Tóm tắt:
Việc quản lý tài sản ảo tại Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều vấn đề pháp lý do tính chất mới mẻ, phức tạp và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số. Trước thực trạng đó, việc nghiên cứu, đánh giá và phân tích những vấn đề pháp lý liên quan đến tài sản ảo là rất cần thiết nhằm đưa ra các kiến nghị phù hợp, góp phần xây dựng cơ sở pháp lý cho việc quản lý hiệu quả loại tài sản mới này trong thời đại số.
Từ khóa: tài sản ảo, pháp lý về tài sản ảo, quản lý tài sản ảo, vấn đề tài sản ảo.
1. Đặt vấn đề
Trong vài năm trở lại đây, cụm từ “tài sản ảo”, “tiền mã hóa” hay “blockchain” không còn xa lạ với người dân Việt Nam, đặc biệt là giới trẻ và nhà đầu tư công nghệ. Từ Bitcoin, Ethereum cho đến các loại NFT hay token kỹ thuật số, thị trường tài sản ảo đã và đang phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng triệu người tham gia, với giá trị giao dịch có lúc lên tới hàng tỷ USD. Tuy nhiên, đằng sau sự phát triển bùng nổ ấy là hàng loạt rủi ro pháp lý, tài chính và an ninh mạng. Hiện Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý chính thức điều chỉnh tài sản ảo, khiến hoạt động đầu tư và giao dịch diễn ra trong tình trạng “xám” - không cấm hoàn toàn, nhưng cũng không được công nhận rõ ràng. Điều này không chỉ khiến nhà đầu tư dễ rơi vào bẫy lừa đảo, mà còn tạo ra thách thức lớn cho cơ quan quản lý trong việc kiểm soát dòng tiền, phòng chống rửa tiền và bảo vệ lợi ích công cộng.
2. Tổng quan về tài sản ảo
Thế giới hiện nay chưa có định nghĩa thống nhất về tài sản ảo cả về thuật ngữ và nội hàm, tuy nhiên, theo định nghĩa của Tổ chức quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (ISO), tài sản ảo (virtual asset hay virtual property) là biểu hiện của tài sản trong không gian mạng (cyberspace), tức trong môi trường phức hợp được hình thành bởi sự tương tác của người sử dụng, phần mềm và các dịch vụ trên internet thông qua các thiết bị kỹ thuật và mạng lưới được kết nối. Tài sản ảo còn có biểu hiện là một dạng tài sản số (digital asset). Theo Luật mẫu về tài sản số của Ủy ban Thống nhất pháp luật Hoa Kỳ, tài sản số là bản ghi điện tử (electronic record) xác nhận quyền hay lợi ích của một người. Dưới góc độ kỹ thuật, “tài sản ảo” hay “tài sản kỹ thuật số” là loại tài sản ảo sử dụng công nghệ blockchain hay công nghệ sổ cái phân tán (DLT) cùng công nghệ mã hóa để tạo lập và xác thực giao dịch một cách minh bạch, bảo mật, đáng tin cậy. IMF sử dụng thuật ngữ tài sản mã hóa (crypto asset) để chỉ tài sản mã hóa, tài sản ảo hay tài sản kỹ thuật số.
Ngày 06/01/2025, Ủy ban Thường vụ Quốc hội cho ý kiến về dự Luật Công nghiệp công nghệ số. Dự luật định nghĩa tài sản ảo là một loại tài sản số được giao dịch hoặc chuyển giao, và có thể được dùng cho mục đích thanh toán hoặc đầu tư. Tài sản ảo không bao gồm chứng khoán, dạng số của tiền pháp định và tài sản tài chính khác theo quy định pháp luật.
Tài sản ảo có những đặc điểm riêng biệt, khác với các loại tài sản truyền thống, nhờ vào nền tảng công nghệ blockchain và tính chất kỹ thuật số của nó. Đặc điểm đầu tiên và quan trọng nhất là tính phi tập trung, có nghĩa là tài sản ảo không chịu sự kiểm soát của bất kỳ cơ quan nhà nước hay tổ chức tài chính trung ương nào. Một đặc điểm quan trọng khác của tài sản ảo là tính bảo mật và minh bạch cao. Nhờ vào công nghệ blockchain, mọi giao dịch tài sản ảo đều được ghi lại công khai và không thể thay đổi sau khi đã xác nhận. Bên cạnh đó, tính ẩn danh trong giao dịch là một đặc điểm đáng chú ý của tài sản ảo. Hầu hết các giao dịch tiền điện tử chỉ yêu cầu địa chỉ ví mà không cần cung cấp thông tin cá nhân, giúp người dùng giữ được quyền riêng tư. Ngoài ra, tài sản ảo có tính thanh khoản cao nhưng biến động mạnh. Nhiều loại tài sản ảo, đặc biệt là tiền điện tử, có thể dễ dàng giao dịch trên hàng trăm sàn giao dịch quốc tế và chuyển đổi thành tiền pháp định. Cuối cùng, tài sản ảo không có hình thức vật lý và không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia. Điều này có nghĩa người dùng có thể giao dịch tài sản ảo từ bất kỳ đâu trên thế giới chỉ với một kết nối internet, mà không bị ảnh hưởng bởi các quy định tài chính truyền thống.
3. Thực trạng quy định của pháp luật Việt Nam về quản lý tài sản ảo
Thứ nhất, chưa có khung pháp lý chính thức điều chỉnh tài sản ảo.
Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có một khung pháp lý chính thức để điều chỉnh tài sản ảo, bao gồm tiền điện tử, token chứng khoán, NFT hoặc các tài sản kỹ thuật số khác. Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản, nhưng chưa có định nghĩa rõ ràng về tài sản ảo. Mặc dù chưa có luật chính thức, Chính phủ Việt Nam đã có một số chỉ đạo quan trọng liên quan đến tài sản ảo: Ngày 23/02/2024, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 194/QĐ-TTg về kế hoạch hành động quốc gia thực hiện cam kết của Chính phủ Việt Nam về phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và tài trợ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt. Trong đó, có xây dựng khung pháp lý để cấm hoặc điều chỉnh đối với tài sản ảo và các tổ chức cung ứng dịch vụ tài sản ảo, đồng thời chứng minh việc thực thi các quy định bao gồm các biện pháp đảm bảo tuân thủ.
Thứ hai, quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về tiền điện tử.
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Chỉ thị số 02/CT-NHNN ngày 13/4/2018 về các biện pháp tăng cường kiểm soát các giao dịch, hoạt động liên quan đến tiền ảo. Trong đó yêu cầu các tổ chức tín dụng, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán thực hiện các biện pháp nhằm tăng cường kiểm soát, xử lý các giao dịch liên quan tới tiền ảo như sau:
Các tổ chức tín dụng, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán không được cung ứng dịch vụ thanh toán, thực hiện giao dịch thẻ, cấp tín dụng qua thẻ, hỗ trợ xử lý, thanh toán, chuyển tiền, bù trừ và quyết toán, chuyển đổi tiền tệ, thực hiện giao dịch thanh toán, chuyển tiền qua biên giới liên quan tới giao dịch tiền ảo cho khách hàng do có thể phát sinh những rủi ro về rửa tiền, tài trợ khủng bố, gian lận, trốn thuế.
Các tổ chức tín dụng, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán tăng cường rà soát, báo cáo kịp thời các giao dịch đáng ngờ có liên quan tới tiền ảo; rà soát các tổ chức, cá nhân có giao dịch mua bán, trao đổi tiền ảo, các tổ chức có hoạt động xử lý giao dịch mua bán, trao đổi tiền ảo và có biện pháp xử lý đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về phòng chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố và quản lý ngoại hối.
Thứ ba, các quy định về phòng chống rửa tiền liên quan đến tài sản ảo.
Do tính chất ẩn danh và khả năng giao dịch xuyên biên giới, tài sản ảo có nguy cơ cao bị sử dụng cho các hoạt động rửa tiền, tài trợ khủng bố. Để đối phó với vấn đề này, Việt Nam đã áp dụng một số quy định về phòng chống rửa tiền: Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 yêu cầu các tổ chức tài chính phải báo cáo các giao dịch có dấu hiệu bất thường, bao gồm cả các giao dịch liên quan đến tiền điện tử; Ngân hàng Nhà nước đã yêu cầu các tổ chức tín dụng giám sát các giao dịch đáng ngờ liên quan đến tiền điện tử và báo cáo lên Cục Phòng, chống rửa tiền (PCRT); Việt Nam tham gia nhóm làm việc của FATF (Lực lượng đặc nhiệm tài chính quốc tế) để nghiên cứu các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý tài sản ảo và phòng chống rửa tiền. Tuy nhiên, do thiếu một cơ chế giám sát cụ thể đối với các sàn giao dịch tiền điện tử, việc thực thi vẫn còn gặp nhiều khó khăn.
Thứ tư, quy định về thuế đối với tài sản ảo.
Hiện nay, Việt Nam chưa có quy định chính thức về việc đánh thuế đối với giao dịch tiền điện tử hoặc tài sản ảo, nhưng Bộ Tài chính đang nghiên cứu và đề xuất các phương án thu thuế nhằm quản lý thị trường hiệu quả hơn. Các đề xuất này bao gồm thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với lợi nhuận từ giao dịch tiền điện tử, tương tự như các loại thu nhập tài chính khác như cổ phiếu hoặc bất động sản. Ngoài ra, thuế giá trị gia tăng (VAT) có thể được áp dụng đối với các dịch vụ liên quan đến tài sản ảo, chẳng hạn như phí giao dịch trên sàn hoặc các dịch vụ hỗ trợ mua bán tiền điện tử. Đồng thời, thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) cũng có thể được áp dụng đối với các công ty cung cấp dịch vụ liên quan đến tiền điện tử, bao gồm sàn giao dịch, nền tảng ví điện tử và các doanh nghiệp phát triển công nghệ blockchain.
Thứ năm, một số văn bản pháp luật liên quan đến tài sản ảo.
Mặc dù chưa có luật riêng cho tài sản ảo, nhưng đã có một số văn bản pháp luật hiện hành có thể liên quan đến lĩnh vực này, bao gồm: Bộ luật Dân sự năm 2015: Chưa quy định tài sản ảo là tài sản hợp pháp, nhưng có thể điều chỉnh theo quy định về quyền sở hữu; Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017): Xử lý các hành vi gian lận, lừa đảo liên quan đến tài sản ảo; Nghị định số 101/2012/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt: Không công nhận tiền điện tử là phương tiện thanh toán hợp pháp; Luật Chứng khoán năm 2019: Chưa có quy định về token chứng khoán, nhưng có thể áp dụng cho một số loại tài sản ảo có tính chất giống chứng khoán; Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022: Yêu cầu giám sát giao dịch tài sản ảo để ngăn chặn rửa tiền và tài trợ khủng bố.
4. Thách thức và hạn chế trong quản lý tài sản ảo trong thực tiễn
Mặc dù thị trường tài sản ảo tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, việc quản lý lĩnh vực này vẫn gặp phải nhiều thách thức và hạn chế, do chưa có một khung pháp lý hoàn chỉnh. Cụ thể:
Thứ nhất, không có cơ chế bảo vệ nhà đầu tư.
Hiện, Việt Nam chưa có hệ thống quy định về yêu cầu công bố thông tin, kiểm toán dự án tài sản số, hay quỹ bồi thường thiệt hại như các nước phát triển. Nhà đầu tư cá nhân phải đối mặt với các rủi ro từ sàn giao dịch không minh bạch, dự án lừa đảo, mô hình đa cấp trá hình mà không có công cụ pháp lý hiệu quả để đòi quyền lợi.
Thứ hai, thiếu cơ chế thử nghiệm chính sách (sandbox).
Việc chưa có hành lang pháp lý cho các mô hình đổi mới sáng tạo như DeFi, stablecoin, token hóa tài sản... khiến các doanh nghiệp công nghệ không thể thử nghiệm sản phẩm hợp pháp tại Việt Nam, buộc phải chuyển sang các thị trường khác hoặc hoạt động “ngầm”.
Thứ ba, thiếu định hướng chiến lược dài hạn.
Hiện vẫn chưa có chiến lược quốc gia rõ ràng về blockchain và tài sản số. Mặc dù có những văn bản định hướng như Quyết định số 194/QĐ-TTg (2024), nhưng các quy định cụ thể vẫn chậm được ban hành, tạo ra khoảng trống giữa thực tế phát triển và năng lực quản lý.
Thứ tư, thiếu khung pháp lý rõ ràng.
Hiện nay, Việt Nam chưa có luật hoặc nghị định chính thức quy định về tài sản ảo, dẫn đến sự mơ hồ về tính hợp pháp và quyền sở hữu đối với loại tài sản này. Điều này gây ra nhiều bất cập trong việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, quản lý giao dịch và xử lý các tranh chấp liên quan đến tài sản ảo. Một trong những vấn đề quan trọng nhất là Việt Nam chưa có định nghĩa pháp lý rõ ràng về tài sản ảo. Bên cạnh đó, quyền sở hữu đối với tài sản ảo cũng chưa được làm rõ, đặt ra câu hỏi quan trọng về việc liệu tài sản ảo có được coi là đối tượng được bảo vệ theo pháp luật nếu xảy ra tranh chấp hay không. Nếu nhà đầu tư bị mất tài sản ảo do bị lừa đảo, tấn công mạng hoặc do sự cố từ sàn giao dịch, hiện chưa có quy định cụ thể nào để bảo vệ quyền lợi của họ. Hơn nữa, chưa có quy định về giao dịch tài sản ảo, dẫn đến tình trạng các hợp đồng mua bán tài sản ảo có thể không có giá trị pháp lý, khiến các bên tham gia giao dịch gặp nhiều rủi ro pháp lý.
Việc thiếu khung pháp lý rõ ràng không chỉ khiến nhà đầu tư gặp rủi ro cao khi tham gia thị trường tài sản số, mà còn làm giảm niềm tin vào thị trường, cản trở sự phát triển của lĩnh vực này tại Việt Nam. Đồng thời, điều này cũng khiến các cơ quan quản lý gặp khó khăn trong việc kiểm soát hoạt động giao dịch, phòng chống rửa tiền và xử lý vi phạm liên quan đến tài sản ảo.
Thứ năm, rủi ro rửa tiền và tài trợ khủng bố.
Tài sản ảo có tính ẩn danh cao và khả năng giao dịch xuyên biên giới, làm gia tăng nguy cơ bị lợi dụng để rửa tiền, tài trợ khủng bố hoặc trốn thuế. Điều này đặt ra những thách thức lớn đối với công tác kiểm soát tài sản ảo tại Việt Nam. Một trong những hạn chế lớn nhất là Việt Nam chưa có hệ thống giám sát giao dịch tài sản ảo, khiến các sàn giao dịch tiền điện tử hiện nay không bị quản lý chặt chẽ. Điều này gây khó khăn trong việc theo dõi dòng tiền, đồng thời tạo điều kiện để các tổ chức tội phạm tài chính lợi dụng tài sản ảo để che giấu nguồn gốc của dòng tiền phi pháp.
Bên cạnh đó, Việt Nam chưa có quy định bắt buộc các sàn giao dịch thực hiện KYC (Know Your Customer - Xác minh danh tính khách hàng). Hiện tại, không có quy định nào yêu cầu các sàn giao dịch phải thu thập và xác minh thông tin của khách hàng, khiến các cá nhân và tổ chức tội phạm có thể ẩn danh khi thực hiện giao dịch. Điều này sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc giám sát và truy vết các hoạt động rửa tiền liên quan đến tài sản ảo.
Ngoài ra, hợp tác quốc tế về phòng chống rửa tiền trong lĩnh vực tài sản ảo của Việt Nam vẫn còn hạn chế. Các giao dịch tài sản số có thể dễ dàng thực hiện trên các sàn giao dịch quốc tế nhưng Việt Nam chưa có cơ chế hợp tác chặt chẽ với các quốc gia khác để kiểm soát rửa tiền qua tài sản ảo. Việc thiếu cơ chế hợp tác khiến các cơ quan quản lý Việt Nam gặp khó khăn trong việc ngăn chặn các hoạt động tài chính bất hợp pháp liên quan đến tiền điện tử mặc dù Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 đã đề cập đến tài sản ảo, nhưng thiếu cơ chế thực thi cụ thể khiến việc kiểm soát vẫn chưa hiệu quả.
Thứ sáu, nguy cơ gian lận, lừa đảo và thao túng thị trường.
Việc thiếu các quy định quản lý rõ ràng khiến thị trường tài sản ảo tại Việt Nam trở thành môi trường tiềm ẩn nhiều rủi ro về lừa đảo, gian lận và thao túng giá, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà đầu tư và tính ổn định của thị trường. Một trong những vấn đề đáng lo ngại nhất là sự xuất hiện của các dự án lừa đảo ICO (Initial Coin Offering) và mô hình đa cấp tiền điện tử, lợi dụng sự thiếu hiểu biết của nhà đầu tư để chiếm đoạt tài sản. Trong những năm qua, nhiều vụ lừa đảo tiền điện tử đã gây thiệt hại hàng trăm triệu USD cho hàng ngàn nhà đầu tư Việt Nam, điển hình như các vụ Ifan, Bitconnect, Sky Mining. Những dự án này thường tạo ra các đồng tiền điện tử hoặc token không có giá trị thực, hứa hẹn lợi nhuận khổng lồ, sau đó huy động vốn từ nhà đầu tư và biến mất.
Bên cạnh đó, do Việt Nam chưa có cơ chế bảo vệ nhà đầu tư đối với tài sản ảo, khi nhà đầu tư bị lừa đảo hoặc mất tiền do sàn giao dịch bị hack hoặc sập, họ không có cơ quan pháp lý nào để khiếu nại hoặc được bồi thường. Điều này khiến nhà đầu tư rơi vào tình trạng bị tổn thất tài chính mà không có cách nào để đòi lại quyền lợi, làm giảm niềm tin vào thị trường và tạo điều kiện cho các đối tượng xấu lợi dụng.
Một vấn đề khác cũng đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị trường tài sản ảo tại Việt Nam là giao dịch nội gián và thao túng giá. Nhiều cá nhân và tổ chức có thể dễ dàng phát hành token không có giá trị thực, sau đó bơm giá để thu hút nhà đầu tư (pump & dump) rồi bán tháo để trục lợi, khiến nhiều nhà đầu tư rơi vào cảnh thua lỗ nặng nề. Các hành vi như tạo thanh khoản giả, đặt lệnh mua bán ảo hoặc lan truyền thông tin sai lệch nhằm thao túng thị trường vẫn chưa được kiểm soát, dẫn đến sự bất ổn trong thị trường tiền điện tử.
Cuối cùng, chưa có chính sách thuế đối với tài sản ảo.
Hiện nay, Việt Nam chưa có quy định cụ thể về việc đánh thuế đối với giao dịch tài sản ảo, dẫn đến nhiều hệ lụy trong việc quản lý tài chính và thu ngân sách nhà nước. Một trong những vấn đề quan trọng nhất là tình trạng thất thu ngân sách, khi các giao dịch tài sản ảo tại Việt Nam có thể đạt hàng tỷ USD mỗi năm, nhưng không đóng góp vào ngân sách quốc gia do chưa có cơ chế thu thuế phù hợp. Điều này tạo ra khoảng trống lớn trong hệ thống tài chính, đồng thời khiến Việt Nam gặp khó khăn trong việc kiểm soát nguồn thu từ lĩnh vực tiền điện tử.
Bên cạnh đó, thiếu cơ chế thu thuế hợp lý cũng đặt ra nhiều thách thức. Nếu Việt Nam áp dụng mức thuế quá cao, các nhà đầu tư có thể chuyển sang giao dịch trên các nền tảng quốc tế như Binance, OKX, Huobi để tránh bị đánh thuế, khiến việc kiểm soát dòng tiền trong nước trở nên khó khăn hơn. Việc thiết lập một mức thuế phù hợp là điều quan trọng để vừa khuyến khích sự phát triển của thị trường tài sản ảo, vừa đảm bảo thu ngân sách nhà nước một cách hợp lý.
Ngoài ra, sự thiếu rõ ràng về nghĩa vụ thuế cũng gây khó khăn cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực blockchain và tài sản ảo. Nhiều công ty không biết liệu họ có phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với các khoản lợi nhuận từ tiền điện tử hay không, hoặc nếu có thì thuế suất sẽ là bao nhiêu. Điều này khiến môi trường kinh doanh trở nên bất ổn, làm cản trở sự phát triển của ngành công nghiệp blockchain trong nước. Bộ Tài chính đã đề xuất nghiên cứu cơ chế đánh thuế đối với tài sản ảo, nhưng cho đến nay vẫn chưa có quy định cụ thể.
5. Một số kiến nghị hoàn thiện về pháp luật quản lý tài sản ảo
Thứ nhất, cần xây dựng khung pháp lý toàn diện về tài sản ảo.
Việt Nam cần nhanh chóng xây dựng một khung pháp lý rõ ràng để quản lý tài sản ảo, trong đó bao gồm: Định nghĩa pháp lý về tài sản ảo trong hệ thống pháp luật Việt Nam; Công nhận quyền sở hữu đối với tài sản ảo để bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư; Quy định về giao dịch tài sản ảo để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp; Cơ chế xử lý tranh chấp và giải quyết khiếu nại liên quan đến tài sản ảo. Việc ban hành khung pháp lý sẽ giúp tạo niềm tin cho nhà đầu tư, đồng thời giúp Nhà nước kiểm soát tốt hơn các hoạt động tài chính liên quan đến tài sản ảo.
Thứ hai, thiết lập cơ chế giám sát sàn giao dịch tiền điện tử bao gồm: Yêu cầu các sàn giao dịch đăng ký và cấp phép hoạt động tại Việt Nam để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật; Bắt buộc các sàn giao dịch thực hiện KYC và báo cáo giao dịch đáng ngờ để phòng chống rửa tiền và gian lận tài chính; Tạo quỹ bảo hiểm tài sản ảo để bồi thường cho nhà đầu tư trong trường hợp sàn giao dịch bị hack hoặc phá sản.
Thứ ba, kiểm soát chặt chẽ rủi ro rửa tiền và gian lận bằng cách: Yêu cầu các sàn giao dịch thực hiện KYC/AML để xác minh danh tính khách hàng; Tăng cường hợp tác quốc tế với các tổ chức như FATF để kiểm soát các giao dịch xuyên biên giới; Xây dựng hệ thống giám sát giao dịch tài sản ảo để phát hiện các hoạt động bất thường.
Thứ tư, áp dụng chính sách thuế hợp lý đối với tài sản ảo như: Đánh thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với giao dịch tài sản ảo để đảm bảo công bằng tài chính; Áp dụng thuế doanh nghiệp đối với các công ty hoạt động trong lĩnh vực tài sản ảo để tăng nguồn thu cho ngân sách; Xây dựng cơ chế thu thuế linh hoạt để tránh hiện tượng chuyển giao dịch ra nước ngoài.
Thứ năm, nghiên cứu phát triển tiền kỹ thuật số quốc gia. Cụ thể: Học hỏi kinh nghiệm từ Trung Quốc về phát triển đồng nhân dân tệ kỹ thuật số (DCEP). Thử nghiệm triển khai đồng tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (CBDC-VND) để kiểm soát dòng tiền kỹ thuật số. Tích hợp CBDC vào hệ thống thanh toán điện tử và tài chính ngân hàng.
Thứ sáu, thiết lập bộ máy giám sát chuyên trách và phối hợp liên ngành.
Cuối cùng, cần xác lập một đầu mối chịu trách nhiệm chính trong quản lý tài sản ảo (có thể thuộc Ngân hàng Nhà nước, hoặc một cơ quan liên ngành trực thuộc Chính phủ), đồng thời thiết lập quy trình phối hợp giữa: Ngân hàng Nhà nước; Bộ Tài chính (thuế, chứng khoán); Bộ Tư pháp; Bộ Công an (an ninh tài chính, điều tra); Bộ Thông tin và Truyền thông (giám sát nền tảng công nghệ). Sự phối hợp liên ngành là yếu tố then chốt để bảo đảm hiệu lực thực thi của khung pháp lý, đặc biệt trong môi trường tài sản số xuyên biên giới và phi tập trung.
6. Kết luận
Từ các phân tích trên, có thể thấy Việt Nam cần khẩn trương xây dựng một khung pháp lý toàn diện để quản lý tài sản ảo. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nhà đầu tư, mà còn giúp kiểm soát tốt hơn rủi ro rửa tiền, thao túng thị trường và các hoạt động phi pháp liên quan đến tài sản số. Đồng thời, việc áp dụng chính sách thuế phù hợp, tăng cường giám sát sàn giao dịch tiền điện tử và nghiên cứu phát triển đồng tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Nhà nước cũng là những giải pháp cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và phát triển bền vững của thị trường tài sản ảo tại Việt Nam.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2021). Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 của Thủ tướng Chính phủ về Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số giai đoạn 2021-2025, định hướng đến 2030.
Bộ Tài chính (2020). Báo cáo đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách quản lý tiền ảo, tài sản ảo tại Việt Nam, Tổ công tác Fintech.
Nguyễn Thị Hồng Nhung (2021). Tiền mã hóa và rủi ro pháp lý trong giao dịch dân sự. Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, số 12.
Nguyễn Thị Dung (2022). Pháp luật về tài sản ảo - Thực tiễn và định hướng hoàn thiện ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học pháp lý, số 2 (390), tr. 45-52.
Lê Văn Hòa (2023). Một số vấn đề pháp lý đặt ra đối với tiền mã hóa và tài sản số trong nền kinh tế số. Tạp chí Luật học, số 6, tr. 66-74.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015). Bộ luật Dân sự năm 2015. Nxb. Chính trị Quốc gia Sự thật.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010). Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010. Nxb. Chính trị Quốc gia.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2022). Luật Phòng, chống rửa tiền (sửa đổi), số 14/2022/QH15.
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (2022). Báo cáo về rủi ro và khuyến nghị chính sách đối với tiền ảo và tài sản số hóa tại Việt Nam.
Financial Action Task Force (FATF) (2023). Updated Guidance for a Risk-Based Approach to Virtual Assets and Virtual Asset Service Providers, https://www.fatf-gafi.org/
International Monetary Fund (IMF) (2022). Virtual Assets and Regulation: A Cross-Country Overview, IMF Working Paper Series.
World Bank (2021). The Rise of Digital Assets: Opportunities and Risks, World Bank Policy Research Note.
Legal issues in the management of virtual asset in Vietnam
Nguyen Xuan Hieu
Foreign Trade UniversityAbstract:
The management of virtual assets in Vietnam faces significant legal challenges arising from their novelty, complexity, and the rapid evolution of digital technologies. In this context, it is essential to conduct a comprehensive study to assess and analyze the legal issues surrounding virtual assets, including their recognition, classification, and regulation.Keywords: virtual assets, legal framework for virtual assets, management of virtual assets, virtual asset issues.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 27/2025]
