Tổng quan nghiên cứu về tác động công bố thông tin của các doanh nghiệp niêm yết tới dự định đầu tư của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán

Bài báo Tổng quan nghiên cứu về tác động công bố thông tin của các doanh nghiệp niêm yết tới dự định đầu tư của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán do Ngô Thu Giang1 - Đào Nguyễn Thùy Giang2 (1Trường Kinh tế - Đại học Bách khoa Hà Nội - 2 Viện Ngân hàng Tài chính - Trường Đại học Kinh tế Quốc dân) thực hiện.

TÓM TẮT:

Bài viết tổng quan vai trò của công bố thông tin trong việc hình thành dự tính đầu tư của nhà đầu tư, đặc biệt tại các thị trường mới nổi như Việt Nam - nơi bất cân xứng thông tin còn phổ biến và hiệu quả thị trường còn hạn chế. Dựa trên các lý thuyết nền tảng như bất cân xứng thông tin, thị trường hiệu quả, tín hiệu thị trường và tài chính hành vi, bài viết hệ thống các nhóm nội dung công bố được nghiên cứu gồm công bố tài chính, ESG, công bố tự nguyện và trong khủng hoảng. Tổng quan cũng chỉ ra khoảng trống lý luận về mô hình tích hợp giữa loại hình công bố và hành vi đầu tư, cũng như khoảng trống thực tiễn trong việc khảo sát nhà đầu tư tại Việt Nam. Từ đó, bài viết đề xuất một số hướng nghiên cứu như xây dựng mô hình lý thuyết, khảo sát thực nghiệm và nghiên cứu công bố thông tin tại doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm nâng cao chất lượng thông tin và hỗ trợ thị trường phát triển minh bạch, bền vững.

Từ khóa: thông tin công bố, quyết định đầu tư, minh bạch, thị trường Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu ngày càng phát triển theo hướng minh bạch và số hóa, vai trò của công bố thông tin trong việc định hình hành vi và dự tính đầu tư của nhà đầu tư ngày càng trở nên thiết yếu. Các quyết định đầu tư hiện đại không chỉ dựa trên các yếu tố tài chính định lượng mà còn phụ thuộc nhiều vào tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin mà doanh nghiệp cung cấp. Đặc biệt tại các thị trường mới nổi như Việt Nam, nơi hệ thống giám sát còn chưa hoàn thiện, bất cân xứng thông tin giữa nhà quản trị và nhà đầu tư vẫn là một trong những nguyên nhân dẫn đến định giá sai, lựa chọn sai lệch và rủi ro đầu tư tăng cao (Akerlof, 1970; Verrecchia, 2001).

Nhiều nghiên cứu học thuật đã chỉ ra rằng mức độ công bố thông tin đầy đủ và minh bạch có mối liên hệ tích cực với quyết định đầu tư, thông qua việc giảm chi phí vốn, nâng cao niềm tin và cải thiện hiệu quả phân bổ vốn trên thị trường (Biddle & Hilary, 2006; Bushman & Smith, 2001). Không chỉ dừng lại ở báo cáo tài chính, các thông tin phi tài chính như báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) hay báo cáo môi trường - xã hội - quản trị (ESG) cũng ngày càng chứng minh được vai trò trong việc thu hút các nhà đầu tư bền vững, đặc biệt là nhà đầu tư tổ chức (Dhaliwal et al., 2011; Hope et al., 2013).

Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào các thị trường phát triển, trong khi đó các quốc gia đang phát triển - nơi có đặc điểm thị trường và hành vi nhà đầu tư khác biệt rõ rệt - lại chưa được nghiên cứu sâu. Đặc biệt, khoảng trống lớn còn tồn tại liên quan đến sự khác biệt trong phản ứng của nhà đầu tư cá nhân và tổ chức đối với từng loại công bố thông tin. Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng thúc đẩy chuẩn hóa báo cáo theo chuẩn quốc tế và yêu cầu công bố ESG theo Luật Chứng khoán mới từ năm 2021, việc đánh giá tác động thực tế của các công bố thông tin này đến hành vi đầu tư là điều cần thiết, vừa có giá trị lý luận, vừa có tính ứng dụng thực tiễn.

Vì những lý do đó, cần thiết phải có tổng quan nghiên cứu về ảnh hưởng của công bố thông tin đến dự tính đầu tư nhằm hệ thống các hướng tiếp cận lý thuyết và thực nghiệm, đặc biệt trong bối cảnh các thị trường mới nổi đang chuyển mình theo hướng minh bạch và chuẩn hóa thông tin.

2. Minh bạch thông tin của các công ty niêm yết và dự tính đầu tư của nhà đầu tư

2.1. Các lý thuyết nền tảng

Lý thuyết thông tin bất cân xứng cho rằng, trong giao dịch, một bên (thường là ban quản lý) có nhiều thông tin hơn bên còn lại (nhà đầu tư), tạo ra sự bất cân xứng thông tin (Akerlof, 1970). Hệ quả là nhà đầu tư có thể lựa chọn sai cổ phiếu (adverse selection) hoặc không kiểm soát được hành vi của doanh nghiệp (moral hazard) (Nguyễn Trọng Hoài, 2006). Việc công bố thông tin đầy đủ sẽ giúp giảm các rủi ro trên và tăng cường niềm tin. Diamond và Verrecchia (1991) chỉ ra rằng minh bạch thông tin giúp giảm chi phí thông tin, cải thiện thanh khoản và giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp.

Lý thuyết thị trường hiệu quả (EMH) do Fama (1970) phát triển cho rằng giá cổ phiếu phản ánh toàn bộ thông tin công khai. Khi thông tin được công bố minh bạch và đúng thời điểm, thị trường hoạt động hiệu quả hơn. Ngược lại, công bố chậm hoặc không đồng đều tạo điều kiện cho hành vi trục lợi, làm suy giảm tính công bằng. Tại thị trường mới nổi như Việt Nam, nghiên cứu cho thấy thị trường chỉ đạt hiệu quả yếu và thông tin công bố vẫn tạo ra lợi suất bất thường trong ngắn hạn (Vo & Phan, 2016), cho thấy vai trò quan trọng của công bố thông tin.

Lý thuyết tín hiệu của Spence (1973) cho rằng các bên có thông tin vượt trội sẽ gửi tín hiệu ra thị trường để khẳng định chất lượng. Trong doanh nghiệp, hành vi công bố thêm thông tin hoặc công bố sớm thường được xem là tín hiệu tích cực, phản ánh minh bạch và triển vọng tích cực. Ngược lại, trì hoãn hay né tránh công bố có thể là tín hiệu tiêu cực. Theo Ross (1977), việc công bố thông tin không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ mà còn là chiến lược chủ động để định hướng kỳ vọng của nhà đầu tư.

Lý thuyết hành vi tài chính bác bỏ giả định nhà đầu tư luôn duy lý và cho rằng họ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và thiên kiến như sợ lỗ, quá tự tin hoặc hành vi bầy đàn (Kahneman & Tversky, 1979). Phản ứng với thông tin có thể thái quá hoặc không hợp lý, dẫn đến biến động giá ngắn hạn. Thực tế tại Việt Nam cho thấy hiệu ứng đám đông khiến giá cổ phiếu, đặc biệt trong ngành bất động sản, biến động mạnh sau các tin tức được công bố (Vo & Phan, 2016), làm nổi bật vai trò của yếu tố tâm lý trong quyết định đầu tư.

Tổng hợp các lý thuyết trên tạo nên nền tảng lý luận vững chắc để lý giải công bố thông tin có thể ảnh hưởng đến dự tính đầu tư của các chủ thể trên thị trường chứng khoán.

2.2. Các loại công bố thông tin trên thị trường chứng khoán đang được nghiên cứu

Nghiên cứu học thuật hiện nay về công bố thông tin trên thị trường tài chính đang mở rộng và phát triển theo nhiều hướng, tập trung vào các nhóm nội dung công bố đặc trưng phản ánh những thay đổi trong hành vi doanh nghiệp và kỳ vọng của nhà đầu tư. Một trong những nhóm được nghiên cứu sâu rộng là công bố thông tin tài chính (financial disclosure), vốn là công cụ nền tảng để giảm bất cân xứng thông tin và cải thiện hiệu quả đầu tư. Hu et al. (2024) chỉ ra rằng mức độ minh bạch tài chính giúp nâng cao hiệu quả phân bổ vốn, đặc biệt trong môi trường có sự cạnh tranh về thông tin giữa các nhà đầu tư tổ chức. Cùng chủ đề, Chen và Lin (2024) cho thấy bất cân xứng thông tin trong các thương vụ chia tách doanh nghiệp dẫn đến phản ứng thị trường khác biệt, nhấn mạnh tầm quan trọng của minh bạch kế toán.

Bên cạnh đó, công bố thông tin ESG và phi tài chính (non-financial disclosure) là xu hướng nghiên cứu nổi bật trong bối cảnh phát triển bền vững. Liu et al. (2024) phân tích tác động của sự chú ý từ phía chính phủ đến các yếu tố môi trường, cho thấy ESG disclosure không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn mà còn nâng cao giá trị thị trường. Đồng thời, Li et al. (2023) mở rộng góc nhìn khi chứng minh chính phủ số và dữ liệu mở đã tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động hơn trong công bố thông tin ESG, từ đó thu hút nhà đầu tư có trách nhiệm xã hội.

Một hướng tiếp cận khác là nghiên cứu về công bố tự nguyện (voluntary disclosure), xem đây như một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp chủ động phát đi tín hiệu tích cực tới thị trường. Dai và Dong (2025) chỉ ra rằng, công bố tự nguyện trong lĩnh vực chuyển đổi số đã góp phần định hình kỳ vọng của nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt tại các thị trường mới nổi.

Về khía cạnh quản trị, các nghiên cứu cũng đề cập đến các thông tin công bố liên quan đến cấu trúc và thực hành quản trị doanh nghiệp. Thulasi và Dharmaraj (2025) cho rằng mức độ tuân thủ công bố thông tin bắt buộc có mối quan hệ chặt chẽ với năng lực quản trị và mức độ nhận thức của lãnh đạo doanh nghiệp. Điều này cho thấy, minh bạch thông tin không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là biểu hiện của chất lượng quản trị.

Cuối cùng, công bố thông tin trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cũng là chủ đề được quan tâm. Wijekoon et al. (2024) cho rằng, tại các nước đang phát triển, SMEs thường gặp rào cản về kỹ năng kế toán và nhận thức pháp lý, dẫn đến mức độ công bố thông tin hạn chế, từ đó làm giảm khả năng tiếp cận vốn chính thức và sự tin tưởng từ phía nhà đầu tư.

Tổng thể, các nhóm thông tin công bố đang được nghiên cứu không chỉ dừng lại ở dữ liệu tài chính truyền thống mà còn bao gồm các yếu tố phi tài chính, tự nguyện, gắn với quản trị và quy mô doanh nghiệp. Điều này phản ánh sự tiến hóa trong cách hiểu và sử dụng thông tin công bố như một công cụ chiến lược, kênh truyền thông giá trị và cơ chế giảm thiểu rủi ro đầu tư trong thị trường tài chính hiện đại.

2.3. Nghiên cứu về tác động của thông tin tới dự tính đầu tư

Các nghiên cứu nước ngoài

Các nghiên cứu gần đây cho thấy công bố thông tin không chỉ là hoạt động tuân thủ pháp lý mà còn đóng vai trò chiến lược trong việc hình thành kỳ vọng và định hướng quyết định đầu tư.

Công bố rủi ro và hành vi điều chỉnh lợi nhuận

Một hướng nghiên cứu tiêu biểu tập trung vào công bố rủi ro kế toán và hành vi điều chỉnh lợi nhuận. He và Wang (2025) cho rằng việc công bố rủi ro không đồng nhất có thể làm giảm chất lượng thông tin và dẫn đến các hành vi điều chỉnh lợi nhuận, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kỳ vọng đầu tư của thị trường.

Công bố tự nguyện như một tín hiệu chiến lược

Bên cạnh đó, công bố tự nguyện đang được xem là một kênh “tín hiệu hóa” mạnh mẽ. Nghiên cứu của Dai và Dong (2025) cho thấy doanh nghiệp chủ động công bố các nội dung liên quan đến chuyển đổi số mà không bị yêu cầu có thể làm tăng niềm tin của nhà đầu tư cá nhân, từ đó hình thành kỳ vọng tích cực về triển vọng tài chính và đổi mới công nghệ của doanh nghiệp.

Công bố môi trường và đầu tư bền vững

Một nhóm nghiên cứu khác tập trung vào công bố thông tin môi trường - một thành tố của ESG cho thấy sự minh bạch trong báo cáo môi trường có thể giúp tăng cường hiệu quả tài chính và thu hút đầu tư dài hạn. Fan và Tang (2024) phát hiện rằng các công ty công bố thông tin môi trường rõ ràng thường đạt hiệu suất tài chính cao hơn và được nhà đầu tư bền vững đánh giá tích cực hơn.

Blockchain và kỳ vọng đầu tư minh bạch

Các công bố dựa trên hạ tầng công nghệ mới như blockchain cũng đang được quan tâm. Niu và Fu (2024) đề xuất một cơ chế thưởng dựa trên blockchain cho doanh nghiệp minh bạch môi trường. Mô hình này giúp gia tăng sự tin cậy của nhà đầu tư đối với thông tin công bố và làm giảm biến động kỳ vọng trong đầu tư ESG.

Hình thức truyền tải và niềm tin đầu tư

Cuối cùng, nghiên cứu của Brown và Gale (2022) tập trung vào hình thức truyền tải thông tin. Họ phát hiện rằng sự lặp lại trong thông điệp công bố và mức độ tương tác (như có thể đặt câu hỏi, phản hồi) giúp nhà đầu tư hình thành niềm tin và kỳ vọng mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường nhiễu loạn.

Nhìn chung, các hướng nghiên cứu này khẳng định vai trò trung tâm của công bố thông tin trong việc ảnh hưởng đến kỳ vọng, định hướng hành vi và chất lượng ra quyết định đầu tư trong thị trường tài chính hiện đại.

Các nghiên cứu tại Việt Nam

Tại thị trường mới nổi như Việt Nam, nơi hiệu quả thị trường còn ở mức thấp và bất cân xứng thông tin phổ biến, các nghiên cứu gần đây đã nhấn mạnh vai trò then chốt của công bố thông tin trong việc định hướng kỳ vọng và hành vi đầu tư.

Một trong những nghiên cứu đáng chú ý là của Trương Đông Lộc, Thái Lê Xuân và H. Swint Friday (2022), tập trung vào mối quan hệ giữa mức độ minh bạch thông tin và giá trị doanh nghiệp. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 430 công ty niêm yết trên HOSE và HNX giai đoạn 2014-2016, cho thấy mức độ công bố thông tin cao giúp làm giảm bất cân xứng thông tin, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp đo lường bằng Tobin’s Q. Kết quả này khẳng định vai trò của công bố minh bạch trong việc gia tăng niềm tin và thúc đẩy đầu tư dài hạn.

Trong lĩnh vực đầu tư bền vững, nghiên cứu của Hà Nhi Thanh Thảo, Nguyễn Thành Công và Hồ Nguyễn Thái Bảo (2024) đã phân tích tác động của công bố ESG đến giá cổ phiếu tại Việt Nam. Thông qua phân tích dữ liệu từ 30 công ty trong giai đoạn 2019-2022, nhóm tác giả kết luận việc công bố thông tin ESG một cách đầy đủ và hệ thống có tác động tích cực đến giá cổ phiếu. Điều này phản ánh kỳ vọng gia tăng từ nhà đầu tư đối với các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững và minh bạch trách nhiệm xã hội.

Một góc tiếp cận khác được khai thác bởi Hoàng Thanh Thanh Thi và Nguyễn Hữu Cường (2024) liên quan đến mức độ công bố thông tin trong khủng hoảng và ảnh hưởng đến chính sách cổ tức. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn đại dịch Covid-19, cho thấy những công ty có công bố thông tin đầy đủ về tác động của dịch bệnh có xu hướng điều chỉnh chính sách cổ tức phù hợp với kỳ vọng của cổ đông. Từ đó, công bố thông tin đóng vai trò như một công cụ ổn định kỳ vọng đầu tư trong bối cảnh không chắc chắn.

Ngoài ra, nghiên cứu của Võ Phước Tài (2024) tập trung vào tâm lý nhà đầu tư trong thị trường trái phiếu doanh nghiệp, cho thấy các thiên lệch nhận thức như hành vi bầy đàn, ác cảm thua lỗ hay quá tự tin có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Trong bối cảnh đó, việc công bố thông tin minh bạch được xem là công cụ quan trọng giúp định hình niềm tin thị trường và giảm thiểu rủi ro đầu tư không hợp lý.

Tổng thể, các nghiên cứu tại Việt Nam đều thống nhất rằng công bố thông tin - từ báo cáo tài chính, ESG đến thông tin khủng hoảng - đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành kỳ vọng, điều chỉnh hành vi và nâng cao chất lượng ra quyết định đầu tư của thị trường.

3. Kết luận

Mặc dù các nghiên cứu hiện nay đã đề cập đa dạng tới các loại hình công bố thông tin (tài chính, ESG, tự nguyện, công bố khủng hoảng...) và tác động của chúng tới thị trường tài chính, song vẫn còn thiếu một khung lý thuyết tích hợp có khả năng lý giải đầy đủ mối quan hệ giữa công bố thông tin và dự tính đầu tư. Cụ thể, chưa có mô hình nào kết nối có hệ thống giữa các loại công bố khác nhau và các khía cạnh của hành vi nhà đầu tư, từ hình thành kỳ vọng đến quyết định phân bổ vốn.

Bên cạnh đó, các nghiên cứu hiện nay thường chia tách nghiên cứu công bố tài chính và công bố ESG, mà chưa phân tích được tác động tổng hợp hay tương tác giữa chúng. Việc thiếu liên kết giữa các loại công bố cũng làm hạn chế khả năng giải thích toàn diện về hành vi đầu tư trong môi trường thông tin đa chiều. Ngoài ra, yếu tố tâm lý học hành vi - như cảm xúc, thiên lệch nhận thức, hoặc phản ứng theo bầy đàn, dù được thừa nhận trong các nghiên cứu tài chính hành vi, vẫn chưa được lồng ghép hiệu quả với chất lượng và hình thức công bố thông tin. Điều này đặt ra nhu cầu phát triển các mô hình lý thuyết kết hợp giữa tín hiệu thị trường và hành vi nhận thức để hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa công bố thông tin và kỳ vọng đầu tư.

Tại thị trường Việt Nam, các nghiên cứu hiện có mới chỉ tập trung chủ yếu vào doanh nghiệp lớn và các chỉ số kết quả như giá cổ phiếu, giá trị doanh nghiệp hoặc rủi ro hệ thống. Trong khi đó, chưa có nghiên cứu chuyên sâu nào về vai trò của công bố thông tin tự nguyện hoặc công bố phi tài chính trong nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) - vốn là đối tượng chiếm phần lớn trên thị trường nhưng thường gặp khó khăn trong tiếp cận vốn và xây dựng niềm tin thị trường.

Ngoài ra, phần lớn các nghiên cứu định lượng hiện nay chỉ đo lường mức độ công bố (có hay không, nhiều hay ít), mà chưa đánh giá chất lượng nội dung công bố (tính đầy đủ, đáng tin cậy, minh bạch, kịp thời). Điều này dẫn đến khoảng cách lớn giữa đo lường hàn lâm và giá trị thực tế mà nhà đầu tư nhận được từ thông tin công bố. Đặc biệt, rất ít nghiên cứu tại Việt Nam phân tích trực tiếp ảnh hưởng của công bố thông tin đến dự tính đầu tư - tức là hành vi hình thành kỳ vọng, ý định đầu tư, hoặc thay đổi trong danh mục tài sản. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng các mô hình khảo sát hành vi nhà đầu tư gắn với chất lượng công bố thông tin trong bối cảnh thị trường mới nổi.

4. Đề xuất hướng nghiên cứu

Tổng quan các nghiên cứu hiện nay cho thấy công bố thông tin ngày càng được xem như một công cụ chiến lược trong quản trị doanh nghiệp và định hướng hành vi nhà đầu tư. Các nội dung công bố đã mở rộng từ tài chính truyền thống sang ESG, tự nguyện và công bố trong khủng hoảng. Nhiều nghiên cứu quốc tế và tại Việt Nam đã chứng minh vai trò tích cực của công bố thông tin trong việc giảm bất cân xứng, cải thiện hiệu suất tài chính và củng cố niềm tin thị trường.

Tuy nhiên, các khoảng trống về lý luận và thực tiễn vẫn tồn tại. Về mặt học thuật, thiếu vắng những mô hình tích hợp các loại hình công bố và các yếu tố hành vi nhà đầu tư khiến cho việc dự đoán tác động của thông tin còn rời rạc. Về mặt ứng dụng, đặc biệt tại Việt Nam, các nghiên cứu còn hạn chế trong việc đánh giá chất lượng thực sự của thông tin công bố, cũng như thiếu các khảo sát trực tiếp nhà đầu tư để đo lường ảnh hưởng của công bố đến kỳ vọng và ý định đầu tư. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm tỷ trọng lớn, nhưng ít được nghiên cứu dưới góc độ sử dụng công bố thông tin như công cụ tín hiệu hóa.

Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số hướng nghiên cứu về đánh giá tác động của công bố thông tin tới dự tính đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam như sau:

- Xây dựng mô hình lý thuyết tích hợp giữa loại hình công bố thông tin như tài chính, ESG, tự nguyện, hình thức trình bày như thời điểm, mức độ tương tác, độ lặp lại và hành vi dự tính đầu tư như kỳ vọng lợi nhuận, phân bổ tài sản, ý định đầu tư của nhà đầu tư.

- Khảo sát nhà đầu tư cá nhân và tổ chức tại Việt Nam để đo lường tác động của chất lượng công bố thông tin đến hình thành kỳ vọng và ý định đầu tư trong các bối cảnh khác nhau như điều kiện bình thường, khủng hoảng, chuyển đổi số,...

- Tập trung vào nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) để đánh giá mức độ sử dụng công bố thông tin như một công cụ tín hiệu chiến lược và ảnh hưởng của nó đến khả năng huy động vốn đầu tư.

- Phân tích vai trò của các yếu tố tâm lý hành vi như tự tin thái quá, bầy đàn, sợ thua lỗ, v.v. trong việc điều tiết tác động của công bố thông tin đến hành vi đầu tư, nhằm mở rộng kết nối giữa tài chính hành vi và lý thuyết tín hiệu.

Những hướng đi này không chỉ giúp lấp đầy khoảng trống học thuật mà còn mang lại giá trị thực tiễn trong việc nâng cao chất lượng công bố thông tin, hỗ trợ hoạch định chính sách minh bạch thị trường và phát triển hệ sinh thái đầu tư bền vững tại Việt Nam.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Akerlof, G. A. (1970). The market for "lemons": Quality uncertainty and the market mechanism. Quarterly Journal of Economics, 84(3), 488-500. https://doi.org/10.2307/1879431

Biddle, G. C., & Hilary, G. (2006). Accounting quality and firm-level capital investment. The Accounting Review, 81(5), 963-982. https://doi.org/10.2308/accr.2006.81.5.963

Brown, N. C., & Gale, B. T. (2022). How do disclosure repetition and interactivity influence investor beliefs? Contemporary Accounting Research. https://doi.org/10.1111/1475-679X.12420

Bushman, R. M., & Smith, A. J. (2001). Financial accounting information and corporate governance. Journal of Accounting and Economics, 32(1-3), 237-333. https://doi.org/10.1016/S0165-4101(01)00027-1

Dai, C., & Dong, B. (2025). Answering without being asked: The effect of voluntary digital disclosure. Applied Economics Letters. https://doi.org/10.1080/13504851.2025.2487250

Dang, C., Li, F., & Yang, C. (2017). Measuring firm size in empirical corporate finance. Journal of Banking & Finance, 86, 159-176. https://doi.org/10.1016/j.jbankfin.2017.09.006

Dhaliwal, D., Li, O. Z., Tsang, A., & Yang, Y. G. (2011). Voluntary nonfinancial disclosure and the cost of equity capital: The initiation of corporate social responsibility reporting. The Accounting Review, 86(1), 59-100. https://doi.org/10.2308/accr.00000005

Diamond, D. W., & Verrecchia, R. E. (1991). Disclosure, liquidity, and the cost of capital. Journal of Finance, 46(4), 1325-1359. https://doi.org/10.1111/j.1540-6261.1991.tb04620.x

Fama, E. F. (1970). Efficient capital markets: A review of theory and empirical work. Journal of Finance, 25(2), 383-417. https://doi.org/10.2307/2325486

Fan, X., & Tang, Z. (2024). Environmental information disclosure and corporate financial performance. Accounting & Finance. https://doi.org/10.1111/acfi.13327

Hà, N. T. T., Nguyễn, T. C., & Hồ, N. T. B. (2024). The impact of environmental, social and governance disclosure on stock prices of businesses in Vietnam. Heliyon, 10(4), e14788. Retrieved from https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2405844024147883

He, X., & Wang, S. (2025). Heterogeneous risk disclosure and earnings management. Nankai Business Review International. https://doi.org/10.1108/NBRI-01-2024-0009

Hoàng, T. T. T., & Nguyễn, H. C. (2024). A novel setting of COVID-19-related disclosure by Vietnamese listed firms: Does it affect dividend policy? Journal of Financial Reporting and Accounting. Retrieved from https://www.emerald.com/insight/content/doi/10.1108/jfra-10-2023-0598/full/html

Hope, O.-K., Thomas, W. B., & Vyas, D. (2013). Financial reporting quality of U.S. private and public firms. The Accounting Review, 88(5), 1715-1742. https://doi.org/10.2308/accr-50494

Kahneman, D., & Tversky, A. (1979). Prospect theory: An analysis of decision under risk. Econometrica, 47(2), 263-291. https://doi.org/10.2307/1914185

Niu, Y., & Fu, Y. (2024). Blockchain-based incentive mechanism for environmental information disclosure. Corporate Social Responsibility and Environmental Management. https://doi.org/10.1002/csr.2916

Nguyễn Trọng Hoài. (2006). Kinh tế học thông tin. Nhà xuất bản Thống kê.

Ross, S. A. (1977). The determination of financial structure: The incentive-signalling approach. Bell Journal of Economics, 8(1), 23-40. https://doi.org/10.2307/3003485

Spence, M. (1973). Job market signaling. Quarterly Journal of Economics, 87(3), 355-374. https://doi.org/10.2307/1882010

Trương, Đ. L., Lê, T. X., & Friday, H. S. (2022). The influence of information transparency and disclosure on the value of listed companies: Evidence from Vietnam. Journal of Risk and Financial Management, 15(8), 345. Retrieved from https://www.mdpi.com/1911-8074/15/8/345

Verrecchia, R. E. (2001). Essays on disclosure. Journal of Accounting and Economics, 32(1-3), 97-180. https://doi.org/10.1016/S0165-4101(01)00025-8

Võ, P. T. (2024). A study analyzing investor psychology and market confidence in promoting the corporate bond market in Vietnam. International Journal of Advanced Multidisciplinary Research and Studies, 4(4), 1027-1032. Retrieved from https://www.researchgate.net/publication/383270582

Vo, X. V., & Phan, D. T. H. (2016). Market efficiency in emerging stock markets: The case of Vietnam. Research in International Business and Finance, 38, 760-769. https://doi.org/10.1016/j.ribaf.2016.05.002

 The impact of listed companies’ information disclosure on investor investment intentions in Vietnam’s stock market

Ngo Thu Giang1

Dao Nguyen Thuy Giang2

1School of Economics and Management, Hanoi University of Science and Technology

2Institute of Banking and Finance, National Economics University

Abstract:

This study examines the influence of information disclosure on shaping investors' decision-making, with a particular focus on emerging markets such as Vietnam, where information asymmetry persists and market efficiency remains limited. Drawing on foundational theories including information asymmetry, market efficiency, signaling, and behavioral finance, the study systematically categorizes disclosure content into financial disclosures, ESG reporting, voluntary disclosures, and crisis-related information. The study identifies a notable theoretical gap in the integrated understanding of how different types of disclosures influence investment behavior, alongside a practical gap in empirical research on Vietnamese investors. Based on these insights, the study proposes future research directions, including the development of theoretical models, empirical surveys, and investigations into information disclosure practices among small and medium-sized enterprises. These efforts aim to enhance information quality, foster market transparency, and support sustainable market development in emerging economies.

Keywords: information disclosure, investment decisions, transparency, Vietnam’s market.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 17 năm 2025]

Tạp chí Công Thương