Tóm tắt:
Chuỗi cung ứng xanh là một hướng tiếp cận mới nhằm kết hợp hiệu quả kinh tế với bảo vệ môi trường, đặc biệt có ý nghĩa trong lĩnh vực nông nghiệp - ngành sản xuất gắn liền với tài nguyên thiên nhiên và phát thải lớn. Tại Việt Nam, trước yêu cầu của phát triển bền vững và sức ép từ các thị trường quốc tế, việc áp dụng chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp ngày càng trở nên cấp thiết. Bài viết phân tích xu hướng phát triển chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp toàn cầu, thực trạng triển khai tại Việt Nam, những thách thức còn tồn tại, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy quá trình "xanh hóa" chuỗi cung ứng nông sản trong nước.
Từ khóa: chuỗi cung ứng xanh, nông nghiệp bền vững, nông sản, phát triển xanh, kinh tế tuần hoàn, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và yêu cầu về phát triển bền vững ngày càng được đặt ra gay gắt, ngành nông nghiệp - vốn gắn liền với đất đai, nước, năng lượng và sinh thái - đang đối mặt với nhiều thách thức. Mô hình sản xuất nông nghiệp truyền thống với các chuỗi cung ứng tiêu tốn năng lượng, phát sinh chất thải, sử dụng hóa chất vượt mức không chỉ làm suy giảm môi trường mà còn gây ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và mất cơ hội cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Từ đó, nhu cầu xây dựng các chuỗi cung ứng nông nghiệp xanh - tức là các chuỗi cung ứng tích hợp các yếu tố bảo vệ môi trường, giảm thiểu phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng tái tạo và tái chế chất thải - đang trở thành một xu hướng tất yếu.
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ nông dân bước đầu áp dụng các tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ, GlobalGAP, công nghệ sạch trong sản xuất và phân phối. Tuy nhiên, việc triển khai chuỗi cung ứng xanh vẫn còn mang tính manh mún, thiếu đồng bộ và đối mặt với nhiều rào cản như chi phí đầu tư, thiếu hiểu biết, chính sách hỗ trợ chưa đầy đủ.
2. Xu hướng chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp toàn cầu
Trong bối cảnh toàn cầu đang phải đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường và mất cân bằng sinh thái, chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp đang trở thành xu hướng tất yếu và được đặc biệt quan tâm tại nhiều quốc gia. Không chỉ là một sự lựa chọn mang tính đạo đức, phát triển chuỗi cung ứng nông nghiệp theo hướng xanh còn là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo năng lực cạnh tranh bền vững, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng nghiêm ngặt từ thị trường tiêu dùng và góp phần bảo vệ hành tinh. Các nước phát triển như Hoa Kỳ, các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản, Hàn Quốc... đang đi đầu trong việc xây dựng và vận hành chuỗi cung ứng xanh. Những mô hình này hướng tới việc giảm thiểu khí thải carbon, sử dụng nguyên liệu đầu vào thân thiện môi trường, tối ưu hóa logistics, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, tái chế chất thải nông nghiệp và áp dụng công nghệ cao trong giám sát - truy xuất nguồn gốc - kiểm soát chất lượng.
Một trong những điểm nổi bật là việc thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ, sử dụng chế phẩm sinh học thay thế phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật độc hại. Ngoài ra, các công nghệ mới như Internet vạn vật (IoT), blockchain, big data và trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đang được ứng dụng mạnh mẽ nhằm tối ưu hóa quy trình từ sản xuất đến phân phối. Các hệ thống truy xuất nguồn gốc giúp tăng tính minh bạch và nâng cao niềm tin của người tiêu dùng, đồng thời tạo ra động lực để các doanh nghiệp nông nghiệp chuyển đổi theo hướng xanh hơn. Cùng với đó, việc xây dựng các tiêu chuẩn xanh, như: EU Organic, USDA Organic, Global G.A.P, Rainforest Alliance... được sử dụng như một công cụ quan trọng để kiểm soát và giám sát toàn bộ chuỗi cung ứng. Những quốc gia như Hà Lan, Đức, Nhật Bản... đã xây dựng những chuỗi cung ứng nông sản khép kín, bền vững, từ nông trại đến bàn ăn với mức độ tự động hóa và thân thiện môi trường rất cao.
Xu hướng chuỗi cung ứng xanh cũng được hỗ trợ bởi chính sách công ở nhiều nước. Chính phủ đóng vai trò điều tiết, hỗ trợ về tài chính, hạ tầng kỹ thuật, đồng thời đặt ra các rào cản kỹ thuật đối với sản phẩm không đạt chuẩn xanh khi nhập khẩu. Ngoài ra, người tiêu dùng hiện đại ngày càng có ý thức về bảo vệ môi trường, sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm xanh, điều này buộc các doanh nghiệp nông nghiệp phải thay đổi chiến lược sản xuất - kinh doanh. Chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp toàn cầu không chỉ là xu hướng, mà đã trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc đối với những quốc gia mong muốn hội nhập sâu và phát triển nông nghiệp bền vững trong thế kỷ XXI.
3. Thực trạng chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp tại Việt Nam
Trước các yêu cầu về môi trường, truy xuất nguồn gốc, an toàn thực phẩm trở nên nghiêm ngặt hơn khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, RCEP. Điều này đặt ra áp lực buộc ngành Nông nghiệp Việt Nam phải chuyển đổi mạnh mẽ, trong đó việc phát triển chuỗi cung ứng xanh trở thành một mắt xích then chốt. Tuy nhiên, trên thực tế, quá trình triển khai chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp ở nước ta vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu, với nhiều thách thức và hạn chế cần được nhận diện rõ ràng để có giải pháp phù hợp.
Trong những năm gần đây, một số mô hình sản xuất và chuỗi cung ứng nông sản theo hướng xanh đã xuất hiện tại một số địa phương như Lâm Đồng, Hà Nội, Hưng Yên, Sơn La, Đồng Tháp, An Giang... Các doanh nghiệp như TH True Milk, VinEco, Nafoods Group, Lavifood, Tâm Việt... đã tiên phong đầu tư vào các hệ thống canh tác hữu cơ, sử dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước, phân bón hữu cơ, chế phẩm vi sinh thay thế thuốc trừ sâu hóa học, đồng thời ứng dụng các công nghệ hiện đại như truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, blockchain để minh bạch hóa thông tin sản phẩm. Các mô hình nhà màng, nhà kính kết hợp IoT giúp giám sát và điều chỉnh điều kiện sinh trưởng của cây trồng cũng dần được triển khai ở quy mô thí điểm. Nhiều doanh nghiệp đã chủ động xây dựng chuỗi liên kết từ sản xuất - chế biến - phân phối, hướng đến giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Bên cạnh đó, một số hợp tác xã và tổ hợp tác nông dân cũng đang từng bước tiếp cận các tiêu chuẩn sản xuất an toàn như VietGAP, Global G.A.P và hữu cơ. Các chương trình hỗ trợ của Nhà nước, tổ chức phi chính phủ, tổ chức phát triển quốc tế như JICA, GIZ, FAO... cũng góp phần thúc đẩy nhận thức về sản xuất xanh, hỗ trợ kỹ thuật, giống, quy trình và một phần tài chính cho người nông dân và hợp tác xã. Một số sàn thương mại điện tử cũng đã bắt đầu xây dựng các gian hàng nông sản xanh, góp phần kết nối người tiêu dùng thành thị với sản phẩm xanh từ vùng nông thôn, mở ra tiềm năng thị trường mới.
Tuy nhiên, khi nhìn tổng thể, việc phát triển chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp Việt Nam vẫn còn mang tính chất phân tán, nhỏ lẻ và thiếu tính hệ thống. Phần lớn nông dân - lực lượng sản xuất chủ lực vẫn canh tác theo phương pháp truyền thống, sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật quá liều lượng, dẫn đến tồn dư hóa chất trong nông sản và ô nhiễm đất - nước - không khí. Việc chuyển đổi sang phương thức sản xuất xanh đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn, trong khi người nông dân lại thiếu vốn, thiếu kỹ thuật và đặc biệt là thiếu thị trường tiêu thụ ổn định cho sản phẩm xanh, khiến họ không muốn thay đổi.
Cơ sở hạ tầng phục vụ chuỗi cung ứng như kho lạnh, vận chuyển bảo quản lạnh, trung tâm sơ chế, đóng gói hiện đại vẫn còn rất hạn chế, đặc biệt ở các vùng sâu vùng xa - nơi chiếm phần lớn sản lượng nông sản của cả nước. Sự thiếu đồng bộ này dẫn đến tình trạng tổn thất sau thu hoạch cao (trung bình từ 20-30% tùy loại nông sản), gây lãng phí tài nguyên và làm tăng lượng phát thải không cần thiết. Hệ thống logistics và chuỗi phân phối vẫn còn phụ thuộc nhiều vào thương lái, chưa kiểm soát được tiêu chuẩn môi trường và chất lượng sản phẩm. Các tiêu chuẩn về “sản phẩm xanh” ở Việt Nam hiện nay vẫn chưa thống nhất, chưa có quy chuẩn cụ thể để giám sát xuyên suốt chuỗi cung ứng, gây khó khăn cho công tác quản lý và việc xây dựng niềm tin từ người tiêu dùng.
Một thách thức lớn khác là nhận thức của người tiêu dùng trong nước về nông sản xanh vẫn còn hạn chế. Giá thành sản phẩm xanh cao hơn so với sản phẩm thông thường, trong khi người tiêu dùng chưa thực sự phân biệt hoặc đánh giá cao sự khác biệt về chất lượng và lợi ích lâu dài. Điều này khiến thị trường nội địa cho sản phẩm nông sản xanh chưa phát triển tương xứng, tạo áp lực lên doanh nghiệp và nông dân khi triển khai các mô hình sản xuất xanh. Trong khi đó, thị trường xuất khẩu lại yêu cầu khắt khe về chứng nhận quốc tế, truy xuất nguồn gốc, đóng gói, tiêu chuẩn khí thải trong suốt chuỗi cung ứng - những yếu tố mà phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như hộ nông dân hiện chưa thể đáp ứng.
Tóm lại, Việt Nam đang có nhiều tiềm năng và một số mô hình thành công ban đầu trong phát triển chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp. Tuy nhiên, quá trình này còn gặp nhiều rào cản về nhận thức, tài chính, hạ tầng, chính sách và thị trường. Việc xây dựng một chuỗi cung ứng nông sản xanh, hiệu quả và bền vững đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ Nhà nước, doanh nghiệp, hợp tác xã và người tiêu dùng, cùng với các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và tầm nhìn dài hạn.
4. Giải pháp thúc đẩy chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp tại Việt Nam
Để thúc đẩy chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp ở cấp độ chính sách, kỹ thuật, hạ tầng, tài chính và thị trường. Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến phát triển nông nghiệp xanh và chuỗi cung ứng xanh, trong đó xác lập các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể về sản phẩm xanh, quy trình sản xuất xanh, phương thức vận chuyển, sơ chế và bảo quản thân thiện môi trường. Các bộ, ngành, cần xây dựng hệ thống chứng nhận và giám sát phù hợp với điều kiện Việt Nam nhưng vẫn tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế như Global G.A.P, USDA Organic, EU Organic để tạo điều kiện cho sản phẩm nông sản xanh tiếp cận thị trường xuất khẩu.
Về mặt kỹ thuật và hạ tầng, cần đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ canh tác tiết kiệm tài nguyên như tưới nhỏ giọt, nhà màng, công nghệ sinh học, đồng thời phát triển hạ tầng logistics nông sản xanh, đặc biệt là hệ thống kho lạnh, sơ chế và đóng gói theo tiêu chuẩn môi trường. Nhà nước nên ưu tiên đầu tư công vào các trung tâm logistics vùng nguyên liệu và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư theo hình thức hợp tác công - tư. Bên cạnh đó, cần tăng cường công tác đào tạo, chuyển giao kỹ thuật và tư vấn sản xuất xanh cho nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ.
Về tài chính, cần thiết lập các gói hỗ trợ tín dụng ưu đãi, bảo hiểm rủi ro nông nghiệp và các chương trình khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh. Các ngân hàng chính sách cần linh hoạt hơn trong việc cấp vốn cho các dự án sản xuất và phân phối nông sản xanh. Ngoài ra, việc xây dựng thị trường tiêu thụ sản phẩm xanh trong nước cũng là yếu tố quan trọng. Cần đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức người tiêu dùng về lợi ích của nông sản xanh và có chính sách ưu đãi thuế, thương mại đối với doanh nghiệp và chuỗi bán lẻ phân phối sản phẩm đạt tiêu chuẩn môi trường. Việc ứng dụng chuyển đổi số, truy xuất nguồn gốc và minh bạch hóa thông tin sản phẩm thông qua mã QR, blockchain cũng cần được mở rộng để tạo niềm tin cho người tiêu dùng và nâng cao khả năng truy vết của toàn bộ chuỗi cung ứng. Chỉ khi có sự phối hợp đồng bộ từ chính sách đến thực tiễn, chuỗi cung ứng xanh trong nông nghiệp mới có thể phát triển bền vững tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo:
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2020 - 2024). Báo cáo tình hình xuất khẩu hàng nông sản Việt Nam giai đoạn 2020 - 2024.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2022). Chiến lược Phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
Minor, P. J., Walmsley, T. L., & Strutt, A. (2020), Potential impacts of regional trade agreements on Vietnam: A dynamic CGE analysis. In Regional trade agreements and their impacts (pp. 299 - 320). Springer. Available at https://doi.org/10.1142/9789811233630_0010
IFAD (2024). Viet Nam Climate Smart Agricultural Value Chain Development in Ben Tre and Tra Vinh Provinces Partial Supervision Report. Available https://www.ifad.org/documents/48415603/49455874/VNM_2000002335_SUPERVISION_REPORT_MAY_2024_0010-72-2742_5795.pdf/c2060917-3198-2836-a414-4ad05ab91b97?t=1726604756364
The development trends of green supply chains in Vietnam’s agricultural sector
Dinh Viet Xuan
University of Economics - Technology for Industries
Abstract:
The green supply chain represents an innovative approach that integrates economic efficiency with environmental protection, holding particular significance for the agricultural sector, which is inherently tied to natural resources and high emission levels. In Vietnam, the pursuit of sustainable development and growing pressure from international markets have made the adoption of green supply chain practices increasingly urgent. This study examines global trends in agricultural green supply chains, assesses the current implementation status in Vietnam, and identifies key challenges related to policy, resources, and technology. Based on this analysis, the paper proposes strategic solutions to accelerate the “greening” of Vietnam’s agricultural supply chain, contributing to both sustainable development and enhanced international competitiveness.
Keywords: green supply chain, sustainable agriculture, agricultural products, green development, circular economy, Vietnam.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 24 năm 2025]
