Tác động của vốn xã hội đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành Kinh tế tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Tác động của vốn xã hội đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành Kinh tế tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh do Lê Văn Phong (Giảng viên Khoa Kinh tế và Quản lý công, Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh) thực hiện

TÓM TẮT:

Bài nghiên cứu khảo sát tác động của vốn xã hội đến ý định khởi nghiệp của 451 sinh viên ngành Kinh tế tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh. Kết quả cho thấy, vốn xã hội, đặc biệt là mạng lưới quan hệ xã hội và môi trường giáo dục đại học, ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Ngoài ra, các yếu tố như khát vọng cá nhân, nhận thức về tính khả thi, khả năng tài chính và trình độ học vấn cũng đóng vai trò quan trọng. Từ đó, nghiên cứu đề xuất tăng cường giáo dục khởi nghiệp trong chương trình đào tạo, xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ khởi nghiệp và mở rộng kết nối giữa sinh viên với doanh nghiệp, cố vấn và các nguồn lực xã hội.

Từ khóa: vốn xã hội, khởi nghiệp, ý định khởi nghiệp, sinh viên, ngành Kinh tế, Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế tri thức, khởi nghiệp ngày càng trở thành xu hướng quan trọng không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần tạo việc làm và nâng cao năng lực tự chủ của người lao động (Audretsch & Keilbach, 2004; Urbano et. al., 2019). Tại Việt Nam, tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm cử nhân vẫn đang ở mức cao, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh - nơi có hơn 46.000 cử nhân không có việc làm trong năm 2022 (Trung tâm Dự báo Nhu cầu nhân lực TP. Hồ Chí Minh, 2022). Trong bối cảnh đó, việc phát triển tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên, đặc biệt là nhóm ngành kinh tế - lực lượng có nền tảng về thị trường, quản trị và tài chính - được xem là một chiến lược dài hạn và cấp thiết.

Tuy nhiên, tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, mặc dù nhà trường đã tổ chức nhiều chương trình hỗ trợ như câu lạc bộ, vườn ươm ý tưởng, kết nối doanh nghiệp, tỷ lệ sinh viên có ý định khởi nghiệp thực sự vẫn còn thấp. Điều này đặt ra câu hỏi về những yếu tố đang cản trở hoặc chưa được khai thác hiệu quả trong việc khơi dậy tinh thần khởi nghiệp ở sinh viên.

Xuất phát từ thực tiễn đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích mức độ tác động của vốn xã hội đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành Kinh tế tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu kỳ vọng sẽ đóng góp cơ sở thực tiễn và lý luận cho việc thiết kế các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp hiệu quả hơn trong môi trường đại học.

2. Cơ sở lý thuyết

2.1. Một số khái niệm cơ bản

Vốn xã hội được hiểu là tổng hợp các nguồn lực hiện hữu và tiềm năng bắt nguồn từ các mối quan hệ xã hội (Bourdieu, 1998). Putnam (1993) cho rằng, vốn xã hội gồm lòng tin, chuẩn mực xã hội và sự kết nối - những yếu tố giúp điều phối hành vi và nâng cao hiệu quả hoạt động cộng đồng. Theo Nahapiet & Ghoshal (1998), vốn xã hội gồm 3 chiều: cấu trúc (mạng lưới quan hệ), quan hệ (sự tin cậy, hỗ trợ), và nhận thức (giá trị, tầm nhìn chung).

Trong môi trường đại học, vốn xã hội của sinh viên thể hiện qua quan hệ với bạn bè, giảng viên, gia đình và các hoạt động học thuật - từ đó ảnh hưởng đến ý định và hành vi khởi nghiệp. Liao & Welsch (2005) cho rằng, vốn xã hội mạnh không chỉ giúp sinh viên dễ tiếp cận thông tin, nguồn lực và cơ hội thị trường hơn mà còn góp phần tăng niềm tin vào tính khả thi của khởi nghiệp thông qua hỗ trợ về mặt tâm lý và xã hội.

Khởi nghiệp là quá trình tạo lập doanh nghiệp mới nhằm khai thác cơ hội thị trường thông qua đổi mới và sáng tạo. Theo Wang et. al. (2011), đây là biểu hiện của khát vọng nâng cao vị thế và đạt được thành công tài chính. Gupta & Bhawe (2007) nhấn mạnh yếu tố đổi mới và khả năng chấp nhận rủi ro là điều kiện tiên quyết cho khởi nghiệp thành công.

2.2. Lý thuyết nền tảng

Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) do Ajzen (1991) đề xuất là một trong những mô hình phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng trong việc giải thích ý định và hành vi của con người. Theo TPB, hành vi của một cá nhân được dự đoán tốt nhất thông qua “ý định hành vi”, yếu tố chịu ảnh hưởng trực tiếp từ 3 thành phần chính: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan và cảm nhận về khả năng kiểm soát hành vi.

Thái độ phản ánh mức độ đánh giá tích cực hay tiêu cực của cá nhân về hành vi - trong trường hợp này là hành vi khởi nghiệp. Nếu cá nhân tin rằng, khởi nghiệp mang lại lợi ích như tự chủ tài chính, phát triển bản thân, họ sẽ có thái độ tích cực và sẵn sàng hành động.

Chuẩn mực chủ quan là áp lực xã hội mà cá nhân cảm nhận được từ những người quan trọng như gia đình, bạn bè, thầy cô, những người có ảnh hưởng đến quyết định của họ.

Cảm nhận về kiểm soát hành vi đề cập đến mức độ tin tưởng của cá nhân vào khả năng và nguồn lực sẵn có để thực hiện hành vi, như kiến thức, kỹ năng, tài chính và môi trường hỗ trợ.

TPB được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu ý định khởi nghiệp, vì nó không chỉ xem xét yếu tố nội tại mà còn tính đến ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và môi trường. Khi kết hợp với lý thuyết vốn xã hội, TPB cho phép hiểu sâu hơn cách các mối quan hệ xã hội và hỗ trợ cộng đồng tác động đến thái độ, chuẩn mực và cảm nhận năng lực, từ đó ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp.

2.3. Tổng quan các nghiên cứu trước

Vốn xã hội được xem là một trong những yếu tố ngoại sinh quan trọng ảnh hưởng đến ý định và hành vi khởi nghiệp, đặc biệt trong sinh viên. Dựa trên Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Ajzen, 1991), nhiều nghiên cứu quốc tế nhấn mạnh vai trò của mạng lưới quan hệ, sự hỗ trợ xã hội và niềm tin trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Liñán et. al. (2011) khảo sát sinh viên Tây Ban Nha cho thấy gia đình, bạn bè và môi trường học thuật - biểu hiện của chuẩn mực xã hội - ảnh hưởng đáng kể đến ý định khởi nghiệp. Vốn xã hội như một chất xúc tác hình thành chuẩn mực tích cực đối với hành vi khởi nghiệp. Klyver & Grant (2010) khẳng định, mạng xã hội cung cấp thông tin, lời khuyên và động lực củng cố ý định này. Stam et. al. (2014) nhấn mạnh cấu trúc mạng xã hội ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thông tin và nguồn lực, tác động cả giai đoạn hình thành ý định và thực hiện khởi nghiệp. Zali et. al. (2013) chỉ ra vốn xã hội tác động gián tiếp qua niềm tin vào năng lực bản thân và nhận thức hỗ trợ xã hội.

Tại Việt Nam, nghiên cứu của Bích Loan và Khôi Nguyên (2018) cho thấy, vốn xã hội từ bạn bè, gia đình và giảng viên tác động tích cực đến thái độ và ý định khởi nghiệp. Thanh Hà và Bích Trâm (2021) dùng mô hình TPB mở rộng khẳng định ảnh hưởng gián tiếp của vốn xã hội thông qua thái độ và cảm nhận kiểm soát hành vi. Mỹ Linh (2020) cũng nhấn mạnh vai trò của sự khích lệ xã hội trong động lực khởi nghiệp. Đặc biệt, Thu Hà và cộng sự (2022) mở rộng vốn xã hội qua việc tham gia câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa và mạng lưới nghề nghiệp, ảnh hưởng rõ rệt đến nhận thức và ý định khởi nghiệp của sinh viên.

3. Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu

3.1. Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất OLS để kiểm định mối quan hệ giữa các thành phần vốn xã hội và ý định khởi nghiệp của sinh viên. Dữ liệu được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc, đo lường các khái niệm như vốn xã hội (vốn quan hệ, vốn cấu trúc, vốn nhận thức), đam mê khởi nghiệp, tính khả thi của kế hoạch kinh doanh và ý định khởi nghiệp.

3.2. Phương pháp thu thập dữ liệu

Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 500 sinh viên ngành Kinh tế tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh trong học kỳ 2 năm học 2024-2025. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện được áp dụng. Sau khi làm sạch, có 451 quan sát hợp lệ được sử dụng để phân tích.

3.3. Thang đo và biến quan sát

Ý định khởi nghiệp được đo lường dưới dạng nhị phân: 1 nếu có ý định, 0 nếu không, theo Lüthje & Franke (2003). Vốn xã hội, tập trung vào vốn quan hệ, được đánh giá qua mức độ tin cậy, cam kết và hỗ trợ từ các mối quan hệ, sử dụng thang Likert 5 mức (Chen et. al., 2008). Các biến kiểm soát bao gồm giới tính, tuổi, trình độ học vấn của cha mẹ, kinh nghiệm làm thêm và người thân từng khởi nghiệp.

3.4. Mô hình nghiên cứu đề xuất

Mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết vốn xã hội (Nahapiet & Ghoshal, 1998) và lý thuyết hành vi dự định (Ajzen, 1991), với biến phụ thuộc là ý định khởi nghiệp. Các biến độc lập gồm vốn quan hệ, vốn cấu trúc, vốn nhận thức, cùng các biến trung gian như đam mê khởi nghiệp, tính khả thi kế hoạch kinh doanh, và các biến kiểm soát nhân khẩu học.

Mô hình được xây dựng nhằm kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên.

vốn xã hội

Trong đó: Entrep là Ý định khởi nghiệp, Khatkhao là Khát khao khởi nghiệp, Gioitinh là Giới tính, Quanhe là Vốn quan hệ xã hội, Taichinh là Vốn tài chính, Daihoc là Môi trường giáo dục đại học, ε là Sai số ngẫu nhiên.

Các giả thuyết đề xuất nghiên cứu:

Giả thuyết H1: Khát vọng khởi nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành kinh tế tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh.

Giả thuyết H2: Giới tính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, trong đó nam giới có xu hướng có ý định khởi nghiệp cao hơn.

Giả thuyết H3: Nhận thức về tính khả thi của kế hoạch kinh doanh có ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp.

Giả thuyết H4: Vốn quan hệ (mạng lưới xã hội) có ảnh hưởng dương đến ý định khởi nghiệp.

Giả thuyết H5: Vốn tài chính có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên.

Giả thuyết H6: Giáo dục đại học (trình độ học vấn) có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên.

4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

4.1. Thống kê mô tả

Trong 451 sinh viên ngành kinh tế tham gia khảo sát tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, sinh viên năm thứ hai chiếm tỷ lệ cao nhất (43,45%), kế đến là năm thứ ba (32,15%) và năm thứ tư (24,4%). Sự phân bố này phản ánh đúng giai đoạn sinh viên bắt đầu quan tâm và hình thành ý định khởi nghiệp qua học tập và hoạt động ngoại khóa. Về giới tính, sinh viên nữ chiếm 51%, nhỉnh hơn sinh viên nam 49%, phù hợp với xu hướng chung của ngành kinh tế tại các trường đại học Việt Nam.

4.2. Phân tích kết quả hồi quy

vốn xã hội
Bảng 1. Kết quả phân tích hồi quy

Kết quả phân tích hồi quy logistic với 451 quan sát cho thấy mô hình có mức độ phù hợp cao và các biến độc lập đều có ảnh hưởng đáng kể đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Chỉ số Pseudo R² đạt 0.7234, phản ánh, khoảng 72,34% biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình. Giá trị LR chi² là 433.76 với p < 0.001, cho thấy mô hình tổng thể có ý nghĩa thống kê.​ (Bảng 2)

vốn xã hội
Bảng 2. Kết quả hồi quy

Giới tính (Gioi_tinh): Hệ số odds ratio là 3.203 (p = 0.005), nghĩa là sinh viên nam có khả năng có ý định khởi nghiệp cao gấp hơn 3 lần so với sinh viên nữ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đó, cho thấy nam giới thường có xu hướng chấp nhận rủi ro và tự tin hơn trong việc khởi nghiệp (Feng & Chen, 2020).​

Khát khao khởi nghiệp (Khat_khao): Với odds ratio là 2.983 (p < 0.001), khát khao khởi nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp. Sinh viên có khát khao mạnh mẽ sẽ có khả năng cao hơn trong việc theo đuổi các cơ hội kinh doanh, phù hợp với lý thuyết về động lực nội tại trong hành vi khởi nghiệp (Feng & Chen, 2020).​

Tính khả thi (Kha_Thi): Odds ratio là 3.224 (p < 0.001), cho thấy nhận thức về tính khả thi của kế hoạch kinh doanh làm tăng đáng kể ý định khởi nghiệp. Điều này nhấn mạnh vai trò của sự tự tin và đánh giá thực tế về khả năng thực hiện dự án kinh doanh.​

Quan hệ xã hội (Quan_he): Với odds ratio là 2.770 (p < 0.001), mạng lưới quan hệ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Vốn xã hội cung cấp thông tin, hỗ trợ và nguồn lực cần thiết cho quá trình khởi nghiệp (Wilson et. al., 2007).​

Vốn tài chính (Tai_Chinh): Odds ratio là 2.780 (p < 0.001), cho thấy khả năng tiếp cận nguồn vốn tài chính là yếu tố then chốt trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Sinh viên có nguồn lực tài chính ổn định sẽ tự tin hơn trong việc triển khai ý tưởng kinh doanh (Shapero & Sokol, 1982).

Trình độ học vấn (Trinh_do): Hệ số odds ratio là 1.873 (p < 0.001), phản ánh rằng sinh viên ở các năm học cao hơn có xu hướng có ý định khởi nghiệp cao hơn. Điều này có thể do họ đã tích lũy được nhiều kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm thực tiễn hơn trong quá trình học tập.​

5. Kết luận và hàm ý chính sách

5.1. Kết luận

Kết quả hồi quy logistic cho thấy nhiều yếu tố ảnh hưởng rõ ràng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên, bao gồm khát khao khởi nghiệp, nhận thức tính khả thi, hỗ trợ từ mạng lưới xã hội, khả năng tiếp cận tài chính và trình độ học vấn. Các phát hiện này nhấn mạnh vai trò của các chương trình hỗ trợ từ nhà trường và cơ quan liên quan nhằm khơi dậy động lực, cung cấp kiến thức, kỹ năng và mở rộng kết nối xã hội, tài chính, từ đó tăng tỷ lệ sinh viên khởi nghiệp trong tương lai.

5.2. Hàm ý chính sách

5.2.1. Đối với Nhà trường

Tích hợp giáo dục khởi nghiệp vào chương trình học: Đưa nội dung khởi nghiệp vào các môn học bắt buộc hoặc tự chọn để trang bị kiến thức, kỹ năng cho sinh viên.

Phát triển cơ sở hạ tầng hỗ trợ: Thiết lập trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp, không gian làm việc chung giúp sinh viên biến ý tưởng thành sản phẩm/dịch vụ.

Xây dựng mạng lưới cố vấn và kết nối doanh nghiệp: Tạo điều kiện tiếp cận doanh nhân, chuyên gia và nhà đầu tư qua các chương trình cố vấn, hội thảo, sự kiện kết nối.

Tổ chức hoạt động thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp: Các cuộc thi ý tưởng, hội thảo, đào tạo kỹ năng mềm nhằm khuyến khích sinh viên tham gia và phát triển ý tưởng.

5.2.2. Đối với sinh viên

Xác định rõ khát vọng và mục tiêu: Biết rõ mong muốn và giá trị ý tưởng kinh doanh để duy trì động lực và định hướng rõ ràng.

Trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết: Nắm vững kiến thức kinh doanh, quản trị cùng kỹ năng mềm như giao tiếp, đàm phán, làm việc nhóm, quản lý thời gian và giải quyết vấn đề.

Phát triển tư duy chiến lược và sáng tạo: Nhìn nhận toàn diện, dự đoán tình huống và tạo ra ý tưởng mới để cạnh tranh hiệu quả.

Xây dựng và mở rộng mạng lưới quan hệ: Tham gia câu lạc bộ, hội thảo, workshop và các sự kiện để tiếp cận nguồn lực và cơ hội kinh doanh.

Tham gia các hoạt động thực tiễn: Tham gia cuộc thi ý tưởng, thực tập, dự án cộng đồng và ngoại khóa để tích lũy kinh nghiệm và kiểm nghiệm ý tưởng.

6. Hạn chế nghiên cứu và hướng nghiên cứu tiếp theo

Nghiên cứu này vẫn còn một số hạn chế cần được ghi nhận. Thứ nhất, phạm vi khảo sát chỉ giới hạn ở sinh viên ngành Kinh tế tại một trường đại học, do đó kết quả chưa thể khái quát cho toàn bộ sinh viên các ngành hoặc cơ sở đào tạo khác. Thứ hai, phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện và thiết kế nghiên cứu cắt ngang có thể ảnh hưởng đến tính đại diện và không phản ánh được sự thay đổi của ý định khởi nghiệp theo thời gian. Thứ ba, dữ liệu chủ yếu dựa trên tự báo cáo, dễ bị ảnh hưởng bởi thiên lệch xã hội.

Trong tương lai, các nghiên cứu có thể mở rộng đối tượng khảo sát, áp dụng thiết kế nghiên cứu dọc để theo dõi sự biến động của ý định khởi nghiệp và kết hợp thêm phương pháp định tính nhằm hiểu sâu hơn động cơ và bối cảnh ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp của sinh viên.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Bích Loan, T. T., & Khôi Nguyên, L. T. (2018). Tác động của vốn xã hội đến ý định khởi nghiệp của sinh viên: Nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, (27), 45-49.

Thanh Hà, N. T., & Bích Trâm, P. T. (2021). Vốn xã hội và ý định khởi nghiệp của sinh viên: Ứng dụng mô hình hành vi có kế hoạch mở rộng. Tạp chí Công Thương, 14, 78-85.

Mỹ Linh, V. T. (2020). Ảnh hưởng của môi trường xã hội đến động lực khởi nghiệp của sinh viên: Nghiên cứu tại một số trường đại học phía Nam. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh - Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, 15(3), 51-60.

Thu Hà, N. T., Nguyễn Thị Thúy, & Lê Minh Châu. (2022). Vốn xã hội và ý định khởi nghiệp: Trường hợp sinh viên năm cuối ngành kinh tế. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ - Kinh tế - Luật và Quản lý, 5(2), 101-110.

Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), 179-211.

Audretsch, D. B., & Keilbach, M. (2004). Entrepreneurship and regional growth: An evolutionary interpretation. Journal of Evolutionary Economics, 14(5), 605-616.

Bourdieu, P. (1998). Practical reason: On the theory of action (R. Johnson, Trans.). Stanford University Press. (Original work published 1994)

Chen, M. H., Chang, Y. Y., & Lee, C. Y. (2008). Social capital and creativity in R&D project teams: The mediating effects of knowledge integration. R&D Management, 38(1), 21-34.

Feng, L., & Chen, H. (2020). A study on the entrepreneurial intention of college students based on planned behavior theory. Advances in Economics, Business and Management Research, 128, 234-238.

Gupta, V. K., & Bhawe, N. M. (2007). The influence of proactive personality and stereotype threat on women’s entrepreneurial intentions. Journal of Leadership & Organizational Studies, 13(4), 73-85.

Klyver, K., & Grant, S. (2010). The gendered nature of entrepreneurship: Women and men’s self-realization through business ownership. International Journal of Entrepreneurial Behavior & Research, 16(6), 486-503.

Liao, J., & Welsch, H. (2005). Roles of social capital in venture creation: Key dimensions and research implications. Journal of Small Business Management, 43(4), 345-362.

Liñán, F., Rodríguez-Cohard, J. C., & Rueda-Cantuche, J. M. (2011). Factors affecting entrepreneurial intention levels: A role for education. International Entrepreneurship and Management Journal, 7(2), 195-218.

Lüthje, C., & Franke, N. (2003). The ‘making’ of an entrepreneur: Testing a model of entrepreneurial intent among engineering students at MIT. R&D Management, 33(2), 135-147.

Nahapiet, J., & Ghoshal, S. (1998). Social capital, intellectual capital, and the organizational advantage. Academy of Management Review, 23(2), 242-266.

Putnam, R. D. (1993). Making democracy work: Civic traditions in modern Italy. Princeton University Press.

Shapero, A., & Sokol, L. (1982). The social dimensions of entrepreneurship. In C. Kent, D. Sexton, & K. Vesper (Eds.), The Encyclopedia of Entrepreneurship (pp. 72-90). Prentice-Hall.

Stam, W., Arzlanian, S., & Elfring, T. (2014). Social capital of entrepreneurs and small firm performance: A meta-analysis of contextual and methodological moderators. Journal of Business Venturing, 29(1), 152-173.

Urbano, D., Aparicio, S., & Audretsch, D. (2019). Twenty-five years of research on institutions, entrepreneurship, and economic growth: What has been learned? Small Business Economics, 53(1), 21-49.

Wang, Y., Ellinger, A. D., & Wu, Y. (2011). Entrepreneurial opportunity recognition: An empirical study of R&D personnel. Management Research Review, 34(10), 1030-1047.

Wilson, F., Kickul, J., & Marlino, D. (2007). Gender, entrepreneurial self-efficacy, and entrepreneurial career intentions: Implications for entrepreneurship education. Entrepreneurship Theory and Practice, 31(3), 387-406.

Zali, M. R., Faghih, N., &amp; Eftekhari, R. (2013). Social capital and entrepreneurial intention: The mediating role of entrepreneurial self-efficacy and opportunity recognition. International Journal of Entrepreneurship and Small Business, 19(2), 218-236.

THE IMPACT OF SOCIAL CAPITAL ON THE ENTREPRENEURIAL INTENTIONS

OF HO CHI MINH CITY OPEN UNIVERSITY’S STUDENTS

• LE VAN PHONG

Lecturer, Faculty of Economics and Public Management,

Ho Chi Minh City Open University

ABSTRACT:

This study investigates the impact of social capital on the entrepreneurial intentions of 451 economics students at Ho Chi Minh City Open University. The findings reveal that social capital, particularly social networks and the university educational environment, has a significant positive influence on students' entrepreneurial intentions. Additionally, personal aspirations, perceived feasibility, financial capacity, and educational attainment also play important roles in shaping entrepreneurial motivation. Based on these results, the study recommends enhancing entrepreneurship education within academic curricula, fostering a supportive entrepreneurial ecosystem, and strengthening connections between students and businesses, mentors, and broader social resources.

Keywords: social capital, entrepreneurship, entrepreneurial intention, students, Economics, Ho Chi Minh City Open University.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ số 17 tháng 5 năm 2025]

Tạp chí Công Thương