Tóm tắt:
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics chuỗi lạnh bền vững tại Việt Nam. Trên cơ sở khung lý thuyết phát triển bền vững và ý kiến chuyên gia, mô hình gồm 18 yếu tố được xây dựng và đánh giá bằng phương pháp SWARA tích hợp lý thuyết số mờ nhằm xử lý tính không chắc chắn trong đánh giá. Kết quả cho thấy, các nhóm yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và công nghệ - dịch vụ đều có ảnh hưởng đáng kể. Đặc biệt, yếu tố “khả năng tích hợp hệ thống số của khách hàng” được bổ sung từ thực tiễn, nhấn mạnh vai trò của chuyển đổi số trong nâng cao hiệu quả chuỗi lạnh.
Từ khóa: logistics chuỗi lạnh, lựa chọn nhà cung cấp, phát triển bền vững, tích hợp hệ thống số.
1. Đặt vấn đề
Logistics chuỗi lạnh ngày càng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chất lượng và an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ, đặc biệt trong các lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và sinh phẩm. Tuy nhiên, bên cạnh những yêu cầu kỹ thuật cao, chuỗi lạnh cũng là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể. Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp quốc, các hoạt động liên quan đến thất thoát và lãng phí thực phẩm phần lớn do thiếu kiểm soát nhiệt độ thích hợp chiếm khoảng 6-8% tổng lượng phát thải toàn cầu (UN Climate Change News, 2024). Tại Việt Nam, mặc dù thị trường dịch vụ logistics lạnh đang tăng trưởng mạnh, hệ thống vẫn bộc lộ nhiều bất cập về năng lực vận hành và tiêu chuẩn hóa. Trong nghiên cứu của Ho và cộng sự (2022) cho thấy, 25% tổn thất nông sản xảy ra trong khâu sản xuất và chế biến và thêm 14% trong giai đoạn lưu trữ, xử lý và vận chuyển. Trong khi đó, Ahmad và cộng sự (2024) cho rằng sự thiếu đồng bộ về chính sách, tiêu chuẩn kỹ thuật và năng lực số hóa đang là những rào cản chính trong việc nâng cao hiệu quả và tính bền vững của chuỗi lạnh. Đặc biệt, trong bối cảnh yêu cầu giảm phát thải và tăng cường trách nhiệm xã hội ngày càng được đặt ra với chuỗi cung ứng, tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics lạnh đang dịch chuyển từ các yếu tố truyền thống như chi phí, độ tin cậy, sang các yếu tố gắn với phát triển bền vững như hiệu suất năng lượng, công nghệ giám sát và cam kết môi trường.
Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện nay vẫn còn thiếu một khung phân tích toàn diện để đánh giá các yếu tố này trong điều kiện cụ thể của Việt Nam. Trên cơ sở đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics chuỗi lạnh bền vững. Bằng cách lồng ghép giữa cơ sở lý thuyết và khảo sát thực nghiệm, nghiên cứu kỳ vọng đóng góp vào việc hình thành hệ tiêu chí đánh giá có giá trị ứng dụng trong thực tiễn quản trị chuỗi cung ứng lạnh.
2. Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Khái niệm phát triển bền vững trong logistics chuỗi lạnh ngày càng được quan tâm trong bối cảnh yêu cầu đảm bảo an toàn thực phẩm, giảm phát thải carbon và tối ưu hiệu quả vận hành. Theo mô hình Ba trụ cột phát triển bền vững (Triple Bottom Line - TBL) do Elkington (1998) đề xuất, phát triển bền vững trong doanh nghiệp cần được đánh giá toàn diện trên ba khía cạnh: kinh tế, xã hội và môi trường. Trong trụ cột môi trường, các yếu tố như thiết kế kho lạnh xanh, sử dụng chất làm lạnh thân thiện, kiểm soát phát thải CO₂ và vận hành theo mô hình logistics xanh được xác định là các chỉ báo quan trọng (Wu và cộng sự, 2022). Về kinh tế, chi phí logistics hợp lý, hiệu quả chuỗi lạnh, đầu tư cơ sở hạ tầng và năng lực quản lý mạng lưới chuỗi cung ứng là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả cung ứng dịch vụ (Han, 2020). Trong trụ cột xã hội, sự hài lòng của các bên liên quan, sức khỏe và an toàn lao động, trình độ chuyên môn của nhân viên và trải nghiệm khách hàng là các thành phần then chốt được ghi nhận qua nhiều nghiên cứu trước (Khan và Ali, 2021). Ngoài ra, một số tác giả đã chỉ ra vai trò ngày càng quan trọng của công nghệ và dịch vụ như ứng dụng CNTT trong truy vết, tốc độ phản hồi, chất lượng hàng hóa sau vận chuyển và khả năng giao hàng đúng cam kết trong việc gia tăng tính cạnh tranh và bền vững của dịch vụ logistics chuỗi lạnh (Saravanan & Anubama, 2017).
Dựa trên khung lý thuyết Ba trụ cột phát triển bền vững và tổng quan tài liệu, nghiên cứu xác định 17 yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nhà cung cấp logistics chuỗi lạnh, được phân thành bốn nhóm: môi trường, kinh tế, xã hội và công nghệ - dịch vụ. Thực tiễn tại địa phương cho thấy, nhiều doanh nghiệp logistics vẫn hoạt động theo mô hình rời rạc, thiếu nền tảng tích hợp với hệ thống thông tin của khách hàng, dẫn đến tình trạng chậm trễ trong phản hồi đơn hàng, sai lệch thông tin giao nhận và hạn chế khả năng dự báo. Chính vì vậy, trong quá trình phỏng vấn bán cấu trúc với các chuyên gia đến từ doanh nghiệp, hiệp hội và cơ sở đào tạo chuyên ngành, yếu tố “Khả năng tích hợp hệ thống số của khách hàng” đã được đề xuất bổ sung. Mô hình nghiên cứu cuối cùng gồm 18 yếu tố, được trình bày trong Bảng 1, làm cơ sở cho phân tích định lượng bằng phương pháp SWARA.
Bảng 1. Tổng hợp các yếu tố đánh giá lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics chuỗi lạnh bền vững


3. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng kết hợp tham vấn chuyên gia để xác định mức độ quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics chuỗi lạnh bền vững tại Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ 20 chuyên gia có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics, chuỗi cung ứng lạnh và phát triển bền vững thông qua phỏng vấn bán cấu trúc. Danh sách các yếu tố được xây dựng từ tổng quan tài liệu học thuật và hiệu chỉnh bằng ý kiến chuyên gia. Phương pháp SWARA (Step-wise Weight Assessment Ratio Analysis) được đề xuất bởi Kersuliene và cộng sự (2010) để xác định trọng số tương đối của các yếu tố. Bên cạnh đó, nghiên cứu áp dụng thang đo ngôn ngữ mờ, nhằm giảm thiểu sai lệch do đánh giá chủ quan và gia tăng độ tin cậy cho kết quả phân tích. Các bước nghiên cứu được thực hiện như sau:

4. Kết quả nghiên cứu
Sau khi thu thập ý kiến từ 20 chuyên gia, các đánh giá được biểu diễn dưới dạng số mờ tam giác (Triangular Fuzzy Numbers - TFNs) đóng vai trò làm đầu vào cho bước giải mờ tiếp theo. Để chuyển các giá trị mờ này thành dạng cụ thể phục vụ phân tích, nghiên cứu áp dụng phương pháp giải mờ trọng tâm theo đề xuất của Selçuk (2019). Phương pháp này cho phép xác định mức độ quan trọng trung bình của từng yếu tố dưới dạng giá trị duy nhất, làm cơ sở cho việc sắp xếp thứ tự ưu tiên và tính toán trọng số. Tiếp theo, trọng số của các yếu tố được xác định theo phương pháp phân tầng, áp dụng các công thức (2)-(4), từ cấp nhóm yếu tố chính đến các tiêu chí thành phần. Cách tiếp cận này không chỉ giúp làm rõ vai trò tương đối của từng nhóm yếu tố trong mô hình mà còn xác định mức độ ưu tiên cụ thể trong từng nhóm. Quy trình tiếp tục được thực hiện tại cấp độ các yếu tố thành phần, nhằm xác định trọng số tương đối trong nội bộ mỗi nhóm chính. Kết quả cuối cùng, bao gồm trọng số tổng hợp của từng nhóm yếu tố và trọng số chi tiết của các tiêu chí thành phần, được trình bày trong Bảng 3. Các giá trị này thể hiện mức độ đóng góp tương đối của từng yếu tố trong cấu trúc mô hình đánh giá việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics chuỗi lạnh bền vững.
Bảng 3. Kết quả trọng số cục bộ và toàn cục đối với các yếu tố

Kết quả từ Bảng 3 cho thấy 4 nhóm yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics chuỗi lạnh bền vững có mức độ quan trọng tương đối đồng đều, với nhóm Kinh tế đứng đầu (28,96%), tiếp theo là Xã hội (24,47%), Môi trường (24,01%) và Công nghệ - Dịch vụ (22,56%). Trong nhóm Kinh tế, “Quản lý mạng lưới chuỗi lạnh” (8,38%) và “Hiệu quả chuỗi lạnh” (8,34%) là hai yếu tố nổi bật, phản ánh tầm quan trọng của năng lực tổ chức. “Chi phí logistics hợp lý” (7,04%) tiếp tục giữ vai trò quan trọng, trong khi “Hạ tầng kho lạnh” (5,19%) đóng vai trò hỗ trợ. Nhóm Xã hội cho thấy “Trải nghiệm khách hàng” (8,31%) là yếu tố quan trọng nhất, cùng với “Mức độ hài lòng của các bên liên quan” (6,63%), “Chuyên môn và trình độ nhân viên” (4,95%) và “Sức khỏe và an toàn lao động” (4,58%) phản ánh sự chú trọng đến yếu tố con người. Về Môi trường, 3 yếu tố dẫn đầu gồm “Khí thải CO₂ thấp” (6,53%), “Sử dụng chất làm lạnh thân thiện” (5,73%) và “Thiết kế kho lạnh xanh” (5,21%) cho thấy xu hướng hướng đến công nghệ xanh. Hai yếu tố còn lại là “Hệ thống quản lý môi trường” (3,83%) và “Logistics xanh (sản xuất, vận chuyển, đóng gói)” (2,70%) giữ vai trò hỗ trợ. Nhóm Công nghệ - Dịch vụ tuy có trọng số tổng thể thấp nhất nhưng các yếu tố như “Giao hàng đúng thời gian cam kết” (6,22%) và “Ứng dụng CNTT theo dõi và truy vết” (5,09%) vẫn giữ vai trò then chốt. Đáng chú ý, yếu tố mới “Khả năng tích hợp hệ thống số của khách hàng” đạt trọng số 4,13%, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của việc đồng bộ dữ liệu và hệ thống trong quản trị chuỗi lạnh.
5. Kết luận
Nghiên cứu đã xây dựng mô hình gồm 18 yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics chuỗi lạnh bền vững tại Việt Nam, phân theo 4 nhóm: môi trường, kinh tế, xã hội và công nghệ - dịch vụ. Kết quả cho thấy các yếu tố thuộc nhóm kinh tế và xã hội như “Quản lý mạng lưới chuỗi lạnh” và “Trải nghiệm khách hàng” có trọng số cao, phản ánh ưu tiên của doanh nghiệp đối với hiệu quả vận hành và chất lượng dịch vụ. Đặc biệt, yếu tố mới “Khả năng tích hợp hệ thống số của khách hàng” cũng được đánh giá có ảnh hưởng đáng kể trong bối cảnh chuyển đổi số. Tuy nhiên, nghiên cứu còn hạn chế về phạm vi khảo sát (chỉ tập trung trong nước) và chưa xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong tương lai, các nghiên cứu có thể mở rộng đối tượng khảo sát và kết hợp thêm các phương pháp như DEMATEL hoặc ISM để phân tích sâu hơn mối liên kết giữa các tiêu chí.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Ahmad, W., Shukla, N., & Tiwari, M. K. (2024). Identifying and overcoming barriers to implementing IoT in cold chain logistics using ISM-MICMAC and DEMATEL. Journal of Cleaner Production, 427, 139729.
Chen, Q., Qian, J., Yang, H., & Wu, W. (2022). Sustainable food cold chain logistics: From microenvironmental monitoring to global impact. Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, 21(5), 4189-4209.
Govindan, K., & Chaudhuri, A. (2016). Interrelationships of risks faced by third-party logistics service providers: A DEMATEL based approach. Transportation Research Part E: Logistics and Transportation Review, 90, 177-195.
Elkington, J. (1998). Cannibals with forks: The triple bottom line of 21st century business. New Society Publishers.
Han, Y. (2020). Optimization of cold chain logistics network using improved genetic algorithm. Journal of Advanced Transportation, 2020, Article ID 8893450.
Ho, T. T. H., Tang, M. H., & Nguyen, Q. L. (2022). Cold chain and food loss in the Vietnamese food chain. Transportation Research Procedia, 64, 44-52.
Kersuliene, V., Zavadskas, E. K., & Turskis, Z. (2010). Selection of rational dispute resolution method by applying new step-wise weight assessment ratio analysis (SWARA). Journal of Business Economics and Management, 11(2), 243-258.
Khan, A. U., & Ali, Y. (2021). Sustainable supplier selection for the cold supply chain in the context of a developing country. Environmental Science and Pollution Research, 28, 4472-4489.
Kumar, S., Sharma, R., & Pamucar, D. (2021). Evaluating the sustainability of cold chain logistics service providers using fuzzy AHP and fuzzy VIKOR methods. Sustainability, 13(2), 758.
Liao, T. W., Saravanan, S., & Anubama, R. (2018). A hybrid MCDM model for evaluating sustainable 3PL providers using fuzzy AHP and fuzzy TOPSIS. Sustainability, 10(3), 866.
Polo-Mendoza, A., & Muñoz-Villamizar, A. (2022). A framework for evaluating green logistics practices in the food cold chain. Cleaner Logistics and Supply Chain, 4, 100031.
Saravanan, S., & Anubama, R. (2017). Sustainable third-party logistics provider selection using hybrid fuzzy MCDM approach. International Journal of Logistics Systems and Management, 26(3), 336-2019). An integrated fuzzy SWARA and fuzzy AD approach for outsourcing provider selection. Journal of Manufacturing Technology Management.
Singh, R. K., Gunasekaran, A., & Kumar, P. (2018). Third party logistics (3PL) selection for cold chain management: A fuzzy AHP and fuzzy TOPSIS approach. Journal of Manufacturing Technology Management, 29(6), 1045-1073.
UN Climate Change News. (2024). Food loss and waste account for 8-10% of annual global greenhouse gas emissions; cost USD 1 trillion annually. Available at https://unfccc.int/news/food-loss-and-waste-account-for-8-10-of-annual-global-greenhouse-gas-emissions-cost-usd-1-trillion?
Wu, H., Zhang, Y., & Li, Z. (2022). Evaluating green supply chain management practices in the food cold chain using an integrated approach. Sustainability, 14(15), 9523.
DETERMINANTS OF SUSTAINABLE COLD CHAIN LOGISTICS PROVIDER SELECTION IN VIETNAM
Mai Van Thanh
Faculty of Economics, Ho Chi Minh City University of Technical Education
Abstract:
This study investigates the key factors influencing the selection of sustainable cold chain logistics service providers in Vietnam. Grounded in the theoretical framework of sustainable development and enriched by expert insights, the research constructs a model comprising 18 critical factors. The model is evaluated using the Step-wise Weight Assessment Ratio Analysis (SWARA) method, integrated with fuzzy number theory to address uncertainty in expert judgment. The findings reveal that economic, social, environmental, and technological-service dimensions all play significant roles in the decision-making process. Notably, the factor “customer's ability to integrate digital systems,” derived from practical observations, highlights the growing importance of digital transformation in enhancing the efficiency and sustainability of cold chain logistics.
Keywords: cold chain logistics, provider selection, sustainable development, digital integration.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 21 năm 2025]
