Tóm tắt:
Bài viết tập trung phân tích vai trò của đại đoàn kết trong phát triển xã hội khu vực Đông Nam Bộ, với ba trụ cột chính: an sinh xã hội, giáo dục - đào tạo và bảo vệ môi trường. Dựa trên lý thuyết vốn xã hội, gắn kết cộng đồng và phát triển bền vững, tác giả sử dụng phương pháp định tính, phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo quốc gia và quốc tế. Kết quả nghiên cứu cho thấy, đại đoàn kết là động lực nội sinh quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy phát triển xã hội hài hòa, bền vững. Bài viết đề xuất các giải pháp tăng cường phối hợp đa ngành, xây dựng chính sách an sinh linh hoạt và phát triển giáo dục gắn với nhu cầu thị trường, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển toàn diện vùng Đông Nam Bộ.
Từ khóa: đại đoàn kết, phát triển xã hội, Đông Nam Bộ, chất lượng cuộc sống, an sinh xã hội, đào tạo nguồn nhân lực, bảo vệ môi trường, liên kết cộng đồng.
1. Đặt vấn đề
Đông Nam Bộ gồm 6 tỉnh, thành phố bao gồm: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, với diện tích hơn 23.560 km², dân số hơn 18,7 triệu người (năm 2021). Mặc dù chỉ chiếm hơn 9% diện tích, nhưng vùng Đông Nam Bộ đóng góp khoảng 1/3 GDP và hơn 44% nguồn thu ngân sách cả nước (Tổng cục Thống kê, 2023), Đông Nam Bộ giữ vai trò chiến lược trong định hình mô hình phát triển quốc gia. Đây cũng là nơi hội tụ của nhiều dân tộc, tôn giáo và nền văn hóa đa dạng, tạo nên bức tranh đa sắc về dân cư và xã hội. Trong bối cảnh đó, đại đoàn kết dân tộc - một giá trị cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh và chính sách của Đảng - đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy phát triển và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân trong khu vực.
Tuy nhiên, cùng với sự phát triển nhanh chóng, khu vực này cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức về bất bình đẳng xã hội, chênh lệch giàu nghèo, áp lực đô thị hóa và các vấn đề môi trường. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2022), tỷ lệ dân số di cư vào các thành phố lớn trong khu vực như TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai tăng trung bình 3,5%/năm, dẫn đến áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng xã hội. Để giải quyết những thách thức này, việc phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc - như một giá trị truyền thống cốt lõi và một phương thức quản trị xã hội bền vững - đóng vai trò nền tảng trong xây dựng an sinh xã hội, phát triển nguồn nhân lực và bảo vệ môi trường. Và trong công cuộc sáp nhập 63 tỉnh, thành phố thành 34 tỉnh, thành phố theo Nghị quyết 60-NQ/TW, khu vực Đông Nam Bộ từ 7 tỉnh, thành phố sẽ thành 3 tỉnh, thành phố, với quy mô lớn về diện tích, dân cư… sẽ là cơ hội tăng thêm sức mạnh của sự liên kết các nguồn lực, tăng thêm sự gắn kết, đoàn kết xã hội, nâng cao hiệu quả kinh tế, thúc đẩy phát triển bền vững, nâng cao chất lượng sống cho người dân của khu vực.
Giá trị đại đoàn kết cần được hiện thực hóa qua các chính sách, hành động liên kết giữa nhà nước - doanh nghiệp - người dân - tổ chức xã hội nhằm hướng tới một xã hội công bằng, phát triển bền vững và nâng cao chất lượng sống toàn diện cho người dân Đông Nam Bộ.
2. Cơ sở lý luận
Bài viết này dựa trên các lý thuyết về vốn xã hội (Putnam, 2000), phát triển bền vững (United Nations, 2015), và tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc.
Đại đoàn kết là khái niệm cốt lõi trong tư tưởng chính trị, văn hóa, xã hội ở Việt Nam, chỉ sự thống nhất, đồng lòng của toàn thể cộng đồng các dân tộc, tôn giáo, giai tầng vì mục tiêu chung. Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt đề cao vai trò của đại đoàn kết dân tộc, coi đó là “chiến lược lâu dài, nhất quán, quyết định thành công của cách mạng”. Người nhiều lần nhấn mạnh: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết - Thành công, thành công, đại thành công”. Trong hệ giá trị Hồ Chí Minh, đoàn kết vừa là mục tiêu, vừa là động lực và cũng là phương thức để tập hợp mọi lực lượng vào sự nghiệp chung, đại đoàn kết dân tộc được xem là "sức mạnh to lớn" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc (Nguyễn Phú Trọng, 2021). Lý luận này được cụ thể hóa trong Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, xác định đại đoàn kết là "động lực và nguồn lực phát triển đất nước" (Đảng Cộng sản Việt Nam, 2021).
Lịch sử của Việt Nam chứng minh khi “dân ta đoàn kết muôn người như một” thì sẽ vượt qua mọi khó khăn, giành được độc lập, tự do; ngược lại, thiếu đoàn kết sẽ dẫn đến thất bại, mất nước. Như vậy, về mặt lý luận, đại đoàn kết được xem là “cội nguồn sức mạnh”, là lực lượng vô địch có thể khắc phục mọi trở ngại, tạo nên những thành tựu to lớn trong xây dựng và bảo vệ đất nước.
Từ góc độ xã hội học hiện đại, khái niệm đại đoàn kết tương đồng với các khái niệm gắn kết xã hội (social cohesion) hay vốn xã hội (social capital). Gắn kết xã hội được định nghĩa là mức độ hợp tác và gắn bó trong một cộng đồng, thể hiện qua sự tín nhiệm, kết nối và hướng tới lợi ích chung của các thành viên. Theo Putnam (2000), vốn xã hội bao gồm các mạng lưới xã hội, chuẩn mực và niềm tin xã hội có vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho hành động tập thể và phát triển kinh tế - xã hội. Một xã hội có mức độ gắn kết cao thường vững mạnh, bền vững và đáng sống hơn; các quan hệ xã hội bền chặt và tinh thần cộng đồng tích cực giúp xã hội đó chịu đựng tốt hơn các cú sốc và phát triển ổn định. Đáng chú ý, mức độ gắn kết xã hội có mối quan hệ hai chiều với phát triển: những quốc gia càng thịnh vượng về kinh tế thì thường có mức độ gắn kết cao, và ngược lại, xã hội càng đoàn kết thì càng thúc đẩy năng suất kinh tế, giảm thất nghiệp và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn cho các dịch vụ công. Nói cách khác, đoàn kết xã hội vừa là hệ quả của phát triển (do sự phồn vinh tạo điều kiện cải thiện phúc lợi, giảm xung đột), vừa là nhân tố tiền đề thúc đẩy phát triển nhanh và bền vững hơn. Tác giả Trần Văn Phòng (2018) cũng nhấn mạnh đại đoàn kết dân tộc là sự phát triển cao hơn của khái niệm vốn xã hội trong bối cảnh Việt Nam, với đặc trưng là sự gắn kết giữa các tầng lớp xã hội, dân tộc, tôn giáo dưới sự lãnh đạo của Đảng.
Vận dụng vào bối cảnh Việt Nam, đại đoàn kết dân tộc chính là hình thức biểu hiện cụ thể của gắn kết xã hội, mang những đặc thù lịch sử - văn hóa riêng. Đảng Cộng sản Việt Nam kế thừa tư tưởng Hồ Chí Minh đã luôn nhất quán quan điểm coi đại đoàn kết toàn dân tộc là đường lối chiến lược, là động lực và nguồn lực chủ yếu cho công cuộc cách mạng, cũng như xây dựng phát triển đất nước. Khối đại đoàn kết bao gồm mọi tầng lớp nhân dân mà nòng cốt là liên minh công - nông - trí thức, đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng. Trong thời kỳ đổi mới, vai trò của đại đoàn kết càng được nhấn mạnh trong việc huy động mọi nguồn lực xã hội cho mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. Các phong trào thi đua yêu nước, các cuộc vận động quần chúng rộng khắp (tiêu biểu như phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”, “Toàn dân đoàn kết xây dựng nông thôn mới, đô thị văn minh”) chính là những phương thức cụ thể để chuyển hóa tinh thần đoàn kết thành hành động phát triển. Những phong trào này tạo điều kiện để người dân ở cơ sở tham gia đóng góp công sức, trí tuệ vào các dự án phát triển cộng đồng, qua đó nâng cao ý thức làm chủ, tạo sự đồng thuận xã hội và trực tiếp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Tóm lại, về cơ sở lý luận, có thể khẳng định đại đoàn kết là một yếu tố nền tảng đảm bảo cho sự ổn định và phát triển xã hội. Đại đoàn kết vừa tạo ra sức mạnh tổng hợp huy động mọi nguồn lực (nhân lực, vật lực, tài lực) để thực hiện các nhiệm vụ phát triển, vừa tạo nên môi trường xã hội hòa hợp - điều kiện cần thiết để mỗi cá nhân, cộng đồng phát huy tối đa tiềm năng của mình, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống chung. Đối với vùng Đông Nam Bộ - khu vực hội tụ dân cư đa dạng và là đầu tàu đổi mới - vận dụng tốt bài học đại đoàn kết sẽ giúp vừa duy trì động lực tăng trưởng kinh tế, vừa giải quyết hài hòa các vấn đề xã hội nảy sinh, hướng tới phát triển bền vững.
3. Phương pháp nghiên cứu
Bài viết được thực hiện dựa trên phương pháp định tính, kết hợp phân tích tài liệu và phân tích dữ liệu thứ cấp. Trước hết, tác giả tổng hợp các tài liệu lý luận về đoàn kết và phát triển xã hội, bao gồm các văn kiện Đảng, tư tưởng Hồ Chí Minh, các nghiên cứu trong và ngoài nước về gắn kết xã hội, vốn xã hội. Tiếp theo, nghiên cứu thu thập số liệu và dẫn chứng thực tiễn liên quan khu vực Đông Nam Bộ từ các nguồn thống kê chính thức (Tổng cục Thống kê, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội), báo cáo Chính phủ, cũng như các bài báo, báo cáo chuyên đề có độ tin cậy cao. Dữ liệu tập trung vào các chỉ tiêu phát triển kinh tế - xã hội, các phong trào, hoạt động đoàn kết hỗ trợ cộng đồng tại Đông Nam Bộ trong những năm gần đây. Để đảm bảo tính thời sự và xác thực, chỉ những tài liệu, số liệu cập nhật và còn truy cập được mới được sử dụng, đồng thời trích dẫn theo định dạng APA.
2. Vai trò của đại đoàn kết trong phát triển xã hội
2.1. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội
Đại đoàn kết toàn dân tộc là một trong những nền tảng cốt lõi để xây dựng một hệ thống an sinh xã hội vững mạnh, bao trùm và bền vững. Trong bối cảnh phát triển nhanh của xã hội hiện đại, sự phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức cộng đồng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết nhằm đảm bảo rằng các nhóm yếu thế không bị bỏ lại phía sau. Theo Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (2022), các chương trình như “Toàn dân đoàn kết xây dựng nông thôn mới, đô thị văn minh” đã khơi dậy và phát huy tinh thần đoàn kết trong việc huy động nguồn lực hỗ trợ người nghèo, người lao động nhập cư và các đối tượng yếu thế. Sự liên kết giữa các chủ thể xã hội đã tạo nên nền tảng vững chắc để xây dựng hệ thống an sinh mang tính chủ động, thích ứng và bền vững.
Điều này thể hiện rõ trong tỷ lệ bao phủ BHYT, với 92% dân cư đô thị và 78% tại các khu công nghiệp có người nhập cư tham gia BHYT, cho thấy tính hiệu quả của tinh thần đoàn kết giữa chính quyền - doanh nghiệp - dân cư (MTTQVN, 2022). Đặc biệt, trong đại dịch COVID-19, các mô hình hỗ trợ cộng đồng như “ATM gạo”, “Siêu thị 0 đồng” phát triển mạnh mẽ tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, thể hiện tinh thần tương thân tương ái sâu sắc. Chỉ riêng TP. Hồ Chí Minh đã tổ chức hơn 500 điểm cấp phát miễn phí, hỗ trợ hơn 1,2 triệu lượt người dân (UNDP, 2021). Đây là minh chứng sống động cho sự thành công của an sinh xã hội khi có sự tham gia đồng lòng, với tinh thần đoàn kết từ cộng đồng.
2.2. Phát triển giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực
Trong chiến lược phát triển bền vững, giáo dục đóng vai trò trung tâm và đại đoàn kết, là lực đỡ quan trọng giúp các chính sách giáo dục đi vào cuộc sống. Vùng Đông Nam Bộ - với các khu công nghiệp lớn tại Bình Dương, Đồng Nai, TP. Hồ Chí Minh - có tỷ lệ dân nhập cư cao, đặt ra thách thức lớn cho việc cung cấp dịch vụ giáo dục. Tuy nhiên, nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp, nhà trường và các tổ chức xã hội, những mô hình liên kết đào tạo và hỗ trợ học sinh đã được hình thành.
Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022), tại Bình Dương và Đồng Nai, học sinh nhập cư chiếm trên 30% tổng số học sinh phổ thông. Trong số đó, khoảng 30% học sinh được cấp học bổng và hỗ trợ bán trú, giúp giảm tỷ lệ bỏ học xuống dưới 5%. Đặc biệt, hơn 85% sinh viên các trường nghề tại hai tỉnh này có cơ hội thực tập tại doanh nghiệp - một minh chứng rõ nét cho hiệu quả của mô hình “liên kết bốn nhà”: Nhà nước - nhà trường - nhà doanh nghiệp - nhà khoa học (Bộ GD&ĐT, 2022). Sự kết nối này không chỉ đáp ứng nhu cầu đào tạo nhân lực chất lượng cao, mà còn đảm bảo tính hài hòa giữa phát triển kinh tế với phát triển con người.
2.3. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa gia tăng, vấn đề môi trường trở thành ưu tiên toàn cầu. Tại Đông Nam Bộ - nơi tập trung nhiều khu công nghiệp lớn - các vấn đề ô nhiễm không khí, nước thải, rác thải sinh hoạt và công nghiệp đang trở nên nghiêm trọng. Tuy nhiên, sự đoàn kết giữa các chủ thể xã hội đang là một hướng tiếp cận hiệu quả để giải quyết các thách thức môi trường theo cách toàn diện và bền vững.
Theo Báo cáo Môi trường Quốc gia (Bộ TN&MT, 2021), nhiều địa phương tại Đông Nam Bộ đã triển khai các mô hình tự quản môi trường, liên minh “không rác nhựa”, tổ chức ngày hội tái chế và các phong trào “xanh hóa khu phố”. TP. Hồ Chí Minh hiện có 20 phường xây dựng mô hình tổ tự quản môi trường, giúp giảm 15% lượng rác thải nhựa hằng năm; còn Bình Dương và Đồng Nai thu gom, tái chế hơn 8.000 tấn chất thải nhựa mỗi năm. Đây là những kết quả chỉ đạt được khi cộng đồng, chính quyền và doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ - tạo ra những hành động tập thể có tổ chức nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe cộng đồng.
Thành công của các chương trình môi trường dựa trên nền tảng đại đoàn kết toàn dân, phát huy vai trò của từng cá nhân, gia đình và tổ chức trong việc bảo vệ hệ sinh thái chung. Mô hình “xã hội hóa công tác môi trường” sẽ không hiệu quả nếu thiếu sự tin cậy, hợp tác và đồng thuận - những yếu tố cốt lõi được nuôi dưỡng bởi tinh thần đại đoàn kết.
3. Giải pháp phát huy đại đoàn kết trong phát triển xã hội ở Đông Nam Bộ
3.1. Tăng cường chính sách an sinh xã hội dựa trên tinh thần đoàn kết cộng đồng
Với bối cảnh chuyển đổi kinh tế - xã hội hiện nay, đặc biệt tại khu vực Đông Nam Bộ, nhu cầu tăng cường hệ thống an sinh xã hội là hết sức cấp thiết. Việc mở rộng các mô hình quỹ tín dụng nhân dân, hợp tác xã sản xuất, và các quỹ hỗ trợ phát triển cộng đồng tại các khu dân cư đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy sinh kế bền vững cho nhóm lao động tự do, phụ nữ nhập cư và các hộ gia đình yếu thế (UNDP, 2022). Những mô hình này không chỉ hỗ trợ tài chính, mà còn tạo điều kiện để người dân tham gia vào mạng lưới sản xuất - tiêu dùng cộng đồng, từ đó củng cố lòng tin xã hội và sự gắn kết địa phương.
Đồng thời, cần khuyến khích khu vực doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) một cách thực chất. Các chương trình xây dựng nhà ở xã hội, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện (bao gồm cả sức khỏe tinh thần), cũng như các chính sách hỗ trợ giáo dục và y tế cho người lao động và thân nhân của họ là những minh chứng cụ thể của việc tích hợp lợi ích kinh doanh với mục tiêu phát triển xã hội (Nguyễn & Trần, 2023). Việc thiết lập các "doanh nghiệp hạnh phúc", hướng đến sự cân bằng giữa lợi nhuận và chất lượng sống của người lao động, chính là biểu hiện cụ thể của đại đoàn kết trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại.
3.2. Thúc đẩy tinh thần đoàn kết trong giáo dục - đào tạo
Giáo dục và đào tạo là công cụ quan trọng trong việc xây dựng xã hội học tập và thúc đẩy bình đẳng cơ hội. Tăng cường liên kết vùng trong giáo dục nghề nghiệp, thông qua chia sẻ chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên giữa các tỉnh trong vùng Đông Nam Bộ, sẽ giúp giảm thiểu sự chênh lệch về chất lượng đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho thị trường lao động (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2022). Việc hình thành các cụm trường nghề liên tỉnh cũng tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh - sinh viên dịch chuyển, trao đổi và thực hành nghề trong môi trường thực tế.
Bên cạnh đó, các chương trình học bổng, hỗ trợ học phí và chi phí sinh hoạt cần được mở rộng, đặc biệt cho học sinh - sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, vùng sâu, vùng xa, hoặc trong các khu công nghiệp. Sự liên kết giữa nhà nước - doanh nghiệp - nhà trường trong việc tài trợ giáo dục không chỉ góp phần duy trì tỷ lệ học sinh đi học mà còn định hướng nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu thực tiễn (ILO, 2021). Chính tinh thần đoàn kết và chia sẻ trách nhiệm giữa các chủ thể giáo dục là chìa khóa để xây dựng một nền giáo dục công bằng, chất lượng và bền vững.
3.3. Đẩy mạnh liên kết vùng trong bảo vệ môi trường
Liên kết vùng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường là một trong những giải pháp chiến lược nhằm ứng phó với những thách thức liên vùng như ô nhiễm không khí, nước thải công nghiệp, rác thải rắn và biến đổi khí hậu. Việc thiết lập các mạng lưới cộng đồng hành động vì môi trường - bao gồm các nhóm tình nguyện, tổ tự quản môi trường, và các mô hình “xanh hóa tổ dân phố” - cần được lồng ghép vào sinh hoạt thường kỳ của các tổ chức chính trị - xã hội như Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân... (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2021). Đây là hình thức huy động sức dân để tăng cường nhận thức và thực hành bảo vệ môi trường tại cơ sở.
Song song với đó, cần xây dựng các quy hoạch xử lý chất thải cấp vùng và thống nhất chính sách ứng phó biến đổi khí hậu theo cụm đô thị - công nghiệp. Cách tiếp cận này không những giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, mà còn tạo nên sự đồng bộ trong quản lý, nâng cao hiệu quả chính sách và huy động được nhiều nguồn lực từ cả khu vực công và tư (UNDP, 2021; WB, 2022). Trong dài hạn, phát triển bền vững môi trường chỉ có thể đạt được khi có sự phối hợp chặt chẽ, dựa trên nền tảng đồng thuận và đại đoàn kết giữa các tỉnh, thành phố và cộng đồng cư dân trong toàn vùng.
4. Kết luận
Trong tiến trình phát triển bền vững và hiện đại hóa quốc gia, khu vực Đông Nam Bộ không chỉ đóng vai trò đầu tàu kinh tế, mà còn là không gian thử nghiệm các chính sách xã hội đổi mới. Việc phát huy tinh thần đại đoàn kết toàn dân tộc - thông qua liên kết đa ngành, đa cấp sẽ tạo nền tảng vững chắc để xây dựng một xã hội hài hòa, công bằng và bao trùm, nơi mọi người dân đều được tiếp cận cơ hội phát triển và sống trong môi trường lành mạnh.
Tinh thần đoàn kết không chỉ là giá trị truyền thống, mà còn là chiến lược phát triển xã hội. Khi người dân, doanh nghiệp, chính quyền và tổ chức xã hội cùng chung tay - từ hệ thống an sinh, giáo dục đến môi trường - thì chất lượng cuộc sống của người dân Đông Nam Bộ mới thực sự được nâng cao một cách toàn diện, bền vững.
Phát huy đại đoàn kết trong phát triển xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống tại khu vực Đông Nam Bộ không chỉ là trách nhiệm của chính quyền, mà còn đòi hỏi sự chung tay của toàn dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Từ việc xây dựng hệ thống an sinh vững chắc, phát triển giáo dục đến bảo vệ môi trường, tinh thần đoàn kết là nền tảng giúp Đông Nam Bộ phát triển bền vững, tạo ra một môi trường sống công bằng, tiến bộ và hạnh phúc cho mọi người dân.
Tài liệu tham khảo:
Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2022). Niên giám Thống kê giáo dục 2021-2022. Nhà xuất bản Giáo dục. Truy cập tại https://moet.gov.vn
Bộ Tài nguyên và Môi trường. (2021). Báo cáo Môi trường quốc gia 2021. Nhà xuất bản Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam. Truy cập tại https://monre.gov.vn
Đảng Cộng sản Việt Nam. (2021). Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật.
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. (2022). Báo cáo tổng kết cuộc vận động “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”. Truy cập tại https://mattran.org.vn
Nguyễn Minh Hà, Trần Thị Mỹ Hạnh. (2023). Hạnh phúc nơi làm việc và hiệu quả công việc trong doanh nghiệp. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, (319), 45-56.
Nguyễn Phú Trọng. (2021). Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật.
Trần Văn Phòng. (2018). Tư tưởng đại đoàn kết dân tộc trong Hồ Chí Minh. Tạp chí Xã hội học, 12(3), 45-60.
Tổng cục Thống kê. (2023). Niên giám thống kê Việt Nam 2022. Nhà xuất bản Thống kê.
International Labour Organization. (2021). Skills for a resilient youth. https://www.ilo.org
World Bank Group (2022). World Development Report 2022: Finance for an equitable recovery. https://www.worldbank.org/en/publication/wdr2022.
Putnam, R. D. (2000). Bowling alone: The collapse and revival of American community. Simon & Schuster.
United Nations. (2015). Transforming our world: The 2030 agenda for sustainable development. Truy cập tại https://sdgs.un.org
United Nations Development Programme. (2021). PAPI 2021: Chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam. UNDP Việt Nam.
United Nations Development Programme. (2022). Leaving no one behind in social protection. Truy cập tại https://www.undp.org
The role of great solidarity in advancing social development and enhancing quality of life in Vietnam’s Southeast region
Pham Thi Thuy
Senior Lecturer, Faculty of Scientific Socialism, Academy of Politics Region II
Abstract:
This study examines the role of great solidarity in promoting social development in Vietnam’s Southeast region, focusing on three core pillars: social security, education and training, and environmental protection. Grounded in the theories of social capital, community cohesion, and sustainable development, the research employs qualitative methods, drawing on secondary data from national and international reports. Findings indicate that great solidarity serves as a crucial endogenous driver for improving quality of life and fostering balanced, sustainable development. The study recommends enhancing multi-sectoral coordination, formulating flexible social security policies, and aligning education and training with market demands, thereby contributing to the achievement of comprehensive and sustainable development goals in the Southeast region.
Keywords: great solidarity, social development, Southeast region, quality of life, social security, human resource training, environmental protection, community connection.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 24 năm 2025]
