TÓM TẮT:
Phát triển hợp tác xã lâm nghiệp quy mô lớn là một chủ trương chiến lược nhằm tái cơ cấu ngành Lâm nghiệp Việt Nam theo hướng bền vững. Tuy nhiên, mô hình này vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong thực tiễn. Các nghiên cứu trước đây thường tiếp cận vấn đề một cách đơn lẻ, tạo ra một "khoảng trống" về khung phân tích tổng thể. Bài viết đề xuất một khung phân tích tích hợp, được xây dựng trên sự kết hợp của 3 lý thuyết nền tảng: Lý thuyết Hành động tập thể, Lý thuyết Vốn xã hội và Lý thuyết Chi phí giao dịch. Khung phân tích xác định 4 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển bền vững của hợp tác xã lâm nghiệp quy mô lớn, bao gồm: (1) Đặc điểm thành viên và cộng đồng; (2) Năng lực nội tại của hợp tác xã; (3) Môi trường thể chế và chính sách; và (4) Môi trường thị trường. Bằng việc hệ thống hóa cơ sở lý luận và đề xuất một mô hình nghiên cứu toàn diện, bài viết không chỉ góp phần lấp đầy khoảng trống học thuật, mà còn cung cấp một nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu thực nghiệm và hoạch định chính sách trong tương lai.
1. Đặt vấn đề
Lâm nghiệp Việt Nam giữ vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Nhận thức rõ điều đó, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách thúc đẩy ngành phát triển bền vững, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của kinh tế tập thể, nòng cốt là các hợp tác xã (Nghị quyết số 20-NQ/TW). Hợp tác xã được kỳ vọng sẽ là chủ thể quan trọng để khắc phục tình trạng sản xuất manh mún, nâng cao giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh cho các hộ trồng rừng.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy tốc độ phát triển hợp tác xã lâm nghiệp chưa tương xứng với tiềm năng, đặc biệt số lượng hợp tác xã (HTX) quy mô lớn, hoạt động hiệu quả còn rất khiêm tốn. Nhiều HTX gặp khó khăn trong quản trị, tiếp cận nguồn lực và thị trường. Về mặt học thuật, các nghiên cứu tại Việt Nam phần lớn chỉ tập trung vào các khía cạnh đơn lẻ, như: chính sách đất đai, vốn xã hội hoặc mô tả thực trạng, tạo ra một khoảng trống nghiên cứu lớn về một công trình hệ thống, có nền tảng lý thuyết vững chắc. Xuất phát từ yêu cầu cấp bách đó, bài viết này nhằm mục tiêu xây dựng và đề xuất một khung phân tích tích hợp để lý giải một cách toàn diện các yếu tố quyết định đến sự hình thành và phát triển bền vững của hợp tác xã lâm nghiệp quy mô lớn tại Việt Nam.
2. Cơ sở lý luận và khung phân tích
Để hiểu được quá trình phức hợp của một hợp tác xã, cần có một cách tiếp cận đa chiều. Do vậy, bài viết đề xuất một khung lý thuyết được tổng hợp từ 3 dòng lý thuyết kinh tế và xã hội học quan trọng. Cụ thể như sau:
2.1. Lý thuyết Hành động tập thể
Lý thuyết này, với các đại diện là Mancur Olson (1965) và Elinor Ostrom (1990), tập trung lý giải nghịch lý: Tại sao các cá nhân duy lý, vốn hành động vì lợi ích riêng, lại tự nguyện hợp tác để tạo ra lợi ích chung?.
a) Vấn đề cốt lõi của Olson
Olson (1965) chỉ ra rằng, hành động tập thể không phải là một quá trình tự nhiên do phải đối mặt với "vấn đề kẻ ăn theo" (free-rider problem). Một cá nhân duy lý sẽ có xu hướng không đóng góp, nhưng vẫn muốn hưởng lợi từ nỗ lực chung của tập thể. Khi tất cả mọi người đều suy nghĩ như vậy, hành động tập thể sẽ thất bại. Để vượt qua rào cản này, Olson cho rằng cần có "động lực chọn lọc" (selective incentives) - những lợi ích hoặc chế tài chỉ áp dụng riêng cho những người tham gia, qua đó khuyến khích sự đóng góp.
b) Giải pháp từ thực tiễn của Ostrom
Trong khi Olson tập trung vào lý do thất bại, Ostrom (1990) lại nghiên cứu các trường hợp thành công trong thực tế. Các cộng đồng hoàn toàn có khả năng tự tổ chức quản lý tài sản chung một cách bền vững thông qua việc xây dựng các "luật chơi" nội bộ hiệu quả. Các nguyên tắc thiết kế thể chế bền vững bao gồm các quy định rõ ràng về ranh giới thành viên, sự tương thích giữa chi phí và lợi ích, cơ chế tham gia, giám sát hiệu quả, chế tài theo cấp độ và cơ chế giải quyết xung đột.
c) Ứng dụng vào sự hình thành hợp tác xã lâm nghiệp
Lý thuyết Hành động tập thể cho thấy, HTX ra đời khi các hộ trồng rừng nhận thức được lợi ích chung từ việc hợp tác (tăng sức mạnh thị trường, giảm chi phí đầu vào, tiếp cận công nghệ) vượt trội so với hành động đơn lẻ. Tuy nhiên, nhận thức này chưa đủ. Sự thành công ban đầu đòi hỏi phải giải quyết được "vấn đề kẻ ăn theo" thông qua việc thiết kế các thể chế nội bộ hiệu quả (Điều lệ, quy chế), dưới sự dẫn dắt của một "nhà khởi xướng" (lãnh đạo ban đầu). Tóm lại, sự ra đời của HTX đòi hỏi sự hội tụ của cả nhận thức về lợi ích chung (động lực) và việc xây dựng các thể chế nội bộ hiệu quả (điều kiện cần).
2.2. Lý thuyết Vốn xã hội
Lý thuyết này trả lời câu hỏi: Điều gì giúp duy trì sự hợp tác một cách bền vững? Được phát triển bởi các học giả như Bourdieu (1986) và Putnam (1993), Vốn xã hội được xem là "chất keo xã hội" gắn kết các thành viên, nó được cấu thành bởi 3 thành tố chính, đó là: Lòng tin, Mạng lưới, Quy tắc và Chuẩn mực chung.
Lòng tin là sự tin tưởng giữa các thành viên và giữa thành viên với ban lãnh đạo, giúp giảm chi phí giám sát.
Mạng lưới là kênh lưu chuyển thông tin, nguồn lực và sự hỗ trợ.
Quy tắc và Chuẩn mực chung, đặc biệt là chuẩn mực có đi có lại, định hình hành vi hợp tác ổn định.
Trong bối cảnh HTX lâm nghiệp, Vốn xã hội là yếu tố nội sinh quyết định sự sống còn lâu dài, giúp HTX vượt qua khó khăn khi động lực kinh tế ban đầu suy giảm, đảm bảo sự minh bạch thông qua áp lực xã hội và thúc đẩy học hỏi tập thể. Vốn xã hội chính là nguồn lực vô hình biến một tập hợp cá nhân thành một cộng đồng hợp tác thực sự.
2.3. Lý thuyết Chi phí giao dịch
Lý thuyết này, do Coase (1937) và Williamson (1985) khởi xướng, cung cấp một lý giải kinh tế học cho sự tồn tại của các tổ chức. TCE cho rằng, mọi giao dịch trên thị trường đều phát sinh chi phí giao dịch, bao gồm chi phí tìm kiếm thông tin, chi phí đàm phán và chi phí soạn thảo - thực thi hợp đồng.
Hợp tác xã lâm nghiệp ra đời như một lựa chọn kinh tế hợp lý, một "cấu trúc quản trị" thay thế thị trường nhằm giảm thiểu các chi phí này cho thành viên. Cụ thể, hợp tác xã giúp giảm chi phí tìm kiếm nhờ quy mô, giảm chi phí đàm phán nhờ tăng sức mạnh thương lượng và giảm chi phí hợp đồng nhờ có năng lực pháp lý. Mức độ thành công về mặt kinh tế của HTX phụ thuộc vào năng lực giảm thiểu các chi phí này, qua đó tạo ra lợi ích kinh tế cốt lõi để thành viên gắn bó lâu dài.
2.4. Đề xuất Khung phân tích tích hợp
Sự kết hợp 3 lý thuyết trên cho phép xây dựng một khung phân tích toàn diện, liên kết logic với nhau để trả lời 3 câu hỏi cốt lõi xuyên suốt vòng đời của một hợp tác xã:
Một là, tại sao hợp tác xã được hình thành? - Lý thuyết Hành động tập thể giải thích.
Hai là, làm thế nào để hợp tác xã tồn tại bền vững? - Lý thuyết Vốn xã hội giải thích.
Ba là, tại sao hợp tác xã lại hiệu quả? - Lý thuyết Chi phí giao dịch giải thích.
Sơ đồ tích hợp các lý thuyết:
Hành động tập thể → Hình thành hợp tác xã → Vốn xã hội → Duy trì sự bền vững → Chi phí giao dịch → Tạo ra hiệu quả kinh tế
(Giải thích động lực & điều kiện cần) → (Giải thích sự gắn kết & bền vững xã hội) → (Giải thích hiệu quả & lợi ích kinh tế).
Từ sự tích hợp này, chúng tôi xây dựng một khung phân tích toàn diện gồm 4 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thành công của hợp tác xã lâm nghiệp quy mô lớn:
Nhóm 1: Đặc điểm thành viên và cộng đồng (Nền tảng vi mô): Gồm vốn con người (trình độ, kinh nghiệm) và vốn xã hội (lòng tin, mạng lưới).
Nhóm 2: Năng lực nội tại của hợp tác xã (Cấp độ tổ chức): Gồm năng lực lãnh đạo, quản trị tài chính, và khả năng liên kết.
Nhóm 3: Môi trường thể chế và chính sách (Bối cảnh vĩ mô - "Luật chơi"): Gồm các chính sách đất đai, tín dụng, khuyến lâm.
Nhóm 4: Môi trường thị trường (Bối cảnh vĩ mô - "Sân chơi"): Gồm áp lực cạnh tranh, biến động giá cả, và các yêu cầu từ chuỗi giá trị.
3. Mô hình nghiên cứu đề xuất và các giả thuyết (Hình 1)
Dựa trên khung phân tích, chúng tôi đề xuất mô hình nghiên cứu với biến phụ thuộc là "Sự hình thành và phát triển bền vững của hợp tác xã lâm nghiệp quy mô lớn" và 4 nhóm biến độc lập.
Biến phụ thuộc: Sự phát triển bền vững của hợp tác xã, đo lường trên 3 trụ cột: (1) Hiệu quả kinh tế; (2) Công bằng xã hội; (3) Bảo vệ môi trường.
Các biến độc lập và giả thuyết nghiên cứu:
H1: Đặc điểm của thành viên và mức độ vốn xã hội của cộng đồng càng cao thì càng có tác động tích cực đến sự phát triển bền vững của hợp tác xã.
H2: Năng lực nội tại của HTX, đặc biệt là năng lực lãnh đạo và quản trị tài chính, càng mạnh thì càng có tác động tích cực đến sự phát triển bền vững của hợp tác xã.
H3: Môi trường thể chế và chính sách càng thuận lợi, rõ ràng và ổn định thì càng có tác động tích cực đến sự phát triển bền vững của hợp tác xã.
H4: Môi trường thị trường càng thuận lợi thì càng có tác động tích cực đến sự phát triển bền vững của hợp tác xã.

4. Thảo luận
Khung phân tích và mô hình đề xuất có một số hàm ý quan trọng, gồm:
Thứ nhất, sự thành công của hợp tác xã là kết quả của sự tương tác phức hợp của cả 4 nhóm yếu tố. Một chính sách tốt sẽ không hiệu quả nếu năng lực nội tại HTX yếu kém hoặc cộng đồng thiếu lòng tin.
Thứ hai, mô hình chỉ ra vai trò trung tâm của năng lực nội tại. Các yếu tố bên ngoài tạo ra "cơ hội", nhưng chính năng lực nội tại mới quyết định hợp tác xã có chuyển hóa cơ hội đó thành kết quả thực tế hay không.
Thứ ba, khung phân tích này có thể được vận dụng để lượng hóa và kiểm định thực nghiệm, cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách.
5. Kết luận và hàm ý chính sách
Bài viết đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và xây dựng một khung phân tích tích hợp nhằm lý giải các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của hợp tác xã lâm nghiệp quy mô lớn tại Việt Nam. Khung phân tích này không chỉ lấp đầy khoảng trống nghiên cứu, mà còn là nền tảng cho các nghiên cứu định lượng sâu hơn. Từ đó, có thể rút ra một số hàm ý chính sách ban đầu:
Một là, chuyển từ "hỗ trợ" sang "kiến tạo môi trường": Chính sách cần tập trung kiến tạo một môi trường thể chế và thị trường minh bạch, cạnh tranh bình đẳng để hợp tác xã tự chủ phát triển.
Hai là, đầu tư vào "phần mềm": Cần đặc biệt chú trọng đầu tư vào các yếu tố "mềm" như đào tạo, nâng cao năng lực quản trị và các hoạt động xây dựng lòng tin trong cộng đồng (vốn xã hội).
Ba là, chính sách cần có tính hệ thống và đồng bộ: Các giải pháp cần được thiết kế một cách tổng thể, tác động đồng thời vào cả 4 nhóm yếu tố thay vì các chính sách rời rạc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Tài liệu tiếng Việt
Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2022). Nghị quyết số 20-NQ/TW ngày 16/6/2022 về tiếp tục đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả kinh tế tập thể trong giai đoạn mới.
Chính phủ (2021). Nghị định số 45/2021/NĐ-CP ngày 31/3/2021 về việc thành lập, tổ chức và hoạt động của Quỹ Hỗ trợ phát triển hợp tác xã.
Nguyễn Văn Bình (2015). Thực trạng hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hợp tác xã lâm nghiệp tại các tỉnh miền núi phía Bắc. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 220, tr. 45-55.
Quốc hội (2023). Luật Hợp tác xã số 17/2023/QH15.
Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 150/QĐ-TTg ngày 28/01/2021 phê duyệt Chiến lược Phát triển Lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050.
Trần Thị Lan (2017). Nâng cao năng lực cạnh tranh của các hợp tác xã lâm nghiệp ở Việt Nam. Luận án Tiến sĩ Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội.
Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn - IPSARD (2019). Báo cáo đánh giá tác động của chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp giai đoạn 2013-2018. Nhà xuất bản Nông nghiệp.
Tài liệu tiếng Anh
Bourdieu, P. (1986). The Forms of Capital. In J. Richardson (Ed.), Handbook of Theory and Research for the Sociology of Education (pp. 241-258). Greenwood Press.
Coase, R. H. (1937). The Nature of the Firm. Economica, 4(16), 386-405.
Coleman, J. S. (1988). Social Capital in the Creation of Human Capital. American Journal of Sociology, 94, S95-S120.
Olson, M. (1965). The Logic of Collective Action: Public Goods and the Theory of Groups. Harvard University Press.
Ostrom, E. (1990). Governing the Commons: The Evolution of Institutions for Collective Action. Cambridge University Press.
Putnam, R. D., with Leonardi, R., & Nanetti, R. Y. (1993). Making Democracy Work: Civic Traditions in Modern Italy. Princeton University Press.
Williamson, O. E. (1985). The Economic Institutions of Capitalism: Firms, Markets, Relational Contracting. Free Press.
Factors shaping the sustainable development of large-scale forestry cooperatives in Vietnam: An integrated framework
Nguyen Dinh Hung
Deputy Director of the Institute for Cooperative Economic Development
Abstract:
Developing large-scale forestry cooperatives is a strategic policy to restructure Vietnam’s forestry sector toward sustainability. However, this model continues to face significant challenges in practice. Existing studies often adopt a single-dimensional perspective, leaving a “gap” in the overall analytical framework. This article proposes an integrated analytical framework that combines three foundational theories: Collective Action Theory, Social Capital Theory, and Transaction Cost Theory. The framework identifies four key groups of factors influencing the formation and sustainable development of large-scale forestry cooperatives: (1) member and community characteristics; (2) internal cooperative capacity; (3) institutional and policy environment; and (4) market conditions. By systematizing the theoretical foundations and introducing a comprehensive research model, this study not only addresses the academic gap but also provides a robust basis for future empirical research and policy development in sustainable forestry management.
Keywords: forestry cooperatives, large scale, sustainable development, integrated analytical framework, social capital, transaction costs, Vietnam.