Tác động của chính sách nhà nước đến tự chủ đại học: kinh nghiệm của Hoa Kỳ và bài học cho Việt Nam

Bài báo Tác động của chính sách nhà nước đến tự chủ đại học: kinh nghiệm của Hoa Kỳ và bài học cho Việt Nam do Nguyễn Đồng Anh Xuân (Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội) thực hiện.

TÓM TẮT:

Tự chủ đại học là yếu tố cần thiết để thực hiện các phương thức quản trị tiên tiến, nhằm cải tiến và nâng cao chất lượng đào tạo. Xu hướng toàn cầu hiện nay chuyển dịch từ mô hình Nhà nước kiểm soát sang mô hình Nhà nước giám sát, với mức độ tự chủ cao hơn, nhằm tạo điều kiện cho các cơ sở giáo dục đại học hoạt động hiệu quả. Mặc dù Hoa Kỳ không có truyền thống phát triển học thuật lâu đời như các quốc gia châu Âu như Anh, Đức hay Pháp, nhưng hiện nay, Hoa Kỳ đã trở thành quốc gia có nền giáo dục đại học chất lượng và danh tiếng hàng đầu thế giới. Mô hình giáo dục đại học của Hoa Kỳ nổi bật với sự mở rộng và đa dạng về loại hình cũng như chất lượng, trở thành hình mẫu cho nhiều quốc gia khác. Bài viết này phân tích tác động của chính sách nhà nước đến quyền tự chủ đại học thông qua kinh nghiệm tự chủ đại học của Hoa Kỳ. Từ đó, đề xuất một số bài học kinh nghiệm có thể áp dụng vào thực tiễn tại Việt Nam để nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống giáo dục đại học.

Từ khóa: giáo dục đại học, tự chủ đại học, chính sách nhà nước.

1. Đặt vấn đề

TCĐH đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo bằng cách tạo ra môi trường linh hoạt và sáng tạo. Các cơ sở GDĐH có khả năng tự quyết định chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời tham gia vào các chương trình hợp tác quốc tế để tiếp cận tiêu chuẩn giáo dục tiên tiến. Quyền tự chủ cũng giúp các cơ sở giáo dục sử dụng ngân sách hiệu quả hơn, tối ưu hóa nguồn lực cho giảng dạy và nghiên cứu khoa học, cũng như tìm kiếm thêm nguồn thu từ tài trợ.

Chính sách của Nhà nước đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức độ tự chủ mà các cơ sở GDĐH có thể thực hiện. Trên thế giới, TCĐH được xem là yếu tố cơ bản trong quản trị đại học, phản ánh mối quan hệ giữa Nhà nước và các cơ sở GDĐH theo hướng giảm dần sự kiểm soát trực tiếp của Nhà nước. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gia tăng, TCĐH trở thành yêu cầu cấp thiết để nâng cao chất lượng giáo dục.

Mô hình GDĐH của Hoa Kỳ nổi bật với sự đa dạng về loại hình và chất lượng. Mô hình này không chỉ mang lại nhiều lựa chọn cho sinh viên mà còn khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và hợp tác giữa các cơ sở GDĐH, doanh nghiệp và cộng đồng. Theo Bảng xếp hạng các cơ sở GDĐH năm 2024 của Tổ chức Quacquarelli Symonds, nhiều cơ sở GDĐH của Hoa Kỳ như Học viện Công nghệ Massachusetts giữ vị trí số 1 trong 11 năm liên tiếp, Đại học Cambridge đứng thứ 2, trong khi Đại học Stanford và Harvard thường xuyên nằm trong top 10 [10].

Ở Việt Nam, sự phát triển của GDĐH đã đạt được nhiều thành tựu nhờ vào chính sách đổi mới giáo dục. Trước đây, hệ thống GDĐH vận hành theo cơ chế mệnh lệnh với sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước. Tuy nhiên, quyền tự chủ đã được mở rộng thông qua các chủ trương và chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước. Nghị quyết số 77/NQ-CP ngày 24/10/2014 của Chính phủ đã đưa ra những định hướng quan trọng cho việc tự chủ GDĐH, đồng thời Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật GDĐH năm 2018 đã chính thức công nhận quyền tự chủ tài chính, tổ chức nhân sự và học thuật cho các cơ sở GDĐH. Theo thống kê từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, khoảng 60% các cơ sở GDĐH công lập đã được cấp quyền tự chủ tài chính một phần hoặc toàn bộ [5]. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền tự chủ vẫn gặp nhiều vướng mắc về mặt pháp lý cũng như năng lực quản trị đại học. Vì vậy, cần thiết phải nghiên cứu sâu hơn về tác động của chính sách nhà nước đối với TCĐH thông qua kinh nghiệm của Hoa Kỳ để rút ra bài học cho Việt Nam.

2. Một số vấn đề lý luận về tự chủ đại học

2.1. Khái niệm và ý nghĩa của tự chủ đại học

TCĐH là một khái niệm phát sinh cùng với sự ra đời của GDĐH, phản ánh mối quan hệ giữa Nhà nước và các cơ sở GDĐH theo xu hướng giảm dần sự kiểm soát trực tiếp của Nhà nước đối với các cơ sở GDĐH. Thực tiễn cho thấy, có nhiều cách hiểu khác nhau về TCĐH, tùy thuộc vào trình độ phát triển và nhận thức của mỗi quốc gia về vai trò của GDĐH. Theo Berdahl, Graham và Piper (1971), “TCĐH là quyền lực của nhà trường được tự điều khiển việc vận hành của mình mà không bị kiểm soát từ bên ngoài” [4]. Anderson và Johnson (1998) định nghĩa rằng, “TCĐH là sự tự do của một cơ sở GDĐH trong việc điều hành các công việc của nó mà không có sự chỉ đạo hoặc tác động từ bất kỳ cấp chính quyền nào” [2]. Hiệp hội Quốc tế các cơ sở GDĐH (IAU) trong tuyên bố về tự do học thuật, TCĐH và trách nhiệm xã hội (1998) nhấn mạnh, “TCĐH được hiểu là mức độ độc lập cần thiết đối với sự can thiệp bên ngoài mà cơ sở GDĐH cần có trong tổ chức và quản trị nội bộ, trong phân bổ nội bộ các nguồn lực tài chính, huy động thu nhập từ các nguồn ngoài ngân sách, trong tuyển dụng giảng viên, quy định các điều kiện học tập và cuối cùng là tự do giảng dạy và nghiên cứu” [8].

TCĐH thể hiện khả năng chủ động của các cơ sở GDĐH trong việc xây dựng và thực hiện chiến lược mà không bị ràng buộc bởi các quy định và quản lý hành chính của Nhà nước. Điều này nhằm đạt được hiệu quả cao hơn trong hoạt động và bao gồm các thành tố sau:

- Tự chủ học thuật: Là giá trị cốt lõi của TCĐH, cho phép các cơ sở GDĐH tự quyết định các hoạt động học thuật. Điều này bao gồm việc lựa chọn phương pháp giảng dạy, kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của người học, cũng như thiết kế nội dung chương trình và giáo trình. Ngoài ra, các cơ sở GDĐH còn có quyền xác định các chuẩn mực học thuật, tiêu chuẩn văn bằng, quy trình kiểm định chất lượng và nghiên cứu khoa học, cũng như thực hiện chuyển giao công nghệ. Sự tự chủ này không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong giáo dục.

- Tự chủ tài chính: Các cơ sở GDĐH có quyền tự quyết định về nguồn thu và cách sử dụng ngân sách, từ đó tối ưu hóa tài chính cho hoạt động giảng dạy và nghiên cứu. Các cơ sở GDĐH có trách nhiệm tự đảm bảo nguồn lực phục vụ cho hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học. Việc đầu tư cho tài sản tương lai, cùng với việc cân đối các nguồn tài chính, góp phần đảm bảo hệ thống tài chính minh bạch và tuân thủ pháp luật. Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc để các cơ sở GDĐH có thể phát triển bền vững và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường lao động.

- Tự chủ tổ chức và quản lý: Cho phép các cơ sở GDĐH quản lý đội ngũ giảng viên và nhân viên một cách hiệu quả. Các cơ sở GDĐH có quyền tự quyết định trong việc xây dựng chiến lược phát triển, thiết kế cơ cấu tổ chức bộ máy, cũng như quản lý nhân sự. Điều này bao gồm quyền tuyển dụng, bổ nhiệm và thiết lập chế độ chính sách đối với viên chức và người lao động. Sự tự chủ này không chỉ giúp các cơ sở GDĐH điều chỉnh linh hoạt các hoạt động nội bộ mà còn nâng cao chất lượng đội ngũ nhân lực, đáp ứng tốt hơn nhu cầu.

2.2. Xu thế tự chủ đại học trên thế giới

Dựa vào mức độ kiểm soát của nhà nước đối với các cơ sở GDĐH, báo cáo về xu hướng toàn cầu trong quản trị đại học của Ngân hàng Thế giới năm 2018 đã đưa ra 4 mô hình TCĐH khác nhau [13]. Các mô hình này bao gồm:

- Mô hình Nhà nước kiểm soát hoàn toàn (State Control): Trong mô hình này, nhà nước giữ vai trò chính trong việc quản lý và điều hành các cơ sở GDĐH. Mặc dù các cơ sở GDĐH vẫn được hưởng một mức độ tự chủ nhất định, nhưng sự kiểm soát của nhà nước rất chặt chẽ, đặc biệt là về tài chính và chương trình đào tạo.

- Mô hình bán tự chủ (Semi-autonomous): Trong mô hình này, các cơ sở GDĐH có quyền tự quyết định về một số vấn đề nhưng vẫn phải tuân thủ các quy định và chỉ tiêu từ chính phủ.

- Mô hình bán độc lập (Semi-independent): Trong mô hình này, các cơ sở GDĐH có quyền tự quản lý nhiều khía cạnh nhưng vẫn phải báo cáo và chịu sự giám sát từ chính phủ.

 - Mô hình độc lập (Independent): Các cơ sở GDĐH có quyền tự quyết cao nhất, được thiết kế chương trình đào tạo, quản lý tài chính và tuyển sinh mà không bị can thiệp quá mức từ chính phủ. Theo báo cáo của National Center for Education Statistics, hơn 70% cơ sở GDĐH công lập ở Hoa Kỳ đã được cấp quyền tự chủ trong việc quản lý tài chính và chương trình giảng dạy [9].

Sự phát triển của các mô hình TCĐH phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và nhu cầu nâng cao chất lượng giáo dục. Việc áp dụng các mô hình TCĐH tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng quốc gia.

3. Chính sách nhà nước và kinh nghiệm tự chủ đại học của Hoa Kỳ

3.1. Mối quan hệ giữa nhà nước và các cơ sở GDĐH:

Mối quan hệ giữa nhà nước và các cơ sở GDĐH ở Hoa Kỳ được đặc trưng bởi sự phân chia trách nhiệm rõ ràng giữa chính quyền liên bang và tiểu bang, tạo ra môi trường giáo dục đa dạng và linh hoạt. Khác với nhiều quốc gia khác, Hoa Kỳ không có hệ thống quản lý giáo dục quốc gia tập trung, cho phép các cơ sở GDĐH hoạt động độc lập hơn. Chính phủ cung cấp nhiều hình thức tài trợ cho các cơ sở GDĐH, bao gồm viện trợ trực tiếp, khoản vay sinh viên và hỗ trợ nghiên cứu, giúp các cơ sở GDĐH có thêm nguồn lực để phát triển chương trình đào tạo.

Bộ Giáo dục Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các cơ sở GDĐH thông qua việc kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận các tổ chức kiểm định. Chính quyền liên bang yêu cầu các cơ sở GDĐH cải thiện chất lượng đào tạo để thu hút sinh viên, từ đó nâng cao tiêu chuẩn giáo dục và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Nhiều trường danh tiếng như Harvard, Stanford và Học viện Công nghệ Massachusetts thường xuyên nằm trong top đầu thế giới, phản ánh sự thành công của mô hình quản lý mà chính phủ liên bang thiết lập [10].

Chính quyền tiểu bang đóng vai trò chủ yếu trong việc quản lý và hỗ trợ tài chính cho các cơ sở GDĐH công lập. Họ đầu tư ngân sách hàng năm để duy trì hoạt động giảng dạy và cơ sở vật chất. Theo báo cáo của State Higher Education Executive Officers Association, tổng ngân sách hàng năm dành cho GDĐH từ các tiểu bang vào khoảng 90 tỷ USD [12]. Ngoài ra, Chính quyền tiểu bang cử đại diện tham gia vào Hội đồng quản trị của các cơ sở GDĐH công lập, đảm bảo rằng các quyết định phù hợp với lợi ích cộng đồng địa phương và nhu cầu phát triển của thị trường lao động.

3.2. Vai trò của Hội đồng quản trị trong quản lý các cơ sở GDĐH

Trong hệ thống GDĐH của Hoa Kỳ, hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và định hướng hoạt động của các cơ sở GDĐH. Hội đồng quản trị có quyền lực tối cao trong việc đảm bảo chất lượng GDĐH thông qua việc phê duyệt chương trình đào tạo và quyết định về chính sách nhân sự. Ngoài ra, hội đồng quản trị còn đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập cơ chế và chính sách tài chính. Hội đồng quản trị đảm bảo rằng hoạt động tài chính diễn ra một cách minh bạch và hiệu quả, kiểm soát chi tiêu để sử dụng các nguồn tài chính đúng quy định.

Thành phần của Hội đồng quản trị khá đa dạng, bao gồm những cá nhân có uy tín và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cũng như những người đã có những đóng góp tài chính cho cơ sở GDĐH. Số lượng thành viên trong hội đồng quản trị thường dao động từ 25 đến 35 người, tỷ lệ thành viên ngoài trường chiếm khoảng 60-70% [3]. Điều này giúp hội đồng quản trị có cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động của cơ sở GDĐH và tăng cường kết nối với cộng đồng cũng như doanh nghiệp.

3.3. Quyền tự chủ và nguồn tài chính của các cơ sở GDĐH:

Các cơ sở GDĐH ở Hoa Kỳ có quyền tự quyết định về chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và quản lý tài chính mà không bị can thiệp từ các cơ quan quản lý trung ương. Theo báo cáo của American Council on Education, khoảng 90% các cơ sở GDĐH công lập có khả năng tự quyết định về chương trình đào tạo mà không cần sự phê duyệt từ chính phủ tiểu bang [1]. Hơn nữa, tự chủ tài chính là một điểm mạnh nổi bật của các cơ sở GDĐH ở Hoa Kỳ, với nguồn tài chính chủ yếu đến từ nghiên cứu, đầu tư, dịch vụ, học phí và tài trợ. Trong đó, hiến tặng đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư vào cơ sở vật chất và giảm học phí cho người học.

3.4. Tác động của chính sách thuế đến TCĐH:

Chính sách thuế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tài chính và quyền tự chủ của các cơ sở GDĐH tại Hoa Kỳ. Nhiều cơ sở GDĐH được công nhận là tổ chức phi lợi nhuận theo Luật Thuế liên bang, cho phép họ không phải chịu thuế thu nhập liên bang đối với các khoản thu từ hoạt động giáo dục và hiến tặng. Ngoài ra, nhiều tiểu bang cũng áp dụng chính sách miễn thuế tài sản cho các cơ sở GDĐH công lập, điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các cơ sở GDĐH. Nhờ vào những chính sách này, các cơ sở GDĐH có thể giữ lại nhiều nguồn lực hơn để đầu tư vào phát triển cơ sở vật chất, cải thiện chương trình đào tạo và nâng cao nghiên cứu khoa học.

 3.5. Mô hình TCĐH trong nền kinh tế thị trường:

Mô hình TCĐH ở Hoa Kỳ không chỉ xây dựng một hệ thống GDĐH gắn kết chặt chẽ với cộng đồng mà còn giúp các cơ sở GDĐH nhanh chóng thích ứng với những thay đổi trong nhu cầu của thị trường lao động. Hơn nữa, sự hỗ trợ từ chính phủ, kết hợp với việc khai thác quy luật thị trường, đã tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của GDĐH. Bên cạnh đó, mô hình TCĐH ở Hoa Kỳ khuyến khích các cơ sở GDĐH hợp tác với doanh nghiệp và cộng đồng địa phương để phát triển chương trình đào tạo phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

4. Bài học kinh nghiệm từ Hoa Kỳ cho Việt Nam

4.1. Phân cấp quản lý rõ ràng giữa nhà nước và các cơ sở GDĐH:

Để phát triển bền vững, các cơ sở GDĐH cần được mở rộng quyền tự chủ, không còn chịu sự quản lý trực tiếp từ chính quyền. Vai trò của chính phủ nên tập trung vào việc xây dựng các chính sách chiến lược, quy hoạch phát triển GDĐH, đồng thời thiết lập hệ thống kiểm định chất lượng hiệu quả. Việc mở rộng quyền tự chủ cho các cơ sở GDĐH cần gắn liền với trách nhiệm giải trình, trong đó yêu cầu các cơ sở GDĐH phải báo cáo kết quả hoạt động và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng độc lập theo chuẩn quốc gia và quốc tế. Điều này không chỉ nhằm bảo đảm lợi ích cho người học mà còn góp phần nâng cao uy tín của hệ thống GDĐH Việt Nam trên trường quốc tế. Hơn nữa, việc tách bạch giữa quản lý nhà nước và quyền quản trị đại học sẽ tạo điều kiện cho các cơ sở GDĐH chủ động hơn trong việc phát triển chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và nghiên cứu khoa học. Qua đó giúp các cơ sở GDĐH nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của thị trường lao động và nhu cầu xã hội, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu.

4.2. Thiết lập Hội đồng trường thực chất, đúng nghĩa:

Kinh nghiệm từ Hoa Kỳ cho thấy sự đa dạng trong thành phần hội đồng trường, với tỷ lệ thành viên bên ngoài cao hơn bên trong, tạo ra cơ chế giám sát hiệu quả. Các thành viên bên ngoài không chỉ mang đến góc nhìn mới và kinh nghiệm phong phú mà còn giúp định hướng chiến lược phát triển cho các cơ sở GDĐH và hạn chế lạm quyền. Hơn nữa, việc có thành viên bên ngoài duy trì tính khách quan trong quá trình ra quyết định, từ đó giảm thiểu xung đột lợi ích giữa các bên liên quan. Ngoài ra, các thành viên bên ngoài cung cấp mạng lưới kết nối rộng rãi, mở ra cơ hội hợp tác với doanh nghiệp và cộng đồng, qua đó nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu. Để hội đồng trường hoạt động hiệu quả, cần xác định rõ vai trò của từng thành viên và xây dựng quy trình làm việc minh bạch. Bên cạnh đó, chính phủ nên khuyến khích các cơ sở GDĐH áp dụng mô hình hội đồng quản trị hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng với những thay đổi trong môi trường giáo dục.

4.3. Trao quyền tự chủ tài chính toàn diện cho các cơ sở GDĐH:

Việc trao quyền tự chủ tài chính toàn diện cho các cơ sở GDĐH rất quan trọng. Điều này bao gồm khả năng tự quyết định từ khâu thu đến khâu chi, cũng như quản lý tài chính theo mô hình doanh nghiệp. Các cơ sở GDĐH cần được khuyến khích khai thác nguồn lực tài chính để huy động và phát triển hiệu quả nguồn thu phục vụ cho hoạt động giảng dạy và nghiên cứu. Hơn nữa, xây dựng một khung pháp lý rõ ràng sẽ giúp các cơ sở GDĐH đổi mới và hội nhập quốc tế hiệu quả.

4.4. Phát triển hệ thống tài chính đa dạng và bền vững:

Áp dụng cơ chế phân bổ ngân sách theo hướng cạnh tranh, dựa trên tiêu chí giảng dạy và nghiên cứu; điều này sẽ khuyến khích các cơ sở GDĐH cải thiện chất lượng giáo dục và thu hút nguồn tài trợ. Ngoài ra, các cơ sở GDĐH cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học và hợp tác chuyển giao công nghệ để biến nghiên cứu thành nguồn thu chủ yếu. Đồng thời, việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu qua phát triển sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ mới cũng rất quan trọng. Hơn nữa, huy động quỹ hiến tặng từ cựu sinh viên và doanh nghiệp sẽ tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa nhà trường và cộng đồng, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác đa dạng. Cuối cùng, cần xây dựng chính sách khuyến khích đầu tư xã hội vào GDĐH thông qua ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho các tổ chức và cá nhân tham gia đầu tư.

4.5. Chính sách thuế đối với các cơ sở GDĐH:

Chính sách thuế có vai trò quan trọng trong việc nâng cao quyền tự chủ tài chính của các cơ sở GDĐH. Việc áp dụng miễn thuế thu nhập cho các khoản thu từ hoạt động giáo dục và hiến tặng sẽ giúp các cơ sở GDĐH giữ lại nhiều nguồn lực hơn để đầu tư phát triển. Bên cạnh đó, thiết lập chính sách miễn thuế tài sản cho các cơ sở GDĐH công lập sẽ giảm bớt gánh nặng tài chính, tạo điều kiện cho các cơ sở GDĐH tập trung vào cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng giáo dục. Ngoài ra, chính phủ cần xây dựng chương trình khuyến khích hiến tặng từ cựu sinh viên và doanh nghiệp để tạo nguồn tài trợ bổ sung cho các cơ sở GDĐH. Những khoản hiến tặng này có thể được sử dụng để đầu tư vào nghiên cứu khoa học và phát triển chương trình đào tạo. Cuối cùng, việc thiết lập một khung pháp lý rõ ràng và linh hoạt liên quan đến chính sách thuế sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quyền tự chủ tài chính của các cơ sở GDĐH.

5. Kết luận

TCĐH là yếu tố then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Những bài học từ hệ thống GDĐH của Hoa Kỳ đã chỉ ra vai trò quan trọng của chính sách nhà nước trong việc hỗ trợ quá trình TCĐH tại các cơ sở GDĐH. Để phát huy hiệu quả TCĐH, việc điều chỉnh chính sách nhằm tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và linh hoạt là cần thiết. Điều này cho phép các cơ sở GDĐH tự quyết định về chương trình đào tạo, tuyển sinh và quản lý tài chính. Hơn nữa, áp dụng những bài học thành công từ Hoa Kỳ sẽ giúp Việt Nam nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường lao động và phát triển bền vững trong tương lai.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

American Council on Education (2022), The Role of Higher Education in the U.S.

Anderson, G., & Johnson, R (1998), Reconceptualizing the Role of the University.

Association of Governing Boards of Universities and Colleges (2021), The Role of the Board in Institutional Governance.

Berdahl, R., Graham, R., & Piper, D (1971), Governance of Higher Education: A Comparative Study.

Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam (2023), Báo cáo tình hình thực hiện quyền tự chủ tại các cơ sở GDĐH.

Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam (2023). Báo cáo Đánh giá sơ kết thực hiện một số kết quả triển khai chính sách TCĐH.

Chính phủ Việt Nam (2021), Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập.

International Association of Universities (1998), Statement on Academic Freedom and University Autonomy.

National Center for Education Statistics (2022), Digest of Education Statistics.

Quacquarelli Symonds (2024), Quacquarelli Symonds World University Rankings 2024.

Quốc hội Việt Nam (2018), Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật GDĐH ngày 19/11/2018.

State Higher Education Executive Officers Association (2022), "State Higher Education Finance Report."

World Bank (2008), Higher Education in Developing Countries: Peril and Promise.

Impact of state policy on university autonomy: Insights from the U.S. and implications for Vietnam

Nguyen Dong Anh Xuan

Hanoi University of Industry

Abstract:

University autonomy is a critical component in implementing advanced governance practices and improving the quality of higher education. Globally, there is a growing shift from state-controlled to state-supervised models, granting higher education institutions greater autonomy to operate more effectively. While the United States lacks the centuries-old academic traditions of European nations such as the UK, Germany, or France, it has developed one of the world’s most prestigious and influential higher education systems. Characterized by its diversity, flexibility, and institutional independence, the U.S. model has become a benchmark for many countries. This study examines the role of state policy in shaping university autonomy through the lens of the U.S. experience. Drawing from this analysis, the study offers policy lessons and recommendations to enhance the effectiveness of Vietnam’s higher education system.

Keywords: higher education, university autonomy, state policy.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 21 năm 2025]

Tạp chí Công Thương