Phát triển cảng biển Việt Nam thành trung tâm trung chuyển hàng hóa khu vực Asean

Bài báo nghiên cứu "Phát triển cảng biển Việt Nam thành trung tâm trung chuyển hàng hóa khu vực Asean" do TS. Nhan Cẩm Trí (Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh) thực hiện.

Tóm tắt:

Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng về thuận lợi và khó khăn trong việc thúc đẩy hợp tác vận tải hàng hóa biển tại Việt Nam. Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả sử dụng phương pháp định tính thông qua việc khảo lược các nghiên cứu trước. Kết quả cho thấy Việt Nam có nhiều điều kiện để phát triển cảng biển trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa khu vực Asean, song cũng còn nhiều khó khăn như về nguồn nhân lực, kỹ thuật của đội tàu, cơ sở hạ tầng, pháp lý. Trên cơ sở bài học kinh nghiệm từ một số quốc gia, bài viết đưa ra một số giải pháp cho Việt Nam trong thời gian tới.

Từ khóa: Asean, cảng biển, trung tâm trung chuyển hàng hóa, logistics, vận tải.

1. Đặt vấn đề

Năm 2020, Asean kỷ niệm hơn 50 năm thành lập và phát triển, nay được công nhận là Cộng đồng Asean. Trong nửa thế kỷ qua, Asean đã phát triển vượt bậc, đạt được nhiều cột mốc đột phá và được công nhận trên toàn cầu là một trong những tổ chức hợp tác đa phương bền vững nhất. Việt Nam đã cho thấy những chuyển biến tích cực trong hợp tác và phát triển trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là sự tăng trưởng mạnh mẽ của hợp tác vận tải biển (Trần Thị Hòa, 2023). Hợp tác với các nước Asean trong lĩnh vực vận tải biển không chỉ là cơ hội quan trọng để phát triển kinh tế mạnh mẽ cho Việt Nam, mà còn là điều cần thiết trong xu thế phát triển hiện nay (Hương, 2022). Nghiên cứu về việc phát triển cảng biển Việt Nam thành trung tâm trung chuyển khu vực Asean là cần thiết trong bối cảnh hiện nay khi nhu cầu vận tải biển đang gia tăng đáng kể. Bên cạnh đó, việc cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực như Singapore, Thái Lan, và Malaysia yêu cầu Việt Nam phải có những chiến lược dài hạn nhằm thu hút đầu tư, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động cảng biển và kết nối tốt hơn với các tuyến hàng hải quốc tế. Mục đích của nghiên cứu này nhằm tìm hiểu và đề xuất một số giải pháp để phát triển hợp tác vận tải hàng hóa bằng đường biển của Việt Nam thành một trung tâm trung chuyển Asean, dựa trên kinh nghiệm và bài học kinh nghiệm từ một số quốc gia khác.

2. Thực trạng hợp tác vận chuyển hàng hóa bằng đường biển giữa Việt Nam và khu vực Asean

2.1. Tình hình hợp tác xuất nhập khẩu hàng hóa

Trong thời gian gần đây, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và các nước Asean đã đạt được những bước phát triển. Kể từ khi Việt Nam trở thành thành viên của Asean, tốc độ tăng trưởng bình quân là 26,8%/năm. Tuy nhiên, sau đại dịch Covid-19, tình hình xuất khẩu của Việt Nam cũng đã có nhiều biến động. Những khó khăn từ cả nguồn cung nguyên vật liệu và nhu cầu tiêu dùng hàng hóa đã tác động làm suy giảm kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam trong năm 2023 (Nghia, 2023). Hàng hóa nhập khẩu từ Asean chủ yếu là nguyên liệu xuất khẩu như xăng dầu, phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, hàng điện tử, hàng rau quả, nguyên phụ liệu dệt may... Các mặt hàng chủ yếu xuất khẩu sang Asean là các nhóm sản phẩm chủ lực như điện thoại các loại, linh kiện, máy vi tính, sản phẩm điện tử, linh kiện, sắt thép, máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng, phương tiện vận tải, phụ tùng, dệt; dầu thô, dầu mỏ... Trong đó, hàng hóa thông quan qua hệ thống cảng biển Việt Nam tăng qua các năm.

Hình : Sản lượng hàng hóa qua biển giai đoạn 2015 - 2023

Nguồn: Tác giả tổng hợp

2.2. Thuận lợi và khó khăn trong việc thúc đẩy hợp tác vận tải hàng hóa tại Việt Nam

2.2.1. Thuận lợi

Việt Nam là nước có bờ biển trải dài nên có điều kiện thuận lợi trong việc cung cấp các dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển. Dịch vụ logistics hiệu quả cũng như an ninh, an toàn giao thông ngày càng được chú trọng. Do đó gần đây Việt Nam cũng đã tăng cường hợp tác nội khối và thúc đẩy hợp tác giữa Asean với các nước đối thoại. Ngoài ra, Việt Nam cũng có những bước đi quan trọng để xây dựng chiến lược triển khai thị trường lao động cho thuyền viên Asean. Tích cực thúc đẩy dòng chảy tự do của các dịch vụ vận tải đa dạng trong Asean và giảm đáng kể các hạn chế đối với các nhà cung cấp dịch vụ vận tải cho các công ty được thành lập xuyên biên giới trong khu vực. Hợp tác với các nước Asean, các công ty vận tải biển Việt Nam có cơ hội kinh doanh tại một thị trường rộng lớn, đầy tiềm năng, có thể hợp tác để trao đổi công nghệ và kinh nghiệm quản lý. Ngoài ra, khách hàng có nhiều lựa chọn về giá cả cạnh tranh và chất lượng tốt hơn do các hãng tàu nước ngoài kinh doanh trên thị trường cung cấp.

2.2.2. Khó khăn

Qua nghiên cứu về tình trạng kỹ thuật của đội tàu Việt Nam  cho thấy nhìn chung chất lượng kém, tuổi đời và chủng loại tàu cơ bản không phù hợp, thậm chí lạc hậu so với các đội tàu trong khu vực và thế giới, đặc biệt là tàu chuyên dụng. Ngoài ra là những khó khăn như các nhà xuất nhập khẩu tiếp tục mua bán hàng hóa theo phương thức mua CIF và bán FOB, mà không quan tâm đến việc giành quyền vận chuyển cho phía Việt Nam. Nhà nhập khẩu chưa nghiên cứu sâu về hoạt động thuê tàu và vận chuyển của nước bạn và sợ rủi ro nếu họ tự thuê tàu để mua FOB.

Sự cạnh tranh khốc liệt từ các đội tàu nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực vận chuyển container, dầu thô, các sản phẩm dầu là những thách thức lớn đối với Việt Nam. Trong khi đó, hệ thống cảng biển Việt Nam phát triển trên cơ sở kế thừa công nghệ đã cũ, trang thiết bị tiên tiến hiện đại hạn chế. Mặt khác, chức năng, vai trò của từng cảng, cầu cảng trong hệ thống chưa được xác định rõ ràng. Hạn ngạch hàng hóa cảng bình quân đầu người rất thấp so với các nước trong khu vực. Hầu hết các cảng đều nằm sâu bên trong sông, gần trung tâm đô thị nên việc cải tạo, nâng cấp kênh, đường kết nối các cảng rất khó khăn. Quy hoạch cảng biển vẫn mang tính địa phương và chưa phản ánh tầm nhìn chiến lược (Hương, 2022). Thuyền viên Việt Nam có những hạn chế về điều kiện thực tế, kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng hàng hải giữa các sĩ quan và thủy thủ đoàn làm việc trên các tàu quốc tế. Trang thiết bị phục vụ huấn luyện và thực hành còn thiếu. Các chính sách liên quan đến phát triển nguồn nhân lực cho ngành Hàng hải và vận tải biển Việt Nam còn thiếu và chưa nhất quán. Chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo nguồn nhân lực với các công ty, doanh nghiệp vận tải biển nên cơ cấu trình độ, nghề nghiệp của cán bộ, thuyền viên được đào tạo chưa đối xứng cả về số lượng và chất lượng.

Các doanh nghiệp logistics của Việt Nam có quy mô nhỏ, vốn và kinh nghiệm hạn chế, chưa có văn phòng đại diện ở nước ngoài, có năng lực cạnh tranh thấp và chỉ cung cấp dịch vụ cấp 2, 3 ở nhiều giai đoạn. Thiếu các công cụ hạ tầng thông tin giúp khách hàng theo dõi đơn hàng, lịch ship hàng, chứng từ, e-booking, trích xuất dữ liệu, báo cáo (Hai và cộng sự, 2023). Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật chuyên ngành và sự phối hợp, chỉ đạo giữa các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực hàng hải thiếu tính đồng bộ, nhịp nhàng.

3. Bài học kinh nghiệm trong việc thúc đẩy hợp tác vận tải hàng hóa của một số quốc gia

3.1. Singapore

Singapore nằm ở vị trí vô cùng chiến lược, nằm ngay cửa ngõ eo biển Malacca, một trong những tuyến đường biển quan trọng nhất thế giới, nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Đây là tuyến đường biển chính kết nối các nền kinh tế phát triển ở Đông Á với châu Âu và Trung Đông, giúp Singapore trở thành trung tâm vận tải, logistics quan trọng. Vị trí này không chỉ thuận tiện cho thương mại quốc tế mà còn cho phép Singapore kiểm soát và điều tiết thương mại khu vực, biến quốc đảo này thành điểm trung chuyển hàng hóa quan trọng nhất trong khu vực.

Chính phủ Singapore đã đầu tư mạnh vào việc xây dựng và nâng cấp các cảng biển với cơ sở hạ tầng hiện đại và công nghệ tiên tiến. Cảng Singapore hiện là một trong những cảng bận rộn nhất trên thế giới, có khả năng xử lý khoảng 37 triệu TEU mỗi năm. Chính phủ đã triển khai nhiều dự án phát triển cảng biển như Tuas Mega Port, dự kiến sẽ trở thành cảng container lớn nhất thế giới khi hoàn thành.

Singapore này đã áp dụng các chính sách quản lý hiệu quả như đơn giản hóa thủ tục hải quan với hệ thống TradeNet giúp doanh nghiệp xử lý thủ tục nhanh chóng, trực tuyến. Đưa ra chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp mới, bao gồm miễn thuế và hỗ trợ tài chính. Ngoài ra, chính phủ còn hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp thông qua các chương trình tài trợ và khuyến khích nghiên cứu, giúp tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Singapore đã áp dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa trong hoạt động cảng biển. Điều này giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí vận hành. Hệ thống quản lý cảng biển Singapore sử dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quá trình bốc xếp, lưu trữ hàng hóa. Quốc gia này cũng chú trọng đầu tư đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực logistics và vận tải biển. Qua đó đảm bảo lực lượng lao động có các kỹ năng và kiến thức để vận hành các hệ thống phức tạp tại cảng biển.

3.2. Thái Lan

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc thúc đẩy hợp tác vận tải hàng hóa tại Thái Lan đã mang lại nhiều bài học quý giá. Một trong những kinh nghiệm quan trọng nhất là việc xây dựng một hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ và hiện đại. Thái Lan đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng đường bộ, đường sắt và cảng biển, giúp nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa. Sự kết hợp giữa các phương thức vận tải khác nhau không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn giảm thiểu thời gian giao nhận, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp và thu hút đầu tư nước ngoài.

Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác giữa các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế cũng chứng tỏ tầm quan trọng trong việc thúc đẩy vận tải hàng hóa. Thái Lan đã xây dựng các khung chính sách hỗ trợ cho việc hợp tác công tư, tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin và công nghệ giữa các bên liên quan. Sự tham gia của các bên trong chuỗi cung ứng đã giúp cải thiện hiệu suất vận tải, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh của Thái Lan trong khu vực Asean. Các bài học này không chỉ có giá trị cho Thái Lan mà còn có thể áp dụng cho nhiều quốc gia đang tìm kiếm giải pháp tối ưu hóa hoạt động vận tải hàng hóa.

3.3. Malaysia

Malaysia đã thu được nhiều bài học kinh nghiệm quý báu trong việc thúc đẩy hợp tác vận tải hàng hóa, đặc biệt thông qua phát triển các hành lang giao thông chiến lược. Một trong những thành công nổi bật là việc tích hợp hệ thống giao thông đa phương thức, cho phép kết nối giữa các cảng biển, sân bay và mạng lưới đường bộ. Điều này không chỉ nâng cao tính hiệu quả trong việc vận chuyển hàng hóa mà còn giảm thiểu tắc nghẽn giao thông. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ tiên tiến cũng đã góp phần quan trọng trong việc cải thiện năng lực vận tải của Malaysia.

Bên cạnh đó, sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc phát triển chuỗi cung ứng bền vững. Malaysia đã triển khai các chương trình đào tạo và hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho các bên liên quan trong ngành vận tải. Sự gắn kết giữa các bên không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình vận tải mà còn tạo ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Những bài học này không chỉ mang lại lợi ích cho Malaysia mà có thể là những gợi ý cho các quốc gia khác trong khu vực đang tìm cách cải thiện hoạt động vận tải hàng hóa học hỏi áp dụng.

4. Giải pháp cho Việt Nam

Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi với đường bờ biển dài và nằm trên các tuyến đường biển quan trọng, do đó cần phát huy tối đa lợi thế này để phát triển cảng biển thành các trung tâm logistics vùng; đầu tư cơ sở hạ tầng cảng biển, bao gồm xây dựng cảng nước sâu và nâng cấp các cảng hiện có với công nghệ tiên tiến; đầu tư công nghệ thông tin và tự động hóa trong hoạt động cảng biển để tăng hiệu quả và giảm chi phí; sử dụng các hệ thống quản lý tiên tiến giúp tối ưu hóa quá trình bốc xếp, lưu trữ hàng hóa; đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp trong lĩnh vực logistics và vận tải biển; hợp tác với các nước Asean để đạt được mục tiêu phát triển hệ thống cảng biển khu vực năng động; xây dựng các tiêu chuẩn cảng biển tối thiểu, đặc biệt là cảng container, tạo ra một cộng đồng cảng biển Asean thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin và hài hòa hóa thủ tục cảng.

Bên cạnh đó, việc xây dựng các chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài và hợp tác công, tư cũng là một giải pháp quan trọng. Chính phủ cần tạo ra một môi trường pháp lý thông thoáng và các ưu đãi hấp dẫn để thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước tham gia vào phát triển cảng biển. Hợp tác với các quốc gia trong khu vực Asean để thiết lập các hiệp định thương mại tự do và giảm thiểu các rào cản thủ tục hải quan sẽ giúp nâng cao tính cạnh tranh của cảng Việt Nam. Những giải pháp này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của cảng biển mà còn góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong mạng lưới logistics khu vực.

Để phát triển cảng biển Việt Nam thành trung tâm trung chuyển hàng hóa khu vực Asean, trước tiên cần nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng biển hiện tại, bao gồm mở rộng bến bãi, cải thiện hệ thống giao thông kết nối và ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý cảng. Việc đầu tư vào các thiết bị hiện đại như cần cẩu tự động, hệ thống tự động hóa trong kho bãi sẽ giúp tăng hiệu suất xếp dỡ và rút ngắn thời gian chờ đợi của tàu. Bên cạnh đó, cần thiết lập các khu vực logistics xung quanh cảng để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc vận chuyển hàng hóa. Ngoài ra, Chính phủ cần xây dựng các chính sách hỗ trợ nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và khuyến khích các doanh nghiệp nội địa phát triển dịch vụ logistics. Từ đó, giúp tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh thông qua việc giảm thiểu thủ tục hành chính và cải cách các quy định về hải quan sẽ là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh của cảng biển Việt Nam trong khu vực.

 

Tài liệu tham khảo:

  1. Hương N. T. (2022). Phát triển bền vững logistics Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Giao thông, 2, 35-46. https://jstt.vn/index.php/vn
  2. Nghia D. C. (2023). Phát triển cảng biển Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Phát triển, 38-45.
  3. Trần Thị Hòa (2023). Tăng Cường ứng dụng công nghệ thông tin trong các doanh nghiệp logistics Việt Nam. Tạp chí Khoa học Công nghệ Thông tin và Truyền thông, 2(1), 75-93.
  4. Hai P. Q., Phat P. Q., Quan D. H., Hai P. Q., Phat P. Q., & Quan D. H. (2023). Digital Transformation in Vietnamese Logistics Businesses. VNU Journal of Economics and Business, 3(1), 28-37.

Developing Vietnam’s seaports into transhipment hubs in ASEAN

Ph.D Nhan Cam Tri

Ho Chi Minh City University of Economics and Finance

Abstract:

This study examined the opportunities and challenges in advancing maritime cargo transport cooperation in Vietnam. Employing qualitative methods and a comprehensive review of prior research, the study highlighted Vietnam's potential to develop its seaports into transshipment hubs for the ASEAN region. However, significant barriers persist, including limitations in fleet human resources, technical capacity, infrastructure, and legal frameworks. Drawing lessons from Singapore's successful maritime strategies, the study proposed actionable solutions to enhance Vietnam's maritime transport capabilities in the future.

Keywords: ASEAN, seaports, logistics hub, transportation.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 22 tháng 10 năm 2024]