Tác động của chuyển đổi năng lượng đối với tăng trưởng kinh tế tại một số nước châu Á

Bài báo Tác động của chuyển đổi năng lượng đối với tăng trưởng kinh tế tại một số nước châu Á do Lương Thị Ngọc Oanh1 - Phan Thị Bằng Linh2- Nguyễn Hoàng Hưng Thành2 - Đinh Bảo Long2 - Đặng Trần Minh2 - Nguyễn Minh Ngọc2 (1Giảng viên Khoa Kinh tế quốc tế, Trường Đại học Ngoại thương - 2Sinh viên Khoa Kinh tế quốc tế, Trường Đại học Ngoại thương) thực hiện.

TÓM TẮT:

Nghiên cứu này sử dụng mô hình hiệu ứng cố định với dữ liệu bảng từ 10 quốc gia trong giai đoạn 2019-2023 và cho thấy rằng việc chuyển đổi từ sử dụng năng lượng truyền thống sang năng lượng tái tạo (thể hiện qua tỷ lệ năng lượng tái tạo cao hơn) có tác động tích cực đáng kể đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia châu Á. Kết quả hồi quy cho thấy, chỉ số chuyển đổi năng lượng tái tạo (ET) có mối tương quan thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với GDP bình quân đầu người. Cụ thể, mỗi mức tăng một đơn vị trong chỉ số ET dẫn đến mức tăng khoảng 0,69% GDP/người. Mô hình cũng xác nhận, phần lớn sự biến động trong tăng trưởng đến từ yếu tố nội tại từng quốc gia (Rho = 0,918), điều này nhấn mạnh vai trò của các yếu tố đặc thù trong quá trình chuyển đổi năng lượng ở các quốc gia.

Từ khóa: chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, tăng trưởng kinh tế, các nước châu Á.

1. Đặt vấn đề

Phát triển bền vững là 1 trong 8 mục tiêu phát triển thiên niên kỷ (MDG) trước đây, cũng như được thể hiện qua các mục tiêu phát triển bền vững (SDG) hiện nay. Vì vậy, việc chuyển đổi nền kinh tế sang sản xuất và tiêu dùng xanh hướng tới phát triển bền vững là mục tiêu mà chúng ta nên theo đuổi. Việc sản xuất với nhiên liệu tái tạo có không chỉ là phương tiện hướng tới mục tiêu phát triển bền vững mà bản thân quá trình đó còn thể hiện giá trị và chỉ số văn minh của một nền kinh tế do ít gây hậu quả xấu tới môi trường hay sức khỏe người dân, đồng thời hướng tới tính bền vững. Từ góc độ hiệu quả kinh tế, chúng ta còn quan tâm đến việc các quốc gia có phải đánh đổi giữa chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và tốc độ tăng trưởng kinh tế ?. Hay chúng ta có tăng trưởng chậm lại khi ứng dụng năng lượng tái tạo không?. Vấn đề này sẽ được giải đáp trong nghiên cứu này. Trong phạm vi nghiên cứu này, chuyển đổi năng lượng được hiểu là quá trình dịch chuyển từ việc sử dụng các nguồn năng lượng truyền thống như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên sang các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối. Quá trình này hướng tới mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và nâng cao tính bền vững trong dài hạn.

2. Cơ sở lý thuyết

Mối quan hệ giữa chuyển đổi năng lượng và tăng trưởng kinh tế có thể được giải thích thông qua 3 trường phái lý thuyết kinh tế nền tảng: lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển, lý thuyết tăng trưởng nội sinh và đường cong môi trường Kuznets. Dù tiếp cận từ các góc độ khác nhau, nhưng cả 3 trường phái đều nhấn mạnh quá trình cải thiện cơ cấu năng lượng, đặc biệt là chuyển đổi năng lượng truyền thống sang năng lượng tái tạo, đóng vai trò là một động lực cho tăng trưởng kinh tế dài hạn.

Theo mô hình tăng trưởng tân cổ điển của Solow (1956), tăng trưởng kinh tế trong dài hạn được thúc đẩy bởi sự tích lũy vốn, tăng trưởng dân số và đặc biệt là tiến bộ công nghệ. Trong mô hình này, công nghệ đóng vai trò như một yếu tố ngoại sinh giúp duy trì tăng trưởng khi các yếu tố đầu vào vật chất đạt đến giới hạn. Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo có thể được xem là một hình thức tiến bộ công nghệ trong sản xuất và tiêu dùng năng lượng, làm tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm chi phí cận biên, từ đó đóng góp vào tăng trưởng tổng sản lượng.

Lý thuyết tăng trưởng nội sinh, tiêu biểu với công trình của Romer (1990), cho rằng đổi mới công nghệ là kết quả của đầu tư vào tri thức, nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nội tại nền kinh tế. Trong bối cảnh này, năng lượng tái tạo không chỉ là kết quả của quá trình đổi mới, mà còn là chất xúc tác cho sự đổi mới tiếp theo, tạo ra vòng lặp tích cực giữa đầu tư vào công nghệ xanh và tăng trưởng năng suất. Quá trình chuyển đổi năng lượng khi gắn liền với đổi mới công nghệ sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng dài hạn thông qua tích lũy tri thức, lan tỏa công nghệ và hình thành lợi thế cạnh tranh mới.

Từ góc độ lý thuyết đường cong môi trường Kuznets (EKC), tăng trưởng kinh tế không thể tách rời khỏi tính bền vững sinh thái. Việc phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch dẫn đến phát thải khí nhà kính, suy thoái môi trường và phát sinh chi phí ngoại ứng tiêu cực đối với toàn nền kinh tế. Lý thuyết này cho rằng, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo không chỉ góp phần nội hóa các chi phí môi trường, mà còn giảm thiểu rủi ro dài hạn, từ đó kiến tạo một mô hình phát triển kinh tế tuần hoàn - cân bằng giữa tăng trưởng và bảo vệ môi trường (Stern, 2007; Acemoglu et al., 2012). Đồng thời, các chính sách định hướng quá trình chuyển đổi năng lượng có thể thúc đẩy tái cơ cấu nền kinh tế, chuyển dịch nguồn lực sang các ngành công nghiệp xanh và tạo ra việc làm có giá trị gia tăng cao, góp phần nâng cao chất lượng tăng trưởng.

Tổng hợp 3 trường phái lý thuyết nêu trên cho thấy, chuyển đổi năng lượng - đặc biệt là việc gia tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong cơ cấu cung ứng - không chỉ là một chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn có khả năng trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua hiệu quả sử dụng nguồn lực, đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng phát triển. Trên cơ sở đó, nghiên cứu này xây dựng giả thuyết về mối quan hệ nhân quả giữa quá trình chuyển đổi năng lượng - cụ thể là tăng tỷ trọng sử dụng năng lượng tái tạo - của các quốc gia và kiểm chứng giả thuyết này.

3. Thực trạng chuyển đổi năng lượng ở một số quốc gia châu Á

Trong những năm gần đây, quá trình chuyển đổi năng lượng - tức là dịch chuyển từ nguồn năng lượng truyền thống sang năng lượng tái tạo - đã trở thành ưu tiên chiến lược trong chính sách phát triển của nhiều quốc gia châu Á. Việc dịch chuyển từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo không chỉ góp phần giảm thiểu phát thải khí nhà kính, mà còn mở ra các cơ hội mới về đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Tuy nhiên, chỉ số triển khai năng lượng tái tạo và tốc độ tăng trưởng kinh tế có sự khác biệt rõ rệt giữa các nước trong khu vực, phản ánh sự đa dạng về năng lực thể chế, cơ sở hạ tầng và định hướng phát triển.

Mặc dù một số quốc gia như Ấn Độ, Việt Nam và Campuchia đồng thời đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và tỷ trọng năng lượng tái tạo lớn, nhưng không phải tất cả các trường hợp đều tuân theo xu hướng này. Thực tế cho thấy, các nền kinh tế phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore dù có tiềm lực kinh tế và công nghệ mạnh mẽ nhưng lại ghi nhận mức tăng trưởng thấp và tỷ lệ tích hợp năng lượng tái tạo còn hạn chế. Ngược lại, Israel - với tốc độ tăng trưởng khiêm tốn - vẫn duy trì tỷ trọng năng lượng tái tạo ổn định, trong khi UAE dù đạt mức tăng trưởng khá nhưng chỉ số chuyển đổi năng lượng lại rất thấp.

Những khác biệt này đặt ra một vấn đề quan trọng: mối quan hệ giữa chuyển đổi năng lượng và tăng trưởng kinh tế không phải là mối quan hệ đồng biến tuyệt đối. Sự khác biệt về kết quả giữa các quốc gia có thể xuất phát từ các yếu tố trung gian như năng lực hoạch định và thực thi chính sách, chỉ số phát triển hạ tầng kỹ thuật - công nghệ, khả năng thu hút đầu tư xanh, hay định hướng chiến lược phát triển dài hạn của từng nền kinh tế. Ví dụ, quốc gia có thể lựa chọn ưu tiên tăng trưởng ngắn hạn thông qua khai thác tài nguyên truyền thống thay vì chuyển đổi năng lượng, hoặc gặp rào cản trong nội lực kinh tế để thực hiện chuyển đổi hiệu quả.

Vì vậy, để hiểu đúng bản chất của mối quan hệ này, cần xem xét đến các đặc điểm thể chế và kinh tế riêng biệt của từng quốc gia. Điều này là cơ sở để nghiên cứu tiếp theo tiến hành phân tích định lượng nhằm kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa chuyển đổi năng lượng và tăng trưởng kinh tế, đồng thời kiểm soát các yếu tố không quan sát được nhưng có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến kết quả ước lượng.

Bảng 1.  Tăng trưởng GDP và tỷ trọng năng lượng tái tạo trong sản xuất điện tại một số quốc gia châu Á năm 2023

Quốc gia

Tăng trưởng GDP 2023 (%)

Tỷ trọng năng lượng tái tạo trong sản xuất điện (%)

Nhật Bản

1.7

22.3

Hàn Quốc

1.4

6.0

Singapore

1.1

< 5.0

Isarel

2.0

12.5

UAE

3.6

0.9

Trung Quốc

5.2

18.0

Việt Nam

5.0

42.0

Ấn Độ

7.6

22.0

Philippines

5.6

29.0

Campuchia

5.5

60.0

Ghi chú: Tỷ trọng năng lượng tái tạo được sử dụng như một chỉ báo đại diện cho mức độ chuyển đổi năng lượng tại các quốc gia.

Nguồn: World Bank. (2024). Global Economic Prospects IRENA. (2023). Renewable Capacity Statistics 2023

Để minh họa cho sự khác biệt giữa các quốc gia trong khu vực châu Á về chỉ số chuyển đổi năng lượng và tốc độ tăng trưởng kinh tế, Bảng 1 trình bày dữ liệu tổng hợp về tỷ lệ tăng trưởng GDP năm 2023 và tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện tại 10 quốc gia đại diện. Các quốc gia được lựa chọn phản ánh sự đa dạng về trình độ phát triển, cấu trúc kinh tế và chỉ số tham gia vào quá trình chuyển đổi năng lượng. Dữ liệu trong Bảng 1 được trích xuất từ các nguồn chính thức và cập nhật gần nhất nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cho phân tích tiếp theo.

4. Phương pháp ước lượng

Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng mô hình Hiệu ứng cố định (Fixed Effect Model - FEM) để phân tích mối quan hệ giữa các biến kinh tế vĩ mô trong bối cảnh sử dụng dữ liệu bảng (panel data). Mô hình hiệu ứng cố định cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được nhưng cố định theo thời gian trong mỗi đơn vị quan sát (ví dụ: quốc gia, doanh nghiệp), từ đó giảm thiểu sai lệch do các biến bị bỏ sót.

Cấu trúc tổng quát của mô hình được thể hiện như sau:

 

5. Kết quả ước lượng

Kết quả ước lượng tác động của chuyển đổi năng lượng từ nguồn truyền thống sang năng lượng tái tạo (đại diện bởi chỉ số ET) đối với tăng trưởng kinh tế (đo lường qua GDP bình quân đầu người) được thể hiện qua Bảng 2.

Bảng 2. Kết quả ước lượng mô hình hiệu ứng cố định

 

Kết quả hồi quy cho thấy tác động tích cực có ý nghĩa thống kê giữa tỷ trọng năng lượng tái tạo - được sử dụng như một chỉ báo cho quá trình chuyển đổi năng lượng (ET) và logarit của GDP bình quân đầu người (Ln_gdp_pc). Cụ thể, việc tăng một đơn vị trong chỉ số chuyển đổi năng lượng tái tạo (ET) liên quan đến việc tăng 0,69% GDP bình quân đầu người (hệ số = 0,6872, p < 0,001). Mối quan hệ này có ý nghĩa cao như được chỉ ra bởi giá trị p thấp và khoảng tin cậy chặt chẽ [0,49, 0,88]. Mối quan hệ thuận chiều giữa mức độ chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (thể hiện qua chỉ số ET) và logarit của GDP bình quân đầu người phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động tích cực của chuyển đổi năng lượng tái tạo đối với tăng trưởng kinh tế như Gunarto và cộng sự (2024) trong “So sánh tiêu thụ năng lượng và tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia đang phát triển và phát triển tại châu Á” và Fang và Chang (2016) trong “Năng lượng, vốn con người và tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương: Bằng chứng từ phân tích đồng liên kết và nhân quả trong dữ liệu bảng”.

Giá trị R-bình phương trong (within R-squared) là 0,1710 cho thấy khoảng 17,1% biến thiên trong nội bộ quốc gia về logarit GDP bình quân đầu người được giải thích bởi những thay đổi trong chỉ số chuyển đổi năng lượng tái tạo. R-bình phương giữa các quốc gia (between R-squared) (0,0011) và R-bình phương tổng thể (overall R-squared) (0,0004) thấp hơn đáng kể, cho thấy mô hình chủ yếu nắm bắt được biến thiên trong nội bộ quốc gia hơn là sự khác biệt giữa các quốc gia.

Kiểm định F cho tất cả ui = 0 có ý nghĩa cao (F(9, 239) = 236,09, p < 0,0001), xác nhận rằng các hiệu ứng đặc trưng quốc gia hiện diện và phương pháp tác động cố định là phù hợp so với hồi quy OLS tổng hợp. Mối tương quan giữa các hiệu ứng quốc gia không quan sát được và biến hồi quy (corr(ui, Xb) = 0,3964) cho thấy có các yếu tố đặc trưng quốc gia tương quan với chuyển đổi năng lượng tái tạo.

Giá trị Rho cao (0,918) cho thấy 91,8% phương sai là do sự khác biệt giữa các quốc gia (ui), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát tính không đồng nhất đặc trưng quốc gia trong phân tích này. 

6. Kết luận

Nghiên cứu đã chỉ ra việc chuyển đổi năng lượng - tức là quá trình chuyển từ năng lượng truyền thống sang năng lượng tái tạo có tác động tích cực đáng kể đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia châu Á. Mô hình hồi quy hiệu ứng cố định với dữ liệu bảng từ 10 quốc gia trong giai đoạn 2019-2023 cho thấy chỉ số ET - đại diện cho mức độ chuyển đổi năng lượng sang năng lượng tái tạo - có mối tương quan thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với GDP bình quân đầu người. Cụ thể, mỗi mức tăng một đơn vị trong chỉ số ET dẫn đến mức tăng khoảng 0,69% GDP/người. Mô hình cũng xác nhận, phần lớn sự biến động trong tăng trưởng đến từ yếu tố nội tại từng quốc gia (Rho = 0,918), điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố đặc thù trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Ngoài ra, dữ liệu thực nghiệm cho thấy các nước đang phát triển như Ấn Độ, Việt Nam và Campuchia đang đạt mức tăng trưởng GDP cao đồng thời có tỷ trọng năng lượng tái tạo lớn, trong khi các nước phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore có xu hướng ngược lại. Điều này gợi mở quá trình chuyển đổi năng lượng từ các nguồn nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo, nếu được tích hợp hiệu quả vào chiến lược phát triển quốc gia, không chỉ giúp giảm phát thải, mà còn có thể là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững nếu được lồng ghép hiệu quả vào chiến lược phát triển quốc gia.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Acemoglu, D., Aghion, P., Bursztyn, L., & Hemous, D. (2010). The Environment and Directed Technical Change. SSRN Electronic Journal, 102(1). https://doi.org/10.2139/ssrn.1668575

IEA. (2023). World Energy Outlook 2023 - Analysis. Retrieved from IEA website: https://www.iea.org/reports/world-energy-outlook-2023

International Monetary Fund. (2023, October). World Economic Outlook, October 2023: Navigating Global Divergences. Retrieved from IMF website: https://www.imf.org/en/Publications/WEO/Issues/2023/10/10/world-economic-outlook-october-2023

IPCC. (2022). Climate Change 2022: Mitigation of Climate Change. Retrieved from IPCC website: https://www.ipcc.ch/report/ar6/wg3/

IRENA. (2023a). Renewable capacity statistics 2023. Retrieved from www.irena.org website: https://www.irena.org/Publications/2023/Mar/Renewable-capacity-statistics-2023

IRENA. (2023b, June 6). Tracking SDG7: The energy progress report 2023. Retrieved from www.irena.org website: https://www.irena.org/Publications/2023/Jun/Tracking-SDG7-2023

REN21. (2022). RENEWABLES 2022 GLOBAL STATUS REPORT. Retrieved from www.ren21.net website: https://www.ren21.net/gsr-2022/

Solow, R. M. (1956). A contribution to the theory of economic growth. The Quarterly Journal of Economics, 70(1), 65-94.

Stern, N. (2006, October 30). The Economics of Climate Change: The Stern Review. Retrieved from Grantham Research Institute on climate change and the environment website: https://www.lse.ac.uk/granthaminstitute/publication/the-economics-of-climate-change-the-stern-review/

World Bank. (2024). Global Economic Prospects. Retrieved from World Bank website: https://www.worldbank.org/en/publication/global-economic-prospects

Gunarto, T., Ciptawaty, U., Yuliawan, D., Mahyudin, A., Pratama, A. D., & Wahyudi, H. (2024). Comparison of energy consumption to economic growth in developing Asian and developed Asian countries. International Journal of Energy Economics and Policy, 14(1), 264-271. https://doi.org/10.32479/ijeep.14459

Fang, Z., & Chang, Y. (2016). Energy, human capital and economic growth in Asia Pacific countries-Evidence from a panel cointegration and causality analysis. Applied Economics, 48(34), 3219-3232. https://doi.org/10.1080/00036846.2015.1135785

The impact of transitioning from conventional to renewable energy on economic growth of some Asian countries

Luong Thi Ngoc Oanh1

 Phan Thi Bang Linh2

Nguyen Hoang Hung Thanh2

Dinh Bao Long2

Dang Tran Minh2

Nguyen Minh Ngoc2

1Lecturer, Faculty of International Economics, Foreign Trade University

2Student, Faculty of International Economics, Foreign Trade University

Abstract:

This study employs a fixed-effects panel data model using data from 10 Asian countries during the period 2019 - 2023 to examine the impact of transitioning from conventional to renewable energy on economic growth. The findings reveal that an increased share of renewable energy, measured by the Energy Transition (ET) index, has a statistically significant and positive effect on GDP per capita. Specifically, a one-unit increase in the ET index is associated with a 0.69% rise in GDP per capita. The model also indicates that the majority of variation in economic growth stems from country-specific factors (Rho = 0.918), highlighting the critical role of national contexts in shaping the outcomes of the energy transition process.

Keywords: transition to renewable energy, economic growth, Asian countries.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 16 năm 2025]

Tạp chí Công Thương