Tóm tắt:
Bài viết tập trung phân tích cách thức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa - SMEs (DNNVV) chuyển đổi số tại 3 quốc gia châu Á là Hàn Quốc, Singapore và Malaysia, dựa trên 2 trọng tâm chính: (i) nâng cao nhận thức và năng lực số; (ii) hỗ trợ triển khai. Kết quả phân tích cho thấy, các chương trình hỗ trợ đạt hiệu quả cao thường được điều chỉnh phù hợp với trình độ chuyển đổi số và đặc thù của từng nhóm doanh nghiệp. Những yếu tố như: đào tạo kỹ năng, hỗ trợ tài chính linh hoạt, phát triển hạ tầng công nghệ và kết nối hệ sinh thái số đóng vai trò nền tảng. Từ đó, bài viết đưa ra một số gợi ý chính sách mang tính ứng dụng, nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số của DNNVV Việt Nam.
Từ khóa: DNNVV, chuyển đổi số, kinh nghiệm quốc tế, hỗ trợ doanh nghiệp, châu Á.
1. Đặt vấn đề
Chuyển đổi số (CĐS) đang trở thành xu thế tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa và kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Nhiều quốc gia coi CĐS là chìa khóa để nâng cao năng suất, hiệu quả vận hành, tăng khả năng thích ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh (World Bank, 2021). Với nhiều quốc gia, DNNVV được xác định là đối tượng trọng tâm trong các chương trình chuyển đổi, do vai trò quan trọng của nhóm doanh nghiệp này trong tăng trưởng, tạo việc làm và đổi mới sáng tạo (OECD, 2020). So với các doanh nghiệp lớn, DNNVV, do hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân sự, công nghệ, khả năng quản trị và tiếp cận thông tin, thường gặp nhiều rào cản trong quá trình chuyển đổi (ADB, 2023). Vì vậy, chính phủ nhiều nước đã đóng vai trò chủ động trong việc triển khai các chương trình hỗ trợ toàn diện cho DNNVV, từ định hướng, tư vấn, đào tạo kỹ năng, hỗ trợ tài chính, đến kết nối hệ sinh thái và hạ tầng công nghệ.
Với Việt Nam, chuyển đổi số của DNNVV đã và đang nhận được sự định hướng và thúc đẩy mạnh mẽ từ Chính phủ, thể hiện rõ trong nhiều chính sách và chương trình chuyển đổi số. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai còn gặp nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn lực và nhận thức, đòi hỏi Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện các giải pháp hỗ trợ đồng bộ và phù hợp với bối cảnh trong nước.
Bài viết phân tích kinh nghiệm từ một số quốc gia châu Á, bao gồm Hàn Quốc, Malaysia, Singapore và đề xuất hàm ý cho Việt Nam. Các quốc châu Á này có sự tương đồng nhất định với Việt Nam về điều kiện phát triển, mục tiêu chuyển đổi số và cấu trúc doanh nghiệp. Các quốc gia này cũng đại diện cho những mô hình hỗ trợ đa dạng: từ chính phủ đóng vai trò chủ đạo, đến thúc đẩy hợp tác công - tư và phát triển hệ sinh thái đổi mới gắn với ngành nghề. Tập trung vào kinh nghiệm từ những nước có điều kiện tương đồng, giúp tăng tính thực tiễn và khả thi trong việc vận dụng vào bối cảnh Việt Nam. Thông qua phân tích các mô hình hỗ trợ được áp dụng tại 4 quốc gia kể trên, bài viết đề xuất một số định hướng chính sách phù hợp để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số cho DNNVV tại Việt Nam trong thời gian tới.
2. Cách tiếp cận phân tích
Nghiên cứu sử dụng cách tiếp cận phân tích theo 2 giai đoạn chính trong quá trình hỗ trợ chuyển đổi số cho DNNVV, bao gồm giai đoạn: (i) nâng cao nhận thức và phát triển năng lực số và (ii) triển khai thực tế và hỗ trợ. Giai đoạn nâng cao nhận thức thường tập trung nỗ lực trang bị cho doanh nghiệp và người lao động những kỹ năng và kiến thức cơ bản cần về chuyển đổi số. Các hoạt động thường thấy bao gồm: đào tạo kỹ năng số; nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ lao động; cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược; và tổ chức diễn đàn, hội thảo chuyên đề nhằm thúc đẩy tư duy số và sự sẵn sàng về mặt nhận thức trong nội bộ doanh nghiệp. Giai đoạn triển khai thực tế liên quan đến những hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Hỗ trợ tài chính, cho vay ưu đãi khi mua sắm, đầu tư công nghệ, vận hành hệ thống số, đồng tài trợ triển khai giải pháp số là những phương thức được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia. World Bank (2021) chỉ ra, hỗ trợ tài chính là yếu tố then chốt trong việc giúp vượt qua rào cản chi phí ban đầu, vốn là trở ngại lớn nhất với DNNVV, ngay cả khi công nghệ đã trở nên dễ tiếp cận hơn về chi phí.
3. Kinh nghiệm quốc tế
3.1. Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Nâng cao nhận thức và phát triển năng lực số
Min và Kim (2021) đã chỉ ra năng lực chuyển đổi số của SMEs tác động tích cực đến đến cả chiến lược phát triển nền tảng (tự phát triển) và chiến lược bao trùm nền tảng (hợp tác và/hoặc sử dụng nền tảng bên ngoài) trong chuyển đổi số. Nhận thức được điều này, Chính phủ Hàn Quốc đã dẫn dắt mạnh mẽ chuyển đổi số của SMEs qua các chính sách tổng thể và đầu tư dài hạn cho phát triển năng lực số. Trước hết là giúp các SMEs nhìn nhận đầy đủ năng lực nội bộ của doanh nghiệp trong việc xác định cơ hội, thiết kế kinh doanh, triển khai nguồn lực, tổ chức kinh doanh và điều chỉnh văn hóa doanh nghiệp có vai trò đặc biệt quan trọng. Hàn Quốc cũng đã thực hiện các chương trình đào tạo từ tiểu học đến sau đại học về AI và phần mềm, cũng như chương trình đào tạo chuyên về công nghệ số hướng đến mục tiêu có 100.000 nhân lực kỹ thuật số vào năm 2025.
Đối với SMEs Hàn Quốc, chiến lược bao trùm nền tảng (platform envelopment) đã được chứng minh có ảnh hưởng đáng kể hơn đến năng lực chuyển đổi số và trao quyền nền tảng so với chiến lược phát triển nền tảng (platform development). Bên cạnh việc thúc đẩy doanh nghiệp xây dựng năng lực nội bộ, chiến lược bao trùm nền tảng đã giúp DNNVV kết nối, phát triển các đối tác bên ngoài và tận dụng các hệ sinh thái số hiệu quả hơn. Một số nền tảng trực tuyến như Data Market Korea, K-Startup Platform và hệ sinh thái chuyển đổi số cho DNNVV đã góp một phần tăng cường sự tương tác giữa doanh nghiệp, nhà cung cấp giải pháp, chính phủ và khách hàng (Ministry of SMEs and Startups, 2024). Năng lực số được nâng cao đã có ảnh hưởng tích cực đến khả năng tận dụng các nền tảng số để mở rộng thị trường, cắt giảm chi phí và cải thiện hiệu suất (Min và Kim, 2021).
Hỗ trợ triển khai
Chuyển đổi số cho DNNVV tại Hàn Quốc được thúc đẩy mạnh mẽ bởi vai trò định hướng và đầu tư từ chính phủ. Hàn Quốc đã dành nguồn lực lớn để phát triển hạ tầng kỹ thuật số, nền tảng thiết yếu cho chuyển đổi số. Với hệ thống kết nối internet tốc độ cao phủ rộng và ổn định, đặc biệt ở các khu vực đô thị, doanh nghiệp tại Hàn Quốc có điều kiện thuận lợi để tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến và khai thác hiệu quả các nền tảng số trong hoạt động sản xuất - kinh doanh.
Chính phủ Hàn Quốc đã phát triển một hệ sinh thái chính phủ điện tử gắn liền với các ngành công nghiệp. Thông qua các chương trình, như: Kế hoạch tổng thể về chính phủ điện tử và chiến lược ICT quốc gia, các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn hay điện toán đám mây đã được đưa vào triển khai rộng rãi, giúp hiện đại hóa bộ máy quản lý nhà nước và đồng thời mở ra các cơ hội tăng trưởng mới cho nền kinh tế. Từ năm 2014, Hàn Quốc khởi động chiến lược "Manufacturing Industry Innovation 3.0", trong đó trụ cột chính là xây dựng nhà máy thông minh cho các DNNVV. Chính phủ đầu tư vào hệ sinh thái đổi mới bao gồm IIoT, cảm biến thông minh, robot hợp tác và nền tảng dữ liệu lớn phục vụ sản xuất. Mục tiêu là đến năm 2025 có 30.000 nhà máy thông minh hoạt động trên toàn quốc. Điển hình của hoạt động này là chương trình hợp tác giữa doanh nghiệp lớn và DNNVV, trong đó chính phủ tài trợ 30% chi phí, doanh nghiệp lớn 30%, và DNNVV 40%. Mô hình đã thu hút sự tham gia của nhiều tập đoàn lớn như Samsung và Hyundai. Kết quả cho thấy, các nhà máy sau chuyển đổi ghi nhận năng suất tăng trung bình 25% và tỷ lệ lỗi giảm 27% (Ministry of SMEs and Startups, 2024).
Đáng chú ý, Hàn Quốc xây dựng mô hình điều phối chính sách có sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân, giới học thuật và toàn xã hội, không chỉ do khu vực công dẫn dắt. Các cơ quan như Ủy ban Chiến lược về ICT đóng vai trò kết nối giữa các cấp chính quyền với doanh nghiệp và các bên liên quan. Mô hình phối hợp đa bên này được đánh giá là một trong những yếu tố giúp chuyển đổi số được triển khai đồng bộ, có chiều sâu và phù hợp với thực tiễn từng ngành nghề, từng địa phương (Meyerhoff Nielsen và Jordanoski, 2020).
Các chính sách tài chính và bảo lãnh tín dụng cũng được triển khai rộng rãi qua Quỹ đảm bảo tín dụng Hàn Quốc KODIT, Công ty tài chính công nghệ Hàn Quốc KIBO và các quỹ có tính địa phương, có thể sẵn sàng hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn mà không cần thế chấp. Về chính sách thuế, chính phủ Hàn Quốc đã gia hạn thời gian áp dụng các ưu đãi thuế R&D từ 20% đến 50% đến hết năm 2027 cho các công nghệ chiến lược, các công nghệ mới, công nghệ gốc (Ernst & Young, 2024)
3.2. Kinh nghiệm của Malaysia
Nâng cao nhận thức và phát triển năng lực số
Malaysia đã ban hành các kế hoạch tổng thể, chẳng hạn như Kế hoạch Chính phủ điện tử cho giai đoạn 2016 2020, Kế hoạch ICT 2018 - 2022 và sáng kiến MyDIGITAL (Malaysia Digital Economy Blueprint). Các chương trình này không chỉ nhằm thúc đẩy hiện đại hóa khu vực công, mà còn khuyến khích sự liên kết chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, trong đó có DNNVV và người dân thông qua việc ứng dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT).
Việc định hướng, truyền thông và xây dựng niềm tin từ phía Chính phủ đã giúp DNNVV có góc nhìn đầy đủ hơn về vai trò dài hạn của chuyển đổi số. Các hoạt động thúc đẩy tư duy quản trị số (digital mindset) cũng được triển khai thường xuyên, nhằm giảm bớt tâm lý ngần ngại thay đổi trong đội ngũ lãnh đạo, một rào cản đáng kể đối với chuyển đổi số tại Malaysia (Ammeran và cộng sự, 2023).
Cùng với các hoạt động định hướng, Malaysia cũng đặc biệt chú trọng tới việc nâng cao kỹ năng số cho người lao động. Chương trình MyDigitalWorkforce Work in Tech (MYWiT đã hỗ trợ đào tạo kỹ năng số cho người lao động, bao gồm cả cho những nhóm lao động dễ bị ảnh hưởng tiêu cực. Các khóa học được thiết kế để cung cấp kỹ năng cơ bản lẫn nâng cao, giúp chuẩn bị đội ngũ nhân lực sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số (Ahmed và cộng sự, 2024).
Hỗ trợ triển khai
Nhiều chính sách và chương trình thiết thực hỗ trợ DNNVV chuyển đổi số đã được Malaysia triển khai, điển hình là chương trình Cradle Investment Programme 300 (CIP300). Chương trình này tài trợ lên đến 300.000 RM, kèm theo tư vấn khởi nghiệp, hỗ trợ kết nối đầu tư và truyền thông cho các doanh nghiệp công nghệ trong giai đoạn đầu. Malaysia còn đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật số như mạng 5G, trung tâm dữ liệu và dịch vụ điện toán đám mây. Tại các vùng nông thôn và khu vực xa xôi, Chính phủ triển khai các trung tâm viễn thông cộng đồng (Telecentre) để đảm bảo khả năng tiếp cận công nghệ cho mọi doanh nghiệp, bất kể quy mô hay vị trí. Malaysia cũng rất nỗ lực đầu tư phát triển hạ tầng và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Một số trung tâm hoạt động khá hiệu quả, cung cấp nền tảng công nghệ kỹ thuật, phòng thí nghiệm và tạo môi trường hợp tác thuận lợi cho DNNVV (Ammeran và cộng sự, 2023).
Malaysia sử dụng cách tiếp cận theo ngành khi xây dựng hệ sinh thái số, theo đó một số cụm công nghiệp số đã được thành lập, trên cơ sở có sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, trường đại học và các viện nghiên cứu. Doanh nghiệp thành viên của hệ sinh thái có cơ hội được nhận với các gói ưu đãi đầu tư như một hình thức khuyến khích tham gia kết nối (Veeraya và cộng sự, 2024; VnEconomy, 2024). Covid19 đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể từ môi trường, bao gồm thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng, chuỗi cung ứng bị gián đoạn và cạnh tranh quốc tế là một trong những động lực để DNNVV Malaysia tăng cường chuyển đổi số. Yếu tố môi trường được đánh giá là có ảnh hưởng ngang bằng hoặc có trường hợp còn ảnh hưởng nhiều hơn khi so với yếu tố nội bộ doanh nghiệp khi doanh nghiệp đối mặt với giai đoạn suy thoái (Ammeran et al., 2023).
3.4. Kinh nghiệm của Singapo
Nâng cao nhận thức và phát triển năng lực số
Theo báo cáo từ ASME và Microsoft (2020), hơn 83% DNNVV Singapore đã có chiến lược chuyển đổi số, tuy nhiên chỉ khoảng 40% đánh giá quá trình này là thành công. Chi phí cao khi triển khai, thiếu kỹ năng số và thiếu nhận thức về các chương trình hỗ trợ của chính phủ là những trở ngại chính. Điều này cho thấy, chính sách cần đi kèm tăng cường năng lực số ở cấp doanh nghiệp. Singapore đã xây dựng nhiều chương trình nhằm giúp các DNNVV từng bước xây dựng nền tảng số vững chắc. Chương trình SMEs Go Digital, được giới thiệu từ năm 2017, cung cấp hướng dẫn số hóa phù hợp theo từng lĩnh vực kinh doanh cụ thể. DNNVV cũng được hỗ trợ tư vấn công nghệ và tiếp cận với những giải pháp kỹ thuật số thiết kế riêng theo nhu cầu thực tế (IMDA, 2025). Singapore đặt mục tiêu phát triển một đội ngũ nhân lực có khả năng lãnh đạo và triển khai chuyển đổi số thông qua đào tạo chuyên sâu. Chương trình TechSkills Accelerator (TeSA), thuộc chiến lược SkillsFuture quốc gia, tập trung đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật số cho các lĩnh vực quan trọng, có tính chất nền tảng và lan tỏa như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu, Internet vạn vật là một trong những ví dụ điển hình (Sharon, 2024).
Cách tiếp cận của Singapore cũng được định hình theo hướng phát triển cụm ngành. Các doanh nghiệp, nhân lực, dữ liệu và quy trình được kết nối thông qua hạ tầng kỹ thuật số dùng chung. Mô hình này giúp hình thành nên những hệ sinh thái kinh doanh số, nơi các SME có thể dễ dàng tiếp cận công nghệ và chủ động hơn trong hành trình chuyển đổi (Toh, 2022). Singapore cũng thúc đẩy các sáng kiến hợp tác công- tư như AI Singapore (AISG), nhằm xây dựng năng lực chuyên môn sâu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. TeSA đã phối hợp với các hiệp hội nghề nghiệp ở những ngành khác nhau như pháp lý, kế toán và sản xuất kinh doanh nhằm nâng cao kỹ năng số cho doanh nghiệp (Toh, 2022).
Hỗ trợ triển khai
Để hỗ trợ triển khai, Singapore đầu tư mạnh vào mạng 5G và các tiện ích số như Corppass, PayNow Corporate và InvoiceNow. Tính đến năm 2023, tỷ lệ sử dụng Corppass và PayNow Corporate đã vượt 90%, trong khi hơn 60.000 đơn vị đã đăng ký sử dụng InvoiceNow. Tỷ lệ số hóa doanh nghiệp trên toàn quốc đã đạt mức 94,6% (Ministry of Communications and Information, 2022).
Chính phủ Singapore đã phát triển các trung tâm đổi mới và cụm công nghiệp số, tạo nên môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp thử nghiệm công nghệ mới, hợp tác trong nghiên cứu và chia sẻ nền tảng kỹ thuật số. Việc xây dựng hệ sinh thái kinh doanh số (digital business ecosystems) được coi là một phần cốt lõi trong chiến lược công nghiệp, nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh và thúc đẩy doanh nghiệp hòa nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu. Hơn 40 triệu SGD đã được đầu tư để phát triển hệ sinh thái 5G, bao gồm hạ tầng thử nghiệm và hỗ trợ các sáng kiến công nghệ mới.
Doanh nghiệp có thể được nhận hỗ trợ lên tới 50% cho các dự án liên quan đến đổi mới sáng tạo, số hóa quy trình hay mở rộng thị trường (Enterprise Singapore, 2025). Một số chương trình nổi bật bao gồm Productivity Solutions Grant (PSG), hỗ trợ các DNNVV đầu tư vào công nghệ và thiết bị giúp cải thiện hiệu suất và tự động hóa quy trình; Start Digital, dành cho các doanh nghiệp mới thành lập, giúp họ tiếp cận các công cụ số cơ bản như kế toán, quản trị nhân sự hay marketing kỹ thuật số; và Grow Digital, nhằm tạo điều kiện cho các DNNVV kết nối với nền tảng thương mại điện tử quốc tế để tiếp cận thị trường toàn cầu dù không có sự hiện diện vật lý.
Singapore cũng chú trọng hỗ trợ triển khai bằng việc cung cấp tài chính cho doanh nghiệp. Năm 2021, chính phủ đã dành 1 tỷ SGD để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và áp dụng công nghệ mới, trong đó 500 triệu SGD tập trung vào việc thúc đẩy các DNNVV sử dụng công cụ số như thanh toán điện tử hay hóa đơn điện tử. Trong giai đoạn 2018 - 2023, các doanh nghiệp đã báo cáo giảm được trung bình khoảng 50% chi phí vận hành (Ministry of Communications and Information, 2022).
Singapore tích cực tham gia hợp tác kinh tế số với các quốc gia khác như Úc, Chile hay New Zealand. Các hiệp định ký kết đã thúc đẩy tiêu chuẩn hóa các yếu tố nền tảng như nhận dạng số, dữ liệu mở và giao dịch điện tử, tạo thuận lợi cho thương mại kỹ thuật số xuyên biên giới (MTI, 2020). Chính phủ cũng đẩy mạnh hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu thông qua Grow Digital. Nhờ chương trình này, hơn 2.000 doanh nghiệp đã mở rộng hoạt động ra nước ngoài. Bên cạnh đó, Singapore còn hợp tác khu vực, tiêu biểu là với Indonesia để phát triển Khu Công viên Số Nongsa (NDP) và tham gia vào Khung Hội nhập Số ASEAN (Toh, 2022).
Nhờ chính sách chủ động của Nhà nước, tỷ lệ ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các doanh nghiệp lớn đã tăng mạnh, từ mức 16,7% năm 2018 lên 44% vào năm 2023. Với nhóm DNNVV, dù tốc độ tăng chậm hơn, từ 3,5% lên 4,2%, nhưng kết quả vẫn phản ánh hiệu quả tích cực trong việc nâng cao năng suất và tối ưu hóa hoạt động nhờ ứng dụng công nghệ AI (Sharon, 2024).
4. Vận dụng cho Việt Nam
Có thể thấy, chuyển đổi số hiệu quả không thể tách rời việc đầu tư dài hạn vào năng lực con người và nâng cao nhận thức số. Việt Nam thời gian qua đã bước đầu triển khai các chương trình nâng cao nhận thức và hỗ trợ kỹ năng số cho DNNVV, như Chương trình Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số giai đoạn 2021 - 2025, các hoạt động do Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Thông tin và Truyền thông cùng các hiệp hội doanh nghiệp chủ trì. Tuy nhiên, mức độ thụ hưởng còn chưa rộng, đặc biệt ở các doanh nghiệp địa phương, vùng nông thôn hoặc không thuộc các lĩnh vực công nghệ.
Với việc nâng cao nhận thức và phát triển năng lực số: Trong giai đoạn tới, cần tiếp tục mở rộng các hoạt động nâng cao nhận thức, bên cạnh các hội thảo giới thiệu chung, cần chú trọng hơn các chương trình tư vấn trực tiếp, theo nhu cầu của từng ngành, từng nhóm doanh nghiệp. Việc xây dựng năng lực số cho đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp, nhóm có vai trò quyết định có triển khai chuyển đổi số hay không, cần được đẩy mạnh hơn. Cùng với đó, nâng cao kỹ năng số và tinh thần sẵn sàng chuyển đổi số cho người lao động cũng cần được quan tâm đúng mức, bởi vì họ sẽ chính là lực lượng triển khai và hiện thực hóa chuyển đổi số của doanh nghiệp. Các chương trình đào tạo kỹ năng số hiện có nên được duy trì và cập nhật liên tục, kết nối với nhu cầu tuyển dụng và mô hình sản xuất - kinh doanh. Đặc biệt, nên mở rộng đối tượng thụ hưởng đến cả người lao động phổ thông, giúp doanh nghiệp có được đội ngũ sẵn sàng thích nghi với môi trường số mà không phải đào tạo lại từ đầu.
Với các hoạt động hỗ trợ triển khai: Từ kinh nghiệm của 3 nước, đặc biệt là cách Singapore phối hợp giữa hỗ trợ tài chính và thử nghiệm công nghệ có định hướng, có thể thấy, chính sách chỉ hiệu quả khi đi kèm cơ chế triển khai linh hoạt, sát với thực tế doanh nghiệp. Việt Nam đã có các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp triển khai chuyển đổi số, như cung cấp nền tảng miễn phí, đánh giá mức độ sẵn sàng, và tư vấn áp dụng giải pháp công nghệ. Tuy nhiên, vẫn cần làm sâu sắc hơn các hoạt động này.
Trước hết, cần tiếp tục mở rộng các hình thức hỗ trợ tài chính linh hoạt, như hỗ trợ một phần chi phí áp dụng công nghệ, quỹ tín dụng chuyển đổi số, hoặc bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ không có tài sản thế chấp. Việc phối hợp 3 bên giữa chính phủ, doanh nghiệp đầu ngành và các tổ chức tín dụng sẽ giúp tăng khả năng tiếp cận của doanh nghiệp nhỏ. Mặt khác, nên tăng cường xây dựng các trung tâm hỗ trợ chuyển đổi số chuyên sâu, theo cụm ngành hoặc theo địa phương, để doanh nghiệp có thể tìm kiếm giải pháp, thử nghiệm và nhận tư vấn tại chỗ. Các trung tâm như vậy đã được thí điểm ở một số địa phương, cần được nhân rộng và tích hợp chặt chẽ với hệ thống khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo. Việt Nam cũng cần tiếp tục đẩy mạnh kết nối DNNVV với hệ sinh thái số quốc gia, thông qua các nền tảng thương mại điện tử, thanh toán số, logistics và quản trị chuỗi cung ứng. Việc doanh nghiệp nhỏ được tham gia sâu vào các chuỗi giá trị số không chỉ giúp họ chuyển đổi hiệu quả hơn, mà còn mở ra các cơ hội tăng trưởng thực tế.
5. Kết luận
Chuyển đổi số trong khu vực DNNVV là một quá trình đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức trung gian và các đối tác công nghệ. Cách tiếp cận theo 2 giai đoạn chính: nâng cao nhận thức và triển khai thực tế không chỉ giúp xác định nhu cầu hỗ trợ hiện tại mà còn tạo nền tảng cho các chính sách mục tiêu phù hợp với mức độ trưởng thành của DNNVV. Cũng cần nhấn mạnh, việc phân chia theo giai đoạn chỉ mang tính tương đối. 2 giai đoạn này diễn ra tương hỗ và không tách biệt trong thực tế. Doanh nghiệp trong giai đoạn triển khai vẫn cần nâng cao nhận thức và cập nhật kỹ năng mới. Để đạt được hiệu quả, các hoạt động nâng cao nhận thức phải được kết hợp với các hoạt động triển khai thực tế. Do đó, chính sách hỗ trợ cần linh hoạt, liên thông và phù hợp với thực tế và khả năng hấp thụ của từng nhóm doanh nghiệp. Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm của các quốc gia được nghiên cứu trong xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp về nội dung và hình thức để thúc đẩy chuyển đổi số thành công của DNNVV.
Tài liệu tham khảo:
Enterprise Singapore. (2025). Enterprise Development Grant (EDG). https://www.enterprisesg.gov.sg/financial-support/enterprise-development-grant
IMDA. (2025). SMEs Go Digital. Infocomm Media Development Authority. https://www.imda.gov.sg/how-we-can-help/smes-go-digital
Ministry of SMEs and Startups. (2024). Smart Factory for Mutual Growth Between Large Companies and SMEs. Government of Korea. https://www.mss.go.kr/site/eng/main.do
Min, S. A., & Kim, B. Y. (2021). SMEs’ Digital Transformation Competencies on Platform Empowerment: A Case Study in South Korea. Journal of Asian Finance, Economics and Business, 8(6), 897–907. https://doi.org/10.13106/jafeb.2021.vol8.no6.0897
Sharon, A. (2024, December 19). Singapore’s Digital Economy: Innovation, Growth and Resilience. OpenGov Asia. https://opengovasia.com/2024/12/19/singapores-digital-economy-innovation-growth-and-resilience/
Ernst & Young. (2024, January 5). Korea enacts 2025 tax reform bill. EY. https://www.ey.com/en_gl/technical/tax-alerts/korea-enacts-2025-tax-reform-bill
MTI (2020), The Singapore-Australia Digital Economy Agreement (SADEA). https://www.mti.gov.sg/Trade/Digital-Economy-Agreements/The-Singapore-Australia-Digital-Economy-Agreement
Meyerhoff Nielsen, M., & Jordanoski, Z. (2020, June). Digital transformation, governance and coordination models: A comparative study of Australia, Denmark and the Republic of Korea. In Proceedings of the 21st Annual International Conference on Digital Government Research (pp. 285-293).
Veeraya, S., Raman, M., Gopinathan, S., & Singh, J. (2024). Digital Business Transformation of Malaysian Small and Medium-Sized Enterprises: A Review on Digital Leadership and Digital Culture. International Journal of Organizational Leadership, 13(4), 703-721.
VnEconomy. (2024, October 10). Kinh nghiệm chuyển đổi số của các quốc gia trên thế giới và bài học cho Việt Nam. Retrieved from https://vneconomy.vn/techconnect/kinh-nghiem-chuyen-doi-so-cua-cac-quoc-gia-tren-the-gioi-va-bai-hoc-cho-viet-nam.htm
Toh, M. H. (2022). Developing a digital business ecosystem in Singapore. In Digital transformation management (pp. 164-184). Routledge.
Ministry of Communications and Information. (2022). Singapore digital economy report: 2022. https://www.mci.gov.sg
World Bank. (2021). Digital progress and trends report 2021. World Bank Group. https://www.worldbank.org/en/publication/digital-progress-and-trends-report
OECD. (2020). The digital transformation of SMEs. OECD Publishing. https://www.oecd.org/en/publications/the-digital-transformation-of-smes_bdb9256a-en.html
ADB. (2023). Asia Small and Medium-Sized Enterprise Monitor 2023. https://www.adb.org/sites/default/files/publication/919641/asia-sme-monitor-2023.pdf
Ahmed, S., Abd Aziz, N., Haque, R., Bin S. Senathirajah, A. R., & Qazi, S. Z. (2024). Digital transformation in Malaysian manufacturing: a study of change sensing and seizing capabilities. Cogent Business & Management, 11(1), 2392046.
Supporting SMEs in digital transformation: International insights and implications for Vietnam
Nguyen Thi Thu Thuy
Hanoi University of Science and Technology
Abstract:
This study analyzes support measures for small and medium-sized enterprises (SMEs) in the digital transformation process across three Asian countries: South Korea, Singapore, and Malaysia. The analysis focuses on two key areas: (i) raising awareness and building digital capacity; and (ii) supporting implementation efforts. The findings indicate that effective support programs are tailored to the specific levels of digital readiness and unique characteristics of different SME groups. Critical factors contributing to success include skills training, flexible financial assistance, technology infrastructure development, and fostering connections within the digital ecosystem. Based on these insights, the study proposes practical policy recommendations to accelerate the digital transformation of Vietnamese SMEs.
Keywords: small and medium-sized enterprises (SMEs), digital transformation, international experience, business support, Asia.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 20 năm 2025]
