Nghiên cứu sự tuân thủ điều trị của người bệnh tăng huyết áp tại Khoa Khám bệnh theo yêu cầu, Bệnh viện Quân y 175 năm 2024

Bài “Nghiên cứu sự tuân thủ điều trị của người bệnh tăng huyết áp tại khoa Khám bệnh theo yêu cầu, Bệnh viện Quân y 175 năm 2024” do Hồ Thị Kim Ngân (Đại học Quang Trung) Võ Văn Hải và Nguyễn Khắc Hoàng (Đại học Văn Hiến) thực hiện.

TÓM TẮT:

Tăng huyết áp (THA) là bệnh lý mạn tính phổ biến, đòi hỏi tuân thủ điều trị lâu dài để kiểm soát huyết áp và phòng ngừa biến chứng. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng ở bệnh nhân THA điều trị ngoại trú tại Khoa Khám bệnh theo yêu cầu, Bệnh viện Quân y 175 năm 2024. Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang, với cỡ mẫu 500 bệnh nhân ≥45 tuổi. Dữ liệu thu thập bằng bảng câu hỏi có cấu trúc và thang đo tuân thủ Morisky (MMAS-8). Kết quả cho thấy, 68,4% bệnh nhân tuân thủ điều trị, trong đó trình độ học vấn và mức độ THA có liên quan chặt chẽ đến mức độ tuân thủ. Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy bệnh nhân có trình độ đại học có khả năng tuân thủ điều trị cao hơn 2,1 lần (OR=2,10; p<0,01), trong khi bệnh nhân THA độ III có nguy cơ không tuân thủ cao hơn 35% (OR=0,65; p=0,02). Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ phối hợp thường gặp là rối loạn lipid máu (40%), hút thuốc lá (36%) và đái tháo đường (30%). Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của trình độ học vấn và mức độ bệnh lý trong tuân thủ điều trị, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp như giáo dục sức khỏe cá nhân hóa, hỗ trợ tâm lý, theo dõi sát bệnh nhân nặng và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý điều trị.

Từ khóa: tuân thủ điều trị, tăng huyết áp, yếu tố nguy cơ, bệnh viện.

1. Đặt vấn đề

Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý mạn tính phổ biến nhất trên toàn cầu, đồng thời là yếu tố nguy cơ chính gây ra các biến chứng tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim và bệnh thận mạn tính. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trưởng thành mắc THA đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi và người có lối sống không lành mạnh. Điều trị THA không chỉ dừng lại ở việc dùng thuốc, mà còn yêu cầu người bệnh phải duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ đi kèm như rối loạn lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc lá, đồng thời tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị được chỉ định.

tuân thủ điều trị
Ảnh minh họa

Tuy nhiên, thực tế lâm sàng cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị ở bệnh nhân THA vẫn chưa cao, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kiểm soát huyết áp và phòng ngừa biến chứng. Sự tuân thủ điều trị chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như trình độ học vấn, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh, cũng như các yếu tố tâm lý và hoàn cảnh xã hội của người bệnh. Việc nhận diện và phân tích các yếu tố này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược can thiệp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bệnh.

Tại Bệnh viện Quân y 175 - một cơ sở y tế tuyến trung ương có chức năng khám, điều trị và quản lý bệnh lý mạn tính cho cả đối tượng quân nhân và dân sự, việc đánh giá mức độ tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng ở bệnh nhân tăng huyết áp điều trị ngoại trú là cần thiết, nhằm phục vụ công tác quản lý bệnh toàn diện, nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm gánh nặng bệnh tật lâu dài.

Xuất phát từ thực tiễn đó, nghiên cứu “Nghiên cứu sự tuân thủ điều trị của người bệnh tăng huyết áp tại Khoa Khám bệnh theo yêu cầu, Bệnh viện Quân y 175 năm 2024” được thực hiện, nhằm mô tả thực trạng tuân thủ điều trị, xác định các yếu tố liên quan, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát huyết áp và phòng ngừa biến chứng ở người bệnh THA.

2. Đối tượng và phương pháp

Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.

Mẫu nghiên cứu: 500 bệnh nhân THA ≥ 45 tuổi, điều trị ngoại trú tại Khoa Khám bệnh theo yêu cầu (2025).

Công cụ: Bảng câu hỏi thu thập thông tin dân số học, lâm sàng và đánh giá tuân thủ bằng thang đo Morisky (MMAS-8).

Phân tích số liệu: Sử dụng kiểm định Chi-square, hồi quy logistic đa biến.

3. Kết quả

3.1. Đặc điểm chung của mẫu nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện trên 500 bệnh nhân tăng huyết áp điều trị ngoại trú tại Khoa Khám bệnh theo yêu cầu, Bệnh viện Quân y 175 năm 2024 cho thấy những đặc điểm nhân khẩu học đáng chú ý.

Bảng 1. Đặc điểm dân số học (n = 500)

sự tuân thủ điều trị

Kết quả nghiên cứu cho thấy về giới tính, tỷ lệ bệnh nhân nam (58,6%) cao hơn đáng kể so với nữ (41,4%), phù hợp với xu hướng chung về dịch tễ học tăng huyết áp tại Việt Nam. Sự chênh lệch này có thể liên quan đến các yếu tố nguy cơ đặc thù ở nam giới như hút thuốc lá, sử dụng rượu bia và căng thẳng trong công việc. (Bảng 1)

Phân bố theo nhóm tuổi cho thấy đa số bệnh nhân thuộc nhóm ≥60 tuổi (58%), trong khi nhóm <60 tuổi chiếm 42%. Kết quả này phản ánh đặc điểm bệnh lý tăng huyết áp thường gia tăng theo tuổi do quá trình lão hóa mạch máu và tích lũy các yếu tố nguy cơ tim mạch. Đáng chú ý, trình độ học vấn của mẫu nghiên cứu phân bố khá đồng đều với 25% bệnh nhân có trình độ tiểu học, 50% trình độ trung học và 25% trình độ đại học. Sự phân tầng về trình độ học vấn này có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tiếp cận thông tin y tế và mức độ tuân thủ điều trị, đặc biệt khi so sánh giữa nhóm có trình độ đại học với các nhóm trình độ thấp hơn.

Các đặc điểm nhân khẩu học này cung cấp cơ sở quan trọng để phân tích sâu hơn về mối liên hệ giữa các yếu tố dân số học với mức độ tuân thủ điều trị ở bệnh nhân tăng huyết áp trong các phần nghiên cứu tiếp theo. Đặc biệt, sự khác biệt về giới tính và trình độ học vấn có thể là những yếu tố then chốt cần được xem xét khi xây dựng các chương trình can thiệp nhằm nâng cao tuân thủ điều trị. (Bảng 2)

Bảng 2. Yếu tố nguy cơ mạch máu

sự tuân thủ điều trị

Bảng 3. Các yếu tố lâm sàng

sự tuân thủ điều trị

Kết quả nghiên cứu Bảng 2 và Bảng 3 ghi nhận các yếu tố nguy cơ mạch máu phổ biến ở bệnh nhân tăng huyết áp (THA) cho thấy rối loạn lipid máu chiếm tỷ lệ cao nhất (40%), tiếp theo là hút thuốc lá (36%) và đái tháo đường (30%). Điều này phản ánh tình trạng rối loạn chuyển hóa đi kèm phổ biến ở nhóm bệnh nhân THA, làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Đặc biệt, tỷ lệ hút thuốc lá cao (36%) cho thấy đây vẫn là một thói quen có hại đáng báo động trong quản lý bệnh nhân THA, cần được can thiệp tích cực để giảm thiểu nguy cơ bệnh mạch vành.

Về phân độ THA, kết quả cho thấy đa số bệnh nhân ở giai đoạn II (45%), tiếp theo là THA độ I (30%) và THA độ III (25%). Điều này cho thấy phần lớn bệnh nhân đã ở mức THA cần kiểm soát chặt chẽ bằng thuốc và thay đổi lối sống. Tỷ lệ THA độ III chiếm 25%, nhóm này có nguy cơ cao gặp biến chứng nặng như suy tim, bệnh thận mạn tính, đòi hỏi phác đồ điều trị tích cực và theo dõi thường xuyên.

Như vậy, nghiên cứu này làm rõ đặc điểm lâm sàng và các yếu tố nguy cơ đi kèm ở bệnh nhân THA, trong đó rối loạn lipid máu và hút thuốc lá là hai yếu tố phổ biến nhất, đồng thời phần lớn bệnh nhân đã ở giai đoạn THA độ II trở lên. Kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tầm soát đồng thời các bệnh lý chuyển hóa và tăng cường giáo dục sức khỏe để kiểm soát huyết áp hiệu quả, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ phối hợp.

3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị

Bảng 4. Phân tích đơn biến

sự tuân thủ điều trị

Kết quả phân tích đơn biến ở Bảng 4 về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị cho thấy những mối liên quan có ý nghĩa thống kê. Đặc biệt, trình độ học vấn thể hiện mối tương quan mạnh mẽ nhất với tuân thủ điều trị (p<0.01). Cụ thể, trong nhóm tuân thủ tốt (n=342), có tới 80.5% bệnh nhân có trình độ đại học, trong khi tỷ lệ này chỉ còn 19.5% ở nhóm không tuân thủ. Điều này cho thấy trình độ học vấn cao giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về bệnh tật và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.

Yếu tố tuổi cũng có ảnh hưởng đáng kể (p=0.03) với 65.2% bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên trong nhóm tuân thủ, so với chỉ 34.8% ở nhóm không tuân thủ. Điều này có thể được lý giải bởi nhóm bệnh nhân lớn tuổi thường quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe và có thời gian theo dõi bệnh chặt chẽ hơn.

Ngược lại, mức độ nặng của bệnh (THA độ III) lại có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn (45% ở nhóm tuân thủ so với 55% ở nhóm không tuân thủ, p=0.02). Điều này gợi ý, bệnh nhân ở giai đoạn nặng có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát huyết áp hoặc chán nản do bệnh kéo dài, dẫn đến giảm tuân thủ điều trị.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc: nâng cao nhận thức cho bệnh nhân có trình độ học vấn thấp; tăng cường hỗ trợ cho bệnh nhân trẻ tuổi, đặc biệt quan tâm đến bệnh nhân THA độ III trong công tác tư vấn và theo dõi.

Bảng 5. Hồi quy đa biến

sự tuân thủ điều trị

Kết quả phân tích hồi quy đa biến ở ảng 5. cho thấy hai yếu tố có ảnh hưởng độc lập và có ý nghĩa thống kê đến khả năng tuân thủ điều trị ở bệnh nhân tăng huyết áp.

Đáng chú ý nhất, trình độ đại học là yếu tố có tác động tích cực mạnh mẽ nhất đến tuân thủ điều trị với OR = 2,10 (KTC 95%: 1,45-3,05; p<0,01). Điều này có nghĩa bệnh nhân có trình độ đại học có khả năng tuân thủ điều trị cao gấp 2,1 lần so với nhóm có trình độ học vấn thấp hơn, sau khi đã hiệu chỉnh các yếu tố gây nhiễu. Kết quả này củng cố nhận định rằng trình độ học vấn cao giúp bệnh nhân có nhận thức tốt hơn về bệnh tật, khả năng tiếp cận thông tin y tế và ý thức tuân thủ điều trị.

Ngược lại, tăng huyết áp độ III trở thành yếu tố cản trở đáng kể đến tuân thủ điều trị với OR = 0,65 (KTC 95%: 0,48-0,88; p=0,02). Điều này cho thấy bệnh nhân ở giai đoạn nặng có nguy cơ không tuân thủ điều trị cao hơn 35% so với nhóm bệnh nhẹ hơn, ngay cả sau khi đã kiểm soát các yếu tố khác. Nguyên nhân có thể do phác đồ điều trị phức tạp, tác dụng phụ của thuốc, hoặc tâm lý chán nản khi bệnh tiến triển nặng.

Phân tích này cung cấp bằng chứng quan trọng cho thấy: trình độ học vấn là yếu tố dự báo mạnh nhất về tuân thủ điều trị; mức độ nặng của bệnh làm giảm đáng kể khả năng tuân thủ; cần ưu tiên can thiệp giáo dục sức khỏe cho nhóm trình độ thấp; bệnh nhân THA độ III cần được theo dõi và hỗ trợ đặc biệt.

4. Kết luận và kiến nghị

4.1. Kết luận

Nghiên cứu trên 500 bệnh nhân tăng huyết áp điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Quân y 175 năm 2024 cho thấy một số đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng đáng lưu ý:

Về đặc điểm dân số học, tỷ lệ bệnh nhân nam chiếm ưu thế (58,6%) và phần lớn thuộc nhóm tuổi ≥60 (58%), phản ánh xu hướng dịch tễ học chung của bệnh tăng huyết áp tại Việt Nam. Trình độ học vấn phân bố đều, trong đó 25% có trình độ đại học - đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ điều trị.

Các yếu tố nguy cơ mạch máu phổ biến trong nhóm bệnh nhân THA bao gồm rối loạn lipid máu (40%), hút thuốc lá (36%) và đái tháo đường (30%), cho thấy sự hiện diện thường gặp của hội chứng chuyển hóa đi kèm.

Về phân độ THA, đa số bệnh nhân ở mức độ II (45%) và III (25%), phản ánh thực trạng bệnh đã tiến triển ở mức cần kiểm soát nghiêm ngặt.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị cho thấy trình độ học vấn cao (đặc biệt trình độ đại học) có mối liên quan chặt chẽ và tích cực với mức độ tuân thủ. Ngược lại, THA độ III là yếu tố làm giảm đáng kể khả năng tuân thủ điều trị.

Những phát hiện này khẳng định trình độ học vấn là yếu tố dự báo độc lập và mạnh nhất cho khả năng tuân thủ điều trị, trong khi mức độ nặng của bệnh lại là rào cản đáng kể.

4.2. Kiến nghị

Từ các kết quả nêu trên, nhóm nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị sau:

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe cá nhân hóa: Cần thiết kế các chương trình giáo dục phù hợp với từng nhóm trình độ học vấn, đặc biệt là nhóm có học vấn thấp, nhằm nâng cao nhận thức về bệnh và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị.
  2. Hỗ trợ tâm lý và theo dõi sát bệnh nhân THA độ III: Do bệnh nhân ở giai đoạn nặng có xu hướng giảm tuân thủ, cần có các biện pháp hỗ trợ tinh thần, quản lý phác đồ điều trị hợp lý, giảm tác dụng phụ và tăng cường giám sát y tế thường xuyên.
  3. Can thiệp vào yếu tố nguy cơ đi kèm: Đẩy mạnh các hoạt động sàng lọc và điều trị tích cực các rối loạn chuyển hóa như rối loạn lipid máu, đái tháo đường và đặc biệt là xây dựng các chương trình cai thuốc lá cho bệnh nhân THA.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong theo dõi điều trị: Phát triển các ứng dụng hoặc nền tảng nhắc lịch dùng thuốc, cung cấp kiến thức y tế đơn giản, dễ hiểu để hỗ trợ người bệnh, nhất là nhóm cao tuổi hoặc có trình độ học vấn thấp.
  5. Tăng cường phối hợp đa ngành trong quản lý bệnh THA: Bao gồm bác sĩ tim mạch, bác sĩ nội tiết, chuyên gia dinh dưỡng và tư vấn tâm lý để đảm bảo quản lý toàn diện và nâng cao hiệu quả điều trị lâu dài.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Bùi Công Nguyên (2020). Kiến thức, thực hành tuân thủ điều trị và một số yếu tố liên quan ở người bệnh đái tháo đường type 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện E Trung ương năm 2019, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.

Đỗ Thị Hiến (2020), "Thực trạng kiến thức, thực hành và một số yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị tăng huyết áp của người bệnh điều trị ngoại trú tại phòng khám Nội tim mạch bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2020".

Lương Thu Giang (2021), "Thực trạng và một số yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị ở người cao tuổi bị tăng huyết áp tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, Hải Phòng, năm 2021", Tạp chí Y học dự phòng (số 5 (2022), số đặc biệt ), tr. 32.

Nguyễn Như Phượng (2021), "Phượng (2021), Tuân thủ điều trị và chăm sóc tư vấn cho người bệnh tăng huyết áp điều trị tại bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh An Giang", Tạp chí Y học Việt Nam (Tập 505 tháng 8 số 1 - 2021), tr. 213-219.

Nguyễn Thị Thùy Dương Nguyễn Thu Hằng, Hồ Thị Dung và cs (2018), "Khảo sát tình hình tuân thủ trong sử dụng thuốc trên bệnh nhân tăng huyết áp điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Vinh năm 2018", Tạp chí Khoa học - Công nghệ Nghệ An. 12, tr. 35-39.

Rowa'Al-Ramahi (2015), "Adhenrence to medications and associated factors: A cross-sectional study among Palestinian hypertensive patients", J Epodemiol Glob Health. 5(2), tr. 125-32.

World Health Organization, Global Recommendations on Physical Activity for Health, 2010.

Azevedo, Araujo, Reichert, "Gender differences in leisure- me physical activity", Int J Public Health, 52(1), pp. 8-15, 2007.

Morisky DE et (2008), “Predictive Validity of A Medication Adherence Measure in an Outpatient Setting", J Clin Hypertens. 10(5), tr. 348-354.

TREATMENT ADHERENCE AMONG HYPERTENSIVE PATIENTS AT THE ON-DEMAND EXAMINATION DEPARTMENT, MILITARY HOSPITAL 175

Ho Thi Kim Ngan1

Vo Van Hai2

Nguyen Khac Hoang2

1Quang Trung University

2Van Hien University

 

Abstract:

Hypertension (HTN) is a prevalent chronic condition requiring sustained treatment adherence to effectively control blood pressure and prevent complications. This study aims to evaluate treatment adherence and its influencing factors among hypertensive outpatients at the Department of Examination on Demand, Military Hospital 175 in 2024. A cross-sectional study was conducted with a sample of 500 patients aged 45 and above. Data were collected using a structured questionnaire and the 8-item Morisky Medication Adherence Scale (MMAS-8). The findings revealed a treatment adherence rate of 68.4%. Educational level and hypertension severity were significantly associated with adherence. Multivariate logistic regression showed that patients with a university degree were 2.1 times more likely to adhere to treatment (OR = 2.10; p < 0.01), while those with grade III hypertension had a 35% lower likelihood of adherence (OR = 0.65; p = 0.02). Common comorbid risk factors included dyslipidemia (40%), smoking (36%), and diabetes (30%). The study underscores the critical impact of education and disease severity on treatment adherence, highlighting the need for targeted interventions such as personalized health education, psychological support, intensive monitoring for high-risk patients, and the integration of digital health tools in treatment management.

Keywords: treatment adherence, hypertension, risk factors, hospital.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 15 tháng 5 năm 2025]