Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong nền kinh tế số: Công cụ thể chế thúc đẩy đổi mới mô hình kinh doanh

Bài báo nghiên cứu “Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong nền kinh tế số: Công cụ thể chế thúc đẩy đổi mới mô hình kinh doanh” do Nguyễn Đức Nhật Anh (Đại học Kinh tế quốc dân) thực hiện.

Tóm tắt:

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, đổi mới mô hình kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, quá trình đổi mới này thường gặp rào cản thể chế do khung pháp lý hiện hành chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số. Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox) được xem là một giải pháp thể chế quan trọng nhằm tháo gỡ điểm nghẽn này, thông qua việc cho phép doanh nghiệp thử nghiệm mô hình kinh doanh mới trong môi trường pháp lý linh hoạt, có giám sát và giới hạn rủi ro. Qua phân tích các trường hợp thực tiễn ở trong và ngoài nước, đặc biệt là việc triển khai Nghị định số 94/2025/NĐ-CP, bài viết chỉ ra các thực trạng, thách thức và đề xuất nhóm giải pháp hoàn thiện thể chế sandbox đa ngành, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở. Kết quả nghiên cứu đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả quản trị đổi mới trong bối cảnh nền kinh tế số tại Việt Nam.

Từ khóa: cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, sandbox, đổi mới mô hình kinh doanh, kinh tế số, công cụ thể chế.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ sang nền kinh tế số, việc đổi mới mô hình kinh doanh không chỉ là xu hướng, mà còn là yêu cầu sống còn đối với doanh nghiệp. Các mô hình truyền thống ngày càng bộc lộ nhiều điểm yếu khi đối mặt với công nghệ số, hành vi tiêu dùng thay đổi và sự phân mảnh thị trường. Trong bối cảnh đó, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) nổi lên như một công cụ thể chế quan trọng giúp “mở khóa” cho các ý tưởng kinh doanh sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực chịu sự điều tiết cao như tài chính, công nghệ y tế, năng lượng và logistics. Cơ chế này cho phép các tổ chức thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ, mô hình hoặc giải pháp mới trong một môi trường pháp lý linh hoạt, được giám sát và giới hạn rủi ro.

Tại Việt Nam, chủ trương phát triển sandbox đã được xác lập trong một số văn kiện chiến lược quan trọng như Nghị quyết số 52-NQ/TW (2019) về chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư; Quyết định số 942/QĐ-TTg (2021) phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ số; Quyết định số 411/QĐ-TTg (2022) phê duyệt Chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030; Nghị quyết số 57-NQ/TW (2025) về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia và Nghị quyết số 68-NQ/TW (2025) về phát triển kinh tế tư nhân. Đặc biệt, bước tiến nổi bật gần đây là việc ban hành Nghị định số 94/2025/NĐ-CP là văn bản đầu tiên quy định cụ thể về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng. Nghị định này gồm 5 chương, 26 điều, quy định thời gian thử nghiệm tối đa 2 năm, đối tượng tham gia là các tổ chức tín dụng, tổ chức cung ứng dịch vụ đổi mới sáng tạo trong tài chính ngân hàng, và mục tiêu là thúc đẩy đổi mới sáng tạo, hiện đại hóa ngành Ngân hàng, đảm bảo an toàn hệ thống và quyền lợi người tiêu dùng.

Tuy nhiên, việc triển khai sandbox vẫn còn phân tán, chủ yếu trong phạm vi lĩnh vực tài chính và chưa có khung pháp lý toàn diện áp dụng cho các ngành công nghệ số khác, như: AI, y tế số, năng lượng tái tạo, dịch vụ công nghệ cao… Điều này tạo ra khoảng trống thể chế ảnh hưởng đến tốc độ đổi mới mô hình kinh doanh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường số. Do đó, việc nghiên cứu sandbox không chỉ dưới góc độ công nghệ tài chính, mà cần tiếp cận như một công cụ thể chế thúc đẩy đổi mới sáng tạo mô hình kinh doanh - là một yêu cầu cấp thiết hiện nay, nhằm đề xuất các khuyến nghị hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực thể chế trong nền kinh tế số.

2. Cơ sở lý luận

2.1. Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát

Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) được định nghĩa là một khuôn khổ thể chế cho phép các công ty đổi mới sáng tạo thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ, mô hình hoặc giải pháp công nghệ mới trong phạm vi pháp lý được điều chỉnh linh hoạt, có giám sát và giới hạn rủi ro (World Bank, 2020). Mô hình này ra đời nhằm giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu bảo vệ người tiêu dùng và ổn định hệ thống với việc khuyến khích đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế số (Jenik và Lauer, 2017). Theo Báo cáo của CGAP, sandbox được xem là công cụ chuyển đổi giữa một hệ thống pháp luật tĩnh sang môi trường quản lý thích ứng, cho phép học hỏi từ thực tiễn và phản hồi chính sách kịp thời (Jenik và Lauer, 2017). Thuật ngữ “sandbox” lần đầu được sử dụng chính thức bởi Cơ quan Quản lý Tài chính Anh (FCA) năm 2015, với mục tiêu giúp các công ty fintech thử nghiệm sản phẩm trong một môi trường được miễn trừ tạm thời khỏi một số quy định pháp luật (FCA, 2015). Theo FCA (2015), một sandbox cần đảm bảo 5 yếu tố cốt lõi: (1) phạm vi thử nghiệm giới hạn rõ ràng; (2) quy trình xét duyệt minh bạch; (3) giám sát liên tục từ cơ quan quản lý; (4) đánh giá rủi ro định kỳ và (5) cơ chế kết thúc rõ ràng. Điều này không chỉ tạo điều kiện cho doanh nghiệp đổi mới, mà còn giúp cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về các rủi ro tiềm ẩn để điều chỉnh luật pháp phù hợp.

2.2. Đổi mới mô hình kinh doanh

Đổi mới mô hình kinh doanh (BMI) được hiểu là quá trình cải tiến có hệ thống các thành phần cấu thành mô hình kinh doanh nhằm tạo ra giá trị mới cho khách hàng và tổ chức, đồng thời thiết lập cách thức mới để doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu nhận giá trị (Teece, 2010). BMI không chỉ bao gồm sự thay đổi sản phẩm hay công nghệ, mà tập trung vào việc tái cấu trúc các yếu tố như phân khúc khách hàng, chuỗi cung ứng, nguồn lực, dòng doanh thu và quan hệ đối tác (Amit và Zott, 2012). Theo Chesbrough (2007), BMI là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp chuyển đổi ý tưởng đổi mới công nghệ thành giá trị kinh tế thực tiễn, đặc biệt trong môi trường kinh doanh có tính bất định cao. Điểm khác biệt giữa đổi mới mô hình kinh doanh và đổi mới sản phẩm/dịch vụ truyền thống nằm ở mức độ hệ thống và chiều sâu tác động. Trong khi đổi mới sản phẩm thường chỉ mang tính cục bộ, BMI có thể định hình lại toàn bộ cách thức vận hành của doanh nghiệp, bao gồm cả cấu trúc chi phí, luồng thông tin và mối quan hệ với khách hàng (Gassmann và cộng sự, 2014). Clauss (2017) phân loại BMI thành 3 cấp độ: đổi mới giá trị cung cấp, đổi mới cách phân phối giá trị và đổi mới thu nhận giá trị. BMI đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế số, nơi công nghệ số làm thay đổi không chỉ sản phẩm, mà cả logic vận hành và cấu trúc ngành (Clauss, 2017).

2.3. Mối quan hệ giữa cơ chế thử nghiệm có kiểm soát và đổi mới sáng tạo mô hình kinh doanh trong nền kinh tế số

Trong bối cảnh công nghệ số phát triển nhanh hơn tốc độ phản ứng của hệ thống pháp luật, sandbox giúp thu hẹp khoảng cách này bằng cách tạo ra không gian thử nghiệm có kiểm soát, nơi doanh nghiệp có thể triển khai các ý tưởng kinh doanh mới mà không phải tuân thủ toàn bộ quy định hiện hành trong giai đoạn thử nghiệm (Zetzsche và cộng sự, 2017). Việc này đặc biệt quan trọng với các mô hình số như nền tảng chia sẻ, dịch vụ tài chính số, hoặc trí tuệ nhân tạo trong chăm sóc sức khỏe,... những lĩnh vực thường nằm trong "vùng xám" pháp lý. Khi sandbox cho phép thử nghiệm các công nghệ mới như blockchain, AI hay dữ liệu lớn trong môi trường được giám sát, doanh nghiệp có thể tái cấu trúc các thành tố giá trị, phân khúc khách hàng, cơ chế thu giá, mô hình phân phối mà không bị ràng buộc bởi toàn bộ hệ thống quy định hiện hành (OECD, 2020). Theo Jenik và Lauer (2017), sandbox không chỉ đóng vai trò là môi trường kiểm tra kỹ thuật, mà còn là nơi tương tác học hỏi giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Quá trình thử nghiệm cho phép các bên nhận diện các rủi ro phát sinh, điều chỉnh hành vi và cấu trúc vận hành, từ đó định hình mô hình kinh doanh theo cách phù hợp với thực tiễn thị trường và bối cảnh chính sách. OECD (2020) cũng nhấn mạnh, sandbox thúc đẩy sự linh hoạt trong thể chế điều tiết, hỗ trợ các mô hình kinh doanh số như nền tảng đa chiều, dữ liệu mở, hoặc mô hình dịch vụ theo thuê bao.

3. Thực trạng quy định pháp lý cơ chế thử nghiệm có kiểm soát tại Việt Nam

3.1. Tình hình triển khai sandbox tại Việt Nam

Giai đoạn khởi động thử nghiệm (từ năm 2020 đến năm 2021). Trong giai đoạn 2020-2021, Việt Nam bắt đầu nghiên cứu khung khái niệm về sandbox như một công cụ điều tiết thể chế linh hoạt nhằm hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong bối cảnh phát triển kinh tế số. Trọng tâm của giai đoạn này là lĩnh vực tài chính ngân hàng. Bộ Tư pháp và Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò chủ chốt trong việc rà soát các hành lang pháp lý hiện hành và xây dựng cơ sở pháp lý cho sandbox. Một số ý tưởng được lấy từ mô hình sandbox của Vương quốc Anh, Singapore và Hàn Quốc. Tháng 6/2020, Ngân hàng Nhà nước công bố dự thảo lần đầu về Đề án Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng. Dự thảo đề cập đến các lĩnh vực tiềm năng như cho vay ngang hàng (P2P Lending), chấm điểm tín dụng, thanh toán, hỗ trợ định danh điện tử (eKYC), giao diện lập trình ứng dụng mở (Open API)...

Tuy nhiên, chưa có cơ chế pháp lý cụ thể được ban hành do cần lấy thêm ý kiến các bộ, ngành, và đánh giá tác động pháp luật. Giai đoạn này cũng ghi nhận một số hoạt động thử nghiệm không chính thức, như mô hình cho vay ngang hàng (Tima, Vaymuon) hoặc ví điện tử tích hợp (MoMo, ZaloPay), hoạt động trong khung pháp lý tạm thời. Tuy chưa nằm trong sandbox chính thức, các mô hình này giúp cơ quan quản lý nhận diện rõ hơn các rủi ro tiềm ẩn như trùng lặp dữ liệu, gian lận tín dụng, thiếu tiêu chuẩn kết nối mở. Bộ Kế hoạch và Đầu tư cũng đưa sandbox vào nội dung Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư tại Việt Nam, yêu cầu xây dựng khung thử nghiệm công nghệ mới trong một số lĩnh vực ưu tiên. Những nền tảng ban đầu trong giai đoạn này tạo tiền đề pháp lý và nhận thức chính sách cho các bước triển khai cụ thể làm nền tảng cho Nghị quyết số 100/NQ-CP ngày 6/9/2021 về việc đề nghị xây dựng Nghị định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ tài chính (Fintech) trong lĩnh vực ngân hàng, đánh dấu sự khởi đầu cho mô hình sandbox tại Việt Nam.

Giai đoạn thiết kế khung pháp lý và xây dựng nghị định (từ năm 2022 đến năm 2024). Giai đoạn từ năm 2022 đến đầu năm 2024 chứng kiến sự hình thành rõ rệt của các định hướng thể chế hóa sandbox thông qua các văn bản pháp lý. Cụ thể, Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về phát triển kinh tế số và xã hội số nhấn mạnh yêu cầu phải "xây dựng khung pháp lý thử nghiệm có kiểm soát đối với công nghệ mới và mô hình kinh doanh mới trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, y tế, năng lượng, dữ liệu số". Nối tiếp, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia nhấn mạnh yêu cầu “thể chế đi trước một bước”, đổi mới tư duy xây dựng pháp luật, đồng thời phát triển hạ tầng số, dữ liệu và nhân lực chất lượng cao, qua đó tạo nền tảng cho việc thể chế hóa các mô hình thử nghiệm chính sách.

Năm 2023, Ngân hàng Nhà nước đã hoàn thiện dự thảo Nghị định sandbox sau nhiều vòng lấy ý kiến và phân tích tác động, với sự phối hợp của Bộ Tư pháp, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Thông tin và Truyền thông. Việc thiết kế sandbox được đánh giá là theo hướng "chủ động giám sát" thay vì "hậu kiểm", đi kèm các điều kiện rõ ràng về phạm vi thử nghiệm, thời gian, trách nhiệm, báo cáo định kỳ và cơ chế thoát khỏi sandbox sau thử nghiệm. Trong thời gian này, một số tỉnh thành lớn như TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hà Nội cũng khởi động sandbox trong các lĩnh vực đô thị thông minh và giao thông số. Bên cạnh đó, Bộ Y tế phối hợp cùng Bộ Thông tin và Truyền thông triển khai thử nghiệm hồ sơ sức khỏe điện tử tại một số bệnh viện công, bước đầu đưa dữ liệu y tế số vào sandbox. Bộ Công Thương và EVN thử nghiệm giải pháp quản lý tiêu thụ điện qua thiết bị IoT gắn AI nhằm cá nhân hóa dữ liệu hóa đơn, hướng tới thị trường điện linh hoạt. Những hoạt động này dù chưa có khuôn khổ sandbox chung vẫn góp phần hình thành văn hóa thử nghiệm chính sách công nghệ trong điều kiện giám sát giới hạn. Tuy nhiên, điểm yếu trong giai đoạn này là thiếu hành lang pháp lý thống nhất cho toàn bộ nền kinh tế số, dẫn đến mỗi bộ ngành triển khai theo hướng riêng, thiếu sự liên thông giữa sandbox chuyên ngành.

Giai đoạn chính thức hóa và triển khai đồng bộ (từ đầu năm 2025 đến nay). Sau Nghị quyết số 57-NQ/TW tạo nền tảng cho tư duy pháp luật và hạ tầng số, các văn kiện tiếp theo tiếp tục cụ thể hóa định hướng phát triển thể chế đổi mới sáng tạo. Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân tiếp tục khẳng định vai trò của khu vực tư nhân là động lực quan trọng của nền kinh tế, yêu cầu hoàn thiện thể chế, tháo gỡ rào cản và tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới. Trên cơ sở đó, khuôn khổ pháp lý về sandbox được định hình rõ ràng hơn, mở đường cho việc ban hành các văn bản pháp quy cụ thể. Điểm nhấn lớn nhất của giai đoạn này là việc ban hành Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29/4/2025 của Chính phủ, quy định chi tiết về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng, chính thức có hiệu lực từ ngày 01/7/2025. Đây là khuôn khổ pháp lý đầu tiên tại Việt Nam điều chỉnh cụ thể cơ chế sandbox theo tiêu chuẩn quốc tế, với phạm vi áp dụng ban đầu trong lĩnh vực ngân hàng và Fintech. Nghị định cho phép thử nghiệm 7 lĩnh vực chính: thanh toán, tín dụng, cho vay ngang hàng (P2P lending), chấm điểm tín dụng, hỗ trợ định danh khách hàng (eKYC), giao diện lập trình mở (Open API) và các dịch vụ hỗ trợ công nghệ tài chính khác. Các doanh nghiệp có thể đề xuất thử nghiệm trong thời gian tối đa 2 năm, dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước và các đơn vị chuyên môn. Ngay sau khi ban hành nghị định, nhiều mô hình cụ thể đã được cấp phép hoặc khuyến khích tham gia sandbox: liên danh Mobifone, Techcombank, One Mount thành lập công ty thanh toán 300 tỷ đồng; dự án eKYC áp dụng sinh trắc học của FPT; nền tảng chấm điểm tín dụng AI từ Tima Group; hệ thống thanh toán nội bộ qua blockchain từ Viettel Digital...

Không chỉ dừng ở lĩnh vực tài chính, nhiều bộ, ngành đã bắt đầu đề xuất xây dựng sandbox ngành riêng: Bộ Y tế đề xuất sandbox cho y tế số; Bộ Công an thử nghiệm AI trong điều phối giao thông; Bộ Nông nghiệp và Môi trường đề xuất thử nghiệm nền tảng bản đồ số mở tích hợp dữ liệu môi trường... Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong quá trình triển khai, như: giới hạn ngành áp dụng, thiếu nhân sự giám sát chuyên sâu, cơ chế xử lý kết quả sau thử nghiệm chưa rõ ràng và đặc biệt là thiếu luật khung điều chỉnh thử nghiệm đa ngành.

3.2. Hạn chế và thách thức

Có những hạn chế và thách thức sau:

Phạm vi áp dụng sandbox còn hẹp, tập trung chủ yếu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, trong khi các ngành công nghệ số khác chưa có cơ chế thử nghiệm tương ứng. Mặc dù Nghị định số 94/2025/NĐ-CP đã tạo khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho sandbox trong lĩnh vực ngân hàng, nhưng các lĩnh vực có tiềm năng lớn như y tế số, dữ liệu mở, AI trong hành chính công, hay giáo dục số vẫn chưa có hành lang pháp lý cụ thể để triển khai sandbox ngành. Một cơ chế sandbox hiệu quả đòi hỏi sự linh hoạt đa ngành, phản ánh được tính phức hợp và giao thoa của các mô hình kinh doanh số hiện đại. Việc chưa có luật khung tổng thể về sandbox khiến mỗi bộ, ngành hoặc địa phương phải tự thiết kế khung thử nghiệm riêng, dẫn tới phân mảnh thể chế và thiếu tính liên thông quốc gia.

Năng lực thiết kế và giám sát sandbox tại các cơ quan quản lý còn hạn chế. Quá trình đánh giá hồ sơ, giám sát thử nghiệm và lượng hóa rủi ro đòi hỏi năng lực kỹ thuật cao về công nghệ số, dữ liệu lớn, AI, cũng như hiểu biết chuyên sâu về mô hình kinh doanh mới. Tuy nhiên, nhiều đơn vị chức năng hiện vẫn thiếu nhân lực có chuyên môn sâu, dẫn đến việc kiểm soát sandbox chủ yếu mang tính hình thức hoặc thận trọng quá mức.

Thiếu cơ chế xử lý rõ ràng đối với kết quả sau thử nghiệm khiến sandbox khó trở thành cầu nối thực sự giữa đổi mới và thể chế. Một điểm yếu phổ biến của các sandbox ở quốc gia đang phát triển là không có lộ trình rõ ràng cho việc “chuyển tiếp” từ thử nghiệm sang áp dụng đại trà. Nhiều sản phẩm thử nghiệm có kết quả tích cực không thể thương mại hóa rộng rãi vì thiếu cơ sở pháp lý chính thức hoặc không được tích hợp vào chính sách hiện hành.

Môi trường pháp lý và cơ sở hạ tầng dữ liệu quốc gia chưa sẵn sàng để hỗ trợ các mô hình sandbox quy mô lớn, liên ngành hoặc liên tỉnh.  Nhiều công nghệ số như AI, dữ liệu mở hay giao dịch blockchain yêu cầu hạ tầng dữ liệu mạnh, tiêu chuẩn chia sẻ dữ liệu thống nhất và quy định pháp lý rõ ràng về quyền riêng tư, an ninh mạng, đạo đức AI gây khó khăn cho việc triển khai thử nghiệm các mô hình kinh doanh số có yếu tố dữ liệu liên ngành hoặc xuyên biên giới.

Nhận thức và văn hóa chấp nhận rủi ro trong đổi mới sáng tạo vẫn còn hạn chế trong cả hệ thống hành chính và cộng đồng doanh nghiệp. Sandbox vốn dĩ là một không gian cho phép thử - sai trong phạm vi có kiểm soát, tuy nhiên tâm lý “sợ rủi ro pháp lý”, “tránh trách nhiệm” vẫn phổ biến trong cả đội ngũ quản lý lẫn lãnh đạo doanh nghiệp. Cơ quan quản lý tỏ ra thận trọng quá mức trong việc cấp phép thử nghiệm, trong khi nhiều doanh nghiệp cũng e ngại chi phí tuân thủ và tính không chắc chắn của kết quả sandbox. Văn hóa thử nghiệm - học hỏi - điều chỉnh vẫn chưa thực sự trở thành một chuẩn mực trong điều hành chính sách, cũng như trong quản trị doanh nghiệp.

4. Giải pháp hoàn thiện thể chế sandbox đa ngành, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở

Để hoàn thiện thể chế sandbox đa ngành, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở, cần tập trung vào một số giải pháp như sau:

Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý tổng thể và đồng bộ cho sandbox đa ngành. Thay vì chỉ triển khai các sandbox đơn lẻ trong từng lĩnh vực như tài chính ngân hàng, Việt Nam cần xây dựng một luật khung quốc gia về sandbox tương tự như Luật Sáng tạo và Thử nghiệm có kiểm soát đang được nhiều nước phát triển nghiên cứu. Luật khung này cần xác lập rõ các nguyên tắc thử nghiệm, quy trình đánh giá rủi ro, điều kiện tham gia, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như cơ chế xử lý kết quả sau thử nghiệm. Ngoài ra, cần thúc đẩy xây dựng các sandbox ngành trong các lĩnh vực có tiềm năng cao như y tế số, dữ liệu mở, năng lượng tái tạo, giáo dục số và logistics thông minh.

Thứ hai, nâng cao năng lực thể chế và chuyên môn kỹ thuật cho các cơ quan quản lý sandbox. Việc điều phối sandbox đòi hỏi năng lực chuyên môn cao không chỉ về công nghệ mà còn về mô hình kinh doanh và đánh giá tác động chính sách. Do đó, cần thành lập các đơn vị chuyên trách về sandbox trực thuộc các bộ/ngành chủ quản với nhiệm vụ giám sát, đánh giá rủi ro và cung cấp phản hồi chính sách theo thời gian thực. Các cơ quan này cần được đào tạo chuyên sâu về AI, blockchain, dữ liệu lớn và các công nghệ nền tảng để có thể xây dựng khung pháp lý phù hợp. Đồng thời, phát triển bộ tiêu chí đánh giá kết quả thử nghiệm làm căn cứ để đưa sản phẩm ra thị trường chính thức, tạo cơ chế chuyển tiếp mạch lạc từ sandbox sang thực tiễn.

Thứ ba, thúc đẩy hợp tác công - tư và phát triển hệ sinh thái sandbox mở. Đổi mới mô hình kinh doanh trong nền kinh tế số thường đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên như doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu, startup và nhà đầu tư. Nhà nước cần khuyến khích mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong xây dựng và vận hành sandbox. Đồng thời, cần phát triển mạng lưới sandbox mở, nơi các doanh nghiệp có thể đăng ký thử nghiệm mô hình theo quy trình chuẩn, tiếp cận dữ liệu công mở và được hỗ trợ về pháp lý, kỹ thuật.

Thứ tư, phát triển hạ tầng dữ liệu và bảo đảm an toàn thông tin cho môi trường thử nghiệm. Một trong những điều kiện tiên quyết để sandbox vận hành hiệu quả là có nền tảng dữ liệu mở, chia sẻ được và bảo mật cao. Cần đầu tư xây dựng các hạ tầng dữ liệu thử nghiệm có thể hỗ trợ doanh nghiệp kiểm chứng mô hình AI, dữ liệu lớn hay các thuật toán xử lý hành vi khách hàng mà không vi phạm quy định về bảo mật. Đồng thời, thúc đẩy hoàn thiện các văn bản pháp lý liên quan đến dữ liệu cá nhân, đạo đức AI và tiêu chuẩn an ninh mạng qua đó tạo lòng tin cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng trong quá trình thử nghiệm.

Thứ năm, nâng cao nhận thức và xây dựng văn hóa đổi mới có kiểm soát trong cả khu vực công và tư. Sandbox chỉ thực sự thành công khi có sự đồng thuận về mặt tư tưởng và văn hóa chấp nhận đổi mới trong toàn hệ thống. Do đó, cần tổ chức các chương trình đào tạo, truyền thông và tư vấn pháp lý về sandbox cho cán bộ quản lý nhà nước, lãnh đạo doanh nghiệp và cộng đồng khởi nghiệp. Việc xây dựng văn hóa “thử - sai - học -sửa” trong môi trường được kiểm soát là yếu tố quan trọng để tạo nên một nền kinh tế đổi mới sáng tạo năng động và linh hoạt hơn.

5. Kết luận

Sandbox là công cụ thể chế hiện đại giúp cân bằng giữa đổi mới sáng tạo và quản trị rủi ro, thông qua không gian thử nghiệm giới hạn, giám sát chặt chẽ và phản hồi chính sách. Nghị định số 94/2025/NĐ-CP trong lĩnh vực ngân hàng đã bước đầu cho thấy hiệu quả trong thúc đẩy tài chính số, hỗ trợ SME và thử nghiệm công nghệ mới như AI, eKYC hay dữ liệu mở. Tuy nhiên, sandbox vẫn đối mặt nhiều thách thức: phạm vi áp dụng hẹp, thiếu khung pháp lý liên ngành, năng lực quản lý hạn chế và hạ tầng dữ liệu chưa đồng bộ. Để phát huy tiềm năng, cần luật khung toàn diện, mở rộng sang các lĩnh vực công nghệ số khác, đồng thời xây dựng văn hóa đổi mới có kiểm soát.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 52-NQ/TW, ngày 27/9/2019 về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW, ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Bộ Chính trị (2025). Nghị quyết số 68-NQ/TW, ngày 4/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế.

Chính phủ (2021). Nghị quyết số 100/NQ-CP, ngày 6/9/2021 về việc thông qua đề nghị xây dựng Nghị định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ tài chính (Fintech) trong lĩnh vực ngân hàng.

Chính phủ (2025). Nghị định số 94/2025/NĐ-CP, ngày 29/4/2025 về Quy định về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng.

Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ số giai đoạn 2021-2025, định hướng đến 2030.

Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 phê duyệt Chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số.

Amit, R. và Zott, C. (2012). Creating value through business model innovation. MIT Sloan Management Review, 53(3), 41-49.

Chesbrough, H. (2007). Business model innovation: It's not just about technology anymore. Strategy và Leadership, 35(6), 12-17.  https://doi.org/10.1108/10878570710833714

Clauss, T. (2017). Measuring business model innovation: Conceptualization, scale development, and proof of performance. RvàD Management, 47(3), 385-403.  https://doi.org/10.1111/radm.12186

Financial Conduct Authority (2015). Regulatory sandbox - Project innovate.  Available at https://www.fca.org.uk/publication/research/regulatory-sandbox.pdf

Gassmann, O., Frankenberger, K. và Csik, M. (2014). The business model navigator: 55 models that will revolutionize your business. Pearson Education, Harlow, UK.

Jenik, I. và Lauer, K. (2017). Regulatory sandboxes and financial inclusion. CGAP Working Paper.  Available at https://www.cgap.org/research/publication/regulatory-sandboxes-and-financial-inclusion

OECD (2020). Digital Disruption in Banking and its Impact on Competition. OECD Publishing, Paris, France. Available at https://www.oecd.org/daf/competition/digital-disruption-in-financial-markets.htm

OECD (2020). OECD digital economy outlook 2020. OECD Publishing, Paris, France.  Available at https://www.oecd.org/digital/digital-economy-outlook-2020.htm

OECD (2020). The role of sandboxes in promoting flexibility and innovation in the digital age. OECD Digital Economy Papers.  Available at https://www.oecd.org/digital/the-role-of-sandboxes.pdf

Teece, D. J. (2010). Business models, business strategy and innovation. Long Range Planning, 43(2-3), 172-194.  https://doi.org/10.1016/j.lrp.2009.07.003

World Bank (2020). Global Experiences from Regulatory Sandboxes. World Bank.  

World Bank (2023). Global economic prospects - Digital transformation and innovation. World Bank.  

Zetzsche, D. A., Buckley, R. P., Arner, D. W. và Barberis, J. N. (2017). Regulating a revolution: From regulatory sandboxes to smart regulation. Fordham Journal of Corporate và Financial Law, 23(1), 31-103. http://dx.doi.org/10.2139/ssrn.3018534

Regulatory sandbox in the digital economy: An institutional tool to facilitate business model innovation

Nguyen Duc Nhat Anh

National Economics University

Abstract:

In the context of rapid digital transformation, business model innovation has become a critical driver of enterprise competitiveness. However, this process often encounters institutional barriers, as existing legal frameworks struggle to keep pace with technological advancements. The regulatory sandbox mechanism emerges as an essential institutional solution, enabling enterprises to experiment with innovative business models within a flexible, supervised, and risk-controlled legal environment. By analyzing domestic and international practices, particularly the implementation of Decree No. 94/2025/ND-CP, this study examines the current state and challenges of Vietnam’s multi-sector sandbox framework. It further proposes policy recommendations to improve institutional design, strengthen management capacity, and foster an open innovation ecosystem. The findings contribute to enhancing the effectiveness of innovation governance in Vietnam’s digital economy.

Keywords: regulatory sandbox, business model innovation, digital economy, institutional tools.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 27 năm 2025]

Tạp chí Công Thương