điểm đến du lịch (Tourism Area Life Cycle - TALC) và du lịch bền vững (sustainable tourism). Kết quả cho thấy Đà Nẵng nổi trội về quy hoạch tích hợp, hạ tầng - đầu tư, thương hiệu sự kiện, chuyển đổi số và huy động cộng đồng; song đối mặt rủi ro quá tải hạ tầng, dư cung lưu trú, áp lực môi trường và phụ thuộc một số thị trường quốc tế. Nghiên cứu đề xuất nhóm hàm ý: điều tiết cung - cầu và sức chứa, đa dạng hóa thị trường, phát triển sản phẩm xanh - văn hóa bản địa, tăng cường quản trị dữ liệu theo hướng điểm đến thông minh (smart destination).
Từ khóa: quản lý điểm đến, các bên liên quan, chu kỳ sống điểm đến du lịch, du lịch bền vững, điểm đến thông minh, Đà Nẵng.
1. Đặt vấn đề
Từ lâu Đà Nẵng đã vươn lên trở thành một trong những điểm đến du lịch hàng đầu Việt Nam, giữ vai trò trung tâm du lịch của khu vực miền Trung. Thành phố nằm ở vị trí chiến lược giữa thủ đô Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, là cửa ngõ ra Biển Đông và trung điểm kết nối 3 di sản văn hóa thế giới (cố đô Huế, phố cổ Hội An, thánh địa Mỹ Sơn). Nhờ lợi thế địa lý cùng cảnh quan thiên nhiên đa dạng (bãi biển dài, bán đảo Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn) và bản sắc văn hóa bản địa đặc sắc, Đà Nẵng đã phát triển nhiều loại hình du lịch phong phú, từ du lịch biển nghỉ dưỡng đến du lịch sinh thái, văn hóa - di sản và du lịch sự kiện, hội nghị. Với danh xưng “thành phố đáng sống”, môi trường sạch đẹp, hạ tầng hiện đại và con người thân thiện, Đà Nẵng ngày càng hấp dẫn du khách trong nước và quốc tế. Bài viết này sẽ phân tích thực tiễn quản lý điểm đến du lịch tại Đà Nẵng bao gồm các chính sách và hoạt động quản trị du lịch, việc bảo vệ tài nguyên - môi trường, phát triển hạ tầng, thu hút đầu tư, vai trò cộng đồng, xúc tiến quảng bá và ứng dụng công nghệ. Đồng thời, bài viết liên hệ các lý thuyết quản lý điểm đến có thể đã được áp dụng và thảo luận những thành công, cũng như thách thức trong công tác quản lý điểm đến của Đà Nẵng.
2. Đà Nẵng - Tổng quan điểm đến du lịch
Là đô thị lớn nhất miền Trung với hơn 1,13 triệu dân (2019), Đà Nẵng giữ vị trí địa lý đặc biệt thuận lợi cho phát triển du lịch. Thành phố vừa có biển (bãi biển Mỹ Khê từng được tạp chí Forbes bình chọn là một trong những bãi biển đẹp nhất thế giới) vừa có núi (bán đảo Sơn Trà - “lá phổi xanh” với hệ sinh thái rừng giàu đa dạng sinh học), lại nằm kề các di sản văn hóa nổi tiếng (Huế, Hội An, Mỹ Sơn). Bản thân Đà Nẵng cũng sở hữu nhiều danh thắng và di tích: Ngũ Hành Sơn (di tích quốc gia đặc biệt) với hệ thống chùa và hang động linh thiêng, Bảo tàng Điêu khắc Chăm lưu giữ văn hóa Chăm-pa, cùng các công trình hiện đại mang tính biểu tượng như cầu Rồng, cầu Sông Hàn. Đà Nẵng còn được biết đến với môi trường đô thị sạch đẹp, an ninh tốt, người dân mến khách, tạo thiện cảm cho du khách.
Đà Nẵng có đa dạng loại hình du lịch, đáp ứng nhiều phân khúc thị trường. Trong đó nổi bật nhất là du lịch biển và nghỉ dưỡng cao cấp nhờ hệ thống resort trải dài ven biển. Thành phố cũng chú trọng phát triển du lịch văn hóa - lịch sử - tâm linh (tham quan bảo tàng, di tích, lễ hội truyền thống) và du lịch sinh thái (tham quan bán đảo Sơn Trà, suối khoáng nóng Núi Thần Tài, làng quê sinh thái ngoại thành). Đà Nẵng còn là điểm đến sự kiện, lễ hội và MICE (loại hình du lịch chuyên biệt, kết hợp giữa hoạt động du lịch nghỉ dưỡng với các sự kiện kinh doanh, như hội họp, hội thảo, triển lãm…) hàng đầu cả nước, thường xuyên đăng cai các lễ hội pháo hoa quốc tế, sự kiện thể thao, hội nghị toàn quốc và quốc tế. Bên cạnh đó, Thành phố có nhiều sản phẩm du lịch bổ trợ đang phát triển như du lịch ẩm thực, du lịch mua sắm, du lịch chăm sóc sức khỏe, du lịch cưới và golf… góp phần kéo dài thời gian lưu trú và tăng chi tiêu của du khách. Với sự đa dạng đó, Đà Nẵng đem đến trải nghiệm kết hợp hài hòa giữa du lịch biển - sinh thái và du lịch văn hóa - đô thị, giữa hiện đại và truyền thống, thu hút đông đảo khách du lịch ở nhiều thị trường khác nhau.
Đơn cử, năm 2019 trước khi đại dịch xảy ra, Đà Nẵng đón khoảng 5,92 triệu lượt khách lưu trú qua đêm, khẳng định vị thế một trung tâm du lịch quốc gia. Sau giai đoạn chịu ảnh hưởng của Covid-19, ngành Du lịch thành phố đã phục hồi ấn tượng: năm 2023, các cơ sở lưu trú phục vụ khoảng 7,39 triệu lượt khách, tăng gấp đôi năm 2022, trong đó có gần 2 triệu lượt khách quốc tế. Doanh thu dịch vụ du lịch năm 2023 đạt gần 28 nghìn tỷ đồng (tương đương 1,15 tỷ USD), tăng 44% so với năm trước. Những con số này cho thấy sức hút mạnh mẽ và sự tăng trưởng nhanh của Đà Nẵng với vai trò là điểm đến du lịch hàng đầu.
3. Thực tiễn quản lý điểm đến tại Đà Nẵng
Để đạt được những thành tựu trên, chính quyền và các bên liên quan ở Đà Nẵng đã áp dụng nhiều biện pháp quản lý điểm đến hiệu quả, từ quy hoạch chính sách đến phát triển hạ tầng, bảo vệ môi trường, huy động cộng đồng và đẩy mạnh xúc tiến, công nghệ. Dưới đây là phân tích các lĩnh vực thực tiễn quản lý điểm đến nổi bật tại Đà Nẵng:
Chính sách và quy hoạch phát triển du lịch: Đà Nẵng xác định du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn trong chiến lược phát triển. Ngành Du lịch thành phố vận hành theo các định hướng chiến lược rõ ràng do thành phố và Trung ương đề ra, tiêu biểu là Nghị quyết số 43-NQ/TW của Bộ Chính trị (2019) về xây dựng Đà Nẵng đến năm 2030 trở thành đô thị hiện đại, trung tâm kinh tế - xã hội lớn của cả nước với du lịch, dịch vụ chất lượng cao. Trên cơ sở đó, Đà Nẵng đã ban hành Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch đến 2030, tầm nhìn 2045, nhấn mạnh phát triển du lịch chất lượng cao gắn với bất động sản nghỉ dưỡng, xây dựng Đà Nẵng thành điểm đến hàng đầu khu vực. Thành phố chú trọng tạo sự khác biệt bằng các sản phẩm du lịch sáng tạo, hấp dẫn, đồng thời gắn phát triển du lịch với hình ảnh “thành phố đáng sống”, thành phố sự kiện lễ hội, văn minh, hiện đại nhưng vẫn bảo tồn các giá trị văn hóa lịch sử và cảnh quan sinh thái. Mục tiêu phát triển bền vững luôn được lồng ghép trong chính sách: Đà Nẵng cam kết bảo vệ môi trường tự nhiên, gìn giữ hệ sinh thái trong quá trình phát triển du lịch. Ví dụ, Bán đảo Sơn Trà được quy hoạch trở thành khu du lịch quốc gia theo hướng sinh thái cao cấp, hạn chế tối đa xây dựng xâm hại để bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học. Tương tự, các dự án lớn luôn được yêu cầu đánh giá tác động môi trường chặt chẽ. Chính sách thu hút thị trường khách cũng được điều chỉnh nhằm tránh phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống; thành phố đang đa dạng hóa nguồn khách quốc tế sang Nga, Ấn Độ, châu Âu, Bắc Mỹ… thay vì chỉ tập trung Đông Bắc Á, qua đó nâng cao tính bền vững và phân tán rủi ro
Quản lý tài nguyên và môi trường du lịch: Nhận thức rõ môi trường là tài sản du lịch quý giá, Đà Nẵng đặc biệt chú trọng công tác bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và cảnh quan. Thành phố đã ban hành Đề án “Đà Nẵng - Thành phố môi trường”, đặt mục tiêu trở thành đô thị sinh thái. Các bãi biển du lịch được quản lý nghiêm ngặt về vệ sinh, an toàn; nhiều hoạt động bảo vệ môi trường biển được tổ chức thường xuyên (dọn rác bờ biển, chống rác thải nhựa). Tại bán đảo Sơn Trà - khu bảo tồn thiên nhiên quan trọng, chính quyền giới hạn số lượng dự án phát triển, kiểm soát phương tiện lên bán đảo và phối hợp với cộng đồng để bảo vệ loài voọc chà vá chân nâu quý hiếm. Bên cạnh đó, Đà Nẵng đang phát triển mô hình du lịch xanh và du lịch cộng đồng tại các vùng nông thôn, vùng đệm sinh thái nhằm vừa khai thác vừa giữ gìn tài nguyên. Ví dụ, ở huyện Hòa Vang, một số làng du lịch sinh thái cộng đồng (như Tà Lang - Giàn Bí, xã Hòa Bắc) do người dân địa phương vận hành đã hình thành, đưa du khách trải nghiệm văn hóa Cơ-tu, góp phần giữ rừng và tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng. Công tác quản lý môi trường đô thị phục vụ du lịch cũng được chú trọng: hệ thống xử lý nước thải ven biển đang nâng cấp để ngăn ô nhiễm bãi biển; các lực lượng trật tự du lịch được thành lập (đội cứu hộ biển, tổ phản ứng nhanh, lực lượng kiểm tra xử lý nạn chèo kéo du khách) nhằm đảm bảo môi trường du lịch an toàn, thân thiện. Nhờ những nỗ lực này, trong nhiều năm liền Đà Nẵng được du khách đánh giá cao về cảnh quan sạch đẹp và trải nghiệm an toàn.
Phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư du lịch: Cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch ở Đà Nẵng đã có những bước phát triển đồng bộ, hiện đại trong thập kỷ qua. Thành phố đầu tư nâng cấp sân bay quốc tế Đà Nẵng (nhà ga T2 mở cửa năm 2017) nâng công suất lên 15 triệu lượt khách/năm, mở hơn 16 đường bay quốc tế thường lệ. Mạng lưới giao thông kết nối các điểm du lịch không ngừng được mở rộng: cao tốc, hầm Hải Vân kết nối Huế; mở đường ven biển nối Hội An; đầu tư tuyến đường Hoàng Sa - Võ Nguyên Giáp ven bán đảo Sơn Trà. Hạ tầng đô thị được quy hoạch thông thoáng, nhiều cây xanh, tạo cảnh quan hấp dẫn. Nhờ tầm nhìn và môi trường đầu tư thông thoáng, Đà Nẵng đã thu hút hàng loạt dự án du lịch quy mô lớn. Nhiều tập đoàn lớn trong và ngoài nước chọn Đà Nẵng để rót vốn xây dựng khu du lịch, nghỉ dưỡng: điển hình như Sun Group (Bà Nà Hills - nơi có Cầu Vàng nổi tiếng), Vingroup (resort Vinpearl), BRG, Mikazuki (công viên suối khoáng nóng), v.v. Tính đến năm 2017, thành phố có 83 dự án đầu tư du lịch dịch vụ với tổng vốn ~7,3 tỷ USD; đến cuối năm 2019 đã có 943 cơ sở lưu trú với 40.074 phòng cung cấp dịch vụ từ bình dân đến 5 sao, trong đó hiện diện nhiều thương hiệu quốc tế (Hilton, Accor, Marriott…). Tuy nhiên, sự phát triển “nóng” cũng bắt đầu bộc lộ thách thức: công suất khai thác hạ tầng dần quá tải và dấu hiệu mất cân đối cung - cầu. Cụ thể, sân bay tuy mở rộng nhưng giờ cao điểm đã ùn tắc; một số tuyến đường trung tâm kẹt xe, thiếu bãi đỗ xe; đặc biệt, số lượng phòng khách sạn tăng nhanh vượt nhu cầu thực tế khoảng 8% (tương đương dư thừa gần 3.000 phòng năm 2019). Vào mùa thấp điểm du lịch nội địa, cầu phòng giảm mạnh khiến tỷ lệ dư thừa phòng có thể lên đến 30%. Đây là hệ quả của giai đoạn bùng nổ đầu tư, đòi hỏi thành phố phải điều chỉnh quy hoạch và cơ cấu lại ngành du lịch để phát triển bền vững hơn. Trên thực tế, ngay từ năm 2020, Đà Nẵng đã xây dựng đề án “Cơ cấu lại ngành du lịch đến 2025, định hướng 2030” nhằm đánh giá lại tương quan cung cầu, cơ cấu thị trường, sản phẩm, hạ tầng và nguồn nhân lực du lịch. Những điều chỉnh kịp thời trong chính sách đầu tư và quy hoạch hạ tầng hứa hẹn giúp Đà Nẵng duy trì tốc độ phát triển mà vẫn đảm bảo hiệu quả, chất lượng.
Vai trò của cộng đồng địa phương: Chính quyền Đà Nẵng đề cao sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và phát triển du lịch. Người dân địa phương được khuyến khích góp ý vào các kế hoạch phát triển du lịch, đồng thời hưởng lợi từ ngành du lịch để tạo đồng thuận. Nhiều chương trình đào tạo, tập huấn kỹ năng du lịch đã được tổ chức cho dân cư, đặc biệt ở các khu vực phát triển du lịch cộng đồng (như đào tạo làm du lịch homestay cho người dân Hòa Vang, tập huấn ngoại ngữ cơ bản cho tiểu thương chợ Hàn, chợ Cồn phục vụ du khách…). Thành phố cũng hỗ trợ hình thành hợp tác xã du lịch cộng đồng (ví dụ HTX du lịch cộng đồng ở làng cổ Phong Nam) để người dân cùng tham gia kinh doanh, tạo việc làm tại chỗ. Trong công tác bảo tồn di sản văn hóa, chính cộng đồng địa phương là lực lượng nòng cốt duy trì các lễ hội truyền thống (lễ hội Cầu Ngư, lễ hội đình làng…) và nghề thủ công (đá mỹ nghệ Non Nước, mắm Nam Ô), qua đó bổ sung sản phẩm du lịch độc đáo. Nhờ có lợi ích kinh tế từ du lịch, người dân càng tích cực giữ gìn vệ sinh, an ninh, xây dựng hình ảnh đẹp về con người Đà Nẵng trong mắt du khách. Sự tham gia của cộng đồng vào quá trình ra quyết định (theo mô hình “mỗi người dân là một đại sứ du lịch”) giúp chính quyền quản lý điểm đến hiệu quả hơn, đồng thời đảm bảo tính bền vững và công bằng trong phát triển du lịch. Đây chính là tinh thần của quản lý điểm đến dựa trên lý thuyết các bên liên quan, được Đà Nẵng vận dụng tương đối tốt.
Xúc tiến quảng bá điểm đến: Công tác truyền thông - marketing du lịch được Đà Nẵng triển khai mạnh mẽ và sáng tạo, góp phần xây dựng thương hiệu điểm đến hấp dẫn. Thành phố là một trong những địa phương đi đầu cả nước về xây dựng thương hiệu du lịch với slogan, logo nhận diện riêng (“Danang Fantasticity” đi kèm biểu tượng cánh chim hải âu). Hoạt động quảng bá được thực hiện đa kênh: tham gia các hội chợ du lịch quốc tế, đón các đoàn famtrip, presstrip; tổ chức sự kiện xúc tiến ở các thị trường trọng điểm (Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu). Trong nước, Đà Nẵng thường xuyên hợp tác quảng bá chung với Huế, Quảng Nam theo thông điệp “Ba địa phương - Một điểm đến” nhằm kéo dài hành trình của du khách. Thành phố cũng rất biết tạo dựng sự kiện để thu hút truyền thông: Lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng (DIFF) qua nhiều năm tổ chức đã trở thành “đặc sản” du lịch của thành phố, được vinh danh “Điểm đến sự kiện lễ hội hàng đầu châu Á” năm 2016. Ngoài ra, các sự kiện thể thao quốc tế (Ironman, Marathon), cuộc thi sắc đẹp, lễ hội âm nhạc biển… liên tục diễn ra, đã góp phần làm cho cái tên Đà Nẵng phủ sóng rộng rãi trên các kênh truyền thông. Hoạt động quan hệ công chúng được chú trọng: Đà Nẵng từng lọt top các điểm đến xu hướng do nhiều tạp chí và trang du lịch quốc tế bình chọn (Top 10 điểm đến hàng đầu thế giới 2020 của Tripadvisor, v.v.), qua đó quảng bá hình ảnh thành phố năng động, mến khách. Nhìn chung, nhờ chiến lược marketing điểm đến bài bản, Đà Nẵng đã xây dựng thành công thương hiệu một điểm đến du lịch biển và sự kiện tầm cỡ quốc tế, nâng cao khả năng cạnh tranh so với các điểm đến khác trong khu vực.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch: Trong kỷ nguyên số, Đà Nẵng nhạy bén khi thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số và xây dựng thành phố du lịch thông minh. Sở Du lịch Đà Nẵng đã triển khai hệ thống du lịch thông minh với trung tâm giám sát tình hình du lịch trực tuyến. Đến năm 2023, thành phố đã lắp đặt 26 camera AI tại các điểm tham quan lớn (chùa Linh Ứng - Sơn Trà, Bảo tàng Đà Nẵng, danh thắng Ngũ Hành Sơn) để theo dõi lượng khách, nhận diện hướng dẫn viên, phát hiện xả rác hay bán hàng rong trái phép, qua đó hỗ trợ quản lý trật tự du lịch hiệu quả. Đà Nẵng cũng số hóa cơ sở dữ liệu du lịch, cập nhật thông tin của gần 2.000 doanh nghiệp lên hệ thống dùng chung. Đặc biệt, một bước tiến nổi bật là thành phố đã ra mắt ứng dụng du lịch thực tế ảo mang tên “Một chạm đến Đà Nẵng” (vr360.danangfantasticity.com) - nền tảng cho phép du khách tham quan ảo toàn cảnh thành phố với hơn 300 điểm tham quan được số hóa 3D. Ứng dụng này tích hợp nhiều tính năng hiện đại: scan 3D bảo tàng Chăm và các hang động ở Ngũ Hành Sơn, hình ảnh VR tương tác các bãi biển, bán đảo Sơn Trà, sông Hàn, các cây cầu và lễ hội sự kiện… Thậm chí, Đà Nẵng đã xây dựng không gian vũ trụ ảo Metaverse tại một số điểm biểu tượng (cầu Rồng, công viên APEC) cho phép người dùng tạo avatar 3D, tham gia sự kiện ảo trong môi trường sống động. Bên cạnh việc ứng dụng công nghệ cho du khách trải nghiệm, ngành Du lịch Đà Nẵng cũng tăng cường truyền thông số: vận hành Cổng thông tin du lịch (danangfantasticity.com) tích hợp đa ngôn ngữ và duy trì sự hiện diện tích cực trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok) để quảng bá tới đông đảo công chúng. Nhờ ứng dụng CNTT, Đà Nẵng nâng cao chất lượng phục vụ, tương tác tốt hơn với du khách trước, trong và sau chuyến đi, đồng thời có cơ sở dữ liệu để hoạch định chính sách kịp thời. Đây là minh chứng rõ nét cho việc áp dụng mô hình quản trị điểm đến số (smart destination) mà Đà Nẵng đi tiên phong.
4. Áp dụng các lý thuyết quản lý điểm đến
Trong quá trình quản lý và phát triển điểm đến, Đà Nẵng đã phần nào vận dụng nhiều lý thuyết quản lý du lịch hiện đại, cho thấy tầm nhìn dài hạn và tính chuyên nghiệp trong quản trị du lịch:
Mô hình quản lý điểm đến tích hợp: Đây là cách tiếp cận quản lý toàn diện, phối hợp mọi mặt từ quy hoạch, tổ chức không gian du lịch đến phát triển sản phẩm, marketing, nhân lực… Đà Nẵng chính là ví dụ điển hình khi áp dụng mô hình này. Thành phố có sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước (Sở Du lịch, Sở VH-TT, Sở GTVT…), hiệp hội du lịch và khối doanh nghiệp để cùng hoạch định và thực thi chiến lược phát triển du lịch thống nhất. Các yếu tố cấu thành điểm đến (điểm tham quan, lưu trú, dịch vụ, hạ tầng, con người) đều được quản lý đồng bộ hướng tới mục tiêu chung. Việc Đà Nẵng đồng thời nâng cấp hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm, quảng bá thương hiệu, bảo vệ môi trường… như phân tích ở trên chính là thể hiện sinh động của quản lý điểm đến tích hợp. Mô hình này giúp tối ưu hóa nguồn lực, tạo trải nghiệm du lịch tổng thể tốt nhất cho du khách, qua đó tăng sức cạnh tranh cho điểm đến.
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Lý thuyết này nhấn mạnh sự tham gia của tất cả các bên liên quan (chính quyền, doanh nghiệp, cộng đồng dân cư, du khách, tổ chức xã hội…) trong quản trị du lịch. Trường hợp Đà Nẵng cho thấy chính quyền thành phố rất coi trọng tiếng nói và lợi ích của các bên. Như đã đề cập, người dân địa phương được tham gia vào hoạt động du lịch cộng đồng, được thụ hưởng lợi ích kinh tế; doanh nghiệp thì được tạo môi trường đầu tư thuận lợi, được lắng nghe thông qua Hiệp hội Du lịch Đà Nẵng; du khách thì được đảm bảo an toàn, thuận tiện qua các kênh phản hồi (đường dây nóng hỗ trợ du khách). Chính quyền Đà Nẵng thường xuyên tổ chức các hội thảo, lấy ý kiến doanh nghiệp và chuyên gia để điều chỉnh chính sách du lịch. Nhờ cách tiếp cận đa bên liên quan này, các quyết sách quản lý điểm đến có tính khả thi cao và nhận được sự ủng hộ rộng rãi, giảm thiểu mâu thuẫn lợi ích. Đây cũng là một nguyên nhân Đà Nẵng ít xảy ra xung đột giữa phát triển du lịch và đời sống người dân so với một số nơi khác.
Chu kỳ sống điểm đến (Butler’s TALC): Mô hình Tourism Area Life Cycle (TALC) của Butler (1980) mô tả một điểm đến du lịch trải qua các giai đoạn: thám hiểm, tham gia, phát triển, hợp nhất, bão hòa, suy thoái hoặc tái sinh. Nếu đối chiếu, có thể thấy Đà Nẵng đã trải qua giai đoạn “bùng nổ phát triển” trong thập niên 2010s, chuyển sang giai đoạn “hợp nhất” khi lượng khách đạt mức cao và thị trường dần bão hòa (trước dịch 2020). Việc xuất hiện dấu hiệu quá tải hạ tầng, dư thừa khách sạn vào năm 2019 chính là cảnh báo giai đoạn bão hòa theo TALC. Tuy nhiên, thay vì để rơi vào suy thoái, Đà Nẵng đang nỗ lực bước vào chu kỳ tái sinh, đổi mới. Các sáng kiến như phát triển sản phẩm mới (du lịch đêm, du lịch thông minh, du lịch cộng đồng), mở thị trường khách mới và tái cơ cấu ngành Du lịch chính là biện pháp nhằm kéo dài vòng đời điểm đến, đưa Đà Nẵng sang một chu kỳ phát triển bền vững hơn. Có thể nói, thành phố đã vận dụng tư duy của mô hình TALC để nhận diện sớm vấn đề và chủ động làm mới mình, tránh vết xe đổ của những điểm đến phát triển quá nóng rồi suy tàn.
Phát triển du lịch bền vững: Đây vừa là mục tiêu, vừa là lý thuyết xuyên suốt trong quản lý du lịch Đà Nẵng. Phát triển bền vững đòi hỏi cân bằng ba trụ cột: kinh tế - xã hội - môi trường. Thực tế ở Đà Nẵng cho thấy các chính sách đều cố gắng đáp ứng hài hòa cả 3 yếu tố này. Về kinh tế, du lịch tăng trưởng nhanh và đóng góp lớn (~16% GRDP của thành phố trước dịch) nhưng thành phố không chạy theo số lượng mà đang hướng đến chất lượng, hiệu quả (thu hút dòng khách chi trả cao, lưu trú dài ngày). Về xã hội, du lịch Đà Nẵng tạo ra hàng chục nghìn việc làm (khoảng 49.000 lao động năm 2019), góp phần nâng cao thu nhập cho người dân; đồng thời thành phố kiểm soát tốt mặt trái xã hội (an ninh, trật tự) để người dân và du khách cùng hưởng lợi. Về môi trường, như đã phân tích, Đà Nẵng kiên trì các chương trình bảo vệ tài nguyên, giảm ô nhiễm, giữ gìn văn hóa bản địa, từ đó đảm bảo sức chứa du lịch không bị quá tải quá mức. Đặc biệt, sau sáp nhập mở rộng địa giới năm 2025, Đà Nẵng càng có thêm dư địa không gian và tài nguyên (bao gồm cả các di sản thế giới ở Quảng Nam) để quy hoạch phát triển một cách bền vững, cân đối hơn. Lý thuyết và các tiêu chí phát triển du lịch bền vững được Đà Nẵng quán triệt trong hầu hết các mặt quản lý, giúp điểm đến này duy trì hình ảnh tích cực lâu dài.
5. Kết luận
Từ phân tích trên có thể thấy, Đà Nẵng là một ví dụ thành công về quản lý điểm đến du lịch ở Việt Nam. Nhờ tầm nhìn chiến lược và những thực tiễn quản lý hiệu quả, thành phố đã xây dựng được thương hiệu điểm đến biển - sự kiện tầm cỡ quốc tế , thu hút lượng khách tăng trưởng ấn tượng (gần 7,4 triệu lượt năm 2023) và đóng góp lớn cho kinh tế địa phương. Những thành công nổi bật trong quản lý điểm đến Đà Nẵng gồm: hệ thống hạ tầng hiện đại đồng bộ; môi trường du lịch an toàn, thân thiện; sản phẩm du lịch đa dạng, sáng tạo; marketing thương hiệu ấn tượng; sự phối hợp tốt giữa các bên liên quan và đặc biệt là định hướng phát triển bền vững, cân bằng giữa tăng trưởng và bảo tồn. Nhờ đó, Đà Nẵng đã nhận được nhiều giải thưởng, sự hài lòng cao từ du khách và được xem là “hình mẫu” du lịch của Việt Nam.
Tuy nhiên, thách thức đối với Đà Nẵng cũng không ít. Thứ nhất là nguy cơ quá tải và dấu hiệu bão hòa khi du lịch phát triển quá nhanh: quá tải sân bay, kẹt xe đô thị, ô nhiễm cục bộ, dư thừa nguồn cung khách sạn dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và công suất phòng thấp mùa thấp điểm. Thứ hai, việc cân bằng giữa phát triển kinh tế du lịch với bảo vệ môi trường - văn hóa vẫn cần nỗ lực liên tục, đặc biệt là bảo tồn hệ sinh thái Sơn Trà trước áp lực thương mại hóa, hay giữ gìn bản sắc địa phương trong làn sóng hiện đại hóa. Thứ ba, chất lượng nguồn nhân lực du lịch còn hạn chế, thiếu lao động trình độ cao, ngoại ngữ giỏi để phục vụ phân khúc cao cấp; cộng đồng dân cư vùng sâu tuy tiềm năng làm du lịch nhưng kỹ năng còn yếu, cần được hỗ trợ nhiều hơn. Thứ tư, sự phụ thuộc vào một số thị trường khách quốc tế (như Trung Quốc, Hàn Quốc) từng bộc lộ rủi ro khi thị trường biến động (ví dụ lượng khách Trung Quốc sụt giảm đột ngột giai đoạn 2018-2019 do chính sách lữ hành), đòi hỏi thành phố đa dạng hóa nguồn khách hơn nữa. Cuối cùng, cạnh tranh du lịch liên vùng và quốc tế ngày càng gay gắt - các điểm đến như Nha Trang, Phú Quốc trong nước hay Bali, Phuket trong khu vực đều không ngừng cải thiện, buộc Đà Nẵng phải liên tục đổi mới để giữ vững vị thế.
Nhìn chung, quản lý điểm đến tại Đà Nẵng đã đạt nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn cần tiếp tục hoàn thiện trước những bài toán mới. Việc thành phố chủ động nghiên cứu tái cơ cấu ngành Du lịch và định hướng phát triển chất lượng cao, bền vững cho thấy tinh thần cầu thị và tầm nhìn dài hạn. Trong giai đoạn tới, nếu Đà Nẵng khắc phục tốt các thách thức nêu trên, phát huy hơn nữa sự tham gia của cộng đồng và ứng dụng hiệu quả công nghệ, mục tiêu trở thành điểm đến du lịch tầm cỡ quốc tế hoàn toàn nằm trong tầm tay. Những bài học kinh nghiệm từ Đà Nẵng cũng là gợi ý quý giá cho công tác quản lý điểm đến ở các địa phương khác của Việt Nam trên con đường phát triển du lịch bền vững.
Tài liệu tham khảo:
UBND thành phố Đà Nẵng. (2022). Văn bản số 2726/QĐ-UBND về việc ban hành đề án định hướng phát triển du lịch thành phố Đà Nẵng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Đà Nẵng: Ủy ban nhân dân thành phố.
Chính phủ. (2024, ngày 13 tháng 6). Quyết định số 509/QĐ-TTg phê duyệt Quy hoạch hệ thống du lịch thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045. Hà Nội: Thủ tướng Chính phủ.
UBND thành phố Đà Nẵng. (2023). Định hướng phát triển du lịch thành phố Đà Nẵng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Đà Nẵng: Văn phòng UBND thành phố.
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Đà Nẵng. (2023). Kết quả hoạt động du lịch 9 tháng đầu năm 2023. Đà Nẵng: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Đà Nẵng. (2023). Kết quả hoạt động du lịch 6 tháng đầu năm 2023 và phương hướng nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 2023. Đà Nẵng: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Báo VietnamTourism (Tổng cục Du lịch). (2023). Đà Nẵng: Làm mới sản phẩm du lịch.
VnEconomy. (2023, tháng 12). Năm 2023, du lịch Đà Nẵng gặt hái “mùa vàng”.
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. (2024, tháng 1). Đà Nẵng: Tiếp tục đổi mới để phát triển du lịch bền vững.
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. (2024, tháng 1). Đà Nẵng quy hoạch phát triển du lịch theo hướng bền vững.
Tourism destination management in Da Nang City: Practices and policy implications
Tran Hau Hung1
Hoang Thanh Xuan1
Institute of Training, Fostering and International Cooperation, Trade Union University
Abstract:
This study analyzes destination management in Da Nang City through policy synthesis, secondary data, and the theoretical perspectives of stakeholder theory, the Tourism Area Life Cycle (TALC), and sustainable tourism. The findings reveal notable strengths, including integrated planning, infrastructure development and investment, event-driven branding, digital transformation, and community participation. However, significant challenges persist, such as infrastructure congestion, accommodation oversupply, environmental stress, and reliance on a limited number of international markets. Based on these insights, the study proposes policy directions encompassing demand - supply regulation and carrying - capacity management, diversification of source markets, development of environmentally sustainable and culture-based tourism products, and data-driven governance to advance Da Nang City toward becoming a smart and sustainable destination.
Keywords: destination management, stakeholders, TALC, sustainable tourism, smart destination.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 25 năm 2025]
