Tóm tắt:
Bài viết phân tích thực trạng quản lý điểm đến tại Khu du lịch quốc gia (KDLQG) Mộc Châu, tỉnh Sơn La - một trong những khu du lịch trọng điểm của Việt Nam. Nghiên cứu đánh giá hoạt động quản lý theo các các khía cạnh: quy hoạch - đầu tư, cơ sở hạ tầng và dịch vụ, khai thác tài nguyên - bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn du lịch, hệ thống thông tin - biển báo, marketing - truyền thông, cũng như giám sát và điều chỉnh. Căn cứ vào những thành tựu đạt được và những hạn chế cần khắc phục trong các khía cạnh trên, bài viết đề xuất 6 nhóm giải pháp hoàn thiện hoạt động quản lý điểm đến KDLQG Mộc Châu theo hướng chuyên nghiệp và bền vững, đáp ứng mục tiêu phát triển đến năm 2030 và tầm nhìn quốc tế đến năm 2045.
Từ khóa: quản lý điểm đến, du lịch bền vững, Mộc Châu, du lịch cộng đồng.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh du lịch Việt Nam đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, việc quản lý hiệu quả các KDLQG có ý nghĩa then chốt trong hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia (UNWTO, 2019). KDLQG Mộc Châu được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt quy hoạch theo Quyết định số 2050/QĐ-TTg (2014) và chính thức công nhận năm 2024, là điểm đến chiến lược của vùng Tây Bắc, với tầm nhìn trở thành trung tâm du lịch, nghỉ dưỡng, văn hóa tầm cỡ quốc gia và quốc tế vào năm 2045.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu nổi bật về thu hút khách, phát triển sản phẩm du lịch cộng đồng và hình thành thương hiệu điểm đến “Thiên đường hoa Tây Bắc”, công tác quản lý điểm đến vẫn còn bộc lộ nhiều hạn chế. Các vấn đề nổi bật bao gồm: giám sát quy hoạch chưa đồng bộ, hạ tầng cao cấp còn thiếu, sản phẩm du lịch mang tính mùa vụ, sức ép môi trường ngày càng lớn, cũng như sự chậm trễ trong ứng dụng công nghệ số vào quản lý và giám sát (UBND Sơn La, 2023). Những hạn chế này cho thấy yêu cầu cấp thiết phải hoàn thiện quản lý KDLQG Mộc Châu theo hướng chuyên nghiệp, hiện đại và bền vững.
Việc nghiên cứu thực trạng quản lý KDLQG Mộc Châu không chỉ có ý nghĩa học thuật trong việc vận dụng các lý thuyết quản trị điểm đến mà còn có giá trị thực tiễn trong việc đề xuất giải pháp hoàn thiện quản lý điểm đến du lịch ở cấp địa phương và quốc gia. Trên cơ sở phân tích thành tựu và hạn chế, nghiên cứu hướng đến việc xác định các giải pháp quản lý phù hợp để bảo đảm phát triển KDLQG Mộc Châu bền vững, cân bằng giữa ba trụ cột kinh tế - xã hội - môi trường, đồng thời nâng cao vị thế điểm đến trên bản đồ du lịch quốc tế.
2. Giới thiệu khái quát điểm đến Khu du lịch quốc gia Mộc Châu
KDLQG Mộc Châu gồm 4 vùng: Vùng I là vùng du lịch trung tâm, gắn với đô thị du lịch Mộc Châu, Vân Hồ; Vùng II là vùng phía Bắc, phát triển du lịch sinh thái gắn với cảnh quan sông Đà với cực phát triển đô thị Tô Múa; Vùng III là vùng phía Đông, gắn với du lịch cộng đồng với cực phát triển đô thị Chiềng Yên; Vùng IV là vùng phía Nam, phát triển du lịch sinh thái gắn với khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha, cửa khẩu quốc tế Lóng Sập với cực phát triển Chiềng Sơn.
Về tài nguyên và hoạt động du lịch: Mộc Châu sở hữu cảnh quan đặc sắc như rừng thông Bản Áng, thác Dải Yếm, đỉnh Pha Luông, đồi chè trái tim, cùng bản sắc văn hóa phong phú của các dân tộc Thái, Mông, Dao,... Các hoạt động du lịch đa dạng như trekking, trải nghiệm nông nghiệp, homestay, lễ hội. Tuy nhiên, sản phẩm cao cấp và du lịch kết hợp hội họp, hội nghị, khen thưởng và triển lãm (Meeting Incentive Conference Event - MICE) còn hạn chế.
Về khả năng tiếp cận: Hiện nay, du khách chủ yếu di chuyển bằng đường bộ (QL6, khoảng 4-5h từ Hà Nội). Chưa có sân bay và đường sắt, gây khó khăn cho khách quốc tế. Sân bay Mộc Châu - Xuân Nha và tuyến cao tốc đang trong giai đoạn quy hoạch và triển khai.
Về tiện ích và cơ sở lưu trú: KDLQG Mộc Châu hiện có khoảng 395 cơ sở phục vụ ăn uống; 58 cơ sở phục vụ mua sắm đạt chuẩn và 324 cơ sở lưu trú, từ homestay cộng đồng đến khách sạn 4 sao. Tuy nhiên, còn thiếu khách sạn 5 sao, trung tâm hội nghị quốc tế và dịch vụ y tế du lịch đạt chuẩn.
Ngày 22/4/2024, Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã ký Quyết định số 1077/QĐ-BVHTTDL về việc công nhận Khu du lịch quốc gia Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Theo đó, KDLQG Mộc Châu với tầm nhìn đến năm 2045 sẽ trở thành trung tâm du lịch, nghỉ dưỡng, văn hóa tầm cỡ quốc gia, quốc tế. Về khách du lịch, đến năm 2030 dự kiến đón khoảng 5 triệu lượt, trong đó khách quốc tế đạt khoảng 5-6%; đến năm 2045 sẽ đón khoảng 11 triệu lượt, khách quốc tế đạt trên 10% tổng lượng khách.
3. Thực trạng quản lý điểm đến Khu du lịch quốc gia Mộc Châu
Ban Quản lý KDLQG Mộc Châu được thành lập theo Nghị định số 30/2022/NĐ-CP của Chính phủ. Các hoạt động quản lý bao gồm: quản lý quy hoạch và đầu tư phát triển; quản lý cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch; quản lý khai thác, bảo vệ tài nguyên du lịch và môi trường; bảo đảm an toàn cho khách du lịch; xây dựng hệ thống biển báo, biển chỉ dẫn và điểm cung cấp thông tin; hoạt động marketing - truyền thông và công tác giám sát, điều chỉnh.
3.1. Thành tựu đạt được
Thứ nhất, về khung pháp lý và định hướng phát triển: KDLQG Mộc Châu được quản lý quy hoạch theo Quyết định số 2050/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt "Quy hoạch tổng thể phát triển Khu du lịch quốc gia Mộc Châu, tỉnh Sơn La đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 và Quyết định số 128/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Quy hoạch chung xây dựng Khu du lịch quốc gia Mộc Châu, tỉnh Sơn La đến năm 2030.
Hệ thống quy hoạch này đã định vị rõ các sản phẩm đặc trưng như du lịch sinh thái, văn hóa cộng đồng, nông nghiệp công nghệ cao (chè, sữa, hoa), đồng thời hình thành những phân khu trọng điểm như Rừng thông Bản Áng, Thác Dải Yếm, bản Áng, đồi chè Mộc Châu
Thứ hai, về công tác quản lý cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch: Ban Quản lý KDLQG Mộc Châu hiện chịu trách nhiệm phối hợp với chính quyền địa phương trong việc cấp phép, kiểm tra và giám sát hoạt động của gần 400 cơ sở lưu trú trên địa bàn. Một số dự án quy mô lớn như Thảo Nguyên Resort, Mường Thanh Holiday Mộc Châu, khu nghỉ dưỡng TH True Milk được quản lý theo quy trình thẩm định chặt chẽ, qua đó hình thành các sản phẩm dịch vụ có thương hiệu, góp phần nâng cao chất lượng và uy tín điểm đến. Trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống, khoảng 395 cơ sở đã được đưa vào diện quản lý, gắn với quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, niêm yết giá công khai và tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch. Ban Quản lý phối hợp với Phòng Văn hóa - Thông tin thường xuyên tổ chức các đợt kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm bảo đảm tuân thủ pháp luật, đồng thời khuyến khích các cơ sở khai thác đặc sản địa phương như cá suối, bê chao, cải mèo, sữa bò Mộc Châu để gia tăng tính đặc thù sản phẩm.
Thứ ba, về quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường: Ban Quản lý đã ban hành quy định phân khu chức năng, kiểm soát xây dựng trái phép, yêu cầu các dự án lớn lập báo cáo ĐTM và thực hiện cơ chế xã hội hóa bảo vệ môi trường. Nhiều mô hình tích cực được triển khai như “Bản du lịch xanh” ở Bản Áng, bản Dọi, góp phần nâng cao ý thức cộng đồng trong bảo vệ cảnh quan và môi trường. Mô hình “Bản du lịch xanh” được quản lý, giám sát và hỗ trợ triển khai cho thấy vai trò tích cực của quản lý nhà nước trong việc lồng ghép mục tiêu phát triển bền vững vào hoạt động du lịch.
Thứ tư, về bảo đảm an toàn cho khách du lịch: Ban Quản lý phối hợp với công an, UBND các xã giám sát giao thông, an ninh và y tế. Các lễ hội lớn như Hết Chá, Hoa Ban, Tết Độc lập 2/9 được tổ chức an toàn, trật tự, thể hiện sự phối hợp hiệu quả của nhiều lực lượng.
Thứ năm, về hệ thống biển báo, biển chỉ dẫn và thông tin du lịch: Một số biển báo, biển chỉ dẫn đã được lắp đặt trên QL6 và tại các điểm du lịch trọng điểm. Ứng dụng du lịch thông minh “Mộc Châu Tour” ra đời, cung cấp thông tin đa ngôn ngữ và hỗ trợ tương tác giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và du khách. Đây là nỗ lực quản lý nhằm hiện đại hóa công tác thông tin du lịch, góp phần tăng cường trải nghiệm và sự hài lòng của du khách.
Thứ sáu, về marketing và truyền thông du lịch: Hoạt động xúc tiến quảng bá du lịch tại KDLQG Mộc Châu rất được quan tâm. Ban quản lý KDLQG Mộc Châu là điểm đầu mối quảng bá. Ban quản lý KDLQG Mộc Châu đã chủ động xây dựng website: http://mocchautoursim.com bằng cả tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Lào, cung cấp thông tin bổ ích, đầy đủ về điểm tham quan, nơi ăn, nghỉ, mua sắm cho du khách và các công ty lữ hành. Hoạt động quảng bá gắn với các lễ hội truyền thống và sự kiện đặc sắc, tạo hiệu ứng mạnh mẽ trên mạng xã hội, đặc biệt phải kể đến lễ hội “Ngày hội hoa mận Mộc Châu”. Website chính thức và các fanpage cộng đồng hoạt động khá sôi nổi, góp phần định vị thương hiệu du lịch “Thiên đường hoa Tây Bắc”.
Thứ bảy, về công tác giám sát và điều chỉnh: Ban Quản lý phối hợp với các sở, ngành và chính quyền địa phương thực hiện giám sát định kỳ và đột xuất. Một số quy hoạch và dự án đã được điều chỉnh để phù hợp với thực tế phát triển, đồng thời ban hành cơ chế ưu đãi thu hút đầu tư .Điều này khẳng định chức năng quản lý nhà nước không chỉ dừng lại ở hoạch định, mà còn thể hiện năng lực phản ứng chính sách trong quá trình điều hành.
3.2. Hạn chế cần khắc phục
Thứ nhất, về quản lý quy hoạch: Một số công trình phát triển chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy hoạch; công tác giám sát thực thi quy hoạch chưa hiệu quả ở cấp xã. Chưa có cơ chế cập nhật quy hoạch linh hoạt theo biến động thị trường, cho thấy năng lực điều hành và điều chỉnh chính sách còn hạn chế.
Thứ hai, về quản lý hạ tầng và dịch vụ: Hệ thống cơ sở lưu trú chủ yếu nhỏ lẻ, chất lượng chưa cao dẫn đến khó khăn trong công tác quản lý chuẩn hóa dịch vụ. Việc còn thiếu cơ sở lưu trú cao cấp, trung tâm MICE khiến cơ quan quản lý khó đa dạng hóa sản phẩm và thị trường khách. Công tác phối hợp quản lý giữa Ban Quản lý, UBND xã đôi khi chồng chéo, giảm hiệu quả giám sát.
Thứ ba, về quản lý môi trường: Một số bản du lịch vẫn xử lý rác thải thủ công, thiếu hệ thống xử lý tập trung. Cơ quan quản lý chưa thiết lập được cơ chế đồng bộ về thu gom, phân loại và xử lý chất thải. Các điểm check-in tự phát chưa được kiểm soát chặt chẽ, gây áp lực lên cảnh quan tự nhiên.
Thứ tư, về đảm bảo an toàn du lịch: Hệ thống biển cảnh báo, lan can bảo vệ còn thiếu, chưa đáp ứng yêu cầu quản lý rủi ro tại các điểm nguy hiểm. Trong mùa cao điểm, nguồn lực quản lý an ninh, giao thông, y tế còn bị phân tán, chưa đáp ứng hết nhu cầu thực tế.
Thứ năm, về hệ thống biển báo và thông tin: Hệ thống biển báo chưa đồng bộ, thiếu chuẩn hóa, nhiều biển thiếu song ngữ, khó đáp ứng yêu cầu phục vụ khách quốc tế. Việc quản lý thông tin du lịch chủ yếu dừng ở hình thức pano tĩnh, chậm cập nhật, chưa có trung tâm thông tin hiện đại để điều phối dữ liệu.
Thứ sáu, về hoạt động marketing: Chiến lược truyền thông chưa có định hướng tổng thể dài hạn, còn phụ thuộc vào mùa vụ và lễ hội. Cơ quan quản lý chưa tận dụng triệt để công cụ marketing số, thiếu sự chuyên nghiệp trong định vị thương hiệu và tiếp cận thị trường quốc tế.
Thứ bảy, về giám sát và điều chỉnh: Hoạt động giám sát vẫn thủ công, thiếu ứng dụng công nghệ số, dẫn đến độ trễ trong xử lý vi phạm. Cơ chế phản hồi từ du khách và doanh nghiệp chưa được thiết lập hiệu quả, vai trò tham gia giám sát của cộng đồng còn mờ nhạt. Điều này phản ánh hạn chế trong việc xây dựng mô hình quản lý theo hướng quản trị điểm đến hiện đại.
4. Đề xuất một số giải pháp hoàn thiện quản lý điểm đến Khu du lịch quốc gia Mộc Châu
Căn cứ vào những hạn chế đã nêu, việc đề xuất một số giải pháp hoàn thiện hoạt động quản lý KDLQG Mộc Châu là yêu cầu cấp thiết, vừa bảo đảm tuân thủ định hướng chính sách quốc gia, vừa đáp ứng nhu cầu thực tiễn của địa phương. Các giải pháp đề xuất, bao gồm:
4.1. Hoàn thiện cơ chế quản trị điểm đến
Cần pháp lý hóa vai trò, thẩm quyền và nguồn lực của Ban Quản lý KDLQG Mộc Châu theo mô hình tổ chức quản lý điểm đến (Destination management organization - DMO) để trở thành cơ quan điều phối vùng, có quyền ký kết, phê duyệt phối hợp thực thi quy hoạch, cấp phép tạm thời, giám sát chặt chẽ dự án và vận hành các dịch vụ quản lý điểm đến. Việc này khắc phục hiện trạng quyền lực phân tán (xã, UBND Tỉnh, Sở, ngành) dẫn đến chồng chéo, chậm trễ xử lý vi phạm và khó điều phối chiến lược. Một DMO được trao quyền rõ ràng là điều kiện tiên quyết để thực thi quy hoạch đồng bộ, kịp thời, tăng năng lực phản ứng chính sách.
Các bước thực hiện: Rà soát pháp lý: UBND tỉnh phối hợp Bộ VH-TT&DL rà soát, bổ sung quy định (theo Nghị định số 30/2022) nhằm mở rộng chức năng - quyền hạn DMO (quyết định từ 0-12 tháng); Quy chế phối hợp liên ngành: ký MOU giữa DMO - Sở VH-TT&DL - Sở TN&MT - Sở GTVT - UBND huyện - Công an - Y tế (3-6 tháng); Tổ chức lại DMO: thành lập các phòng chuyên trách: Quy hoạch và Pháp chế; Quản lý Môi trường; Phát triển Sản phẩm; Data & GIS; Thanh tra và Giám sát; Marketing (6-12 tháng); Phân quyền ngân sách và nhân lực: ngân sách hoạt động DMO, tuyển chuyên gia, đặt chỉ tiêu KPI; Cơ chế báo cáo và công khai: DMO công khai báo cáo về tuân thủ quy hoạch, vi phạm, tiến độ dự án.
Đơn vị chịu trách nhiệm: UBND tỉnh Sơn La (chủ trì), Ban Quản lý KDLQG Mộc Châu (tổ chức triển khai), Bộ VH-TT&DL (hướng dẫn pháp lý).
4.2. Quy hoạch thích ứng và quản lý sức chịu tải (carrying capacity)
Thực hiện đánh giá sức chịu tải (môi trường - hạ tầng - xã hội) cho từng điểm trọng yếu và chuyển quy hoạch hiện tại sang cơ chế “thích ứng” để giới hạn tác động quá tải, đáp ứng sự tăng nhanh khách du lịch, gây suy giảm cảnh quan, quá tải hạ tầng. Biện pháp này giúp cân bằng phục vụ du khách và bảo tồn. Cách thực hiện như sau:
- Nghiên cứu sức chịu tải: thuê tổ chức/ thực hiện đánh giá (tham số: số khách/ha/ngày, năng lực xử lý nước thải, số điểm chứa rác). (6-9 tháng)
- Thiết lập zoning: vùng lõi (bảo tồn), vùng đệm, vùng phát triển với quy tắc truy cập khác nhau.
- Cơ chế trigger & review: nếu lưu lượng/ảnh hưởng vượt ngưỡng, tự động áp dụng giới hạn khách/ngày hoặc đóng/giãn thời gian tham quan. Định kỳ rà soát 3 năm/lần.
- Truyền thông và biển báo: thông báo giới hạn cho doanh nghiệp và du khách, tích hợp lên app Mộc Châu Tour.
- Công cụ quản lý lưu lượng: vé hạn chế, đặt chỗ trước, sensor/IoT đo lưu lượng.
Đơn vị chịu trách nhiệm: Ban Quản lý (chủ trì), Sở TN&MT, Sở VH-TT&DL, viện nghiên cứu/trường đại học.
KPI: Chỉ số suy thoái cảnh quan giảm X%/năm; Tỷ lệ các điểm có sức chịu tải xác định = 100%; % ngày vượt tải giảm xuống <10%.
4.3. Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật bền vững (xử lý nước và rác, giao thông nội vùng)
Đầu tư và triển khai hệ thống xử lý nước thải tập trung, mạng thu gom - phân loại rác, giải pháp giao thông bền vững (shuttle, xe điện), đồng thời áp dụng tiêu chí “hạ tầng xanh” cho dự án mới. Cách thực hiện:
Khảo sát hạ tầng hiện có: xác định điểm nóng rác/nước thải.
Ưu tiên dự án xử lý: xây nhà máy xử lý nước thải cụm cho các bản đông khách (cơ chế PPP hoặc vốn ODA); triển khai hệ thống thu gom rác và cơ sở phân loại.
Giao thông xanh: thiết kế tuyến shuttle từ cửa ngõ; xe điện nội bản cho điểm du lịch; cải tạo các tuyến đường vào bản theo tiêu chí an toàn.
Tiêu chí cấp phép dự án: chỉ phê duyệt dự án mới nếu đạt chuẩn hạ tầng xanh,
Nguồn tài chính: quỹ môi trường từ phí du khách, thuế ưu đãi, PPP, trái phiếu xanh.
Đơn vị chịu trách nhiệm: Sở TN&MT, Ban Quản lý, UBND tỉnh, nhà đầu tư PPP, Sở GTVT.
KPI: % nước thải được xử lý đạt chuẩn; % rác được thu gom và phân loại; giảm tỉ lệ ùn tắc/ tai nạn trên các tuyến nội vùng.
4.4. Chuẩn hóa dịch vụ và phát triển nhân lực
Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn và chứng nhận cho homestay, cơ sở lưu trú, hướng dẫn viên cộng đồng (theo ASEAN Homestay Standard & chuẩn sao), đồng thời triển khai chương trình đào tạo liên tục (ngoại ngữ, quản lý dịch vụ, an toàn). Bao gồm:
- Ban hành tiêu chí địa phương: DMO phối hợp với Sở VH-TT&DL ban hành bộ tiêu chí Mộc Châu.
- Chương trình đào tạo: hợp tác với trường nghề/ĐH mở khóa đào tạo cho chủ homestay, hướng dẫn viên, nhà hàng (kỹ năng, ngoại ngữ, VSATTP, PCCC).
- Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật: micro-loan, voucher nâng cấp cho homestay đạt chuẩn; tư vấn thiết kế thân thiện môi trường.
- Chứng nhận và khuyến khích: công bố danh sách cơ sở đạt chuẩn trên website/ứng dụng; ưu tiên doanh nghiệp đạt chuẩn trong các chương trình xúc tiến.
- Cơ chế thu hồi: giám sát định kỳ, rút chứng nhận nếu vi phạm.
Đơn vị chịu trách nhiệm: Ban Quản lý, Sở VH-TT&DL, trường nghề, Hiệp hội du lịch địa phương.
KPI: Số cơ sở đạt chứng nhận/năm; Tỷ lệ khách hài lòng tăng; Tăng doanh thu bình quân/hộ.
4.5. Chuẩn hóa hệ thống biển báo, thông tin và trải nghiệm số
Xây dựng hệ thống biển báo, chỉ dẫn và điểm thông tin đồng bộ theo bộ nhận diện KDLQG (song ngữ Việt - Anh, biểu tượng quốc tế) và triển khai Hệ thống quản lý điểm đến (Destination Management System - DMS) - một dashboard quản lý du khách, phản hồi và dự án. Bao gồm:
- Chuẩn hóa nhận diện: thiết kế template biển báo (kích thước, font, màu sắc, nội dung song ngữ). Thi công theo các tuyến và điểm trọng yếu.
- Trung tâm thông tin: xây dựng Cổng thông tin du lic - Tourist Info Hub tại cửa ngõ (bản đồ, vé, phản hồi).
- Triển khai DMS: tích hợp Hệ thống thông tin địa lý - Geographic Information Systems (GIS), dữ liệu lưu lượng, phản hồi du khách (app), bản đồ số trong Mộc Châu Tour. Cho phép cảnh báo tự động khi vượt ngưỡng.
- Đào tạo cán bộ: vận hành DMS, cập nhật nội dung.
- Kết nối các đại lý du lịch trực tuyến - Online Travel Agent (OTAOTA partners: cập nhật chuẩn hóa thông tin trên các nền tảng bán vé/đặt phòng.
Đơn vị chịu trách nhiệm: Ban Quản lý, Sở VH-TT&DL, Sở TT&TT, nhà phát triển App/DMS.
KPI: % biển báo chuẩn được lắp xong; Thời gian trung bình phản hồi phàn nàn <48 giờ; Tỷ lệ du khách quốc tế hài lòng về chỉ dẫn tăng.
4.6. Số hóa giám sát, cơ chế phản hồi và thúc đẩy sự tham gia cộng đồng
Triển khai hệ thống giám sát thông minh (camera, sensors, GIS), app phản hồi của du khách, cùng với cơ chế tham gia giám sát và chia sẻ lợi ích cho cộng đồng. Bao gồm:
- Hệ thống giám sát: lắp cảm biến lưu lượng, camera tại điểm trọng yếu, kết nối về DMS; phân quyền quan sát cho Ban Quản lý và Sở liên quan.
- App phản hồi: cho phép report vi phạm, đánh giá dịch vụ, đặt lịch tham quan; xử lý phản hồi thông qua quy trình cam kết mức độ dịch vụ - Service Level Agreement (SLA) .Ví dụ xử lý phàn nàn thanh toán trong 48 giờ).
- Tổ chức cộng đồng: hỗ trợ thành lập HTX du lịch, quỹ cộng đồng nhận phí (eco-fee) phân phối công bằng; quy chế minh bạch tài chính.
- Chương trình tham gia giám sát: đào tạo cộng đồng làm “wardens” (những người giám sát tại chỗ), thưởng phạt rõ ràng.
- Báo cáo công khai: Trang tổng quan dữ liệu - Dashboard minh bạch (số lượng phàn nàn, xử lý, dự án).
Đơn vị chịu trách nhiệm: Ban Quản lý (điều phối), UBND xã, Hội Nông dân/HTX, nhà phát triển hệ thống quản lý điểm đến – Destination Management System (DMS).
KPI: Thời gian xử lý phản ánh <48h; % phàn nàn được giải quyết/tuần; Số HTX/Bản có cơ chế chia sẻ lợi ích.
5. Kết luận
KDLQG Mộc Châu có tiềm năng lớn và đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển du lịch. Tuy nhiên, để trở thành điểm đến bền vững, cần có các giải pháp quản lý toàn diện hơn. Với 6 giải pháp hoàn thiện hoạt động quản lý điểm đến được đề xuất trên đây, tâc giả hy vọng KDLQG Mộc Châu sẽ phát triển theo hướng chuyên nghiệp và bền vững, đáp ứng mục tiêu phát triển đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045.
Tài liệu tham khảo:
Tiếng Việt
Phạm Thị Minh Châu (2025), Phát triển mô hình khách sạn xanh trong du lịch xanh tại Việt Nam, Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 11.
Cục Du lịch quốc gia (2024). Thông tin Du lịch tháng 5/2024. Thủ tướng Chính phủ. (2019, 25 tháng 01). Quyết định số 128/QĐ-TTg: Phê duyệt Quy hoạch chung xây dựng Khu du lịch quốc gia Mộc Châu, tỉnh Sơn La đến năm 2030. Cổng Thông tin điện tử Chính phủ.https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=196117
Tiếng Anh
Dickman, S. (1997), Tourism: An introductory text, Edward Arnold, London.
Murphy, P. (1985), Tourism: A Community Approach, Methuen, New York.
Ritchie, J.R.B., & Crouch, G.I. (2003), The Competitive Destination: A Sustainable Tourism Perspective, CABI Publishing.
UNWTO (2019), Tourism and Sustainable Development Goals – Journey to 2030, Madrid.
Giampiccoli, A., & Mtapuri, O. (2017), Community-Based Tourism: An Exploration of Principles, Practices and Prospects, CABI.
Destination management in the Moc Chau National Tourist Area: Current situation and solutions
Nguyen Thi Hoai Thu
Faculty of Economics and Business Administration, Phuong Dong University
Abstract
This study analyzes the current status of destination management in the Moc Chau National Tourist Area, Son La province - one of Vietnam’s key tourism destinations. The research evaluates management activities across several dimensions, including planning and investment, infrastructure and services, resource utilization and environmental protection, tourism safety, information systems and signage, marketing and communication, as well as monitoring and evaluation. Based on an assessment of achievements and remaining limitations in these areas, the study proposes seven strategic solution groups aimed at enhancing destination management in a more professional and sustainable manner. These recommendations are designed to align with the development objectives of Moc Chau National Tourist Area toward 2030, with a long-term international vision extending to 2045.
Keywords: destination management, sustainable tourism, Moc Chau, community-based tourism.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 25 năm 2025]
