![[Emagazine] Chính sách mới cho ngành công nghiệp hỗ trợ: Những điểm nhấn từ Nghị định 205/2025/NĐ-CP](https://imgcdn.tapchicongthuong.vn/tcct-media/25/9/27/tknl--51_68d75ed5998ea.jpg)
Tại Nghị định số 205/2025/NĐ-CP ngày 14/7/2025 của Chính phủ, nhiều chính sách, quy định quan trọng cho ngành công nghiệp hỗ trợ đã được sửa đổi, bổ sung, chú trọng vào tăng chất lượng hỗ trợ, minh bạch thủ tục hành chính và thích ứng chuyển đổi số, hội nhập quốc tế.
Công nghiệp hỗ trợ là nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo - là động lực then chốt thúc đẩy nâng cao năng suất, năng lực cạnh tranh và khả năng tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu của nền kinh tế Việt Nam.
Từ năm 2015, với việc ban hành Nghị định số 111/2015/NĐ-CP ngày 03/11/2015, Chính phủ đã chính thức thiết lập khung chính sách tổng thể nhằm hỗ trợ phát triển công nghiệp hỗ trợ, bao gồm từ ưu đãi về đất đai, thuế, tín dụng, đến hỗ trợ nghiên cứu, đào tạo, phát triển thị trường và hạ tầng phục vụ công nghiệp hỗ trợ.
Sau gần một thập kỷ triển khai, Nghị định 111/2015/NĐ-CP đã tạo hành lang pháp lý quan trọng cho phát triển công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam. Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ phát triển về cả số lượng và chất lượng, cải thiện năng lực sản xuất và tham gia ngày càng sâu vào chuỗi sản xuất trong nước và toàn cầu. Đồng thời, năng lực sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ trong nước được nâng lên, tỷ lệ nội địa hóa của một số ngành công nghiệp tại Việt Nam được cải thiện.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều vướng mắc về thủ tục, tiêu chí, cũng như cơ chế ưu đãi chưa đủ sức hấp dẫn để kéo doanh nghiệp tham gia sâu vào lĩnh vực này.
Theo Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương), cả nước hiện có khoảng 5.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ. Dù đã có nhiều chính sách thúc đẩy phát triển, nhưng lĩnh vực này vẫn còn hạn chế. Đáng nói, ngành công nghiệp hỗ trợ chưa thực sự phát triển hết tiềm năng với gần 90% là doanh nghiệp nhỏ và vừa, quy mô 300 lao động trở xuống, gặp rất nhiều khó khăn về thị trường, công nghệ, nguồn nhân lực, vốn…
Trong khi đó, chính sách đầu tư cho nghiên cứu phát triển lĩnh vực này chưa được chú trọng nên doanh nghiệp chưa mở rộng ra thị trường toàn cầu. Nhiều chuyên gia kinh tế thẳng thắn nhìn nhận, so với các nước lân cận, chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ ở Việt Nam có tính thực thi chưa phù hợp với sức phát triển của doanh nghiệp, khiến cho doanh nghiệp thiệt thòi, thua kém so với doanh nghiệp cùng điều kiện, hoàn cảnh trong khu vực.
Thực tế cho thấy, một số doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ bày tỏ, đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ đòi hỏi vốn lớn, khả năng thu hồi lâu, trong khi chính sách ưu đãi vẫn khó tiếp cận. Đặc biệt, trong bối cảnh khó khăn chung toàn cầu, các nước có nhiều thay đổi trong chính sách xây dựng chuỗi cung ứng, nhiều cơ hội và thách thức đặt ra cho các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam. Do vậy, các doanh nghiệp mong muốn, chính sách cần tạo sự đột phá để thúc đẩy ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước phát triển, thu hút doanh nghiệp rót vốn xây nhà máy, từ đó tạo ra quy mô sản lượng đủ lớn, giá thành cạnh tranh với sản phẩm nhập ngoại.
Với tinh thần cải cách mạnh mẽ, phù hợp với xu thế chuyển đổi xanh, chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và hội nhập, ngày 14/7/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 205/2025/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung nhiều quy định quan trọng của Nghị định 111/2015/NĐ-CP với nhiều điểm đổi mới, mang tính đột phá.
Sự ra đời của Nghị định 205/2025/NĐ-CP được xem là “bản nâng cấp”, khắc phục những bất cập trước đó, đồng thời mở rộng phạm vi hỗ trợ theo hướng thiết thực và tiệm cận hơn với nhu cầu thực tế.
Theo đó, tại Nghị định 205, khái niệm “công nghiệp hỗ trợ” được mở rộng bao gồm cả sản xuất, gia công nguyên liệu, linh kiện, phụ liệu, vật liệu, thay vì chỉ “sản xuất” như trước.
Hoạt động phát triển công nghiệp hỗ trợ nay bao gồm cả ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số, phát triển nhà máy thông minh, hỗ trợ pháp lý, hỗ trợ thị trường, trong đó có mua bán, sáp nhập doanh nghiệp, phù hợp với xu thế cách mạng công nghiệp 4.0.
Một trong những thay đổi nổi bật là mở rộng danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ được ưu tiên phát triển. Nếu như trước đây chính sách chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực truyền thống như linh kiện ô tô, điện tử, dệt may và da giày, thì nay Nghị định 205 đã bổ sung nhiều nhóm sản phẩm mới, gắn với các ngành công nghệ cao. Trong đó có thể kể đến linh kiện điện tử thế hệ mới, các chi tiết cơ khí chính xác, hay vật liệu mới phục vụ công nghiệp hàng không và năng lượng tái tạo. Điều chỉnh này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt có cơ hội tiến sâu hơn vào các khâu có giá trị gia tăng cao, mà còn mở ra triển vọng thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài chất lượng cao, vốn ngày càng quan tâm đến chuỗi cung ứng tại chỗ.
Vấn đề tiếp cận vốn ưu đãi - vốn luôn là “nút thắt” của doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ - cũng được đặt trọng tâm trong lần sửa đổi này. Nghị định 205 tăng cường các chính sách hỗ trợ thực chất và chiều sâu theo hướng mở rộng và nâng cao mức tài trợ.
Trong đó, mức hỗ trợ tài chính cho nhiều hoạt động tăng lên tới 70% chi phí, như triển lãm, phát triển thị trường, hợp tác đầu tư, chuyển giao công nghệ...
Về hỗ trợ đào tạo, bổ sung hỗ trợ cho sinh viên xuất sắc, giảng viên, công nhân kỹ thuật, kể cả đào tạo ở nước ngoài - tại Nghị định 111 chỉ quy định hỗ trợ cán bộ kỹ thuật và người quản lý thuộc doanh nghiệp.
Về chuyển giao công nghệ, quy định mới hỗ trợ lên tới 70% chi phí cho hoạt động nâng cao chất lượng chuyên gia tư vấn công nghiệp hỗ trợ. Hỗ trợ tối đa 50% chi phí thử nghiệm, chứng nhận chất lượng, đăng ký bản quyền, sở hữu trí tuệ cho sản phẩm.
Đồng thời, hỗ trợ pháp lý và bảo vệ môi trường theo hướng chuyên sâu hơn và gắn với các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt với các khu/cụm công nghiệp.
Ngân hàng Nhà nước được giao nhiệm vụ chỉ đạo các ngân hàng thương mại thiết kế gói tín dụng riêng cho công nghiệp hỗ trợ, đồng thời áp dụng cơ chế hỗ trợ lãi suất từ ngân sách nhà nước cho các dự án đầu tư đổi mới công nghệ. Với mức hỗ trợ từ 2-3% lãi suất, đây được kỳ vọng là cú hích để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại, thay vì chỉ dừng ở quy mô nhỏ lẻ như trước.
Không chỉ dừng lại ở vốn, Nghị định 205 còn nhấn mạnh đến ưu đãi về thuế và đất đai. Các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ sẽ được miễn thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị và nguyên liệu trong nước chưa sản xuất được, đồng thời được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong nhiều năm. Về đất đai, các dự án công nghiệp hỗ trợ sẽ được ưu tiên bố trí tại các khu công nghiệp, khu công nghệ cao, với sự hỗ trợ chi phí hạ tầng từ ngân sách. Điều này có ý nghĩa quan trọng khi giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí đầu vào, đồng thời tạo ra các cụm liên kết sản xuất tập trung, thuận lợi hơn cho kết nối cung - cầu.
Một nội dung mang tính chiến lược là tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước. Lần đầu tiên, trách nhiệm của các tập đoàn FDI được quy định rõ ràng hơn: không chỉ dừng ở vai trò “người mua”, mà còn phải có trách nhiệm hỗ trợ doanh nghiệp Việt thông qua đào tạo, chuyển giao công nghệ và chia sẻ đơn hàng. Đây là bước đi nhằm khắc phục tình trạng “lệch pha” giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa - vốn được xem là một trong những nguyên nhân chính khiến công nghiệp hỗ trợ Việt Nam chậm lớn.
Nghị định 205 cũng chú trọng đến yếu tố đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, coi đây là chìa khóa nâng cao năng lực cạnh tranh. Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ được khuyến khích đầu tư vào R&D, ứng dụng công nghệ số trong sản xuất - quản trị, và có thể nhận được hỗ trợ từ Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia hay Quỹ phát triển khoa học và công nghệ. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp bắt kịp xu thế Công nghiệp 4.0, mà còn mở ra cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu vốn ngày càng yêu cầu khắt khe về công nghệ và tiêu chuẩn chất lượng.
Bên cạnh đó, Nghị định 205 chính thức đặt nền tảng cho việc thành lập và vận hành các Trung tâm kỹ thuật hỗ trợ phát triển công nghiệp cấp vùng và địa phương, với chức năng: R&D, đo lường, đào tạo, tư vấn, thử nghiệm sản phẩm công nghiệp hỗ trợ.
Các Trung tâm này sẽ được hưởng ưu đãi đầu tư, miễn giảm đất đai, ưu đãi thuế, tài trợ ODA không hoàn lại; được cấp ngân sách đầu tư trang thiết bị, vận hành, góp phần định hình hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp.
Một điểm nhấn khác là quy định cụ thể và minh bạch hơn về tiêu chí công nhận doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ. Nghị định 205 xác định rõ tỷ lệ doanh thu từ sản phẩm công nghiệp hỗ trợ trong tổng doanh thu, yêu cầu chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đồng thời rút ngắn thời gian xét duyệt xuống còn 15 ngày làm việc.
Cụ thể, Nghị định 205 đã thiết lập lại quy trình cấp Giấy xác nhận ưu đãi, với các yêu cầu rõ ràng hơn:
Rút ngắn thời gian cấp Giấy xác nhận ưu đãi; hồ sơ có thể nộp trực tuyến qua cổng dịch vụ công;
Thời gian xử lý tối đa 30-45 ngày, có quy định về hậu kiểm, điều chỉnh, cấp lại và thu hồi Giấy xác nhận;
Cụ thể hóa rõ ràng điều kiện được hưởng ưu đãi, trong đó nhấn mạnh đến: Tính phù hợp dây chuyền công nghệ; Có hợp tác với doanh nghiệp nhỏ và vừa SMEs; Có chứng nhận tiêu chuẩn EU (CEN) hoặc tương đương nếu thuộc danh mục đặc thù (Phụ lục II); Có sản phẩm có giá trị gia tăng từ biến đổi vật lý, hóa học theo thiết kế dây chuyền công nghệ.
Việc đơn giản hóa thủ tục không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn thể hiện cam kết của Chính phủ trong việc đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp.
Để đảm bảo tính khả thi, Nghị định 205 thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành và giám sát thực thi. Bộ Công Thương vẫn giữ vai trò đầu mối quản lý quốc gia về công nghiệp hỗ trợ; chủ trì xây dựng hệ sinh thái chính sách, tiêu chuẩn, đầu tư phát triển các Trung tâm kỹ thuật hỗ trợ phát triển công nghiệp vùng bằng nguồn ngân sách nhà nước và phối hợp cùng các bộ khác.
Đồng thời, Nghị định 205 cũng trao thẩm quyền rõ ràng cho UBND cấp tỉnh trong việc xác nhận và hậu kiểm ưu đãi. Các Bộ Tài chính, Khoa học và Công nghệ, Ngân hàng Nhà nước,… đều tham gia trực tiếp vào quá trình hỗ trợ. Cơ chế báo cáo định kỳ và công khai được áp dụng nhằm nâng cao trách nhiệm giải trình, tránh tình trạng “chính sách tốt nhưng triển khai chậm”.
Nghị định 205 không chỉ là bản sửa đổi kỹ thuật mà là một bước nâng cấp toàn diện, phù hợp với bối cảnh phát triển mới, chú trọng vào tăng chất lượng hỗ trợ, minh bạch thủ tục hành chính, và thích ứng chuyển đổi số, hội nhập quốc tế.