TÓM TẮT:
Trên thế giới, thuế carbon đang trở thành một công cụ pháp lý, một biện pháp kinh tế hiệu quả, khả thi giúp điều chỉnh hành vi phát thải và thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Bài viết giới thiệu về chính sách thuế carbon của Nhật Bản, quốc gia tiên phong ở khu vực châu Á trong việc áp dụng thuế carbon như một phần trong chiến lược quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu. Từ đó, bài viết đưa ra những khuyến nghị nhằm xây dựng chính sách thuế carbon tại Việt Nam.
Từ khóa: thuế carbon, bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu, Nhật Bản, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Thuế carbon là loại thuế được đánh trên lượng khí CO₂ phát thải từ quá trình sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Đây được coi như một khoản tiền bắt buộc phải nộp cho Nhà nước, đánh vào lượng khí thải carbon hoặc các khí thải khác nhằm mục đích giảm lượng khí thải dựa trên carbon tương ứng (hoặc tương đương) trong khí quyển và do đó được đặc trưng là có cả mục đích kinh tế và hiệu quả môi trường[1]. Nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”[2] được ứng dụng, nhằm đưa chi phí xã hội của phát thải vào giá thành hàng hóa và dịch vụ. Khi chi phí phát thải tăng lên, người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng điều chỉnh hành vi theo hướng tiết kiệm năng lượng, đầu tư vào công nghệ sạch hoặc chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Ngoài vai trò góp phần làm giảm phát thải khí nhà kính, điều tiết môi trường, thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực năng lượng tái tạo, thuế carbon còn tạo ra nguồn thu ngân sách ổn định để chính phủ tài trợ cho các dự án giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu.
2. Chính sách thuế carbon của Nhật Bản
Xuất phát từ tính cấp thiết trên phạm vi toàn cầu, Nhật Bản thể hiện rõ cam kết, trách nhiệm của mình trong công cuộc ứng phó với biến đổi khí hâu thông qua việc triển khai hàng loạt cách chính sách liên quan tới môi trường. Tuy nhiên, do những lo ngại về tác động đến tăng trưởng kinh tế và phản ứng từ các ngành công nghiệp lớn nên tới năm 2012, Nhật Bản mới chính thức áp dụng thuế carbon dưới tên gọi “Thuế giảm thiểu biến đổi khí hậu” (Tax for Climate Change Mitigation)[3]. Sự kiện này đánh dấu việc Nhật Bản chính thức áp dụng thuế carbon, nhưng không dưới dạng một sắc thuế độc lập mà được tích hợp vào thuế dầu mỏ và than đá trước đó[4]. Quyết định này phản ánh cách tiếp cận thận trọng nhưng hiệu quả trong việc áp dụng các chính sách của Nhật Bản. Một mặt, việc tích hợp này giúp tận dụng hệ thống thuế đã có sẵn, hạn chế phát sinh chi phí hành chính, đồng thời giúp giảm thiểu xáo trộn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng trong quá trình chuyển đổi, mặt khác, cũng mang tính chiến lược khi tránh được xung đột chính trị và phản ứng gay gắt từ các nhóm lợi ích, nhờ duy trì hình thức quen thuộc của chính sách thuế, chỉ thực hiện bổ sung mức thuế dựa trên lượng khí thải CO2 có trong dầu mỏ và than đá. Việc tích hợp thuế carbon thay vì ban hành sắc thuế riêng cho thấy sự linh hoạt trong hoạch định chính sách của Nhật Bản, vừa duy trì mục tiêu môi trường, vừa cân đối với các yếu tố kinh tế và chính trị thực tiễn, từ đó góp phần đảm bảo tính khả thi và bền vững của chính sách trong dài hạn.
Mức thuế được thiết kế dựa trên hệ số phát thải CO₂ của từng loại nhiên liệu, mức khởi điểm là 289 yên cho mỗi tấn CO₂ (khoảng 2,5 USD)[5]. Để giảm thiểu tác động đột ngột khi triển khai, mức thuế được điều chỉnh tăng dần theo lộ trình trong vòng 3,5 năm. Mức thuế suất áp dụng được đánh giá là tương đối thấp so với nhiều quốc gia áp dụng sắc thuế này. Trước những ý kiến cho rằng mức thuế này chưa đủ mạnh để tạo ra tác động rõ rệt trong việc giảm phát thải, Chính phủ Nhật Bản lập luận việc thiết kế thuế carbon theo nguyên tắc “đóng góp rộng, mức độ nhẹ” tức sẽ phân bổ gánh nặng thuế một cách rộng khắp và ở mức thấp, điều này tránh gây áp lực tài chính quá lớn cho bất kỳ ngành hay lĩnh vực cụ thể nào nhất là những ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng năng lượng lớn, đồng thời cũng bảo đảm tính công bằng trong chính sách thuế[6]. Với mức thuế này, Nhật Bản vẫn tạo ra nguồn thu phục vụ cho các chương trình phát triển năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và hỗ trợ các doanh nghiệp đổi mới công nghệ. Ngoài ra, đối với một số lĩnh vực nhất định, chính phủ còn áp dụng các biện pháp miễn giảm hoặc hoàn thuế phù hợp nhằm hỗ trợ quá trình chuyển đổi[7]. Chính sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách thuế và hỗ trợ đi kèm đã góp phần tạo nên những thành công bước đầu trong việc triển khai thuế carbon tại Nhật Bản. Đồng thời các chính sách cũng góp phần định hướng hành vi và tạo áp lực thị trường đủ lớn để doanh nghiệp chủ động thay đổi công nghệ, tiết giảm chi phí dài hạn. Đây là một trong những mục tiêu quan trọng nhất, là tiền đề để những chính sách thân thiện với môi trường trong tương lai đạt được hiệu quả hơn. Tóm lại, thuế suất được đưa ra là do sự tổng hòa cân đối về nhiều yếu tố khác nhau, vừa giúp giảm gánh nặng thuế, tạo điều kiện thích nghi, vừa cho phép sự kết hợp giữa các chính sách môi trường khác nhằm đạt được hiệu quả cao nhất vì mục tiêu giảm phát thải, phát triển bền vững.
Nhật Bản đã triển khai nhiều phương án sử dụng nguồn thu từ thuế carbon nhằm hướng đến mục tiêu trung hòa carbon và phát triển nền kinh tế theo hướng bền vững. Theo Báo cáo phân bổ ngân sách thuế carbon của Nhật Bản năm 2024[8], việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tăng trưởng xanh hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ được xem là một trong những biện pháp quan trọng. Phương án này hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ giảm phát thải, thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong sản xuất và tiêu dùng năng lượng, giúp Nhật Bản duy trì vị thế, thu hút đầu tư và tạo ra việc làm trong các ngành công nghiệp bền vững, công nghệ xanh. Ngoài ra, Nhật Bản cũng phân bổ ngân sách cho hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng sạch, giúp cải tiến công nghệ tái tạo và tăng cường hiệu suất sử dụng năng lượng. Đây là phương án có tiềm năng mang lại hiệu quả dài hạn trong việc giảm phát thải. Tuy nhiên, rủi ro của phương án này là các công nghệ mới có thể mất nhiều năm để thương mại hóa và triển khai rộng rãi. Nhật Bản cũng triển khai các chương trình hỗ trợ địa phương trong việc điều chỉnh cơ cấu phát triển kinh tế, đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra phù hợp với đặc điểm vùng miền. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ các chính sách khí hậu tới các khu vực dễ bị tổn thương. Có thể nói, các chính sách sử dụng nguồn thu từ thuế carbon tại Nhật Bản không chỉ tập trung vào việc giảm phát thải, mà còn hướng tới việc xây dựng một nền kinh tế thích ứng và có khả năng cạnh tranh trong dài hạn.
Về mặt tổng thể, thuế carbon tại Nhật Bản được chấp nhận rộng rãi và có những thành tựu nhất định là do sự rõ ràng, minh bạch và nhất quán trong thiết kế chính sách. Chính phủ đưa ra lộ trình tăng thuế cụ thể, công khai phương án sử dụng nguồn thu, đồng thời ban hành các biện pháp hỗ trợ cho các ngành dễ bị tổn thương. Nhờ đó, thuế carbon không gây cú sốc cho nền kinh tế mà ngược lại còn đảm bảo duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định trong suốt giai đoạn triển khai. Từ kinh nghiệm Nhật Bản, đây có thể trở thành bài học tham khảo cho các quốc gia đang trong giai đoạn thiết kế và triển khai công cụ thuế carbon như Việt Nam.
3. Một số hàm ý chính sách cho Việt Nam
Từ chính sách thuế carbon của Nhật Bản, Việt Nam có thể tham khảo để xây dựng một khuôn khổ phù hợp với điều kiện thực tiễn trong nước. Trong khi Nhật Bản đã triển khai thuế carbon từ năm 2012 như một phần trong chiến lược giảm phát thải quốc gia, ở Việt Nam, khung pháp lý cho thuế carbon vẫn đang trong quá trình hình thành. Dù trong hệ thống thuế chưa chính thức có thuế carbon, Luật Bảo vệ Môi trường sửa đổi năm 2020 đã đặt nền móng quan trọng cho việc định giá carbon thông qua các cơ chế như hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải (ETS) và tín chỉ carbon, dự kiến bắt đầu thí điểm từ tháng 6/2025 đến hết năm 2028 và chính thức vận hành sàn giao dịch carbon từ năm 2029[9]. Trong bối cảnh đó, việc xem xét xây dựng chính sách pháp luật thuế carbon cho Việt Nam là bước đi cần thiết nhằm tạo động cho mục tiêu giảm phát thải. Tuy nhiên, để lựa chọn được mô hình phù hợp, Việt Nam cần nghiên cứu kỹ lưỡng các phương án thiết kế, đảm bảo tính hiệu quả, khả thi về mặt thực thi, đồng thời tránh chồng chéo với các sắc thuế môi trường đang áp dụng, đặc biệt là thuế Bảo vệ Môi trường. Việc thiết kế chính sách phải dựa trên đánh giá toàn diện về hiện trạng thể chế, năng lực quản lý, mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp và yêu cầu minh bạch trong giám sát phát thải, từ đó định hình một lộ trình rõ ràng, linh hoạt và thích ứng với điều kiện trong nước.
Thuế Bảo vệ môi trường (BVMT) năm 2020 chủ yếu thu vào sản phẩm, hàng hóa khi sử dụng gây tác động xấu đến môi trường[10], với mức thuế cố định trên từng đơn vị hàng hóa, thay vì tập trung trực tiếp vào lượng phát thải như thuế carbon. Điều này khiến thuế BVMT chưa thực sự là một công cụ định giá carbon hiệu quả. Xét về bối cảnh thực tế của Việt Nam tại thời điểm này, một phương án phù hợp là lồng ghép thuế carbon vào thuế BVMT hiện hành, đồng thời thiết lập cơ chế hạch toán riêng đối với khoản thu này. Phương án này có thể tận dụng được hệ thống quản lý và bộ máy thực thi sẵn có, qua đó giảm thiểu các chi phí phát sinh trong việc xây dựng một sắc thuế hoàn toàn mới. Đặc biệt, phương án này giúp hạn chế những thách thức liên quan đến cơ chế quản lý như chi phí thiết lập hệ thống giám sát, báo cáo và thẩm tra (MRV[11]), các quy trình hành chính phức tạp cũng như nguy cơ chồng chéo với các loại thuế hoặc phí môi trường khác.
Trong điều kiện năng lực thể chế và trình độ quản lý hành chính còn hạn chế, việc áp dụng một chính sách thuế carbon phức tạp, đòi hỏi hệ thống MRV toàn diện có thể dẫn đến những hệ lụy không mong muốn. Trên thực tế, đa số doanh nghiệp chưa được trang bị đầy đủ công cụ và nhân lực để thực hiện đo đạc, báo cáo và thẩm tra phát thải một cách chính xác và thường xuyên. Điều này làm gia tăng nguy cơ thất thu ngân sách do phát thải không được ghi nhận đầy đủ hoặc áp dụng thuế không đúng mức gây bất công giữa các doanh nghiệp và suy giảm niềm tin vào chính sách. Hơn nữa, đây cũng là những yếu tố then chốt đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thực thi chính sách định giá carbon, cần được triển khai theo lộ trình phù hợp với năng lực thực tế. Việc tích hợp thuế carbon vào thuế BVMT hiện hành có thể đóng vai trò như một bước chuyển tiếp hợp lý, vừa giúp làm quen với các nguyên tắc định giá carbon, vừa tạo áp lực thị trường bước đầu đối với các hoạt động phát thải cao.
Bên cạnh đó, việc thiết lập một cơ chế hạch toán riêng cho nguồn thu từ thuế carbon sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của chính sách. Nguồn thu này nên được sử dụng theo các tiêu chí rõ ràng cho các hoạt động cụ thể như tài trợ cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch, hỗ trợ ngành năng lượng tái tạo hoặc nâng cấp hệ thống MRV. Trên cơ sở đó, trong trung hạn, Nhà nước cần có kế hoạch đầu tư nâng cao năng lực MRV, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu phát thải tiến đến hoàn thiện cơ chế quản lí hành chính. Làm được như vậy, thuế carbon không chỉ là một công cụ tài chính mà thực sự trở thành một cơ chế thúc đẩy giảm phát thải hiệu quả, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.
Một trong những yếu tố then chốt cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý cho thuế carbon tại Việt Nam là xác định mức thuế suất hợp lý. Thuế suất thuế carbon cần được thiết kế sao cho phản ánh đúng chi phí xã hội của carbon, tức giá trị thiệt hại mà mỗi tấn CO₂ phát thải gây ra cho môi trường, sức khỏe cộng đồng và nền kinh tế. Vì vậy, mức thuế suất này không chỉ nhằm mục tiêu tạo nguồn thu mà còn đóng vai trò điều tiết hành vi phát thải, thúc đẩy chuyển đổi công nghệ và tiêu dùng bền vững. Kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy, hiệu quả của thuế carbon phụ thuộc lớn vào cách thức thiết kế mức thuế suất trong mối quan hệ với điều kiện kinh tế, xã hội cụ thể. Nhật Bản lựa chọn cách tiếp cận thận trọng, áp dụng mức thuế carbon tương đối thấp khoảng 2,65 USD/tấn CO₂ cùng với lộ trình tăng thuế cụ thể theo từng giai đoạn. Cách tiếp cận theo lộ trình này giúp giảm thiểu cú sốc đối với nền kinh tế và tạo thời gian thích nghi cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cũng chỉ ra mức thuế quá thấp khiến nhiều doanh nghiệp không thực sự có động lực mạnh mẽ để đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải, do lợi ích kinh tế từ các công nghệ sạch chưa đủ hấp dẫn[12]. Đây là một bài học quan trọng cho Việt Nam trong việc xây dựng chính sách khung pháp lý về thuế carbon. Từ kinh nghiệm đó, Việt Nam có thể học hỏi mô hình áp dụng theo lộ trình như Nhật Bản nhưng đồng thời điều chỉnh mức thuế khởi điểm ở mức hợp lý hơn với bối cảnh nước ta. Một đề xuất khả thi là áp dụng mức thuế khởi điểm khoảng 10 USD/tấn CO₂ (tương đương khoảng 260.000 VNĐ/tấn) cao hơn mức thuế suất của Nhật Bản nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với chuẩn trung bình tại châu Âu, những quốc gia có thâm niên trong việc áp dụng thuế liên quan đến môi trường đặc biệt là thuế carbon. Việc khởi đầu ở mức thuế trung bình sẽ giúp cân bằng giữa hai mục tiêu giảm phát thải hiệu quả và hạn chế tác động tiêu cực tới nền kinh tế. Đồng thời, việc thiết kế lộ trình tăng thuế theo từng giai đoạn, đưa ra mức đề xuất điều chỉnh phù hợp sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp lập kế hoạch đầu tư dài hạn, nâng cao năng lực công nghệ mà không bị áp lực chi phí đột ngột. Quá trình điều chỉnh thuế suất cần gắn liền với cơ chế đánh giá định kỳ dựa trên các tiêu chí như tốc độ giảm phát thải, tác động tới doanh nghiệp và hiệu quả sử dụng nguồn thu. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt của chính sách mà còn góp phần duy trì sự ổn định và khả năng dự báo của thị trường carbon. Với cách tiếp cận này, doanh nghiệp có thể tính toán được chi phí phát thải trong trung và dài hạn, từ đó xây dựng chiến lược chuyển đổi phù hợp, đóng góp hiệu quả vào quá trình phát triển kinh tế carbon thấp mà Việt Nam đang hướng tới.
Bên cạnh đó, cơ chế giám sát hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo tính bền vững, khả thi và công bằng của chính sách thuế carbon. Cần có một hệ thống giám sát đủ năng lực để theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách thuế carbon dựa trên tác động thực tế đối với nền kinh tế, doanh nghiệp và người dân. Hiện tại, Việt Nam chưa xây dựng được một hệ thống giám sát riêng biệt dành cho thuế carbon, tuy nhiên trong giai đoạn đầu, với việc lồng ghép thuế carbon vào thuế Bảo vệ Môi trường, có thể tận dụng hệ thống giám sát sẵn có để theo dõi cơ bản việc triển khai, từ đó làm tiền đề phát triển một khung giám sát độc lập trong tương lai. Còn về dài hạn, Việt Nam cần xây dựng một hệ thống giám sát toàn diện, bao quát được nhiều khía cạnh như biến động chi phí sản xuất, mức đầu tư vào công nghệ sạch, thay đổi trong hành vi tiêu dùng... Kinh nghiệm từ Nhật Bản và nhiều quốc gia cho thấy, việc áp dụng công cụ đánh giá tác động chính sách một cách bài bản giúp nhận diện sớm các rủi ro, từ đó có biện pháp điều chỉnh linh hoạt và kịp thời. Việt Nam có thể học hỏi các mô hình này, từng bước mở rộng thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn bao gồm cơ quan nhà nước, khu vực tư nhân và các tổ chức nghiên cứu tận dụng báo cáo tài chính, dữ liệu tiêu thụ năng lượng, khảo sát doanh nghiệp và người tiêu dùng để hình thành nền tảng dữ liệu đáng tin cậy.
Bên cạnh công tác giám sát, một vấn đề quan trọng khác là việc phân bổ và sử dụng doanh thu từ thuế carbon. Đây là nguồn lực tài chính đáng kể, có thể được sử dụng để phục vụ mục tiêu kép, vừa thúc đẩy giảm phát thải, vừa đảm bảo ổn định kinh tế - xã hội. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy có nhiều mô hình sử dụng doanh thu thuế carbon hiệu quả. Nhật Bản và Singapore, đã tái đầu tư phần lớn nguồn thu vào các chương trình phi carbon hoá như phát triển công nghệ carbon thấp, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ. Đặc biệt, có thể sử dụng một phần ngân sách để hỗ trợ trực tiếp cho hộ gia đình và doanh nghiệp nhằm giảm tác động tiêu cực của thuế carbon trong giai đoạn đầu. Đối với Việt Nam, doanh thu từ thuế carbon nên được định hướng sử dụng cho các mục tiêu có giá trị xã hội cao, bao gồm hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ trong quá trình chuyển đổi công nghệ, phát triển hạ tầng xanh, thúc đẩy năng lượng tái tạo và tài trợ cho các sáng kiến đổi mới công nghệ sạch. Đồng thời, cần có các cơ chế hỗ trợ linh hoạt như miễn hoặc giảm thuế tạm thời cho các ngành chịu ảnh hưởng nặng nề như nông nghiệp, vận tải, và công nghiệp chế biến, qua đó bảo đảm tính công bằng và tạo điều kiện thích nghi. Việc sử dụng hiệu quả nguồn thu từ thuế carbon không chỉ giúp chính sách đạt được mục tiêu môi trường, mà còn góp phần quan trọng trong định hình một nền kinh tế xanh, bao trùm và bền vững trong dài hạn.
4. Kết luận
Thuế carbon là một công cụ kinh tế quan trọng giúp điều chỉnh hành vi phát thải, tạo động lực cho đổi mới công nghệ và cung cấp nguồn tài chính bền vững cho quá trình chuyển đổi xanh. ở Việt Nam, khung pháp lý cho thuế carbon vẫn đang trong quá trình hình thành. Nhật Bản là một ví dụ điển hình cho thấy thuế carbon có thể được triển khai thành công mà không gây tổn hại đến tăng trưởng kinh tế nếu được thiết kế hợp lý, minh bạch và có sự đồng thuận xã hội. Vì vậy, việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế, cụ thể từ Nhật Bản và điều chỉnh chính sách phù hợp với điều kiện nội tại sẽ là chìa khóa để Việt Nam đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 trong những thập kỷ tới.
Tài liệu trích dẫn:
[1] United Nations, The United Nations Committee of Experts on International Cooperation in Tax Matters (2021), Handbook on Carbon taxation for developing countries, New York, tr. 23.
[2] Nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”, (The Polluter Pays Principle: Nguyên tắc PPP), là nguyên tắc cơ bản của pháp luật về BVMT được ghi nhận trong pháp luật quốc tế về BVMT và được quy định tại Khoản 6 Điều 4 Luật BVMT 2020: “Cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân được hưởng lợi từ môi trường có nghĩa vụ đóng góp tài chính cho hoạt động BVMT; gây ô nhiễm, sự cố và suy thoái môi trường phải chi trả, bồi thường thiệt hại, khắc phục, xử lý và chịu trách nhiệm khác theo quy định của pháp luật”
[3] Ministry of the Environment Government of Japan, (12/ 2011), 平成24年度環境省税制改正要望の結果について, https://www.env.go.jp/content/900499142.pdf
[4] Ministry of the Environment Government of Japan, (12/2011), 平成24年度環境省税制改正要望の結果について, https://www.env.go.jp/content/900499142.pdf, pp.2
[5] NRI (2024), Equilibrium carbon price for future carbon pricing in Japan, https://www.nri.com/en/knowledge/publication/lakyara_202405/files/000026975.pdf
[6] Ministry of the Environment Government of Japan, (12/ 2011), 平成24年度環境省税制改正要望の結果について, https://www.env.go.jp/content/900499142.pdf, pp.2
[7] Ministry of Economy, Trade and Industry, Agency for Natural Resources and Energy, (2024),令和6年度予算(エネルギー対策特別会計), https://www.enecho.meti.go.jp/committee/financial/budget/pdf/cmtfinbgt2024_001.pdf;
[8] Ministry of Economy, Trade and Industry, Agency for Natural Resources and Energy, (2024),令和6年度予算(エネルギー対策特別会計), https://www.enecho.meti.go.jp/committee/financial/budget/pdf/cmtfinbgt2024_001.pdf
[9] Quyết định số 232/QĐ-TTg ngày 24/1/2025 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam.
[10] Khoản 1 Điều 2 Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2020.
[11] MRV được tích hợp 3 quá trình độc lập nhưng liên hệ với nhau là đo đạc (Monitoring/measurement), báo cáo (reporting) và thẩm tra (verification).
[12] Hemangi Gokhale (2021), Japan's carbon tax policy: Limitations and policy suggestions, Current Research in Environmental Sustainability, Volume 3.2021. https://doi.org/10.1016/j.crsust.2021.100082.
Tài liệu tham khảo:
Hemangi Gokhale (2021), Japan's carbon tax policy: Limitations and policy suggestions., Current Research in Environmental Sustainability,Volume 3.2021, https://doi.org/10.1016/j.crsust.2021.100082.
Jochen M.Schmittmann (2023),The financial impact of carbon taxation on corporates: Japan, IMF, https://doi.org/10.5089/9798400244223.018.
Kreiser, L., Sirisom, J., Ashiabor, H., & Milne, J. E. (Eds.) (2011), Environmental taxation in China and Asia Pacific: achieving sustainability through fiscal policy. (Critical issues in environmental taxation), Edward Elgar. Laurence Pico và Laurent Daniel (2010), La finance carbonne de la régulation à la spéculation?, Arnaud Franel Editions.
Richard Cullen, Jefferson VanderWolk và Yan Xu (2011), Green Taxation in East Asia, Edward Elgar Publishing.
Tạ Đức Bình, Lại Văn Mạnh, Nguyễn Thị Thanh Huyền (2020), Cơ sở khoa học, xu hướng thế giới và bối cảnh của Việt Nam về thuế carbon, Tạp chí Môi trường, số 12/2020.
Phan Thị Thành Dương, Nguyễn Thị Thu Hiền (2022), Thuế carbon - Kinh nghiệm quốc tế và kiến nghị hoàn thiện pháp luật ở Việt Nam, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, số 8/2022.
Japan’s carbon tax policy and implications for Vietnam
Pham Nguyet Thao1
Tran Dieu Thuy1
1Hanoi Law University
Abstract:
Globally, carbon taxation has emerged as an effective legal and economic instrument for regulating emissions and advancing the transition to a green economy. This study provides an overview of Japan’s carbon tax policy, emphasizing its pioneering role in Asia in integrating carbon taxation into its national climate change strategy. Drawing on Japan’s experience, the article proposes recommendations for developing a carbon tax policy framework in Vietnam.
Keywords: carbon tax, environmental protection, climate change, Japan, Vietnam.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 19 năm 2025]
