Thành lập và tổ chức hoạt động của doanh nghiệp tư nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam

Bài báo nghiên cứu "Thành lập và tổ chức hoạt động của doanh nghiệp tư nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam" do Nguyễn Mạnh Kha - Đỗ Phạm Kim Ngân( Trường Đại học Lạc Hồng) thực hiện.
TÓM TẮT:

Bài viết tập trung phân tích những quy định của pháp luật Việt Nam về thành lập và tổ chức hoạt động của doanh nghiệp tư nhân (DNTN) theo Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025), có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2025 và các văn bản quy định liên quan. Từ việc hệ thống hóa cơ sở pháp lý, bài viết làm rõ đặc điểm của loại hình DNTN, cơ chế quản lý, quyền và nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp, đồng thời chỉ ra những bất cập trong thực tiễn, hạn chế huy động vốn, trách nhiệm vô hạn và khó khăn trong tiếp cận tín dụng. Trên cơ sở số liệu và thực tế tại Việt Nam giai đoạn 2020 - 2025, từ đó đề xuất một số giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường hỗ trợ DNTN nhằm thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân phát triển bền vững.

Từ khóa: doanh nghiệp tư nhân, trách nhiệm vô hạn, thành lập doanh nghiệp, chính sách hỗ trợ.

1. Đặt vấn đề

DNTN là một trong những thành phần quan trọng của khu vực kinh tế tư nhân, góp phần tạo việc làm, huy động vốn xã hội và đóng góp đáng kể cho GDP. Theo Sách trắng Doanh nghiệp Việt Nam năm 2024, DNTN chiếm tỷ lệ lớn về số doanh nghiệp và có vai trò quan trọng trong các ngành thương mại, dịch vụ và sản xuất nhỏ. Tuy nhiên, đặc thù pháp lý của DNTN không có tư cách pháp nhân, chủ sở hữu DNTN phải chịu trách nhiệm vô hạn đặt ra nhiều thách thức trong huy động vốn, quản trị và tiếp cận tín dụng. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025) có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2025 đã cập nhật nhiều quy định về DNTN, nhưng thực tiễn triển khai cho thấy còn tồn tại bất cập pháp lý và chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh. Xuất phát từ yêu cầu thực tiễn hoàn thiện khung pháp lý điều chỉnh DNTN và nâng cao hiệu quả hoạt động của khu vực kinh tế tư nhân, bài viết này được thực hiện nhằm: (i) hệ thống hóa các quy định pháp luật về thành lập và tổ chức hoạt động DNTN; (ii) phân tích thực trạng và các vướng mắc chính; (iii) đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và chính sách hỗ trợ phù hợp với bối cảnh hiện nay.

2. Cơ sở lý thuyết

Trong những năm gần đây, vấn đề pháp lý liên quan đến DNTN đã được nhiều nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý quan tâm. Các công trình trong nước chủ yếu tập trung vào việc phân tích địa vị pháp lý, trách nhiệm tài sản của chủ doanh nghiệp và so sánh DNTN với các loại hình doanh nghiệp khác. Theo Cao Thanh Huyền (2022), điểm đặc trưng của DNTN là việc chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, điều này vừa thể hiện tính linh hoạt của mô hình kinh doanh cá nhân vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý. Nguyễn Trí Tuệ (2003) cũng khẳng định, DNTN là hình thức “chủ thể thống nhất giữa chủ sở hữu và doanh nghiệp”, do đó không thể có tư cách pháp nhân độc lập. Ở góc độ quốc tế, nhiều nghiên cứu về mô hình sole proprietorship cho thấy tính tương đồng với DNTN Việt Nam. Theo Hansmann & Pargendler (2018), đây là mô hình doanh nghiệp nhỏ gọn, dễ thành lập nhưng thường gặp rủi ro do thiếu tách biệt tài sản cá nhân và tài sản kinh doanh. Một số quốc gia như Nhật Bản và Singapore đã áp dụng cơ chế “pháp nhân giới hạn” hoặc “bảo hiểm trách nhiệm kinh doanh” để bảo vệ chủ sở hữu cá nhân, kinh nghiệm này có thể tham khảo cho Việt Nam trong quá trình hoàn thiện pháp luật. Về cơ sở lý thuyết, bài viết dựa trên 2 nền tảng chính:

(1) Lý thuyết pháp nhân và trách nhiệm pháp lý, giải thích cơ sở của việc xác lập tư cách chủ thể pháp luật và hệ quả pháp lý của việc không có tư cách pháp nhân trong hoạt động kinh doanh.

(2) Lý thuyết quản trị doanh nghiệp nhỏ và chính sách phát triển khu vực tư nhân, làm rõ vai trò của khung pháp lý, tín dụng và cơ chế hỗ trợ đối với sự tồn tại và phát triển của DNTN trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Từ tổng quan trên, tuy đã có nhiều công trình nghiên cứu về DNTN, nhưng phần lớn dừng lại ở bình diện lý luận, chưa có nhiều phân tích cập nhật dựa trên Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025) và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam giai đoạn 2025. Bài viết này vì vậy có giá trị bổ sung, giúp hệ thống hóa quy định hiện hành, nhận diện bất cập mới và đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện pháp luật về DNTN trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay.

3. Phương pháp nghiên cứu

Bài viết sử dụng tổng hợp các phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp phân tích văn bản pháp luật, so sánh quy định và tổng hợp dữ liệu thực tiễn để làm rõ quy định pháp lý và hiệu quả thực thi về DNTN tại Việt Nam. Cụ thể, phương pháp phân tích và tổng hợp được sử dụng để hệ thống hóa các quy định trong Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025), các nghị định hướng dẫn và các văn bản liên quan của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, qua đó chỉ ra sự kế thừa và thay đổi so với các Luật Doanh nghiệp trước đây (1999, 2005, 2014). Phương pháp so sánh luật học được áp dụng nhằm đối chiếu mô hình DNTN của Việt Nam với mô hình sole proprietorship ở một số quốc gia có hệ thống pháp luật tương đồng trong khu vực như Nhật Bản, Singapore và Hàn Quốc, từ đó rút ra kinh nghiệm trong việc xây dựng cơ chế pháp lý bảo vệ chủ sở hữu cá nhân và nâng cao năng lực cạnh tranh của DNTN. Ngoài ra, bài viết còn sử dụng phương pháp phân tích thực tiễn dựa trên dữ liệu thứ cấp từ Sách trắng Doanh nghiệp Việt Nam 2024, Báo cáo của VCCI (2024) và Cục Thống kê (2023 - 2024) nhằm phản ánh quy mô, cơ cấu, hiệu quả hoạt động và những khó khăn mà DNTN đang gặp phải. Trên cơ sở đó, bài nghiên cứu tiến hành đánh giá, khái quát và rút ra các nhận định pháp lý - chính sách, đồng thời đề xuất hệ thống giải pháp hoàn thiện pháp luật về thành lập và tổ chức hoạt động của DNTN theo hướng đồng bộ, minh bạch và phù hợp với yêu cầu phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

4. Kết quả và thảo luận

4.1. Kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, DNTN là một trong những mô hình kinh doanh quan trọng của nền kinh tế thị trường Việt Nam. Dù có quy mô nhỏ, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ và sản xuất, khu vực này đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP, tạo việc làm và huy động nguồn vốn xã hội. Từ khi Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025) có hiệu lực, hành lang pháp lý điều chỉnh DNTN đã được hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho cá nhân khởi nghiệp.

Về phương diện pháp lý, DNTN là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình. Đây là loại hình đơn giản, phản ánh mối quan hệ trực tiếp giữa chủ sở hữu và doanh nghiệp. Chủ DNTN có toàn quyền trong hoạt động kinh doanh, sử dụng lợi nhuận, thuê người điều hành, cho thuê hoặc bán doanh nghiệp mà không cần giải thể. Luật quy định rõ về vốn đầu tư, yêu cầu chủ DNTN kê khai chi tiết vốn bằng tiền, tài sản hoặc ngoại tệ, giúp minh bạch tài chính và xác định trách nhiệm dân sự khi phát sinh tranh chấp. Việc cho phép chuyển quyền sở hữu hoặc thuê điều hành là điểm mới, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định ngay cả khi chủ sở hữu thay đổi.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra nhiều hạn chế. Do DNTN không có tư cách pháp nhân, chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, làm tăng rủi ro pháp lý và cản trở mở rộng sản xuất. Hơn nữa, DNTN không được huy động vốn từ nhiều chủ thể hay phát hành cổ phần, khiến khả năng mở rộng quy mô bị hạn chế. Thực tế quản lý cũng cho thấy nhiều DNTN hoạt động dựa trên kinh nghiệm cá nhân, thiếu bộ máy kế toán, quản trị và kiểm soát nội bộ chuyên nghiệp. Mối quan hệ giữa tài sản cá nhân và doanh nghiệp chưa được tách bạch, dẫn đến rủi ro khi xảy ra tranh chấp hoặc phá sản.

Bên cạnh đó, tâm lý e ngại lựa chọn mô hình DNTN vẫn phổ biến. Nhiều cá nhân khởi nghiệp chọn công ty TNHH một thành viên để được hưởng cơ chế trách nhiệm hữu hạn và có tư cách pháp nhân độc lập. Các thủ tục đăng ký, chuyển đổi hay chấm dứt hoạt động DNTN vẫn còn phức tạp, làm giảm sức hấp dẫn của mô hình này.

Từ kết quả nghiên cứu, có thể thấy sự mâu thuẫn giữa tính linh hoạt của DNTN và rủi ro pháp lý mà chủ sở hữu phải gánh chịu. Dù Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025) đã cải thiện một phần, khung pháp lý vẫn thiếu cơ chế bảo vệ chủ sở hữu, khiến mô hình này chưa có điều kiện phát triển bền vững.

4.2. Thảo luận

Việc hoàn thiện pháp luật về DNTN là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo đảm quyền tự do kinh doanh của cá nhân - quyền được Hiến pháp năm 2013 ghi nhận. Nhà nước cần thiết lập cơ chế tách bạch tài sản cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời xem xét xây dựng mô hình “pháp nhân hạn chế” hoặc bảo hiểm trách nhiệm kinh doanh để giảm thiểu rủi ro cho chủ doanh nghiệp.

Thứ nhất, việc thiếu tư cách pháp nhân khiến DNTN gặp khó khi tham gia thị trường vốn hoặc giao dịch lớn. Do đó, cần nghiên cứu cơ chế bảo lãnh hoặc bảo hiểm tài chính giúp chủ DNTN an toàn hơn khi vay vốn hay ký kết hợp đồng.

Thứ hai, về tổ chức quản lý, phần lớn DNTN còn thiếu chuyên môn, chủ doanh nghiệp kiêm nhiều vai trò dẫn đến hiệu quả thấp. Việc áp dụng mô hình quản trị hiện đại, kế toán số hóa và thuê ngoài dịch vụ tư vấn pháp lý là cần thiết. Nhà nước cần hỗ trợ đào tạo, tư vấn và chuyển đổi số cho nhóm doanh nghiệp này.

Thứ ba, về huy động vốn, DNTN không thể phát hành chứng khoán và khó tiếp cận vốn vay do phụ thuộc vào tài sản cá nhân. Cần mở rộng cơ chế bảo lãnh tín dụng hoặc phát triển các tổ chức tài chính hỗ trợ cho vay đối với DNTN.

Thứ tư, về thực thi pháp luật, việc áp dụng Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025) ở nhiều địa phương còn chậm, thủ tục hành chính rườm rà. Cần sự phối hợp giữa cơ quan đăng ký kinh doanh, thuế và ngân hàng để đơn giản hóa quy trình, hỗ trợ DNTN hoạt động thuận lợi hơn.

Thứ năm, dù còn nhiều hạn chế, DNTN vẫn là lực lượng quan trọng trong phát triển kinh tế tư nhân, tạo việc làm và đóng góp cho tăng trưởng quốc gia. Tuy nhiên, nếu không sớm hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ, loại hình này có nguy cơ suy giảm sức cạnh tranh.

Tóm lại, DNTN là mô hình có tiềm năng nhưng còn đối mặt nhiều rào cản pháp lý và thực tiễn. Việc hoàn thiện quy định về tư cách pháp nhân, trách nhiệm tài sản, cơ chế huy động vốn và quản lý hiệu quả là điều kiện tiên quyết để loại hình này phát triển bền vững, góp phần thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân và mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia.

5. Kết luận và giải pháp

5.1. Kết luận

Từ các kết quả nghiên cứu và phân tích ở phần trên, có thể khẳng định, DNTN là một trong những loại hình kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Mặc dù quy mô không lớn, DNTN góp phần đáng kể vào việc tạo công ăn việc làm, huy động nguồn vốn xã hội và thúc đẩy tăng trưởng khu vực kinh tế tư nhân.

Tuy nhiên, đặc thù pháp lý của DNTN không có tư cách pháp nhân và chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân vẫn là yếu tố khiến mô hình này tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc không tách bạch tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp, cùng với khó khăn trong huy động vốn và tiếp cận tín dụng, đã làm giảm khả năng mở rộng quy mô của DNTN trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Ngoài ra, cơ chế quản lý, kế toán, kiểm soát nội bộ trong DNTN vẫn mang tính thủ công, chưa được chuẩn hóa, ảnh hưởng đến tính minh bạch và khả năng hội nhập của khu vực kinh tế này.

Bên cạnh đó, các quy định pháp luật hiện hành tuy đã có cải thiện, song vẫn thiếu các cơ chế hỗ trợ cụ thể giúp DNTN phát triển bền vững. Hệ thống pháp luật hiện nay chủ yếu tập trung điều chỉnh thủ tục hành chính, trong khi các chính sách về tài chính, tín dụng, bảo hiểm trách nhiệm hoặc chuyển đổi mô hình lại chưa được quan tâm đúng mức. Chính vì vậy, việc tiếp tục hoàn thiện pháp luật về DNTN là yêu cầu cấp bách, góp phần bảo đảm quyền tự do kinh doanh và an toàn pháp lý cho các chủ thể kinh tế tư nhân.

5.2. Giải pháp và khuyến nghị

Để khắc phục những hạn chế nêu trên và phát huy tối đa tiềm năng của DNTN, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp cụ thể như sau:

 5.2.1. Hoàn thiện khung pháp lý về doanh nghiệp tư nhân

Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025), có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2025 đã bổ sung nhiều quy định nhằm tăng tính linh hoạt trong hoạt động của doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là việc cho phép chuyển nhượng, cho thuê hoặc thuê người quản lý doanh nghiệp mà không cần giải thể. Tuy nhiên, luật vẫn chưa công nhận tư cách pháp nhân hạn chế và chưa có quy định rõ ràng về bảo hiểm trách nhiệm tài chính cho chủ DNTN.

Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu xây dựng cơ chế tách biệt tương đối giữa tài sản cá nhân và tài sản kinh doanh, đồng thời ban hành nghị định hướng dẫn về bảo hiểm trách nhiệm để giảm rủi ro cho chủ doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, cần đơn giản hóa hơn nữa thủ tục chuyển đổi từ DNTN sang công ty TNHH một thành viên, bảo đảm kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ pháp lý mà không cần thực hiện thủ tục giải thể trung gian.

5.2.2. Nâng cao năng lực quản trị và tính minh bạch

Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025) đã định hướng rõ về chuyển đổi số và minh bạch hóa hoạt động quản lý, kế toán, báo cáo tài chính đối với khu vực doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhỏ. Nhà nước cần ban hành chương trình hỗ trợ đào tạo, tư vấn pháp lý và kế toán điện tử cho chủ DNTN, giúp họ nâng cao năng lực quản trị, hạn chế rủi ro sai sót và gian lận tài chính.

Đồng thời, cần phát huy vai trò của hiệp hội doanh nghiệp và tổ chức nghề nghiệp kế toán - kiểm toán trong việc hỗ trợ DNTN tiếp cận chuẩn mực quản trị hiện đại và bảo đảm tính minh bạch trong hoạt động.

    5.2.3. Cải thiện chính sách tài chính và hỗ trợ tín dụng

Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025) tuy không điều chỉnh trực tiếp lĩnh vực tín dụng, nhưng đã mở rộng khung pháp lý cho phép phối hợp giữa cơ quan đăng ký kinh doanh và tổ chức tín dụng trong việc xác minh thông tin doanh nghiệp và hỗ trợ tiếp cận vốn.

Nhà nước cần xây dựng quỹ bảo lãnh tín dụng riêng cho DNTN siêu nhỏ và nhỏ, đồng thời khuyến khích ngân hàng thương mại phát triển các gói vay phù hợp, giảm yêu cầu về tài sản thế chấp.

Song song, cần ban hành chính sách ưu đãi thuế và phí cho DNTN hoạt động trong lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, công nghiệp hỗ trợ và đổi mới sáng tạo.

      5.2.4. Cải cách hành chính và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật

Luật Doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung năm 2025, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2025 đã chính thức hợp nhất thủ tục đăng ký doanh nghiệp điện tử trên Cổng thông tin quốc gia, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và tăng tính minh bạch trong quản lý.

Cơ quan đăng ký kinh doanh cần phối hợp với cơ quan thuế, ngân hàng và các tổ chức liên quan để xây dựng cơ sở dữ liệu đồng bộ, hỗ trợ giám sát và cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho doanh nghiệp.

Đồng thời, cần chuyển hướng từ “quản lý - thanh tra” sang “hỗ trợ - hướng dẫn”, tạo môi trường pháp lý thân thiện, giúp chủ doanh nghiệp an tâm đầu tư và mở rộng quy mô sản xuất - kinh doanh.

Các đề xuất trên không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn có giá trị thực tiễn đối với việc hoàn thiện pháp luật doanh nghiệp Việt Nam. Việc điều chỉnh cơ chế pháp lý và chính sách hỗ trợ phù hợp sẽ góp phần thúc đẩy khu vực DNTN phát triển bền vững, bảo đảm hài hòa giữa quyền tự do kinh doanh của cá nhân và trách nhiệm pháp lý - xã hội của doanh nghiệp.

Hoàn thiện pháp luật về DNTN còn có ý nghĩa quan trọng trong việc hiện thực hóa chủ trương phát triển kinh tế tư nhân trở thành động lực của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, tạo việc làm ổn định và đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nước.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2024). Sách trắng Doanh nghiệp Việt Nam 2024, Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.

Bộ Tài chính (2023). Báo cáo tổng hợp tình hình tài chính doanh nghiệp tư nhân Việt Nam năm 2023, Hà Nội.

Bộ Tư pháp (2023). Báo cáo rà soát hệ thống pháp luật về doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh, Hà Nội.

Cao Thanh Huyền (2022). Một số vấn đề pháp lý về doanh nghiệp tư nhân trong bối cảnh hội nhập. Tạp chí Luật học, số 3/2022.

Lê Ngọc Thành (2023). Hoàn thiện pháp luật về doanh nghiệp tư nhân theo Luật Doanh nghiệp năm 2020. Tạp chí Khoa học và Đào tạo Luật học, số 5/2023.

Nguyễn Đức Minh (2022). Chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp tư nhân trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 12/2022.

Nguyễn Hữu Phát (2022). Một số vấn đề pháp lý về tư cách pháp nhân của doanh nghiệp tư nhân. Tạp chí Khoa học Pháp lý Việt Nam, số 2/2022.

Nguyễn Vinh Hưng (2017). Pháp luật về doanh nghiệp tư nhân ở Việt Nam - Thực trạng và hướng hoàn thiện. Nhà xuất bản Tư pháp, Hà Nội.

Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) (2024). Báo cáo tình hình hoạt động của doanh nghiệp tư nhân giai đoạn 2020 - 2024, Hà Nội.

Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015). Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13, ban hành ngày 24/11/2015, có hiệu lực từ ngày 01/01/2017.

Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2020). Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, ban hành ngày 17/6/2020, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.

Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2025). Luật Doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung năm 2025, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2025.

Trần Thị Bích Liên (2021). Bàn về trách nhiệm vô hạn của chủ doanh nghiệp tư nhân theo Luật Doanh nghiệp năm 2020. Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, số 18/2021.

Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM) (2023). Đánh giá tác động của Luật Doanh nghiệp năm 2020 đối với khu vực kinh tế tư nhân, Hà Nội.

 

Regulatory provisions on the establishment and governance of private enterprises

in Vietnam

Nguyen Manh Kha - Do Pham Kim Ngan

Lac Hong University

ABSTRACT:

This study analyzes the legal provisions governing the establishment and organization of private enterprises in Vietnam under the 2020 Law on Enterprises and relevant regulatory documents. By systematizing the current legal framework, the study clarifies key characteristics of private enterprises, including governance structure, ownership rights, and the legal responsibilities of proprietors. The analysis also highlights practical challenges associated with this business form, such as limited capital-raising capacity, unlimited owner liability, and barriers to credit access. Drawing on empirical observations and data from 2020–2025, the study proposes policy recommendations aimed at refining the regulatory framework and strengthening institutional support for private enterprises, thereby contributing to the sustainable development of Vietnam’s private economic sector.

Keywords: private enterprise, unlimited liability, business establishment, support policy.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 27/2025]