TÓM TẮT:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực từ các yêu cầu phát triển bền vững ngày càng gia tăng, quản trị xanh trong chuỗi cung ứng trở thành một chiến lược then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường quốc tế. Bài báo phân tích thực trạng khi ứng dụng quản trị xanh trong chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp Việt. Đồng thời, bài viết cũng làm rõ các thách thức trong triển khai quản trị xanh tại Việt Nam như chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu công nghệ, và thiếu chính sách hỗ trợ. Trên cơ sở đó, một số giải pháp nhằm thúc đẩy ứng dụng quản trị xanh trong chuỗi cung ứng được đề xuất, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh dài hạn của doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế xanh đang trở thành xu thế toàn cầu.
Từ khóa: quản trị xanh, chuỗi cung ứng xanh, phát triển bền vững, năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp.
1. Đặt vấn đề
Sự gia tăng các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước, cạn kiệt tài nguyên… đang đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn đối với hoạt động sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp. Trong bối cảnh đó, khái niệm “quản trị xanh” - đặc biệt là quản trị xanh trong chuỗi cung ứng - đang ngày càng được quan tâm như một yếu tố chiến lược không thể thiếu trong định hướng phát triển bền vững. Khác với mô hình chuỗi cung ứng truyền thống, chuỗi cung ứng xanh tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường thông qua quản lý toàn diện từ khâu thiết kế sản phẩm, thu mua nguyên vật liệu, sản xuất, phân phối đến tiêu dùng và tái chế. Đây không chỉ là một xu hướng tất yếu, mà còn là yêu cầu sống còn để doanh nghiệp có thể tồn tại và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường trong và ngoài nước.
Đặc biệt đối với các doanh nghiệp Việt Nam, việc tham gia sâu vào các chuỗi cung ứng toàn cầu trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng mạnh mẽ đang đặt ra yêu cầu phải tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường như ISO 14001, bộ tiêu chí ESG, hay cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU. Trong khi đó, phần lớn doanh nghiệp Việt, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn chưa thực sự sẵn sàng cả về nhận thức, công nghệ lẫn nguồn lực để chuyển đổi chuỗi cung ứng theo hướng xanh hóa. Điều này dẫn đến nguy cơ bị loại khỏi thị trường xuất khẩu nếu không có sự chuyển biến kịp thời.
2. Thực trạng áp dụng quản trị xanh trong chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp Việt Nam
Trong hành trình hướng tới phát triển bền vững, quản trị xanh trong chuỗi cung ứng đã trở thành một tiêu chuẩn mới được nhiều quốc gia áp dụng nhằm giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn. Tại Việt Nam, khi làn sóng toàn cầu hóa xanh ngày càng mạnh mẽ, đặc biệt với những quy định khắt khe từ thị trường châu Âu và Mỹ như cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), doanh nghiệp trong nước buộc phải nhìn nhận lại mô hình chuỗi cung ứng truyền thống. Từ đây, việc áp dụng quản trị xanh không chỉ còn là lựa chọn mang tính đạo đức hay xã hội, mà là yếu tố then chốt quyết định khả năng tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Dù chưa phổ biến rộng rãi, nhưng quản trị xanh tại Việt Nam đã có những tín hiệu tích cực ban đầu, đặc biệt là từ các doanh nghiệp lớn với tiềm lực tài chính và tầm nhìn chiến lược. Theo Báo cáo thường niên năm 2023 của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), khoảng 38% doanh nghiệp cho biết họ đã bắt đầu triển khai các hoạt động liên quan đến quản trị xanh trong chuỗi cung ứng, tuy nhiên chỉ có khoảng 12% thực hiện đầy đủ và có hệ thống - bao gồm cả việc lựa chọn nhà cung ứng xanh, kiểm toán vòng đời sản phẩm (LCA), sử dụng năng lượng tái tạo và xây dựng logistics thân thiện môi trường. Điều này cho thấy, quản trị xanh vẫn còn là khái niệm khá mới với phần đông doanh nghiệp Việt Nam và mới đang ở giai đoạn thử nghiệm hoặc áp dụng một phần.
Trong số đó, một số doanh nghiệp lớn đã nổi lên như những điểm sáng tiên phong, tạo nền tảng và ảnh hưởng lan tỏa trong toàn bộ chuỗi giá trị ngành hàng. Tiêu biểu là Vinamilk, doanh nghiệp đầu tiên trong ngành sữa tại Việt Nam đạt chứng nhận trung hòa carbon theo tiêu chuẩn PAS 2060:2014 cho nhà máy sữa và trang trại bò sữa tại Nghệ An. Không chỉ dừng lại ở việc áp dụng công nghệ xử lý khí thải và tiết kiệm năng lượng, Vinamilk còn thực hiện chương trình phục hồi sinh thái bằng việc trồng hàng chục nghìn cây xanh tại rừng ngập mặn Cà Mau - như một phần trong cam kết Net Zero đến năm 2050. Bên cạnh đó, công ty này đã đầu tư các trạm năng lượng mặt trời tại trang trại, tái sử dụng nước thải sau xử lý cho hoạt động chăn nuôi và trồng trọt, góp phần giảm đáng kể phát thải CO₂ trong chuỗi cung ứng sản xuất sữa.
Cũng trong ngành thực phẩm - đồ uống, TH True Milk nổi bật với hệ thống vận hành hướng tới kinh tế tuần hoàn, được xây dựng dựa trên nguyên tắc giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Đến năm 2023, TH đã lắp đặt thành công hệ thống điện mặt trời tại cụm trang trại ở Nghệ An, với tổng sản lượng điện hòa lưới lên tới 7 triệu kWh/năm, giúp giảm hơn 4.500 tấn CO₂ phát thải. Không chỉ dừng lại ở sản xuất, TH cũng đổi mới thiết kế sản phẩm - như sử dụng thìa sữa chua làm từ tinh bột, thay thế nhựa dùng một lần - giúp giảm khoảng 600 tấn nhựa/năm. Ngoài ra, TH True Milk cũng khởi động chiến dịch thu gom vỏ hộp sữa tại các trường học và cộng đồng, đạt sản lượng hơn 1,5 tấn chỉ sau 6 tháng đầu năm 2023. Với chiến lược “xanh hóa toàn diện”, TH đang từng bước xây dựng hình ảnh doanh nghiệp không chỉ “sạch” trong sản phẩm, mà còn “sạch” trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Tiếp tục mở rộng ra ngoài ngành thực phẩm, Unilever Việt Nam là một trong những công ty đa quốc gia tiên phong tích hợp yếu tố xanh vào mọi khâu trong chuỗi giá trị. Năm 2023, Unilever công bố đã giảm 52% lượng nhựa nguyên sinh sử dụng trong sản xuất bao bì, nhờ thay thế bằng nhựa tái chế post-consumer resin (PCR). Công ty này cũng triển khai thành công mô hình “nhà máy không rác thải chôn lấp”, nơi toàn bộ rác thải được phân loại và xử lý tuần hoàn, đồng thời đẩy mạnh chương trình “thu gom bao bì sau sử dụng” với đối tác địa phương nhằm đảm bảo sản phẩm của họ có thể quay lại quy trình sản xuất dưới dạng nguyên liệu tái chế. Đáng chú ý, Unilever cam kết xây dựng chuỗi cung ứng phát thải ròng bằng 0 vào năm 2039 - một cam kết mang tính tiên phong không chỉ tại Việt Nam mà còn trong khu vực Đông Nam Á.
Bên cạnh các doanh nghiệp trong nước và tập đoàn tiêu dùng, một số doanh nghiệp thuộc lĩnh vực công nghiệp, năng lượng cũng đang chuyển mình mạnh mẽ. Samsung Việt Nam, với vai trò là trung tâm sản xuất và xuất khẩu toàn cầu, đã yêu cầu toàn bộ nhà cung ứng tại Việt Nam đạt tiêu chuẩn ISO 14001 về quản lý môi trường, đồng thời xây dựng hệ thống kiểm soát hóa chất, phát thải trong chuỗi sản xuất. Mặc dù chưa công bố số liệu chi tiết, Samsung vẫn được đánh giá cao bởi sự chủ động và nghiêm ngặt trong việc áp dụng các tiêu chuẩn xanh - từ nhà máy đến nhà cung ứng cấp 1, cấp 2.
Đối với lĩnh vực năng lượng và công nghiệp nặng, Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) đang có những bước đi đầu tiên hướng đến chuyển đổi xanh. Một số đơn vị thành viên của Tập đoàn đã thử nghiệm việc tính toán phát thải carbon, nghiên cứu mô hình ứng dụng hydrogen sạch và tích hợp năng lượng tái tạo vào quy trình sản xuất. Tuy chưa đồng đều và chưa mang tính hệ thống, nhưng sự khởi đầu này là tín hiệu đáng mừng cho một ngành vốn được xem là khó xanh hóa nhất.
Có thể thấy, những doanh nghiệp lớn đang giữ vai trò dẫn dắt, thiết lập chuẩn mực và tạo tiền đề để các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tham khảo, học hỏi. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm sáng đó, bức tranh chung về áp dụng quản trị xanh trong chuỗi cung ứng tại Việt Nam vẫn còn tương đối phân mảnh và thiếu tính đồng bộ. Báo cáo khảo sát “Thực trạng năng lực triển khai mô hình tăng trưởng xanh năm 2024” của Bộ Kế hoạch và Đầu tư chỉ ra, phần lớn doanh nghiệp mới chỉ quan tâm đến khâu sản xuất nội bộ mà chưa chú trọng đến việc xây dựng chuỗi cung ứng xanh một cách toàn diện. Việc lựa chọn nhà cung cấp thân thiện môi trường, ứng dụng công nghệ logistics xanh hay truy xuất nguồn gốc phát thải carbon còn ít được triển khai, đặc biệt là trong các ngành dệt may, da giày, đồ gỗ - vốn là các ngành có tỷ trọng xuất khẩu lớn.
Không chỉ vậy, nhiều doanh nghiệp hiện vẫn chưa áp dụng các công cụ quản trị hiện đại để kiểm soát và đánh giá hiệu quả môi trường trong chuỗi cung ứng. Các tiêu chuẩn như LCA (Life Cycle Assessment), ISO 50001 về quản lý năng lượng hay công nghệ truy vết phát thải carbon (carbon tracking) chưa được phổ biến rộng rãi, một phần vì thiếu năng lực chuyên môn, phần khác do chưa có cơ chế khuyến khích và hỗ trợ từ phía chính sách. Điều này dẫn đến thực trạng “xanh hóa hình thức” - tức doanh nghiệp thực hiện các biện pháp mang tính truyền thông thay vì thay đổi thực chất trong quy trình và chiến lược vận hành.
Tuy nhiên, điều đáng ghi nhận là ý thức về vai trò của quản trị xanh trong nâng cao năng lực cạnh tranh đang dần được định hình. Khảo sát của PwC Việt Nam năm 2024 cho thấy, hơn 62% người tiêu dùng trong nước sẵn sàng lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường dù giá cao hơn, và 54% nhà đầu tư nước ngoài đánh giá yếu tố ESG là một tiêu chí bắt buộc khi quyết định đầu tư. Điều này sẽ là động lực để doanh nghiệp trong nước tiếp tục chuyển đổi, nhất là khi các yêu cầu về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) đang dần trở thành điều kiện bắt buộc để tiếp cận thị trường quốc tế.
Tổng thể, thực trạng áp dụng quản trị xanh trong chuỗi cung ứng tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn “khởi phát - hội nhập”. Sự tiên phong từ một số doanh nghiệp lớn, cùng xu hướng tiêu dùng xanh và áp lực từ thị trường quốc tế đang tạo ra động lực chuyển đổi mạnh mẽ. Tuy nhiên, để quản trị xanh trở thành tiêu chuẩn phổ biến, cần có sự thúc đẩy từ cả ba phía: nhà nước - với vai trò kiến tạo chính sách và khuyến khích tài chính; doanh nghiệp lớn - với vai trò dẫn dắt; và hệ sinh thái tư vấn, đào tạo - giúp lan tỏa tri thức, công cụ và kinh nghiệm trong toàn bộ cộng đồng doanh nghiệp.
3. Phân tích thách thức của quản trị xanh trong chuỗi cung ứng
Việc áp dụng quản trị xanh tạo ra vô số thách thức thực tế mà doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, phải đối mặt khi triển khai quản trị xanh trong chuỗi cung ứng. Trở ngại lớn nhất chính là chi phí đầu tư ban đầu. Việc triển khai hệ thống xử lý chất thải, lắp đặt điện mặt trời, mua thiết bị tiết kiệm năng lượng hay tích hợp phần mềm quản lý phát thải đều đòi hỏi nguồn tài chính không nhỏ. Báo cáo khảo sát năm 2024 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho thấy, có đến 72% doanh nghiệp vừa và nhỏ cho biết họ không có đủ nguồn lực để đầu tư cho công nghệ sạch hay cơ sở hạ tầng xanh.
Thêm vào đó, sự thiếu hụt về kiến thức, kinh nghiệm và nhân lực kỹ thuật cũng là một rào cản quan trọng. Phần lớn doanh nghiệp, nhất là ở các tỉnh ngoài khu vực trọng điểm kinh tế, chưa có điều kiện tiếp cận với các mô hình quản trị xanh chuẩn quốc tế, chưa hiểu rõ về phương pháp tính toán phát thải hay các tiêu chuẩn như ISO 14001, ISO 50001, hay LCA (đánh giá vòng đời sản phẩm). Thiếu chuyên gia tư vấn, thiếu đơn vị hỗ trợ kỹ thuật khiến nhiều doanh nghiệp loay hoay trong việc triển khai mà không biết bắt đầu từ đâu.
Hạ tầng kỹ thuật, đặc biệt là logistics và vận chuyển, cũng là một vấn đề đáng lưu tâm. Hiện tại, chuỗi cung ứng tại Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào vận tải đường bộ - loại hình phát thải cao, chi phí lớn và dễ gặp rủi ro tắc nghẽn. Trong khi đó, vận tải đường thủy và đường sắt - hai loại hình thân thiện hơn với môi trường - lại chưa được đầu tư tương xứng. Sự thiếu đồng bộ trong kết nối giữa các phương thức vận tải này khiến các doanh nghiệp dù có mong muốn chuyển đổi cũng khó thực hiện một cách trọn vẹn.
Một thách thức khác nằm ở khung chính sách và cơ chế khuyến khích còn nhiều bất cập. Mặc dù Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến 2050, nhưng thực tế cho thấy vẫn thiếu các hướng dẫn chi tiết, thiếu chính sách ưu đãi cụ thể cho doanh nghiệp áp dụng chuỗi cung ứng xanh như giảm thuế, hỗ trợ vay vốn, hoặc chứng chỉ xanh. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp còn ngần ngại hoặc chưa mặn mà với chiến lược xanh hóa, đặc biệt khi các lợi ích tài chính chưa được nhìn thấy rõ ràng trong ngắn hạn.
Bên cạnh đó, việc kiểm soát các nhà cung ứng trong chuỗi, đặc biệt là nhà cung ứng cấp 2, cấp 3, cũng là một thách thức lớn. Ở Việt Nam, nhiều doanh nghiệp lớn đã xanh hóa chuỗi sản xuất nội bộ nhưng chưa thể kiểm soát được toàn bộ các đối tác cung ứng nguyên vật liệu đầu vào - nơi tiềm ẩn nhiều hoạt động phát thải hoặc không đảm bảo tiêu chuẩn môi trường. Sự thiếu minh bạch, thiếu công cụ truy xuất nguồn gốc phát thải khiến doanh nghiệp khó kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị, dẫn đến nguy cơ bị đánh giá thấp bởi các tổ chức đánh giá quốc tế.
Từ những phân tích trên có thể thấy rằng, quản trị xanh trong chuỗi cung ứng là một xu hướng không thể đảo ngược, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cả về mặt kinh tế, môi trường lẫn hình ảnh doanh nghiệp. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả và toàn diện, cần một hệ sinh thái hỗ trợ bao gồm chính sách đồng bộ, hệ thống tài chính xanh, nền tảng hạ tầng kỹ thuật, cùng với sự vào cuộc quyết liệt từ cộng đồng doanh nghiệp.
4. Giải pháp thúc đẩy quản trị xanh trong chuỗi cung ứng tại Việt Nam
Thứ nhất, cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện quản trị xanh. Dù Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, Nghị định về quản lý phát thải khí nhà kính và nhiều văn bản liên quan đến bảo vệ môi trường, nhưng trên thực tế, các quy định cụ thể để khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình chuỗi cung ứng xanh vẫn còn thiếu và chưa đồng bộ. Các chính sách ưu đãi thuế, tín dụng xanh, hỗ trợ vay vốn đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng hoặc sản xuất sạch hơn cần được xây dựng một cách rõ ràng, dễ tiếp cận và phù hợp với khả năng thực thi của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đồng thời, việc đẩy mạnh áp dụng cơ chế mua bán điện trực tiếp giữa doanh nghiệp với các nhà sản xuất năng lượng tái tạo, đơn giản hóa thủ tục và đảm bảo hạ tầng truyền tải sẽ góp phần khuyến khích đầu tư vào điện xanh, giảm phát thải trong chuỗi cung ứng.
Thứ hai, nâng cao năng lực của doanh nghiệp trong triển khai quản trị xanh là yếu tố then chốt. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn gặp khó khăn do thiếu kiến thức chuyên môn, thiếu nguồn lực tài chính và kỹ thuật để triển khai các giải pháp xanh. Để khắc phục, cần phát triển các chương trình đào tạo, tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ kỹ thuật thông qua mạng lưới chuyên gia, trung tâm khởi nghiệp xanh hoặc viện nghiên cứu, đồng thời thúc đẩy mô hình liên kết giữa các doanh nghiệp lớn với doanh nghiệp nhỏ nhằm chuyển giao công nghệ, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ về tài chính. Ngoài ra, cần có cơ chế khuyến khích các tập đoàn lớn, các công ty đa quốc gia đang hoạt động tại Việt Nam chủ động hỗ trợ chuỗi cung ứng cấp dưới cùng chuyển đổi xanh, thông qua việc đưa ra các tiêu chuẩn môi trường rõ ràng, yêu cầu minh bạch phát thải, đồng thời tạo điều kiện để các nhà cung cấp tiếp cận vốn và công nghệ.
Thứ ba, đầu tư vào hạ tầng logistics và năng lượng sạch là điều kiện cần thiết để chuỗi cung ứng xanh có thể vận hành hiệu quả. Thực tế cho thấy, phần lớn hệ thống logistics của Việt Nam hiện nay vẫn phụ thuộc vào vận tải đường bộ, gây phát thải lớn và chi phí cao. Do đó, cần định hướng phát triển hệ thống vận tải đa phương thức, kết hợp giữa đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa, đồng thời xây dựng các trung tâm logistics xanh được trang bị công nghệ hiện đại, sử dụng năng lượng sạch và có khả năng kết nối vùng, kết nối chuỗi. Việc quy hoạch các khu công nghiệp, khu chế xuất cần tích hợp yếu tố hạ tầng xanh như sử dụng năng lượng tái tạo, hệ thống xử lý nước thải khép kín, quản lý chất thải hiệu quả. Bên cạnh đó, đầu tư cho hệ thống năng lượng sạch, bao gồm điện mặt trời, điện gió và năng lượng sinh khối, cần được đẩy mạnh, với sự tham gia của cả Nhà nước và khu vực tư nhân.
Thứ tư, ứng dụng công nghệ số và các công cụ quản lý hiện đại vào chuỗi cung ứng là giải pháp quan trọng nhằm tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và khả năng giám sát môi trường. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và chuỗi khối (Blockchain) có thể giúp doanh nghiệp theo dõi, đo lường, kiểm soát phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng, vòng đời sản phẩm cũng như truy xuất nguồn gốc nguyên vật liệu trong toàn bộ chuỗi giá trị. Việc số hóa chuỗi cung ứng không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn giúp doanh nghiệp chứng minh mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn xanh với đối tác quốc tế, từ đó nâng cao năng lực xuất khẩu và uy tín thương hiệu. Nhà nước cần hỗ trợ các doanh nghiệp tiếp cận các công nghệ này thông qua các quỹ đổi mới sáng tạo, chương trình tài trợ thiết bị và nền tảng quản trị số.
Thứ năm, cần thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn và xây dựng các khu công nghiệp sinh thái, tạo điều kiện cho doanh nghiệp triển khai các giải pháp xanh một cách tổng thể. Kinh tế tuần hoàn - với trọng tâm là giảm thiểu rác thải, tái sử dụng nguyên liệu và tối ưu hóa tài nguyên - sẽ giúp các doanh nghiệp vận hành chuỗi cung ứng một cách hiệu quả hơn và ít phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào. Các khu công nghiệp sinh thái cần được quy hoạch theo mô hình “cộng sinh công nghiệp”, trong đó chất thải của doanh nghiệp này là nguyên liệu của doanh nghiệp khác, kết hợp với hạ tầng năng lượng tái tạo, xử lý nước thải, và các nền tảng kết nối thông minh. Điều này không chỉ giảm chi phí cho từng doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả môi trường và phát triển bền vững cho cả vùng sản xuất.
Thứ sáu, vai trò của người tiêu dùng, các tổ chức xã hội và truyền thông cần được phát huy trong việc thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện quản trị xanh. Khi người tiêu dùng ngày càng có xu hướng ưu tiên sản phẩm thân thiện với môi trường, họ tạo áp lực tích cực lên doanh nghiệp, buộc doanh nghiệp phải thay đổi để tồn tại. Các tổ chức xã hội, hiệp hội ngành nghề và giới truyền thông cần tích cực tuyên truyền, phổ biến mô hình chuỗi cung ứng xanh, chia sẻ điển hình tốt và phản ánh minh bạch về các hành vi gây ô nhiễm môi trường, từ đó góp phần tạo ra một hệ sinh thái phát triển bền vững, công bằng và có trách nhiệm.
Như vậy, để thúc đẩy quản trị xanh trong chuỗi cung ứng, cần sự phối hợp đa chiều giữa hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực doanh nghiệp, đầu tư hạ tầng, ứng dụng công nghệ và khuyến khích cộng đồng tiêu dùng xanh. Chỉ khi các yếu tố này được triển khai đồng bộ và có chiến lược dài hạn, doanh nghiệp Việt Nam mới có thể tận dụng tối đa lợi ích của quản trị xanh và thực sự nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững trong thời đại toàn cầu hóa.
Tài liệu tham khảo:
VCCI. (2023). Báo cáo thường niên doanh nghiệp Việt Nam 2023 - Chuyển đổi xanh: Động lực và rào cản. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư. (2024). Khảo sát thực trạng năng lực triển khai mô hình tăng trưởng xanh tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chính phủ Việt Nam. (2021). Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến 2050.
Báo Công Thương. (2024). Doanh nghiệp Việt trước áp lực từ CBAM của EU: Cơ hội và thách thức.
UNDP Việt Nam. (2023). Xanh hóa chuỗi giá trị sản xuất tại Việt Nam: Cơ hội đầu tư và hỗ trợ chính sách.
EuroCham. (2024). Green Economy Forum & Exhibition - Báo cáo tóm tắt và khuyến nghị chính sách.
PetroVietnam. (2024). Chuyển đổi kinh tế xanh tại Việt Nam năm 2024 và xu hướng năm 2025, https://petrocons.vn/chuyen-doi-kinh-te-xanh-tai-viet-nam-nam-2024-va-xu-huong-nam-2025.
The role of green supply chain practices in strengthening business competitiveness
Nguyen Duc Trong
Hanoi University of Science and Technology
Abstract:
In the context of globalization and growing demands for sustainable development, green supply chain governance has emerged as a strategic approach for Vietnamese enterprises to enhance competitiveness and align with international environmental standards. This study examines the current status of green governance implementation within supply chains in Vietnam, highlighting key challenges such as high initial investment costs, technological limitations, and inadequate policy support. Based on this analysis, the study proposes practical solutions to strengthen the adoption of green governance practices, thereby contributing to the long-term competitiveness of Vietnamese enterprises amid the global shift toward a green economy.
Keywords: green governance, green supply chain, sustainable development, competitiveness, enterprise.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 20 năm 2025]
