Ảnh hưởng từ bạn bè đến ý định mua hàng của gen Z trên sàn thương mại điện tử

Bài báo nghiên cứu "Ảnh hưởng từ bạn bè đến ý định mua hàng của gen Z trên sàn thương mại điện tử" do Phạm Thị Vân (Khoa Kinh tế và Quản trị, Trường Đại học Thái Bình Dương) thực hiện.

Tóm tắt:

Nghiên cứu nhằm xác định ảnh hưởng từ bạn bè đối với thái độ sử dụng thương mại điện tử và ý định mua hàng, dựa trên Mô hình chấp nhận công nghệ và Lý thuyết về hành vi có kế hoạch. Dữ liệu được thu thập từ 118 bảng khảo sát của những người thuộc thế hệ Z tại Việt Nam - những cá nhân đã từng mua sắm trên các nền tảng thương mại điện tử. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng mô hình cấu trúc tuyến tính PLS-SEM. Kết quả phân tích cho thấy ảnh hưởng từ bạn bè có tác động đáng kể đến thái độ sử dụng thương mại điện tử cũng như ý định mua hàng. Nghiên cứu kỳ vọng sẽ cung cấp những hiểu biết hữu ích cho các nhà bán hàng thương mại điện tử trong việc xây dựng chiến lược marketing và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong tương lai.

Từ khóa: ảnh hưởng từ bạn bè, gen Z; thái độ sử dụng thương mại điện tử; ý định mua hàng; thương mại điện tử

1. Đặt vấn đề

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số trong hai thập kỷ gần đây đã tạo ra sự chuyển dịch mạnh mẽ trong hành vi tiêu dùng, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử (TMĐT). Tại Việt Nam, TMĐT đang trở thành một trong những lĩnh vực kinh tế kỹ thuật số tăng trưởng nhanh nhất. Theo Báo cáo TMĐT Việt Nam năm 2023 của Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số Bộ Công Thương, tổng giá trị giao dịch TMĐT bán lẻ đạt khoảng 20,5 tỷ USD, chiếm hơn 7,8% tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. Trong bối cảnh đó, các nền tảng TMĐT như Shopee, Lazada, Tiki và TikTok Shop không chỉ là kênh bán hàng phổ biến mà còn là môi trường tương tác xã hội sôi động, đặc biệt đối với thế hệ người tiêu dùng trẻ.

Trong đó, Gen Z (sinh từ năm 1996 đến năm 2010) là nhóm nổi bật nhờ am hiểu công nghệ, linh hoạt trong môi trường số và có xu hướng tiêu dùng đa kênh. Họ không chỉ mua hàng mà còn tạo ảnh hưởng thông qua đánh giá, chia sẻ và lan truyền xu hướng. Đáng chú ý, hành vi mua sắm của Gen Z chịu tác động lớn từ bạn bè - gọi là ảnh hưởng ngang hàng (peer influence). Bên cạnh yếu tố công nghệ, các yếu tố xã hội và tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng, được lý giải qua Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB). Trên cơ sở đó, nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa ảnh hưởng bạn bè, thái độ sử dụng TMĐT và ý định mua hàng của Gen Z, góp phần cung cấp dữ liệu thực tiễn cho doanh nghiệp trong chiến lược tiếp cận thế hệ người tiêu dùng mới.

2. Tổng quan tài liệu

2.1. Lý thuyết về hành vi có kế hoạch (TPB)

Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) do Ajzen (1991) phát triển từ mô hình Hành vi hợp lý, cho rằng hành vi con người bắt nguồn từ ý định, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận. Trong bối cảnh TMĐT, TPB giải thích rằng người tiêu dùng sẽ có ý định mua sắm trực tuyến khi họ có thái độ tích cực, cảm thấy được xã hội ủng hộ và tin vào khả năng thực hiện hành vi. Gunawan et al. (2023) cho rằng ảnh hưởng từ bạn bè đóng vai trò như chuẩn mực chủ quan, tác động đến thái độ và ý định mua hàng.

2.2. Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM)

Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) do Davis (1989) đề xuất nhằm giải thích cách người dùng tiếp nhận và sử dụng công nghệ, với 2 yếu tố chính: cảm nhận tính hữu ích và cảm nhận dễ sử dụng. Cả 2 yếu tố này ảnh hưởng đến thái độ sử dụng, từ đó hình thành ý định và hành vi thực tế.

Theo Gunawan et al. (2023), các yếu tố công nghệ này, cùng với ảnh hưởng xã hội từ bạn bè, định hình thái độ người dùng và tác động đến hành vi mua hàng. Một số nghiên cứu cũng cho rằng lý thuyết TAM giúp dự đoán mức độ chấp nhận TMĐT, với yếu tố niềm tin đóng vai trò hỗ trợ (Riyananta, 2018).

2.3. Ảnh hưởng bạn bè (Peer influence)

Ảnh hưởng từ bạn bè là một trong những yếu tố xã hội có vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi tiêu dùng cá nhân, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật số. Quan hệ bạn bè được thể hiện qua chia sẻ thông tin, trải nghiệm mua sắm và khuyến nghị thương hiệu trên mạng xã hội. Theo Nielsen (2013), người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng vào lời giới thiệu từ bạn bè nhiều hơn các hình thức quảng cáo truyền thống.

Gunawan et al. (2023) cho rằng, ảnh hưởng từ người thân quen có tác động đáng kể đến thái độ sử dụng TMĐT và ảnh hưởng trực tiếp đến ý định mua hàng, dù mức độ không mạnh. Các nghiên cứu khác (Gillani, 2012; Graf et al., 2018) cũng khẳng định tương tác với bạn bè có thể thúc đẩy hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ. Từ đó, giả thuyết H1 được đề xuất:

H1: Ảnh hưởng từ bạn bè có tác động tích cực đến thái độ sử dụng TMĐT.

2.4. Thái độ đối với việc sử dụng TMĐT

Thái độ đối với việc sử dụng TMĐT là phản ứng của cá nhân phản ánh mức độ nỗ lực và kế hoạch sử dụng nền tảng này, có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào trải nghiệm của người dùng (Chen et al., 2015).

Thái độ tích cực thường gắn liền với sự hài lòng, đánh giá cao tính tiện lợi và hữu ích của công nghệ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thái độ này có vai trò quan trọng trong việc chấp nhận và duy trì hành vi mua sắm trực tuyến (Priyanto et al., 2017). Khi người tiêu dùng có thái độ tích cực, họ thường có ý định mua hàng cao hơn (Law et al., 2016; Thuy et al., 2015). Gunawan et al. (2023) khẳng định thái độ là yếu tố trung gian mạnh mẽ ảnh hưởng đến ý định mua. Từ đó, giả thuyết H2 được đề xuất:

H2: Thái độ đối với việc sử dụng TMĐT ảnh hưởng tích cực đến ý định mua hàng.

2.5. Ý định mua hàng

Ý định mua hàng được hiểu là mong muốn hoặc sự cân nhắc của cá nhân trong việc mua một sản phẩm hoặc dịch vụ (Putrevu & Lord, 1994). Đây là kết quả của quá trình đánh giá, so sánh và lựa chọn giữa các thương hiệu thay thế (Shah et al., 2012). Trong bối cảnh TMĐT, ý định mua thể hiện qua sự quan tâm, niềm tin và mong muốn sở hữu sản phẩm (Liu et al., 2020). Theo Gunawan et al. (2023), ý định mua hàng chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi thái độ và ảnh hưởng từ bạn bè, trong đó thái độ là yếu tố trung gian quan trọng hơn. Dựa trên đó, giả thuyết H3 được đề xuất:

H3: Ảnh hưởng từ bạn bè có tác động tích cực đến ý định mua hàng.

Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất 

ảnh hưởng từ bạn bè

                                                                                                      Nguồn: Tác giả đề xuất, 2025

3. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng nhằm kiểm định mô hình lý thuyết về ảnh hưởng của bạn bè đến thái độ và ý định mua hàng thông qua sàn TMĐT. Dữ liệu được thu thập từ 118 người thuộc thế hệ Gen Z đang sinh sống và học tập tại Việt Nam - nhóm tiêu dùng trẻ có thói quen mua sắm trực tuyến thường xuyên. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, đáp ứng tiêu chí đã từng sử dụng TMĐT. Khảo sát được thực hiện trực tuyến qua Google Forms, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường 3 biến: ảnh hưởng bạn bè, thái độ và ý định mua hàng.

Dữ liệu được phân tích bằng mô hình cấu trúc tuyến tính PLS-SEM. Trước khi kiểm định mô hình, các thang đo được đánh giá độ tin cậy và giá trị hội tụ thông qua phân tích Outer Model với các chỉ số như Cronbach’s Alpha, Composite Reliability và AVE đều lớn hơn ngưỡng quy định. Ở bước kiểm định mô hình bên trong (Inner Model), các chỉ số R², β, t-statistics và p-value được sử dụng để đánh giá mức độ và ý nghĩa thống kê của các mối quan hệ trong mô hình nghiên cứu.

4. Kết quả nghiên cứu

4.1. Đặc điểm nhân khẩu học

Khảo sát được thực hiện thông qua việc khảo sát Google form với 118 người, với tiêu chí là Gen Z đã từng mua sắm trực tuyến thông qua các nền tảng TMĐT. Trong đó, có 57,6% là nữ và 42,4% là nam. Shopee và TikTok Shop là hai nền tảng được sử dụng phổ biến nhất, chiếm 43,2% tổng số người tham gia khảo sát, trong khi các nền tảng khác như Lazada, Tiki hoặc kết hợp nhiều sàn có tỷ lệ thấp hơn.

Về chi tiêu, đa số Gen Z (68,6%) chi dưới 1 triệu đồng mỗi tháng cho TMĐT; 22% chi từ 1 đến dưới 2 triệu đồng; 5,1% chi từ 2 đến dưới 3 triệu đồng và chỉ 4,2% chi trên 3 triệu đồng. Về tần suất, 30,5% mua sắm 3-5 lần/tháng; 29,7% mua 1-2 lần/tháng; 22,9% dưới 1 lần/tháng và 16,9% trên 5 lần. Nhóm sản phẩm được lựa chọn nhiều nhất là thời trang (73,7%), tiếp theo là đồ gia dụng (41,5%), mỹ phẩm (39,8%), điện tử (33,9%) và thực phẩm - đồ uống (24,6%).

4.2. Kết quả nghiên cứu

Trong bảng hệ số tải nhân tố, tất cả các chỉ báo (AT1-AT4, FR1-FR6, PI1-PI3) đều có giá trị tải nhân tố > 0.7, đáp ứng tiêu chuẩn về độ hội tụ theo Hair et al. (2010), chứng minh rằng các biến quan sát phản ánh tốt các khái niệm ẩn. Mô hình cũng đạt mức giải thích khá cao, với thái độ (AT) được giải thích 30.6% bởi ảnh hưởng bạn bè (FR), và ý định mua hàng (PI) được giải thích đến 70.8% bởi AT và FR.

Ngoài ra, các chỉ số đánh giá độ tin cậy như Cronbach’s Alpha (> 0.7), Composite Reliability (> 0.7), và AVE (> 0.5) đều đạt yêu cầu, trong đó AT có độ tin cậy cao nhất với Cronbach’s Alpha là 0.925. Kết quả kiểm định giả thuyết cho thấy tất cả các mối quan hệ trong mô hình đều có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), đặc biệt mối quan hệ AT → PI (β = 0.670; p = 0.000) thể hiện ảnh hưởng mạnh mẽ của thái độ đến ý định mua hàng. Mô hình được đánh giá có độ tin cậy và khả năng dự báo tốt trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng TMĐT. (Bảng 1, 2, 3, 4, Hình 2)

Bảng 1. Hệ số tải nhân tố (Factor Loadings)

ảnh hưởng từ bạn bè

                                                                                                  Nguồn: Tác giả thực hiện, 2025

Bảng 2. Hệ số xác định

ảnh hưởng từ bạn bè

                                                                                                  Nguồn: Tác giả thực hiện, 2025

Bảng 3. Độ tin cậy và độ giá trị hội tụ

ảnh hưởng từ bạn bè

                                                                                                  Nguồn: Tác giả thực hiện, 2025

Bảng 4. Kiểm định giả thuyết (Path Coefficients)

ảnh hưởng từ bạn bè

                                                                                                  Nguồn: Tác giả thực hiện, 2025

Hình 2: Mô chính chính thức ảnh hưởng từ bạn bè đến ý định mua hàng của gen Z trên  sản thương mại điện tử

                                                                                                 Nguồn: Tác giả thực hiện, 2025

 4.3. Kiểm định giả thuyết

Dựa vào Bảng 4, có thể nhận thấy các giả thuyết trong mô hình đều được chấp nhận với độ tin cậy cao khi các giá trị P đều nhỏ hơn 0.05, chứng minh rằng các mối quan hệ đều có ý nghĩa thống kê. Cụ thể, thái độ đối với việc sử dụng thương mại điện tử (AT) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định mua hàng (PI) với hệ số đường dẫn 0.670 và thống kê T = 9.198, cho thấy đây là yếu tố trung gian quan trọng. Đồng thời, ảnh hưởng từ bạn bè (FR) có ảnh hưởng đáng kể đến thái độ (AT) với hệ số 0.553, T = 6.480 và cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến ý định mua hàng (PI) (0.258, T = 3.233). Như vậy, kết quả chỉ ra rằng ảnh hưởng bạn bè không chỉ tác động gián tiếp thông qua thái độ, mà còn có tác động trực tiếp đến hành vi mua hàng trên sàn TMĐT.

5. Thảo luận

Kết quả nghiên cứu khẳng định, ảnh hưởng từ bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ tích cực đối với TMĐT, từ đó tác động đến ý định mua hàng của Gen Z. Cụ thể, mối quan hệ giữa ảnh hưởng bạn bè và thái độ có ý nghĩa thống kê (β = 0.553; T = 6.480), phù hợp với nhận định của Graf et al. (2018) và Carter & Yeo (2016).

Thái độ đối với TMĐT được chứng minh là yếu tố trung gian mạnh mẽ ảnh hưởng đến ý định mua hàng (β = 0.670; T = 9.198), cho thấy khi Gen Z cảm nhận được sự tiện lợi và thú vị từ TMĐT, họ sẽ dễ dàng đưa ra quyết định mua sắm. Ngoài ra, ảnh hưởng bạn bè cũng có tác động trực tiếp đến ý định mua hàng (β = 0.258; T = 3.233), tuy yếu hơn ảnh hưởng gián tiếp qua thái độ. Kết quả này làm nổi bật vai trò của yếu tố xã hội và gợi ý doanh nghiệp nên khai thác chiến lược marketing dựa trên mối quan hệ bạn bè và trải nghiệm tích cực của người dùng.

6. Kết luận

Nghiên cứu đã làm rõ mối quan hệ giữa ảnh hưởng bạn bè, thái độ sử dụng TMĐT và ý định mua hàng của Gen Z tại Việt Nam thông qua mô hình kết hợp TPB và TAM. Kết quả cho thấy ảnh hưởng từ bạn bè tác động mạnh đến thái độ và ý định mua hàng, trong đó thái độ giữ vai trò trung gian quan trọng. Phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước (Gunawan et al., 2023; Graf et al.2018), nhấn mạnh vai trò của lan truyền xã hội trong hành vi tiêu dùng trực tuyến.

Trước xu hướng Gen Z ngày càng chiếm lĩnh thị trường TMĐT, doanh nghiệp nên tận dụng ảnh hưởng xã hội thông qua mạng xã hội, KOLs (Key Opinion Leaders) hoặc khuyến nghị từ bạn bè để thúc đẩy hành vi mua sắm của nhóm khách hàng trẻ.

Tài liệu tham khảo:

Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), 179-211. Available at https://doi.org/10.1016/0749-5978(91)90020-T

Carter, L., & Yeo, A. C. M. (2016). Exploring the impact of social influence on the intention to use e-government services in Singapore. International Journal of Information Management, 36(3), 357-363. Available at https://doi.org/10.1016/j.ijinfomgt.2015.11.004

Chen, L., Gillenson, M. L., & Sherrell, D. L. (2015). Enticing online consumers: An extended technology acceptance perspective. Information & Management, 39(8), 705-719. Available at https://doi.org/10.1016/S0378-7206(01)00127-6

Davis, F. D. (1989). Perceived usefulness, perceived ease of use, and user acceptance of information technology. MIS Quarterly, 13(3), 319-340. Available at https://doi.org/10.2307/249008

Gillani, F. (2012). Impact of peer pressure and store atmosphere on purchase intention: An empirical study on the youth in Pakistan. International Journal of Academic Research in Business and Social Sciences, 2(7), 323-332.

Graf, R., Königstorfer, J., & Gröppel-Klein, A. (2018). Online behavioral targeting and consumers’ purchase intentions: The role of social influence and individual trust. Journal of Consumer Behaviour, 17(5), 387-398. Available at https://doi.org/10.1002/cb.1710

Gunawan, D. D., Tjiptono, F., & Hermawan, A. (2023). Social influence and online purchase intention: The mediating role of attitude toward e-commerce. Journal of Retailing and Consumer Services, 70, 103113. Available at https://doi.org/10.1016/j.jretconser.2022.103113

Law, K. M. Y., Lee, V. C. S., & Yu, Y. T. (2016). Learning motivation in e-learning facilitated computer programming courses. Computers & Education, 55(1), 218-228. Available at https://doi.org/10.1016/j.compedu.2010.01.007

Liu, X., He, M., Gao, F., & Xie, P. (2020). An empirical study of online shopping customer satisfaction in China: A holistic perspective. International Journal of Retail & Distribution Management, 38(11/12), 919-940. Available at https://doi.org/10.1108/09590551011085900

Nielsen. (2013). Global trust in advertising and brand messages. [Report]. Available at https://www.nielsen.com/global/en/insights/report/2013/global-trust-in-advertising-and-brand-messages/

Priyanto, A., Gultom, P., & Wibowo, S. A. (2017). The effect of perceived ease of use, perceived usefulness, trust and attitude on online shopping behavior. Journal of Research in Marketing, 8(1), 648-655.

Putrevu, S., & Lord, K. R. (1994). Comparative and noncomparative advertising: Attitudinal effects under cognitive and affective involvement conditions. Journal of Advertising, 23(2), 77-91.  Available at https://doi.org/10.1080/00913367.1994.10673448

Riyananta, M. (2018). Pengaruh kepercayaan terhadap keputusan pembelian secara online dengan minat beli sebagai variabel intervening. Jurnal Ekonomi dan Bisnis, 6(2), 123-134.

Thuy, L. T. M., Thoa, T. T. P., & Truc, T. Q. (2015). Consumers’ attitude and intention towards online shopping: A study in Vietnam. International Journal of Business and Management, 10(7), 212-219. Available at https://doi.org/10.5539/ijbm.v10n7p212.

 

Peer influence on Gen Z’s purchase intentions in e-commerce platforms

Pham Thi Van

Faculty of Economics and Management, Thai Binh Duong University

ABSTRACT:

This study investigates the influence of peer relationships on e-commerce attitudes and purchase intentions among Generation Z consumers in Vietnam, drawing on the Technology Acceptance Model (TAM) and the Theory of Planned Behavior (TPB). Data were collected through 118 surveys targeting individuals with prior experience shopping on e-commerce platforms. The Partial Least Squares Structural Equation Modeling (PLS-SEM) method was employed to analyze the relationships between variables. Results indicate that peer influence significantly affects both e-commerce attitudes and purchase intentions. The findings provide practical implications for e-commerce businesses in designing targeted marketing strategies and enhancing operational effectiveness in the digital marketplace.

Keywords: peer influence, generation Z, attitude towards using e-commerce, intention to purchase, e-commerce.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 22 tháng 7 năm 2025]

Tạp chí Công Thương